Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp – Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

1. Trong bảo quản thức ăn thủy sản, nếu phát hiện có mùi ẩm mốc, điều đó thường cho thấy nguyên nhân chính là gì?

A. Do hàm lượng protein quá cao.
B. Do thức ăn có hàm lượng chất béo thấp.
C. Do độ ẩm trong thức ăn quá cao, tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển.
D. Do thiếu chất chống oxy hóa.

2. Trong bảo quản thức ăn thủy sản dạng bột, hiện tượng caking (vón cục) thường xảy ra do nguyên nhân chính nào?

A. Do hàm lượng chất béo quá cao.
B. Do độ ẩm tích tụ và sự di chuyển của tinh thể đường.
C. Do tác động của ánh sáng mạnh.
D. Do sự phân hủy của các vitamin.

3. Nguyên liệu nào sau đây có hàm lượng carbohydrate cao, thường được sử dụng làm chất độn hoặc nguồn năng lượng trong thức ăn thủy sản?

A. Bột cá.
B. Bột đậu nành.
C. Bột mì.
D. Dầu cá.

4. Trong công nghệ chế biến thức ăn thủy sản, tại sao việc bổ sung men tiêu hóa (probiotics) lại được khuyến khích?

A. Để tăng thời gian bảo quản của thức ăn.
B. Để cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường tiêu hóa và sức đề kháng cho thủy sản.
C. Để làm tăng độ kết dính của viên thức ăn.
D. Để tạo ra các hạt thức ăn có khả năng nổi tốt.

5. Mục đích chính của việc ép viên thức ăn thủy sản là gì?

A. Tăng cường mùi vị hấp dẫn cho thức ăn.
B. Giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng ít nguyên liệu hơn.
C. Tạo hình dạng viên tiện lợi, tăng khả năng chìm hoặc nổi, và giảm thất thoát trong nước.
D. Phân tách các thành phần dinh dưỡng riêng biệt để dễ dàng hấp thụ.

6. Trong quá trình chế biến thức ăn thủy sản, phương pháp nào giúp cải thiện khả năng hấp thụ các vitamin tan trong dầu?

A. Bổ sung vitamin ở dạng bột khô.
B. Tăng cường hàm lượng khoáng chất.
C. Kết hợp với chất béo hoặc dầu trong công thức thức ăn.
D. Sử dụng nhiệt độ sấy cao.

7. Mục đích của việc bổ sung chất tạo màu tự nhiên (như carotenoid) vào thức ăn cho một số loài cá cảnh hoặc tôm là gì?

A. Tăng cường khả năng tiêu hóa.
B. Cải thiện sức khỏe đường ruột.
C. Tăng cường màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm thủy sản.
D. Giúp thức ăn chìm nhanh hơn trong nước.

8. Loại enzyme nào sau đây thường được sử dụng để thủy phân protein trong sản xuất thức ăn thủy sản, giúp cải thiện khả năng hấp thụ?

A. Amylase.
B. Lipase.
C. Protease.
D. Cellulase.

9. Vai trò của chất kết dính (binder) trong sản xuất thức ăn viên cho thủy sản là gì?

A. Tăng cường hàm lượng protein.
B. Cải thiện khả năng giữ nước của viên thức ăn.
C. Giúp các thành phần nguyên liệu liên kết chặt chẽ với nhau, tăng độ bền cơ học của viên thức ăn.
D. Thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường ruột thủy sản.

10. Trong quá trình chế biến thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì giá trị dinh dưỡng và ngăn ngừa sự biến đổi của protein?

A. Sử dụng nhiệt độ cao trong thời gian ngắn.
B. Kiểm soát chặt chẽ độ ẩm và nhiệt độ trong quá trình sấy.
C. Thêm các chất chống oxy hóa gốc tự do.
D. Tăng cường sử dụng các loại vitamin tổng hợp.

11. Trong công nghệ chế biến thức ăn thủy sản, phương pháp nào thường được sử dụng để xử lý nguyên liệu giàu tinh bột nhằm tăng khả năng tiêu hóa?

A. Nghiền khô với độ mịn cao.
B. Nấu chín ( gelatin hóa ) bằng nhiệt và độ ẩm.
C. Làm lạnh sâu ở nhiệt độ âm.
D. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời trực tiếp.

