1. Đường tâm của một lỗ tròn trên bản vẽ chi tiết thường được biểu diễn bằng loại nét nào?
A. Nét liền đậm.
B. Nét đứt.
C. Nét liền mảnh.
D. Nét chấm gạch.
2. Trong bản vẽ chi tiết, đường giới hạn của một hình cắt được thể hiện bằng loại nét gì?
A. Nét đứt.
B. Nét liền đậm.
C. Nét liền mảnh.
D. Nét chấm gạch.
3. Khi ghi kích thước cho một cạnh bo tròn, người ta thường ghi theo thông số nào?
A. Đường kính của cung tròn.
B. Bán kính của cung tròn (ký hiệu R).
C. Chu vi của cung tròn.
D. Diện tích của cung tròn.
4. Khi ghi kích thước cho một khoảng cách giữa hai lỗ, đường kích thước và các đường gióng được vẽ bằng loại nét gì?
A. Nét đứt.
B. Nét liền đậm.
C. Nét liền mảnh.
D. Nét chấm gạch.
5. Đường bao thấy của một chi tiết được biểu diễn bằng loại nét nào?
A. Nét đứt.
B. Nét liền mảnh.
C. Nét liền đậm.
D. Nét chấm gạch.
6. Khi ghi kích thước trên bản vẽ chi tiết, đường kích thước thường được vẽ bằng loại nét nào?
A. Nét đứt.
B. Nét chấm gạch.
C. Nét liền đậm.
D. Nét liền mảnh.
7. Mục đích của việc sử dụng các ký hiệu R và Ø trên bản vẽ chi tiết là gì?
A. Chỉ dẫn vật liệu và khối lượng.
B. Biểu thị bán kính cong và đường kính.
C. Xác định góc bo và độ nghiêng.
D. Đánh dấu vị trí lắp ghép và dung sai.
8. Đường trục đối xứng của một chi tiết hình chữ nhật được vẽ bằng loại nét nào?
A. Nét liền đậm.
B. Nét đứt.
C. Nét liền mảnh có chấm gạch ở giữa.
D. Nét chấm gạch.
9. Trong bản vẽ chi tiết, đường gạch mặt cắt được vẽ với khoảng cách giữa các đường là bao nhiêu là hợp lý để dễ đọc?
A. Rất gần nhau, chỉ cách nhau 1-2 mm.
B. Khoảng cách tùy ý.
C. Khoảng cách từ 2 mm đến 10 mm, tùy thuộc vào kích thước của chi tiết và bản vẽ.
D. Chỉ vẽ một đường duy nhất.
10. Đường bao khuất của một chi tiết được biểu diễn bằng loại nét nào trên bản vẽ chi tiết?
A. Nét liền đậm.
B. Nét liền mảnh.
C. Nét đứt.
D. Nét chấm gạch.
11. Khi ghi kích thước cho một lỗ, nếu lỗ đó có ren, thì kích thước cần ghi trên bản vẽ chi tiết phải bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ đường kính lỗ và độ sâu.
