Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 4: Tính chi phí bữa ăn
1. Khi tính chi phí bữa ăn, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo tính cạnh tranh về giá trên thị trường?
A. Chi phí khấu hao thiết bị.
B. Giá bán của đối thủ cạnh tranh.
C. Chi phí lương của quản lý.
D. Chi phí tiện ích (điện, nước).
2. Trong ngành chế biến thực phẩm, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp thường chiếm tỷ lệ bao nhiêu phần trăm trong tổng giá vốn của một sản phẩm?
A. 10% - 20%.
B. 20% - 30%.
C. 30% - 60%.
D. 60% - 80%.
3. Một nhà hàng muốn tính giá bán một bữa ăn sao cho lợi nhuận gộp là 25% trên giá bán. Nếu chi phí cho bữa ăn đó là 120.000 VNĐ, giá bán dự kiến là bao nhiêu?
A. 150.000 VNĐ.
B. 160.000 VNĐ.
C. 170.000 VNĐ.
D. 180.000 VNĐ.
4. Một nhà hàng lên kế hoạch cho một bữa tiệc với 50 khách. Chi phí nguyên vật liệu cho mỗi suất ăn là 80.000 VNĐ. Tổng chi phí nguyên vật liệu dự kiến cho bữa tiệc là bao nhiêu?
A. 3.000.000 VNĐ.
B. 4.000.000 VNĐ.
C. 5.000.000 VNĐ.
D. 6.000.000 VNĐ.
5. Khi tính toán chi phí cho một thực đơn, việc phân tích tỷ lệ đóng góp (contribution margin) của từng món ăn giúp nhà quản lý:
A. Xác định chi phí cố định của nhà hàng.
B. Đánh giá khả năng sinh lời của từng món và đưa ra quyết định về thực đơn.
C. Tính toán chính xác chi phí nguyên vật liệu.
D. Giảm thiểu chi phí nhân công.
6. Chi phí nào sau đây thường được phân bổ cho nhiều món ăn trong thực đơn, thay vì chỉ một món cụ thể?
A. Chi phí mua thịt bò.
B. Chi phí mua dầu ăn.
C. Chi phí thuê đầu bếp trưởng.
D. Chi phí mua rau thơm.
7. Trong việc tính toán chi phí cho một bữa ăn, việc xác định tỷ lệ hao hụt nguyên vật liệu là quan trọng vì nó giúp:
A. Giảm giá bán của món ăn.
B. Tăng lợi nhuận gộp.
C. Phản ánh chính xác chi phí thực tế và kiểm soát lãng phí.
D. Thu hút nhiều khách hàng hơn.
8. Một nhà hàng có chi phí nguyên vật liệu cho món Bánh mì kẹp là 20.000 VNĐ. Chi phí nhân công trực tiếp là 10.000 VNĐ. Chi phí chung là 5.000 VNĐ. Nếu nhà hàng đặt mục tiêu lợi nhuận gộp là 15.000 VNĐ cho mỗi chiếc bánh, giá bán của bánh mì kẹp là bao nhiêu?
A. 35.000 VNĐ.
B. 45.000 VNĐ.
C. 50.000 VNĐ.
D. 55.000 VNĐ.
9. Một nhà hàng đã chi 10.000.000 VNĐ cho nguyên vật liệu cho một bữa tiệc. Chi phí nhân công trực tiếp là 5.000.000 VNĐ. Chi phí chung phân bổ cho bữa tiệc là 3.000.000 VNĐ. Nếu nhà hàng muốn có lợi nhuận là 4.000.000 VNĐ, giá bán tổng cộng của bữa tiệc là bao nhiêu?
A. 18.000.000 VNĐ.
B. 20.000.000 VNĐ.
C. 22.000.000 VNĐ.
D. 24.000.000 VNĐ.
10. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính trực tiếp vào giá vốn của một món ăn cụ thể?
A. Chi phí thịt bò dùng để chế biến.
B. Chi phí điện dùng để vận hành lò nướng.
C. Tiền lương của người đầu bếp chính.
D. Chi phí thuê mặt bằng của nhà hàng.
11. Trong phân tích chi phí, khái niệm chi phí ẩn (hidden costs) có thể bao gồm những khoản nào?
A. Chi phí nguyên vật liệu mua vào.
B. Chi phí khấu hao máy móc.
C. Chi phí thời gian chờ đợi của khách hàng.
D. Chi phí tiền lương nhân viên.
12. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm chi phí cố định trong hoạt động kinh doanh nhà hàng, không phụ thuộc vào số lượng bữa ăn được phục vụ trong một kỳ nhất định?
A. Chi phí điện, nước sử dụng cho bếp.
B. Chi phí lương cho nhân viên phục vụ theo giờ.
C. Chi phí quảng cáo và tiếp thị.
D. Chi phí mua gia vị và rau củ.
13. Trong công thức tính giá bán của một món ăn, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo khả năng sinh lời?