12. Tại sao việc sử dụng chất chống oxy hóa trong thức ăn thủy sản lại cần thiết?

A. Để làm tăng độ ẩm của thức ăn.
B. Để ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, giữ cho thức ăn không bị ôi khét và duy trì giá trị dinh dưỡng.
C. Để tạo màu sắc hấp dẫn cho thức ăn.
D. Để tăng cường khả năng tiêu hóa protein.

13. Phương pháp nào sau đây ít có khả năng gây tổn thất vitamin nhạy cảm với nhiệt trong quá trình chế biến thức ăn thủy sản?

A. Ép viên ở nhiệt độ cao (trên 80°C).
B. Sấy khô bằng khí nóng tuần hoàn.
C. Sấy lạnh hoặc sử dụng công nghệ sấy chân không.
D. Quá trình nấu chín (nếu không kiểm soát nhiệt độ).

14. Tại sao việc kiểm soát quá trình làm nguội viên thức ăn thủy sản sau khi ép đùn lại quan trọng?

A. Để làm tăng độ cứng của viên thức ăn.
B. Để tránh sự ngưng tụ hơi nước bên trong viên, ngăn ngừa nấm mốc và duy trì độ giòn.
C. Để làm bay hơi hết lượng nước còn lại trong thức ăn.
D. Để tăng cường mùi vị hấp dẫn cho thức ăn.

15. Việc bổ sung premix vitamin và khoáng chất vào thức ăn thủy sản thường được thực hiện ở giai đoạn nào của quy trình chế biến?

A. Ngay sau khi xay nghiền nguyên liệu thô.
B. Trước khi trộn đều với các nguyên liệu chính.
C. Sau khi trộn đều các nguyên liệu chính và trước hoặc trong quá trình tạo viên.
D. Sau khi thức ăn đã được đóng gói.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng khi đánh giá chất lượng của bột cá trong sản xuất thức ăn thủy sản?

A. Hàm lượng protein thô.
B. Hàm lượng chất béo và độ axit béo tự do.
C. Màu sắc và mùi của bột cá.
D. Kích thước hạt của bột cá.

17. Trong sản xuất thức ăn thủy sản, việc sử dụng máy đùn (extruder) có chức năng chính là gì?

A. Nghiền mịn các nguyên liệu khô.
B. Trộn đều các thành phần thức ăn với nhau.
C. Tạo hình dạng viên, gelatin hóa tinh bột và làm chín nguyên liệu dưới áp suất và nhiệt độ cao.
D. Sấy khô thức ăn sau khi tạo viên.

18. Nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm hàm lượng axit béo omega-3 trong thức ăn thủy sản là gì?

A. Sự bổ sung quá nhiều carbohydrate.
B. Quá trình oxy hóa do tiếp xúc với oxy, nhiệt độ và ánh sáng.
C. Sự phát triển quá mức của vi sinh vật.
D. Việc sử dụng các chất kết dính kém chất lượng.

19. Trong quá trình bảo quản thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự phát triển của vi sinh vật gây hại?

A. Ánh sáng mặt trời.
B. Độ ẩm.
C. Nhiệt độ.
D. Sự có mặt của chất chống oxy hóa.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là nguy cơ làm giảm chất lượng của thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản?

A. Độ ẩm cao trong kho bảo quản.
B. Sự xâm nhập của côn trùng và động vật gặm nhấm.
C. Nhiệt độ môi trường ổn định và thấp.
D. Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.

21. Phương pháp làm khô nào sau đây thường được áp dụng cho các nguyên liệu tươi nhạy cảm với nhiệt độ cao để sản xuất thức ăn thủy sản?

A. Sấy phun.
B. Sấy chân không.
C. Sấy đối lưu.
D. Sấy thăng hoa (sấy đông khô).

22. Nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng làm nguồn protein chất lượng cao trong thức ăn thủy sản?

A. Cám gạo.
B. Bột ngô.
C. Bột cá.
D. Rau muống.

23. Tại sao việc bổ sung các enzyme tiêu hóa vào thức ăn thủy sản lại quan trọng?

A. Để tăng thời gian bảo quản của thức ăn.
B. Để cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng và giảm ô nhiễm môi trường nước.
C. Để làm tăng màu sắc tự nhiên của nguyên liệu.
D. Để tạo ra các viên thức ăn có độ cứng cao hơn.

