Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 3: Lựa chọn thực phẩm
1. Tại sao việc đọc nhãn thực phẩm trước khi mua lại quan trọng đối với người tiêu dùng?
A. Để biết thông tin về nguồn gốc, thành phần, hạn sử dụng và các cảnh báo về dị ứng. Kết luận Lý giải.
B. Để so sánh giá cả giữa các sản phẩm cùng loại. Kết luận Lý giải.
C. Để tìm hiểu về lịch sử sản xuất của nhà máy. Kết luận Lý giải.
D. Để đánh giá bao bì sản phẩm có đẹp mắt hay không. Kết luận Lý giải.
2. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy dầu ăn có thể đã bị biến chất hoặc không còn an toàn để sử dụng?
A. Dầu có màu vàng nhạt, trong suốt. Kết luận Lý giải.
B. Dầu có mùi tanh, khét hoặc mùi lạ, màu sẫm hơn bình thường. Kết luận Lý giải.
C. Dầu có độ nhớt cao. Kết luận Lý giải.
D. Dầu có thể kết tinh khi để trong tủ lạnh. Kết luận Lý giải.
3. Trong các loại thực phẩm đóng gói, đâu là yếu tố cần xem xét kỹ lưỡng nhất về mặt an toàn vệ sinh thực phẩm?
A. Tên nhà sản xuất. Kết luận Lý giải.
B. Ngày sản xuất và hạn sử dụng. Kết luận Lý giải.
C. Mã vạch sản phẩm. Kết luận Lý giải.
D. Thông tin quảng cáo trên bao bì. Kết luận Lý giải.
4. Tại sao người tiêu dùng nên ưu tiên lựa chọn thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng và được chứng nhận bởi các cơ quan chức năng?
A. Để đảm bảo sản phẩm có hương vị thơm ngon hơn. Kết luận Lý giải.
B. Để tăng cường khả năng hấp thụ vitamin từ thực phẩm. Kết luận Lý giải.
C. Để giảm thiểu rủi ro về an toàn vệ sinh thực phẩm và chất lượng sản phẩm. Kết luận Lý giải.
D. Để góp phần ủng hộ các nhà sản xuất địa phương. Kết luận Lý giải.
5. Tại sao việc lựa chọn thực phẩm ít chế biến (whole foods) lại được khuyến khích trong chế độ ăn uống lành mạnh?
A. Thực phẩm ít chế biến thường có hàm lượng đường, muối, chất béo không lành mạnh cao hơn. Kết luận Lý giải.
B. Thực phẩm ít chế biến giữ trọn vẹn các vitamin, khoáng chất và chất xơ tự nhiên. Kết luận Lý giải.
C. Thực phẩm ít chế biến thường có thời hạn sử dụng ngắn hơn. Kết luận Lý giải.
D. Thực phẩm ít chế biến có hương vị kém hấp dẫn hơn. Kết luận Lý giải.
6. Theo phân tích phổ biến về lựa chọn thực phẩm an toàn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá độ tươi của rau quả tươi?
