Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 18: Kĩ thuật nuôi một số loài thủy sản phổ biến
1. Trong quy trình sản xuất giống cá lóc bông (Channa argus), việc kích dục bằng hormone sinh sản thường được áp dụng vào giai đoạn nào của cá bố mẹ?
A. Cá còn non, chưa trưởng thành.
B. Cá đang trong giai đoạn sinh sản tự nhiên.
C. Cá cái đã thành thục sinh dục và cá đực khỏe mạnh.
D. Cá bố mẹ vừa mới qua giai đoạn lột xác.
2. Kỹ thuật nuôi ghép các loài thủy sản, ví dụ nuôi cá chép (Cyprinus carpio) cùng với cá mè trắng (Hypophthalmichthys molitrix), mang lại lợi ích chính là gì?
A. Tăng cường sự cạnh tranh thức ăn giữa các loài.
B. Giúp kiểm soát dịch bệnh hiệu quả hơn.
C. Tận dụng nguồn thức ăn và không gian sống trong ao, giảm ô nhiễm.
D. Tạo ra sản phẩm đa dạng về chủng loại.
3. Mục tiêu chính của việc quản lý thức ăn trong nuôi cá tra là gì để đạt hiệu quả kinh tế cao nhất?
A. Cho ăn theo giờ cố định bất kể sức ăn của cá.
B. Sử dụng thức ăn có hàm lượng đạm cao nhất.
C. Tối ưu hóa hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) và giảm thiểu lãng phí.
D. Cho ăn nhiều thức ăn để cá lớn nhanh.
4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm soát trong ao nuôi quảng canh tôm sú để duy trì năng suất bền vững?
A. Mật độ thả tôm phải rất cao.
B. Thường xuyên thay nước toàn bộ ao.
C. Quản lý chặt chẽ chất lượng nước và nguồn thức ăn tự nhiên.
D. Sử dụng thức ăn công nghiệp với hàm lượng đạm cao.
5. Trong nuôi tôm sú, việc quản lý đáy ao bằng cách thay nước định kỳ có tác dụng gì?
A. Tăng cường sự phát triển của tảo.
B. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
C. Loại bỏ các chất thải hữu cơ tích tụ, giảm khí độc.
D. Thúc đẩy tôm lột xác.
6. Trong kỹ thuật nuôi cá song (Epinephelus spp.) thương phẩm, việc lựa chọn giống có nguồn gốc rõ ràng và khỏe mạnh giúp:
A. Tăng màu sắc của cá thương phẩm.
B. Giảm chi phí quản lý ao nuôi.
C. Nâng cao tỷ lệ sống, tốc độ tăng trưởng và khả năng kháng bệnh.
D. Thúc đẩy cá sinh sản sớm hơn.
7. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm soát pH nước ao ở mức ổn định (khoảng 7.5-8.5) quan trọng vì:
A. Giúp vỏ tôm cứng cáp hơn.
B. Tăng cường sự hấp thụ khoáng chất của tôm.
C. Tối ưu hóa quá trình lột xác và giảm stress cho tôm.
D. Thúc đẩy sự phát triển của tảo có lợi.
8. Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát dịch bệnh đốm trắng (WSSV)?
A. Sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng dinh dưỡng cao.
B. Kiểm soát chặt chẽ nguồn nước đầu vào và mật độ nuôi.
C. Thường xuyên bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn.
D. Vệ sinh ao nuôi định kỳ bằng hóa chất sát trùng mạnh.
9. Việc kiểm soát nguồn cung cấp thức ăn cho cá basa (Pangasius bocourti) trong ao nuôi cần tuân thủ nguyên tắc nào để tối ưu hóa hiệu quả và hạn chế ô nhiễm?
A. Cho ăn theo khẩu phần cố định, không điều chỉnh.
B. Cho ăn nhiều nhất có thể để cá phát triển nhanh.
C. Cho ăn theo nhu cầu thực tế của cá, dựa vào giai đoạn sinh trưởng và sức ăn.
D. Chỉ cho ăn khi thấy cá có dấu hiệu đói.
10. Trong nuôi tôm sú (Penaeus monodon), giai đoạn nào của tôm con dễ bị sốc môi trường và cần được quản lý cẩn thận nhất khi chuyển sang ao nuôi thương phẩm?
A. Giai đoạn Ấu trùng (Post-larvae - PL) trước khi thả ra ao.
B. Giai đoạn tôm post-larvae vừa mới lột xác lần đầu.
C. Giai đoạn tôm thẻ chân trắng mới lớn.
D. Giai đoạn tôm sú mới sinh sản.
11. Yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc phòng bệnh cho cá tra nuôi thâm canh?
A. Sử dụng kháng sinh phòng bệnh định kỳ.
B. Kiểm soát chất lượng nước và quản lý thức ăn hợp lý.
C. Thả mật độ cá nuôi thật dày để tăng hiệu quả kinh tế.
D. Thường xuyên thay nước với lượng lớn.
12. Việc ương nuôi cá tra bột (larvae) trong hệ thống bể ương có kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường nhằm mục đích gì?