24. Khi chế biến thức ăn cho tôm sú, việc bổ sung các loại carbohydrate phức tạp như tinh bột khoai mì (tapioca) cần được xử lý như thế nào để tối ưu hóa khả năng tiêu hóa?

A. Dùng trực tiếp mà không qua xử lý.
B. Nghiền thật mịn.
C. Ủ lên men vi sinh.
D. Nấu chín để gelatin hóa tinh bột.

25. Tại sao cần phải kiểm soát hàm lượng lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản?

A. Để giảm chi phí sản xuất một cách tối đa.
B. Vì lipid là nguồn năng lượng chính, nhưng hàm lượng quá cao có thể gây khó tiêu và ảnh hưởng đến chất lượng bảo quản.
C. Để đảm bảo thức ăn có màu sắc bắt mắt hơn.
D. Để tăng cường khả năng tạo bọt của thức ăn trong nước.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bảo quản thức ăn thủy sản, nếu phát hiện có mùi ẩm mốc, điều đó thường cho thấy nguyên nhân chính là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

2. Trong bảo quản thức ăn thủy sản dạng bột, hiện tượng caking (vón cục) thường xảy ra do nguyên nhân chính nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

3. Nguyên liệu nào sau đây có hàm lượng carbohydrate cao, thường được sử dụng làm chất độn hoặc nguồn năng lượng trong thức ăn thủy sản?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

4. Trong công nghệ chế biến thức ăn thủy sản, tại sao việc bổ sung men tiêu hóa (probiotics) lại được khuyến khích?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

5. Mục đích chính của việc ép viên thức ăn thủy sản là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quá trình chế biến thức ăn thủy sản, phương pháp nào giúp cải thiện khả năng hấp thụ các vitamin tan trong dầu?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

7. Mục đích của việc bổ sung chất tạo màu tự nhiên (như carotenoid) vào thức ăn cho một số loài cá cảnh hoặc tôm là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

8. Loại enzyme nào sau đây thường được sử dụng để thủy phân protein trong sản xuất thức ăn thủy sản, giúp cải thiện khả năng hấp thụ?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

9. Vai trò của chất kết dính (binder) trong sản xuất thức ăn viên cho thủy sản là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

10. Trong quá trình chế biến thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì giá trị dinh dưỡng và ngăn ngừa sự biến đổi của protein?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

11. Trong công nghệ chế biến thức ăn thủy sản, phương pháp nào thường được sử dụng để xử lý nguyên liệu giàu tinh bột nhằm tăng khả năng tiêu hóa?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao việc sử dụng chất chống oxy hóa trong thức ăn thủy sản lại cần thiết?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

13. Phương pháp nào sau đây ít có khả năng gây tổn thất vitamin nhạy cảm với nhiệt trong quá trình chế biến thức ăn thủy sản?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao việc kiểm soát quá trình làm nguội viên thức ăn thủy sản sau khi ép đùn lại quan trọng?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

15. Việc bổ sung premix vitamin và khoáng chất vào thức ăn thủy sản thường được thực hiện ở giai đoạn nào của quy trình chế biến?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng khi đánh giá chất lượng của bột cá trong sản xuất thức ăn thủy sản?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

17. Trong sản xuất thức ăn thủy sản, việc sử dụng máy đùn (extruder) có chức năng chính là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

18. Nguyên nhân chính gây ra sự suy giảm hàm lượng axit béo omega-3 trong thức ăn thủy sản là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quá trình bảo quản thức ăn thủy sản, yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự phát triển của vi sinh vật gây hại?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là nguy cơ làm giảm chất lượng của thức ăn thủy sản trong quá trình bảo quản?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

21. Phương pháp làm khô nào sau đây thường được áp dụng cho các nguyên liệu tươi nhạy cảm với nhiệt độ cao để sản xuất thức ăn thủy sản?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

22. Nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng làm nguồn protein chất lượng cao trong thức ăn thủy sản?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao việc bổ sung các enzyme tiêu hóa vào thức ăn thủy sản lại quan trọng?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

24. Khi chế biến thức ăn cho tôm sú, việc bổ sung các loại carbohydrate phức tạp như tinh bột khoai mì (tapioca) cần được xử lý như thế nào để tối ưu hóa khả năng tiêu hóa?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 17: Chế biến và bảo quản thức ăn thủy sản

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao cần phải kiểm soát hàm lượng lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản?