Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Điện - điện tử 12 Ôn tập chủ đề 1 giới thiệu chung về kỹ thuật điện và chủ đề 2 hệ thống điện quốc gia
1. Đâu là ưu điểm nổi bật của việc sử dụng đường dây tải điện cao thế so với đường dây hạ thế khi truyền tải điện năng đi xa?
A. Yêu cầu ít cột điện hơn.
B. Giảm thiểu tổn thất điện năng do điện trở trên đường dây.
C. An toàn hơn cho người dân sống gần đường dây.
D. Dễ dàng sửa chữa và bảo trì hơn.
2. Tại sao việc cân bằng giữa công suất phát và công suất tiêu thụ là cực kỳ quan trọng trong hệ thống điện quốc gia?
A. Để tối ưu hóa việc sử dụng nhiên liệu tại nhà máy điện.
B. Để đảm bảo tần số và điện áp của hệ thống luôn ổn định.
C. Để giảm thiểu chi phí bảo trì lưới điện.
D. Để tăng tuổi thọ của các thiết bị điện tử.
3. Vai trò của phụ tải trong hệ thống điện quốc gia là gì?
A. Thiết bị sản xuất ra điện năng.
B. Hệ thống truyền tải và phân phối điện năng.
C. Nơi tiêu thụ hoặc sử dụng điện năng.
D. Cơ quan quản lý và điều phối hệ thống điện.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống điện quốc gia?
A. Nhà máy điện.
B. Đường dây tải điện.
C. Hệ thống viễn thông.
D. Trạm biến áp.
5. Đâu là nguồn năng lượng tái tạo ngày càng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống điện quốc gia Việt Nam hiện nay?
A. Năng lượng hạt nhân.
B. Năng lượng than đá.
C. Năng lượng mặt trời và gió.
D. Năng lượng khí đốt tự nhiên.
6. Để đảm bảo an toàn cho người vận hành và thiết bị, các bộ phận mang điện của hệ thống điện quốc gia thường được cách điện với môi trường bằng vật liệu gì?
A. Kim loại dẫn điện tốt.
B. Chất cách điện như sứ, thủy tinh, polymer.
C. Nước có độ tinh khiết cao.
D. Không khí ẩm.
7. Hiện tượng sự cố ngắn mạch trong hệ thống điện là gì và hậu quả thường gặp là gì?
A. Dòng điện tăng đột ngột do kết nối sai, gây hư hỏng thiết bị.
B. Dòng điện giảm đột ngột do phụ tải tăng, gây mất điện.
C. Dòng điện dao động nhẹ do thay đổi thời tiết, không ảnh hưởng đến hệ thống.
D. Dòng điện bị gián đoạn do lỗi phần mềm điều khiển.
8. Trong hệ thống điện quốc gia, thời gian biểu vận hành đóng vai trò gì?
A. Quy định số giờ làm việc của nhân viên vận hành.
B. Lịch trình đóng/cắt điện cho mục đích bảo trì.
C. Kế hoạch điều phối các nhà máy điện và lưới điện để đáp ứng nhu cầu phụ tải dự báo.
D. Biểu đồ dự báo thời tiết ảnh hưởng đến sản xuất điện.
9. Khái niệm lưới điện phân phối (distribution network) trong hệ thống điện quốc gia có vai trò gì?
A. Truyền tải điện năng từ nhà máy điện đến các khu vực xa.
B. Nâng điện áp lên mức rất cao để truyền tải qua khoảng cách lớn.
C. Phân phối điện năng từ các trạm trung gian đến người tiêu dùng cuối cùng.
D. Sản xuất điện năng.
10. Chức năng của thiết bị cầu dao tự động (circuit breaker) trong hệ thống điện là gì?
A. Tăng cường điện áp cho mạch điện.
B. Chuyển đổi dòng điện AC sang DC.
C. Tự động ngắt mạch điện khi có sự cố quá tải hoặc ngắn mạch để bảo vệ thiết bị và hệ thống.
D. Đo lường lượng điện năng tiêu thụ.
11. Đâu là thiết bị được sử dụng để đo lường và ghi lại lượng điện năng tiêu thụ tại hộ gia đình hoặc doanh nghiệp?