A. Giúp cá bột quen với điều kiện nước ao nuôi.
B. Tăng tỷ lệ sống và phát triển tối ưu cho cá bột.
C. Giảm chi phí sản xuất giống.
D. Kích thích cá bột ăn thức ăn công nghiệp sớm hơn.
13. Trong nuôi tôm thẻ chân trắng công nghiệp, việc sử dụng hệ thống ao nuôi có mái che hoặc nhà lưới có tác dụng gì?
A. Tăng cường ánh sáng mặt trời cho ao nuôi.
B. Giảm thiểu ảnh hưởng của thời tiết bất lợi (nắng nóng, mưa, gió) và sinh vật gây hại.
C. Thúc đẩy sự phát triển của tảo lục trong ao.
D. Giúp tôm dễ dàng lột xác hơn.
14. Trong kỹ thuật nuôi tôm sú theo hướng công nghệ sinh học, việc bổ sung các chế phẩm sinh học (EM) vào ao nuôi có tác dụng:
A. Tăng cường màu sắc của tôm.
B. Cải thiện chất lượng nước, phân hủy chất hữu cơ và ức chế vi khuẩn gây bệnh.
C. Kích thích tôm lột xác nhanh hơn.
D. Giúp tôm tiêu hóa thức ăn tốt hơn.
15. Trong nuôi tôm hùm bông (Panulirus ornatus), yếu tố nào là quan trọng nhất khi lựa chọn khu vực nuôi để đảm bảo sự phát triển và sức khỏe của tôm?
A. Độ sâu của khu vực nuôi phải lớn hơn 30 mét.
B. Khu vực có dòng chảy mạnh để vận chuyển oxy.
C. Nguồn nước sạch, ổn định về nhiệt độ, độ mặn và ít bị ô nhiễm.
D. Gần các cảng cá để thuận tiện cho việc tiêu thụ.
16. Trong nuôi cá diêu hồng (Oreochromis niloticus), giai đoạn nào cần chú ý nhất đến việc kiểm soát chất lượng nước để tránh hiện tượng cá nổi đầu hàng loạt?
A. Giai đoạn cá mới thả.
B. Giai đoạn cá nhỏ, chưa phát triển.
C. Giai đoạn cá trưởng thành, sắp đạt kích cỡ thương phẩm.
D. Khi cá đang trong giai đoạn sinh sản.
17. Kỹ thuật nuôi cá chim vây vàng (Pampus argenteus) thương phẩm trong lồng bè thường yêu cầu:
A. Mật độ thả nuôi rất cao để tiết kiệm diện tích.
B. Nguồn nước có hàm lượng oxy thấp.
C. Dòng chảy vừa phải để loại bỏ chất thải và cung cấp oxy.
D. Khu vực nước ngọt.
18. Kỹ thuật nuôi cá lóc theo phương pháp bán thâm canh thường sử dụng thức ăn chế biến sẵn với mục đích gì?
A. Tăng cường sự đa dạng của thức ăn tự nhiên.
B. Đảm bảo cá nhận đủ dinh dưỡng và tăng tốc độ tăng trưởng.
C. Giảm chi phí đầu tư thức ăn.
D. Thúc đẩy cá lóc ăn nhiều hơn.
19. Mục đích chính của việc sục khí đáy ao trong nuôi cá rô phi (Oreochromis spp.) là gì?
A. Tăng cường màu nước ao để hấp dẫn khách hàng.
B. Giúp phân tán thức ăn đều khắp ao.
C. Bổ sung oxy hòa tan, giảm tích tụ khí độc ở tầng đáy.
D. Ngăn chặn sự phát triển của tảo đáy ao.
20. Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng theo hướng công nghệ cao thường sử dụng hệ thống quạt nước tự động điều chỉnh theo:
A. Màu sắc của vỏ tôm.
B. Lượng thức ăn tôm tiêu thụ.
C. Nồng độ oxy hòa tan trong nước.
D. Độ sâu của mực nước trong ao.
21. Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh hiện nay thường ưu tiên sử dụng vi sinh vật có lợi (probiotics) với mục đích chính là gì?
A. Tăng cường màu sắc của tôm.
B. Cải thiện chất lượng nước và ức chế mầm bệnh.
C. Kích thích tôm lột xác nhanh hơn.
D. Giúp tôm tiêu hóa thức ăn tốt hơn.
22. Kỹ thuật nuôi cá rô phi đơn tính thường được áp dụng vì mục đích chính là gì?
A. Tăng cường khả năng chống chịu với bệnh tật.
B. Giúp cá phát triển nhanh hơn và đạt kích cỡ thương phẩm lớn hơn.
C. Ngăn chặn hiện tượng sinh sản ngoài ý muốn, tập trung dinh dưỡng cho tăng trưởng.
D. Cải thiện chất lượng thịt cá về hương vị.
23. Kỹ thuật nuôi thâm canh tôm thẻ chân trắng thường áp dụng hệ thống tuần hoàn nước nhằm mục đích gì?
A. Giảm chi phí xử lý nước thải ra môi trường.
B. Tăng cường sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ao.
C. Giữ ổn định các yếu tố môi trường nước và tiết kiệm nước.
D. Tạo ra dòng chảy giúp tôm vận động nhiều hơn.
24. Đối với nuôi cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) thương phẩm, việc lựa chọn kích cỡ cá giống ban đầu có ảnh hưởng trực tiếp đến:
A. Màu sắc của cá thương phẩm.
B. Khả năng chống chịu với thời tiết khắc nghiệt.
C. Tốc độ tăng trưởng và thời gian nuôi đạt kích cỡ thương phẩm.
D. Tỷ lệ sống của cá mẹ trong mùa sinh sản.
25. Trong nuôi tôm hùm xanh (Panulirus versicolor), việc lựa chọn vị trí đặt lồng bè cần tránh các khu vực:
A. Có rạn san hô tự nhiên.
B. Có dòng chảy nhẹ, ổn định.
C. Bị ô nhiễm bởi nước thải công nghiệp hoặc sinh hoạt.
D. Có độ sâu phù hợp.