1. Rừng có tác động tích cực đến chu trình carbon bằng cách nào?
A. Tăng lượng CO2 trong khí quyển bằng cách đốt cháy.
B. Hấp thụ CO2 từ khí quyển và lưu trữ carbon trong sinh khối.
C. Phát thải khí metan (CH4) thay cho CO2.
D. Ngăn chặn hoàn toàn chu trình carbon.
2. Tại sao việc bảo vệ rừng lại liên quan mật thiết đến sức khỏe con người?
A. Vì rừng là nơi sinh sản của các loài vi khuẩn gây bệnh.
B. Vì rừng cung cấp không khí sạch, nguồn nước sạch và dược liệu.
C. Vì rừng làm tăng ô nhiễm không khí.
D. Vì rừng là nơi có nhiều động vật hoang dã nguy hiểm.
3. Rừng có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn nước bằng cách nào?
A. Làm ô nhiễm nguồn nước ngầm.
B. Thúc đẩy quá trình bốc hơi nước.
C. Hạn chế rửa trôi đất, giữ nước ngầm và điều tiết dòng chảy.
D. Tăng cường lượng mưa trên diện rộng.
4. Trong các loại rừng, loại nào có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp gỗ làm nguyên liệu cho công nghiệp và xây dựng?
A. Rừng ngập mặn.
B. Rừng cây bụi.
C. Rừng ôn đới lá rụng và rừng lá kim phương Bắc.
D. Rừng mưa nhiệt đới ẩm.
5. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nhất của sự suy thoái rừng do hoạt động của con người?
A. Sự gia tăng đa dạng sinh học.
B. Sự giảm diện tích rừng, mất cân bằng sinh thái và ô nhiễm.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài thực vật dưới tán.
D. Tăng cường khả năng chống chịu của rừng với thiên tai.
6. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa rừng tự nhiên và rừng trồng là gì?
A. Rừng trồng luôn có năng suất cao hơn.
B. Rừng tự nhiên có sự đa dạng sinh học cao và cấu trúc phức tạp hơn.
C. Rừng trồng không có giá trị kinh tế.
D. Rừng tự nhiên không có cây gỗ.
7. Loại rừng nào thường có đặc điểm là cây cối sinh trưởng chậm, chịu được lạnh giá và có lá kim quanh năm?
A. Rừng mưa nhiệt đới.
B. Rừng ôn đới lá rụng.
C. Rừng lá kim phương Bắc (Taiga).
D. Rừng xavan.
8. Một trong những vai trò quan trọng nhất của rừng đối với môi trường tự nhiên là gì?
A. Tăng cường hiệu ứng nhà kính.
B. Giữ cân bằng nước, điều hòa khí hậu và chống xói mòn đất.
C. Tạo ra nguồn nước ô nhiễm.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cây độc hại.
9. Loại rừng nào thường được tìm thấy ở các vùng ven biển, nơi có sự pha trộn giữa nước ngọt và nước mặn?
A. Rừng ôn đới lá rụng.
B. Rừng nhiệt đới khô.
C. Rừng ngập mặn.
D. Rừng lá kim phương Bắc.
10. Loại rừng nào có thể phát triển trên các sườn núi dốc, nơi có điều kiện khí hậu khắc nghiệt và đất đai kém màu mỡ?
A. Rừng ngập mặn.
B. Rừng mưa nhiệt đới.
C. Rừng lá kim phương Bắc.
D. Rừng núi cao hoặc rừng cây bụi trên sườn dốc.
11. Rừng có vai trò gì trong việc duy trì đa dạng sinh học trên Trái Đất?
A. Làm giảm số lượng loài sinh vật.
B. Cung cấp môi trường sống và nguồn thức ăn cho vô số loài.
C. Thúc đẩy sự tuyệt chủng của nhiều loài.
D. Chỉ hỗ trợ sự sống của cây cối.
12. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ rừng bền vững?
A. Tăng cường khai thác gỗ để lấy nguyên liệu.
B. Phát triển du lịch sinh thái có trách nhiệm và trồng rừng thay thế.
C. Chỉ tập trung vào việc chữa cháy rừng.
D. Chuyển đổi đất rừng thành đất nông nghiệp.
13. Loại rừng nào thường có đặc điểm là mùa đông lạnh giá và cây cối rụng lá vào mùa thu?
A. Rừng mưa nhiệt đới.
B. Rừng ôn đới lá rụng.
C. Rừng xavan.
D. Rừng nhiệt đới khô.
14. Thành phần chính cấu tạo nên hệ sinh thái rừng bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ có cây cối và động vật.