A. Ampe kế.
B. Vôn kế.
C. Công tơ điện (đồng hồ đo điện).
D. Ôm kế.
12. Trong kỹ thuật điện, điện áp định mức (rated voltage) của một thiết bị điện biểu thị điều gì?
A. Điện áp tối đa mà thiết bị có thể chịu đựng được trong thời gian ngắn.
B. Điện áp mà thiết bị được thiết kế để hoạt động một cách an toàn và hiệu quả.
C. Điện áp thấp nhất mà thiết bị có thể hoạt động.
D. Điện áp trung bình của nguồn điện.
13. Khái niệm tổn thất điện năng trong hệ thống điện quốc gia chủ yếu đề cập đến:
A. Năng lượng bị tiêu thụ bởi các thiết bị điều khiển.
B. Năng lượng bị chuyển hóa thành nhiệt do điện trở của dây dẫn và các thiết bị.
C. Năng lượng bị hao hụt do quá trình sản xuất điện tại nhà máy.
D. Năng lượng không được ghi nhận bởi các công tơ đo đếm.
14. Trong ngữ cảnh hệ thống điện quốc gia, tính ổn định (stability) đề cập đến khả năng của hệ thống:
A. Chỉ hoạt động khi có đủ nguồn cung cấp.
B. Duy trì hoạt động đồng bộ và ổn định sau khi xảy ra các nhiễu loạn.
C. Luôn cung cấp điện với công suất không đổi.
D. Chỉ hoạt động với một tần số duy nhất.
15. Trong kỹ thuật điện, hệ số công suất (power factor) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hệ thống điện quốc gia?
A. Chỉ số đo lường hiệu suất của máy phát điện.
B. Tỷ lệ giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến, ảnh hưởng đến tổn thất và khả năng mang tải của lưới điện.
C. Đo lường mức độ an toàn của hệ thống điện.
D. Chỉ số thể hiện khả năng lưu trữ năng lượng của hệ thống.
16. Công nghệ sản xuất điện từ năng lượng thủy triều được xem là một nguồn năng lượng sạch, tuy nhiên, thách thức lớn nhất khi triển khai rộng rãi là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu rất cao và tác động môi trường cục bộ.
B. Nguồn nước không đủ.
C. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng thấp hơn than đá.
D. Khó khăn trong việc lưu trữ điện năng.
17. Trong các nguồn năng lượng sơ cấp để sản xuất điện, đâu là nguồn năng lượng hóa thạch?
A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng hạt nhân.
D. Than đá.
18. Mục đích chính của việc phân chia hệ thống điện thành các cấp điện áp khác nhau là gì?
A. Tăng cường tính thẩm mỹ của lưới điện.
B. Phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và kinh tế cho từng giai đoạn truyền tải và phân phối.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt các thiết bị đo lường.
D. Giảm thiểu sự phức tạp trong quản lý vận hành.
19. Hiện tượng quá tải trong hệ thống điện quốc gia có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?
A. Tăng hiệu suất truyền tải điện.
B. Giảm nguy cơ chập điện.
C. Hư hỏng thiết bị và gây mất điện trên diện rộng.
D. Cải thiện chất lượng điện áp.
20. Chức năng chính của máy biến áp trong hệ thống điện quốc gia là gì?
A. Tạo ra dòng điện.
B. Truyền tải điện năng đi xa với tổn hao thấp.
C. Thay đổi mức điện áp của dòng điện xoay chiều.
D. Chuyển đổi dòng điện một chiều thành xoay chiều.
21. Đâu là đơn vị đo công suất điện được sử dụng phổ biến nhất trong hệ thống điện quốc gia?
A. Volt (V)
B. Ampere (A)
C. Ohm (Ω)
D. Watt (W)
22. Nguyên tắc cơ bản để đảm bảo sự ổn định của tần số trong hệ thống điện quốc gia là gì?
A. Luôn giữ cho công suất phát bằng công suất tiêu thụ.
B. Duy trì điện áp ổn định ở mọi thời điểm.
C. Tăng cường công suất của các trạm biến áp.
D. Giảm thiểu số lượng các đường dây truyền tải.
23. Việc tăng cường sử dụng các nguồn năng lượng phân tán (distributed generation) như điện mặt trời áp mái trong hệ thống điện quốc gia có thể mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nhà máy điện tập trung lớn.
B. Giảm tải cho lưới điện truyền tải và phân phối, tăng cường an ninh năng lượng.
C. Yêu cầu hệ thống điều khiển phức tạp hơn.
D. Làm giảm nhu cầu về các trạm biến áp.
24. Sự phát triển của công nghệ lưới điện thông minh (smart grid) hướng tới mục tiêu chính nào?
A. Tăng cường sử dụng các thiết bị điện tử tiêu thụ năng lượng cao.
B. Tự động hóa, nâng cao hiệu quả, độ tin cậy và khả năng tích hợp các nguồn năng lượng phân tán.
C. Giảm bớt vai trò của các nhà máy điện truyền thống.
D. Đơn giản hóa hoàn toàn quy trình vận hành lưới điện.
25. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với việc tích hợp tỷ lệ cao các nguồn năng lượng tái tạo không ổn định (như điện gió, điện mặt trời) vào hệ thống điện quốc gia?
A. Chi phí sản xuất điện tái tạo quá cao.
B. Khó khăn trong việc dự báo và điều chỉnh công suất phát để đáp ứng nhu cầu phụ tải.
C. Nguồn cung cấp nguyên liệu không đủ.
D. Các nguồn này thải ra nhiều khí CO2.