A. Chi phí biến đổi.
B. Chi phí cố định.
C. Tỷ lệ lợi nhuận mong muốn.
D. Chi phí marketing.
14. Trong việc tính toán chi phí cho một bữa ăn, chi phí nhân công gián tiếp có thể bao gồm những khoản nào?
A. Tiền lương của đầu bếp chế biến món chính.
B. Tiền lương của người rửa bát.
C. Tiền lương của nhân viên pha chế.
D. Tiền lương của nhân viên quản lý nhà hàng.
15. Một nhà hàng có chi phí cố định hàng tháng là 50.000.000 VNĐ. Chi phí biến đổi cho mỗi suất ăn là 100.000 VNĐ. Nếu giá bán mỗi suất là 200.000 VNĐ, nhà hàng cần bán bao nhiêu suất ăn để hòa vốn?
A. 200 suất.
B. 300 suất.
C. 400 suất.
D. 500 suất.
16. Trong quá trình tính toán chi phí cho một bữa ăn, yếu tố nào sau đây được xem là chi phí biến đổi trực tiếp liên quan đến số lượng người dùng bữa ăn?
A. Chi phí thuê mặt bằng.
B. Chi phí tiền lương nhân viên cố định.
C. Chi phí nguyên vật liệu thực phẩm.
D. Chi phí khấu hao thiết bị bếp.
17. Khi tính giá vốn của một món ăn, công thức chung bao gồm những thành phần nào?
A. Giá bán và chi phí marketing.
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và chi phí nhân công chế biến.
C. Chi phí quản lý và chi phí thuê mặt bằng.
D. Chi phí hao hụt và chi phí vận chuyển.
18. Việc phân loại chi phí thành cố định và biến đổi trong tính toán chi phí bữa ăn giúp nhà quản lý:
A. Xác định giá bán của món ăn.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động và ra quyết định kinh doanh.
C. Kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu.
D. Tuyển dụng thêm nhân viên.
19. Khi tính toán chi phí cho một bữa ăn gia đình, việc xem xét các yếu tố như chất lượng mong muốn và dịp đặc biệt có ý nghĩa gì?
A. Để giảm thiểu chi phí tối đa.
B. Để xác định mức chi tiêu phù hợp với mục tiêu và giá trị của bữa ăn.
C. Để chọn nguyên liệu rẻ nhất.
D. Để tính toán số lượng khách mời.
20. Chi phí nào sau đây có thể được xem là chi phí cơ hội khi tính toán chi phí của một bữa ăn tự nấu tại nhà?
A. Tiền mua thực phẩm.
B. Tiền điện, gas sử dụng.
C. Thời gian bạn có thể dùng để làm việc khác có thu nhập.
D. Chi phí mua gia vị.
21. Khi phân tích chi phí cho một bữa ăn, định mức nguyên vật liệu (food cost percentage) được hiểu là:
A. Tỷ lệ chi phí nguyên vật liệu trên tổng giá bán của món ăn.
B. Tỷ lệ chi phí nguyên vật liệu trên tổng chi phí của bữa ăn.
C. Tỷ lệ chi phí nguyên vật liệu trên tổng chi phí cố định.
D. Tỷ lệ chi phí nguyên vật liệu trên tổng chi phí biến đổi.
22. Việc sử dụng các công cụ tính toán chi phí trực tuyến hoặc phần mềm quản lý nhà hàng có lợi ích gì trong việc tính chi phí bữa ăn?
A. Tăng tính chủ quan trong việc xác định chi phí.
B. Giảm thời gian nhập liệu và tăng độ chính xác.
C. Loại bỏ hoàn toàn chi phí nhân công.
D. Chỉ phù hợp với các nhà hàng lớn.
23. Trong các yếu tố cấu thành chi phí bữa ăn, yếu tố nào thường có biến động giá cả lớn nhất trên thị trường?
A. Chi phí thuê mặt bằng.
B. Chi phí điện, nước.
C. Chi phí nguyên vật liệu thực phẩm tươi sống.
D. Chi phí khấu hao thiết bị bếp.
24. Khi lập ngân sách cho một bữa ăn, việc dự trù kinh phí cho chi phí phát sinh là cần thiết để:
A. Tăng giá bán của bữa ăn.
B. Giảm thiểu rủi ro tài chính do các yếu tố không lường trước.
C. Đảm bảo luôn có lãi cao nhất.
D. Thanh toán các khoản chi phí cố định.
25. Việc ghi chép chi tiết số lượng và giá cả của từng loại nguyên vật liệu sử dụng cho một món ăn cụ thể là bước đầu tiên để:
A. Tăng cường quảng bá món ăn.
B. Xác định chính xác giá vốn của món ăn.
C. Giảm thiểu thời gian phục vụ khách hàng.
D. Phân tích xu hướng tiêu dùng.