B. Sinh vật (tảo, nấm, vi sinh vật, động vật, thực vật) và môi trường vô sinh (đất, nước, không khí, ánh sáng).
C. Chỉ có đất, nước và không khí.
D. Con người và các công trình nhân tạo.
15. Loại rừng nào thường có tầng tán dày đặc, đa dạng các loài thực vật bậc cao và phát triển mạnh ở vùng có lượng mưa lớn quanh năm?
A. Rừng ôn đới lá kim.
B. Rừng xavan.
C. Rừng mưa nhiệt đới.
D. Rừng cận nhiệt đới.
16. Loại rừng nào thường có khả năng chống chịu tốt với điều kiện khô hạn và đất nghèo dinh dưỡng?
A. Rừng mưa nhiệt đới.
B. Rừng ôn đới lá kim.
C. Rừng cây bụi chịu hạn.
D. Rừng ngập mặn.
17. Việc khai thác gỗ quá mức trong rừng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Cải thiện chất lượng không khí.
C. Gây mất cân bằng sinh thái, xói mòn đất và lũ lụt.
D. Giảm lượng khí CO2 trong khí quyển.
18. Việc phá rừng để lấy đất canh tác có thể gây ra vấn đề gì về môi trường?
A. Tăng cường khả năng giữ nước của đất.
B. Giảm lượng CO2 và tăng nguy cơ biến đổi khí hậu.
C. Cải thiện chất lượng đất đai.
D. Ngăn chặn sự xói mòn đất.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những chức năng kinh tế chính của rừng?
A. Cung cấp gỗ, lâm sản ngoài gỗ.
B. Hỗ trợ phát triển du lịch sinh thái.
C. Tạo ra nguồn nước sạch cho sinh hoạt.
D. Là nơi cung cấp dược liệu quý.
20. Vai trò của rừng đối với việc điều hòa khí hậu địa phương là gì?
A. Làm tăng nhiệt độ không khí.
B. Giảm bốc hơi nước từ bề mặt đất.
C. Giảm sự chênh lệch nhiệt độ ngày và đêm, tăng độ ẩm không khí.
D. Tăng cường gió mạnh.
21. Tại sao rừng đóng vai trò "lá phổi xanh" của Trái Đất?
A. Vì rừng có màu xanh lá cây.
B. Vì rừng hấp thụ CO2 và thải ra O2 trong quá trình quang hợp.
C. Vì rừng cung cấp bóng mát.
D. Vì rừng là nơi sinh sống của nhiều loài chim.
22. Trong hệ sinh thái rừng, vai trò của vi sinh vật (như nấm, vi khuẩn) là gì?
A. Cạnh tranh thức ăn với động vật.
B. Phân giải xác chết thực vật và động vật, tái tạo dinh dưỡng cho đất.
C. Hút hết oxy trong không khí.
D. Cản trở sự phát triển của cây.
23. Rừng có vai trò gì trong việc bảo vệ đất đai?
A. Làm đất đai bị rửa trôi nhanh hơn.
B. Giảm thiểu hiện tượng sạt lở đất và xói mòn.
C. Làm đất đai bạc màu nhanh chóng.
D. Tăng nguy cơ sa mạc hóa.
24. Loại rừng nào thường có các loài cây thích nghi với điều kiện đất ngập nước, có rễ bám chắc và thường mọc thành từng khoảnh rừng?
A. Rừng lá kim phương Bắc.
B. Rừng xavan.
C. Rừng ngập mặn.
D. Rừng ôn đới lá rụng.
25. Theo phân tích phổ biến về khái niệm rừng, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản để phân loại một khu vực là rừng?
A. Sự hiện diện của các loài cây thân gỗ.
B. Diện tích đất liền liên tục.
C. Độ che phủ tán lá của cây đạt tối thiểu 10% diện tích.
D. Có sự hiện diện của ít nhất 50 cây trưởng thành trên một hecta.