Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 15: Đặc điểm sinh sản và kĩ thuật ương giống tôm, cá
1. Để ương tôm giống thành công, việc kiểm soát sự phát triển của tảo trong ao ương là cần thiết. Loại tảo nào thường được khuyến khích phát triển ở mức độ nhất định?
A. Tảo giáp.
B. Tảo lục đơn bào (fitoplankton).
C. Tảo lam.
D. Tảo sợi.
2. Kỹ thuật ương cá giống trong hệ thống tuần hoàn nước (RAS) mang lại lợi ích chính là gì?
A. Tăng cường sử dụng nước tự nhiên.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và kiểm soát tốt các yếu tố môi trường nước.
C. Tạo ra nước có độ đục cao để cá con dễ bắt mồi.
D. Yêu cầu ít kỹ thuật viên vận hành.
3. Trong ương cá diêu hồng, việc bổ sung vitamin C vào thức ăn có tác dụng gì?
A. Giúp cá lớn nhanh hơn.
B. Tăng cường sức đề kháng bệnh, chống stress và hỗ trợ lột xác.
C. Cải thiện màu sắc của cá.
D. Giúp phân hủy thức ăn thừa.
4. Trong ương tôm sú, giai đoạn mysis (M) thường kéo dài bao lâu?
A. Khoảng 1-2 ngày.
B. Khoảng 5-7 ngày.
C. Khoảng 10-12 ngày.
D. Khoảng 20-25 ngày.
5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của giai đoạn Post-larvae (PL) của tôm sú?
A. Ấu trùng có hình dáng giống tôm trưởng thành.
B. Đã có đầy đủ các phụ bộ và có khả năng bơi lội mạnh mẽ.
C. Bắt đầu có tập tính ăn thịt đồng loại.
D. Vẫn còn phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn thức ăn từ bên ngoài.
6. Việc lựa chọn địa điểm ương cá giống cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo nguồn nước ổn định và chất lượng?
A. Gần khu dân cư để dễ tiêu thụ.
B. Nguồn nước cấp phải sạch, dồi dào, ít bị ô nhiễm và có thể chủ động điều tiết.
C. Gần đường giao thông lớn để thuận tiện vận chuyển.
D. Có nhiều bóng râm để tránh ánh nắng mặt trời.
7. Kỹ thuật ương vèo là gì và thường áp dụng cho đối tượng nào?
A. Ương trực tiếp cá bột vào ao lớn.
B. Ương ấu trùng trong bể xi măng trước khi thả ra ao.
C. Ương cá giống từ giai đoạn cá hương sang giai đoạn cá giống lớn hơn trong ao hoặc vèo có lưới.
D. Ương trứng cá nở thành cá bột.
8. Trong ương cá rô phi, việc sử dụng men vi sinh (EM) có tác dụng chính là:
A. Giúp cá lớn nhanh hơn bằng cách trực tiếp cung cấp dinh dưỡng.
B. Phân hủy các chất hữu cơ dư thừa, giảm khí độc và cân bằng hệ vi sinh vật nước.
C. Tăng cường khả năng bắt mồi của cá.
D. Làm thay đổi màu nước để cá con dễ bắt mồi.
9. Trong kỹ thuật ương giống tôm sú, giai đoạn ấu trùng nauplius (N) có đặc điểm nhận biết chính là:
A. Ấu trùng có hình dáng giống tôm trưởng thành, có đủ phụ bộ.
B. Ấu trùng có 5 cặp phụ bộ phát triển chưa hoàn chỉnh, bơi bằng lông tơ.
C. Ấu trùng có thân hình dẹp, trong suốt, bơi bằng cánh môi.
D. Ấu trùng có gai nhọn trên lưng và bơi bằng đuôi.
10. Trong ương cá basa, việc sử dụng quạt guồng công nghiệp để tạo oxy là cần thiết khi:
A. Trời nắng nóng gay gắt và mật độ cá ương còn thấp.
B. Trời âm u, thiếu sáng và mật độ cá ương cao.
C. Nước trong bể ương có màu xanh đậm của tảo.
D. Sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng đạm cao.
11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định tỷ lệ sống và tốc độ sinh trưởng của ấu trùng tôm thẻ chân trắng trong giai đoạn đầu ương nuôi?
A. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào bể ương.
B. Nhiệt độ nước ổn định trong khoảng cho phép và chất lượng thức ăn.
C. Tần suất thay nước trong bể ương.
D. Mật độ ương giống trong bể.
12. Trong ương cá tra, việc sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng protein cao trong giai đoạn cá bột có ý nghĩa gì?