A. Màu sắc tươi sáng, không bị dập nát, héo úa. Kết luận Lý giải.
B. Kích thước lớn, đều đặn. Kết luận Lý giải.
C. Thương hiệu sản xuất uy tín. Kết luận Lý giải.
D. Giá cả hợp lý, phải chăng. Kết luận Lý giải.
7. Khi mua cá tươi, dấu hiệu nào sau đây cho thấy cá còn tươi?
A. Mắt cá đục ngầu, lõm sâu. Kết luận Lý giải.
B. Mang cá màu xanh xám, không có nhớt. Kết luận Lý giải.
C. Vảy cá dễ dàng bong tróc, không còn dính chặt. Kết luận Lý giải.
D. Thịt cá nhão, ấn vào không có độ đàn hồi, lõm sâu. Kết luận Lý giải.
8. Khi mua trái cây sấy khô, dấu hiệu nào cho thấy sản phẩm có thể chứa chất bảo quản hoặc phụ gia không mong muốn?
A. Trái cây có màu sắc quá rực rỡ, không tự nhiên. Kết luận Lý giải.
B. Trái cây có mùi thơm đặc trưng của trái cây tươi. Kết luận Lý giải.
C. Trái cây có bề mặt hơi khô, không bị dính cục. Kết luận Lý giải.
D. Trái cây có nhãn mác rõ ràng, ghi đầy đủ thông tin. Kết luận Lý giải.
9. Khi đánh giá chất lượng trứng tươi, cách nào sau đây là chính xác nhất?
A. Ngâm trứng vào nước, trứng nổi lên là trứng tươi. Kết luận Lý giải.
B. Đập trứng ra, lòng đỏ chảy dẹt, lòng trắng loãng là trứng tươi. Kết luận Lý giải.
C. Lắc nhẹ quả trứng, nghe tiếng kêu lạch cạch là trứng tươi. Kết luận Lý giải.
D. Đập trứng ra, lòng đỏ chảy dẹt, lòng trắng loãng là trứng tươi. Kết luận Lý giải.
10. Việc lựa chọn thực phẩm theo mùa vụ có ý nghĩa gì đối với sức khỏe và kinh tế?
A. Thực phẩm theo mùa thường chứa ít vitamin và khoáng chất hơn. Kết luận Lý giải.
B. Thực phẩm theo mùa thường có giá thành cao hơn do khan hiếm. Kết luận Lý giải.
C. Thực phẩm theo mùa thường tươi ngon hơn, giàu dinh dưỡng và có giá thành hợp lý. Kết luận Lý giải.
D. Thực phẩm theo mùa thường cần nhiều chất bảo quản để giữ được lâu. Kết luận Lý giải.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng khi lựa chọn ngũ cốc nguyên hạt?
A. Thành phần ghi nguyên hạt hoặc whole grain. Kết luận Lý giải.
B. Ít hoặc không có đường bổ sung, muối và chất béo bão hòa. Kết luận Lý giải.
C. Màu sắc hấp dẫn, bắt mắt. Kết luận Lý giải.
D. Nguồn cung cấp chất xơ dồi dào. Kết luận Lý giải.
12. Tại sao cần xem xét kỹ hàm lượng natri (muối) trong các sản phẩm đóng hộp như súp hoặc đồ ăn sẵn?
A. Natri giúp sản phẩm có hương vị đậm đà hơn. Kết luận Lý giải.
B. Tiêu thụ quá nhiều natri có thể gây tăng huyết áp và các vấn đề sức khỏe tim mạch. Kết luận Lý giải.
C. Natri là chất bảo quản tự nhiên giúp kéo dài hạn sử dụng. Kết luận Lý giải.
D. Natri giúp cân bằng độ pH trong sản phẩm. Kết luận Lý giải.
13. Khi lựa chọn các sản phẩm từ sữa chua, yếu tố nào sau đây thể hiện sản phẩm có lợi cho hệ tiêu hóa?
A. Sản phẩm có nhiều đường và hương liệu trái cây. Kết luận Lý giải.
B. Sản phẩm có ghi chứa men vi sinh sống (live and active cultures). Kết luận Lý giải.
C. Sản phẩm có hàm lượng chất béo cao. Kết luận Lý giải.
D. Sản phẩm có thời hạn sử dụng rất dài. Kết luận Lý giải.
14. Tại sao việc xem xét hàm lượng chất xơ trong các sản phẩm ngũ cốc hoặc bánh mì lại được khuyến khích?
A. Chất xơ giúp cải thiện hệ tiêu hóa, tạo cảm giác no lâu và hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu. Kết luận Lý giải.
B. Chất xơ làm tăng hương vị ngọt ngào cho sản phẩm. Kết luận Lý giải.
C. Chất xơ giúp sản phẩm có màu sắc đẹp hơn. Kết luận Lý giải.
D. Chất xơ là thành phần chính của hầu hết các loại ngũ cốc. Kết luận Lý giải.
15. Tại sao nên hạn chế tiêu thụ các loại đồ uống có đường bổ sung (soda, nước ngọt)?
A. Đồ uống có đường giúp cung cấp năng lượng nhanh chóng. Kết luận Lý giải.
B. Tiêu thụ nhiều đường bổ sung có thể dẫn đến tăng cân, tiểu đường loại 2 và các vấn đề sức khỏe khác. Kết luận Lý giải.
C. Đồ uống có đường giúp giải khát hiệu quả hơn nước lọc. Kết luận Lý giải.
D. Đồ uống có đường giúp cải thiện tâm trạng tức thời. Kết luận Lý giải.
16. Khi mua sữa hoặc các sản phẩm từ sữa, điều gì cần lưu ý để đảm bảo chất lượng và an toàn?
A. Bao bì không bị móp méo, phồng rộp, hạn sử dụng còn xa. Kết luận Lý giải.
B. Sản phẩm có màu sắc trắng tinh khiết. Kết luận Lý giải.
C. Sản phẩm có giá bán rẻ nhất. Kết luận Lý giải.
D. Sản phẩm có thương hiệu nổi tiếng nhất. Kết luận Lý giải.
17. Khi lựa chọn thực phẩm đóng hộp, dấu hiệu nào cho thấy sản phẩm có thể đã bị nhiễm khuẩn hoặc hư hỏng?
A. Bao bì hộp bị phồng lên, méo mó hoặc có dấu hiệu rò rỉ. Kết luận Lý giải.
B. Bao bì hộp còn nguyên vẹn, không có dấu hiệu bất thường. Kết luận Lý giải.
C. Hạn sử dụng còn xa. Kết luận Lý giải.
D. Sản phẩm có nhãn mác rõ ràng, đầy đủ thông tin. Kết luận Lý giải.
18. Tại sao việc kiểm tra nhiệt độ bảo quản được ghi trên nhãn thực phẩm lại quan trọng?
A. Để đảm bảo sản phẩm có hương vị ngon nhất khi ăn. Kết luận Lý giải.
B. Để duy trì chất lượng, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây hại và đảm bảo an toàn. Kết luận Lý giải.
