Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 10: Các nhóm thuỷ sản và phương thức nuôi phổ biến
1. Loài thủy sản nào sau đây thuộc nhóm cá nước lợ và thường được nuôi phổ biến ở các vùng ven biển Việt Nam?
A. Cá tra
B. Cá hồi
C. Cá basa
D. Cá diêu hồng
2. Nhóm thủy sản nào có tốc độ sinh trưởng nhanh và khả năng thích ứng cao với nhiều loại hình môi trường nuôi, là đối tượng nuôi phổ biến ở Việt Nam?
A. Cá tầm
B. Tôm hùm
C. Cá rô phi, cá tra
D. Cá hồi
3. Đặc điểm sinh học nào của cá tra khiến nó trở thành đối tượng nuôi thâm canh phổ biến ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Khả năng sinh sản tự nhiên cao
B. Tốc độ tăng trưởng nhanh và khả năng chịu đựng biến động môi trường
C. Yêu cầu về nguồn nước tinh khiết
D. Tập tính ăn tạp thiên về động vật
4. Phương thức nuôi nào thường áp dụng kỹ thuật tạo nguồn nước mới liên tục, đảm bảo chất lượng nước ổn định cho các loài thủy sản nhạy cảm?
A. Nuôi quảng canh
B. Nuôi lồng bè
C. Nuôi thâm canh với hệ thống thay nước thường xuyên
D. Nuôi trên ruộng lúa
5. Phương thức nuôi nào phù hợp với các loài thủy sản có tập tính sống ở tầng đáy và yêu cầu chất lượng nước ổn định?
A. Nuôi trong ao đất
B. Nuôi lồng bè
C. Nuôi trên ruộng lúa
D. Nuôi bán thâm canh
6. Phương thức nuôi nào đòi hỏi sự đầu tư cao về hạ tầng, công nghệ và quản lý để đạt năng suất tối ưu?
A. Nuôi quảng canh
B. Nuôi bán thâm canh
C. Nuôi thâm canh sử dụng công nghệ tiên tiến
D. Nuôi trên ruộng lúa
7. Tại sao phương thức nuôi trên ruộng lúa có thể mang lại lợi ích kép cho người nông dân?
A. Giảm chi phí đầu tư thức ăn cho lúa
B. Tận dụng nguồn nước và thức ăn từ ruộng lúa, đồng thời cải tạo đất
C. Tăng năng suất lúa nhờ sự phát triển của thủy sản
D. Giúp kiểm soát sâu bệnh hại lúa hiệu quả hơn
8. Phương thức nuôi nào có nhược điểm là phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và khó kiểm soát dịch bệnh?
A. Nuôi lồng bè
B. Nuôi thâm canh ao tròn
C. Nuôi quảng canh
D. Nuôi bán thâm canh
9. Phương thức nuôi nào phù hợp cho việc nuôi các loài thủy sản có tập tính ăn thực vật, sống ở vùng nước ngọt, có thể tận dụng phụ phẩm nông nghiệp?
A. Nuôi lồng bè trên biển
B. Nuôi ao đất hoặc ao composite
C. Nuôi bán thâm canh trên vùng nước lợ
D. Nuôi tuần hoàn
10. Loài thủy sản nào sau đây thường được nuôi theo phương thức bán thâm canh, tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên kết hợp với bổ sung?
A. Cá hồi
B. Tôm sú
C. Cá chép
D. Cá ngừ vây xanh
11. Nhóm thủy sản nào thường được nuôi theo phương thức lồng bè hoặc giàn treo, có ý nghĩa quan trọng trong chuỗi giá trị hải sản?
A. Cá tra
B. Tôm sú
C. Nghêu, sò, hàu
D. Cá rô phi
12. Đâu là nhóm thủy sản có vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa sản phẩm nuôi trồng thủy sản và thường được nuôi theo các mô hình sinh thái?
A. Nhóm cá da trơn
B. Nhóm giáp xác (tôm, cua)
C. Nhóm nhuyễn thể (nghêu, sò, hàu)
D. Nhóm cá biển (cá ngừ, cá thu)
13. Nhóm thủy sản nào thường được nuôi theo phương thức bán thâm canh hoặc quảng canh cải tiến, có khả năng thích ứng với nhiều điều kiện môi trường khác nhau?