A. Giúp cá lớn nhanh hơn do cung cấp đầy đủ năng lượng.
B. Đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cao cho sự tăng trưởng nhanh chóng của cá bột.
C. Giúp cá bột có màu sắc đẹp hơn.
D. Giảm thiểu sự phát triển của các loại vi khuẩn có hại.
13. Khi ương cá tra giống, việc kiểm soát pH nước trong khoảng 7.0 - 8.0 là cần thiết vì:
A. pH cao giúp tăng cường khả năng hấp thụ oxy của cá.
B. pH thấp giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
C. pH trong khoảng này tối ưu cho sự sống, sinh trưởng và hoạt động của vi sinh vật có lợi.
D. pH thay đổi liên tục giúp cá thích nghi với môi trường tự nhiên.
14. Trong quá trình ương cá rô phi, việc sục khí liên tục và đều đặn trong bể là nhằm mục đích chính gì?
A. Tạo môi trường nước đục để cá con dễ ẩn nấp.
B. Cung cấp đủ oxy hòa tan cho cá và tránh hiện tượng phân tầng nước.
C. Giúp phân tán thức ăn đều khắp bể.
D. Giảm thiểu sự phát triển của các loại tảo có hại.
15. Trong ương cá lóc, việc sử dụng thức ăn tươi sống như lòng đỏ trứng gà luộc hoặc trùng chỉ có ý nghĩa gì trong giai đoạn cá bột?
A. Giúp cá lớn nhanh hơn do hàm lượng dinh dưỡng cao.
B. Cung cấp thức ăn phù hợp với khả năng tiêu hóa của cá bột và kích thích tập tính ăn mồi.
C. Làm sạch môi trường nước trong bể ương.
D. Giảm chi phí thức ăn so với thức ăn công nghiệp.
16. Tại sao việc kiểm soát mật độ ương cá giống là rất quan trọng?
A. Mật độ cao giúp cá lớn nhanh hơn do cạnh tranh thức ăn.
B. Mật độ quá cao gây thiếu oxy, ô nhiễm nước, tăng stress và dịch bệnh cho cá.
C. Mật độ cao giúp dễ dàng quản lý và thu hoạch.
D. Mật độ cao làm giảm chi phí sản xuất.
17. Dấu hiệu nào cho thấy ấu trùng tôm sú đang gặp vấn đề về sức khỏe hoặc môi trường ương?
A. Ấu trùng bơi lội nhanh nhẹn và tập trung thành từng đàn.
B. Ấu trùng lột xác đều đặn và có màu sắc tươi sáng.
C. Ấu trùng bơi lờ đờ, tụ tập ở đáy bể hoặc có biểu hiện ăn thịt đồng loại gia tăng.
D. Ấu trùng ăn mạnh thức ăn được cung cấp.
18. Trong ương tôm, việc sử dụng men tiêu hóa có nguồn gốc từ vi khuẩn lactic như Lactobacillus spp. mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường oxy hòa tan trong nước.
B. Ức chế sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh và cải thiện tiêu hóa.
C. Giúp tôm lột xác nhanh hơn.
D. Làm thay đổi màu nước.
19. Giai đoạn Mysis (M) của tôm là giai đoạn mà ấu trùng có đặc điểm:
A. Chưa có chân bụng, bơi bằng lông tơ.
B. Có chân bụng phát triển, bắt đầu có hình dạng giống tôm con.
C. Chỉ có mắt kép, chưa có chân ngực.
D. Thân hình dẹp và trong suốt.
20. Trong ương tôm, việc bổ sung men tiêu hóa (probiotics) vào thức ăn cho ấu trùng có vai trò gì?
A. Tăng cường màu sắc của tôm giống.
B. Cải thiện khả năng tiêu hóa, hấp thụ dinh dưỡng và phòng bệnh.
C. Giúp ấu trùng lột xác dễ dàng hơn.
D. Kích thích sự phát triển của các loại tảo trong bể.
21. Trong kỹ thuật ương cá diêu hồng, việc thay nước định kỳ với lượng vừa phải giúp:
A. Tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
B. Loại bỏ các chất thải độc hại và bổ sung oxy, khoáng chất cần thiết.
C. Tăng độ đục của nước để cá con dễ ẩn nấp.
D. Kích thích cá ăn mồi nhiều hơn.
22. Khi ương cá chép, giai đoạn cá hương có đặc điểm là:
A. Cá còn yếu, phụ thuộc hoàn toàn vào thức ăn nhân tạo.
B. Cá đã hình thành đầy đủ các bộ phận, có khả năng tự kiếm ăn và lớn nhanh.
C. Cá còn rất nhỏ, chưa có vảy rõ rệt.
D. Cá có tuyến sinh dục bắt đầu phát triển.
23. Dấu hiệu nào cho thấy cá giống đang bị nhiễm bệnh đốm trắng?
A. Cá bơi nhanh, ăn mạnh và có màu sắc tươi sáng.
B. Xuất hiện các đốm trắng nhỏ li ti trên thân, vây và đuôi cá.
C. Cá tụ tập ở tầng mặt nước và thở gấp.
D. Cá chậm chạp, bỏ ăn và có dấu hiệu lờ đờ.
24. Giai đoạn Zoe của tôm biển thường có đặc điểm là:
A. Chưa có mắt kép, bơi bằng chân ngực.
B. Có mắt kép rõ ràng, bơi bằng các bộ phận phụ của đầu ngực.
C. Thân hình phân đốt rõ rệt, có đuôi.
D. Bắt đầu hình thành chân bụng để di chuyển.
25. Việc quản lý chất lượng nước trong ương tôm thẻ chân trắng giai đoạn PL là rất quan trọng. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ?
A. Độ đục của nước.
B. Hàm lượng oxy hòa tan, độ kiềm và hàm lượng amoniac.
C. Màu sắc của nước.
D. Tốc độ dòng chảy của nước.