C. Để biết sản phẩm cần được làm nóng hay làm lạnh trước khi dùng. Kết luận Lý giải.
D. Để ước tính thời gian sản phẩm sẽ hết hạn. Kết luận Lý giải.
19. Tại sao việc kiểm tra thông tin về chất gây dị ứng (allergens) trên nhãn thực phẩm lại quan trọng đối với một số người?
A. Để biết sản phẩm có chứa các loại hạt, sữa, gluten hoặc các chất gây dị ứng phổ biến khác hay không. Kết luận Lý giải.
B. Để đánh giá hàm lượng protein trong sản phẩm. Kết luận Lý giải.
C. Để xác định sản phẩm có chứa chất tạo ngọt hay không. Kết luận Lý giải.
D. Để biết sản phẩm được sản xuất ở quốc gia nào. Kết luận Lý giải.
20. Khi lựa chọn rau lá xanh, dấu hiệu nào sau đây cho thấy rau còn tươi và giàu dinh dưỡng?
A. Lá có màu xanh sẫm, nguyên vẹn, không bị dập nát hay úa vàng. Kết luận Lý giải.
B. Lá có màu xanh nhạt, hơi héo. Kết luận Lý giải.
C. Lá có nhiều đốm nâu hoặc đen. Kết luận Lý giải.
D. Lá có vẻ ngoài khô, giòn. Kết luận Lý giải.
21. Khi lựa chọn thịt gia cầm, dấu hiệu nào sau đây cho thấy thịt có thể đã bị ôi thiu?
A. Thịt có màu đỏ tươi, bề mặt khô ráo. Kết luận Lý giải.
B. Thịt có mùi hôi, men hoặc mùi lạ, bề mặt nhớt. Kết luận Lý giải.
C. Thịt có độ đàn hồi tốt khi ấn vào. Kết luận Lý giải.
D. Thịt có thớ săn chắc, không chảy nước. Kết luận Lý giải.
22. Tại sao cần tránh mua các loại thực phẩm có bao bì bị rách, thủng hoặc có dấu hiệu hư hỏng?
A. Bao bì hư hỏng có thể làm tăng hương vị của thực phẩm. Kết luận Lý giải.
B. Bao bì hư hỏng tạo điều kiện cho vi khuẩn, côn trùng xâm nhập, gây ô nhiễm thực phẩm. Kết luận Lý giải.
C. Bao bì hư hỏng làm giảm thời gian bảo quản của thực phẩm. Kết luận Lý giải.
D. Bao bì hư hỏng chỉ là vấn đề thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến chất lượng. Kết luận Lý giải.
23. Khi lựa chọn bánh mì, đặc biệt là bánh mì nguyên cám, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Bánh có màu trắng mịn, vỏ giòn. Kết luận Lý giải.
B. Thành phần chính là bột mì nguyên cám (whole wheat flour/whole grain flour). Kết luận Lý giải.
C. Bánh có nhiều lớp nhân hấp dẫn. Kết luận Lý giải.
D. Bánh có hình dáng đẹp, bắt mắt. Kết luận Lý giải.
24. Khi lựa chọn các loại hạt, dấu hiệu nào sau đây cho thấy hạt có thể bị mốc hoặc ôi thiu?
A. Hạt có màu sắc tự nhiên, không bị vỡ vụn nhiều. Kết luận Lý giải.
B. Hạt có mùi thơm đặc trưng, giòn. Kết luận Lý giải.
C. Hạt có mùi lạ, ẩm mốc hoặc vị đắng. Kết luận Lý giải.
D. Hạt khô ráo, không bị dính vào nhau. Kết luận Lý giải.
25. Tại sao cần cẩn trọng khi lựa chọn các sản phẩm thịt đã qua xử lý (như xúc xích, thịt nguội)?
A. Các sản phẩm này thường có hàm lượng natri, chất béo bão hòa và các chất bảo quản cao hơn. Kết luận Lý giải.
B. Các sản phẩm này thường có giá thành rất rẻ. Kết luận Lý giải.
C. Các sản phẩm này dễ bị hư hỏng hơn thịt tươi. Kết luận Lý giải.
D. Các sản phẩm này có hương vị kém hấp dẫn hơn. Kết luận Lý giải.