B. Ký hiệu ren, đường kính danh nghĩa và bước ren.
C. Vật liệu và dung sai kích thước.
D. Đường kính ngoài và bán kính góc.
12. Mục đích chính của việc sử dụng các mặt cắt trong bản vẽ chi tiết là gì?
A. Để giảm bớt số lượng hình chiếu trên bản vẽ.
B. Để biểu diễn rõ ràng các phần rỗng, lỗ hoặc cấu tạo bên trong của chi tiết.
C. Để làm nổi bật các bề mặt gia công đặc biệt.
D. Để thể hiện các thông số về dung sai lắp ghép.
13. Trong bản vẽ chi tiết, việc ghi ký hiệu vật liệu cho một chi tiết là bắt buộc trong trường hợp nào?
A. Luôn luôn bắt buộc cho mọi chi tiết.
B. Khi cần chỉ rõ loại vật liệu để chế tạo hoặc xử lý bề mặt.
C. Chỉ khi chi tiết được làm bằng kim loại.
D. Khi chi tiết có hình dạng phức tạp.
14. Khi muốn biểu diễn các phần khuất của chi tiết trên bản vẽ, người ta thường sử dụng loại nét nào?
A. Nét liền đậm.
B. Nét liền mảnh.
C. Nét đứt.
D. Nét chấm gạch.
15. Khi ghi kích thước góc trên bản vẽ chi tiết, đơn vị đo thường được sử dụng là gì?
A. Radian.
B. Độ.
C. Phút hoặc giây.
D. Tỷ lệ phần trăm.
16. Trong bản vẽ chi tiết, kích thước danh nghĩa của một lỗ ren thường bao gồm những thông tin gì?
A. Đường kính lỗ và độ sâu.
B. Ký hiệu ren và đường kính danh nghĩa.
C. Vật liệu chế tạo và dung sai lắp ghép.
D. Số vòng ren và bước ren.
17. Đường bao thấy trong bản vẽ chi tiết thường được biểu diễn bằng loại nét nào?
A. Nét đứt.
B. Nét chấm gạch.
C. Nét liền đậm.
D. Nét liền mảnh.
18. Mục đích của việc sử dụng các hình chiếu phụ trong bản vẽ chi tiết là gì?
A. Để làm cho bản vẽ thêm sinh động.
B. Để biểu diễn rõ ràng các hình dạng phức tạp hoặc bị che khuất trong các hình chiếu cơ bản.
C. Để chỉ dẫn các chi tiết lắp ghép.
D. Để giảm số lượng kích thước cần ghi.
19. Tại sao cần phải có quy định thống nhất về các loại đường nét và cách ghi kích thước trên bản vẽ chi tiết?
A. Để bản vẽ trông thẩm mỹ hơn.
B. Để mọi người đọc bản vẽ có thể hiểu đúng và thống nhất thông tin kỹ thuật.
C. Để giảm thời gian vẽ bản vẽ.
D. Để phân biệt bản vẽ của các công ty khác nhau.
20. Trong bản vẽ chi tiết, đường gạch mặt cắt (hatching lines) được vẽ như thế nào để phân biệt với các đường nét khác?
A. Nét đứt, khoảng cách lớn.
B. Nét liền đậm, khoảng cách nhỏ.
C. Nét liền mảnh, nghiêng một góc nhất định so với đường bao.
D. Nét chấm gạch, xen kẽ.
21. Ý nghĩa của việc ghi dung sai kích thước trên bản vẽ chi tiết là gì?
A. Để làm cho bản vẽ phức tạp hơn.
B. Để xác định phạm vi cho phép của kích thước, đảm bảo chi tiết lắp lẫn và hoạt động đúng.
C. Để chỉ dẫn màu sắc của chi tiết.
D. Để tăng cường độ bền của chi tiết.
22. Trong bản vẽ chi tiết, các đường nét được sử dụng với mục đích gì để biểu diễn hình dạng và kích thước của chi tiết máy?
A. Để trang trí và làm đẹp cho bản vẽ.
B. Để phân biệt các phần khác nhau của chi tiết và thể hiện kích thước.
C. Để chỉ dẫn vật liệu và quy trình gia công.
D. Để đánh dấu vị trí lắp ghép và thông số kỹ thuật.
23. Trong bản vẽ chi tiết, đường trục đối xứng của các chi tiết tròn xoay được vẽ bằng loại nét nào?
A. Nét liền đậm.
B. Nét đứt.
C. Nét liền mảnh có chấm gạch ở giữa.
D. Nét chấm gạch.
24. Tại sao bản vẽ chi tiết lại quan trọng trong sản xuất cơ khí?
A. Nó giúp người thiết kế thể hiện ý tưởng ban đầu.
B. Nó là tài liệu kỹ thuật chính xác và đầy đủ để chế tạo, kiểm tra chi tiết.
C. Nó giúp người sử dụng hiểu cách vận hành máy.
D. Nó dùng để quảng bá sản phẩm.
25. Đường gạch mặt cắt của hai chi tiết được lắp ghép với nhau trong cùng một hình cắt phải có hướng gạch như thế nào để phân biệt?
A. Cùng hướng gạch.
B. Hướng gạch đối diện nhau hoặc khác nhau.
C. Không cần vẽ đường gạch mặt cắt.
D. Chỉ gạch một chi tiết.