A. Cá hồi
B. Tôm hùm
C. Cá rô phi
D. Trai ngọc
14. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng công nghệ nuôi thâm canh trong thủy sản?
A. Tăng năng suất trên một đơn vị diện tích
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
C. Kiểm soát tốt hơn các yếu tố dinh dưỡng và bệnh tật
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn
15. Phương thức nuôi nào thường được áp dụng cho các loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ như hàu, vẹm để tận dụng nguồn nước và không gian mặt nước?
A. Nuôi ao
B. Nuôi lồng bè, giàn hoặc cọc
C. Nuôi trên ruộng
D. Nuôi tuần hoàn
16. Ưu điểm nổi bật của phương thức nuôi lồng bè trên biển so với nuôi ao là gì?
A. Dễ kiểm soát dịch bệnh hơn
B. Tận dụng được dòng chảy tự nhiên và nguồn thức ăn phong phú
C. Yêu cầu đầu tư ban đầu thấp hơn
D. Chỉ phù hợp với các loài thủy sản nước ngọt
17. Đâu là một trong những thách thức chính khi phát triển nuôi trồng thủy sản trên quy mô công nghiệp theo hướng bền vững?
A. Thiếu nguồn nước ngọt
B. Kiểm soát ô nhiễm môi trường và dịch bệnh
C. Thiếu giống thủy sản
D. Giá cả thức ăn thấp
18. Việc kiểm soát chặt chẽ yếu tố nào là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh đốm trắng trên tôm thẻ chân trắng trong nuôi thâm canh?
A. Độ sâu của ao nuôi
B. Sự hiện diện của virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) trong nguồn nước và tôm giống
C. Loại thức ăn sử dụng
D. Mật độ thả nuôi
19. Theo phân loại phổ biến, nhóm thủy sản nào được ưa chuộng và có giá trị kinh tế cao trong nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam hiện nay?
A. Nhóm giáp xác (tôm, cua)
B. Nhóm thân mềm (nghêu, sò)
C. Nhóm cá nước ngọt (cá rô phi, cá tra)
D. Nhóm động vật thủy sinh khác (rong, tảo)
20. Nhóm thủy sản nào có vai trò quan trọng trong việc làm sạch môi trường nước và thường được nuôi theo các mô hình kết hợp với nông nghiệp?
A. Cá chép
B. Tôm thẻ chân trắng
C. Trai lấy ngọc
D. Cá basa
21. Nhóm thủy sản nào có yêu cầu về nhiệt độ nước nuôi thấp, thường được phát triển ở các vùng có khí hậu mát mẻ hoặc ôn đới?
A. Cá tra
B. Cá rô phi
C. Cá hồi, cá tầm
D. Tôm thẻ chân trắng
22. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự thành công của phương thức nuôi quảng canh trên vùng nước lợ?
A. Mật độ thả nuôi cao
B. Chất lượng và sự biến động của yếu tố thủy văn (độ mặn, nhiệt độ)
C. Sử dụng thức ăn công nghiệp giàu dinh dưỡng
D. Kiểm soát chặt chẽ các mầm bệnh
23. Phương thức nuôi nào giúp tối ưu hóa việc sử dụng không gian và kiểm soát chất lượng nước tốt nhất, thường áp dụng cho các loài có giá trị kinh tế cao?
A. Nuôi quảng canh
B. Nuôi bán thâm canh
C. Nuôi thâm canh, bán thâm canh sử dụng công nghệ tuần hoàn
D. Nuôi trên ruộng lúa
24. Loài thủy sản nào sau đây thường được nuôi theo phương thức nuôi biển công nghiệp, đòi hỏi kỹ thuật cao và quy trình kiểm soát nghiêm ngặt?
A. Cá rô phi
B. Cá chép
C. Tôm hùm
D. Cá lóc
25. Phương thức nuôi nào cho phép kiểm soát tốt hơn năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu rủi ro do các yếu tố môi trường?
A. Nuôi quảng canh
B. Nuôi bán thâm canh
C. Nuôi thâm canh có kiểm soát
D. Nuôi trên ruộng lúa