Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 20: Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản
1. Việc sử dụng thức ăn công nghiệp có bổ sung các vi chất dinh dưỡng và hoạt chất sinh học tiên tiến có tác dụng gì đối với vật nuôi thủy sản?
A. Tăng cường sức khỏe, cải thiện hiệu quả chuyển hóa thức ăn và rút ngắn chu kỳ nuôi.
B. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích rõ rệt.
C. Gây ô nhiễm môi trường do dư thừa dinh dưỡng.
D. Làm giảm khả năng hấp thụ thức ăn của vật nuôi.
2. Trong các ứng dụng công nghệ cao, việc sử dụng hệ thống tuần hoàn nước (Recirculating Aquaculture Systems - RAS) có ưu điểm nổi bật nào?
A. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường, giảm thiểu tác động đến môi trường bên ngoài và tiết kiệm nước.
B. Yêu cầu lượng nước lớn và xả thải liên tục.
C. Chỉ phù hợp với các loài thủy sản nước ngọt.
D. Tăng nguy cơ lây nhiễm mầm bệnh giữa các ao nuôi.
3. Công nghệ nào giúp phân tích và dự báo xu hướng thị trường, nhu cầu tiêu thụ sản phẩm thủy sản, từ đó định hướng sản xuất?
A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) và trí tuệ nhân tạo (AI).
B. Thu thập thông tin qua báo chí và truyền hình.
C. Thăm dò ý kiến người tiêu dùng ngẫu nhiên.
D. Dựa vào kinh nghiệm cá nhân của người nuôi.
4. Việc áp dụng hệ thống cho ăn tự động trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao mang lại lợi ích gì?
A. Đảm bảo dinh dưỡng cân đối, giảm lãng phí thức ăn và tiết kiệm nhân công.
B. Chỉ làm tăng nguy cơ cho ăn quá liều.
C. Yêu cầu người vận hành phải có mặt liên tục để giám sát.
D. Không có ảnh hưởng đến sự phát triển của vật nuôi.
5. Công nghệ nào giúp dự báo và quản lý dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản dựa trên dữ liệu lớn và mô hình thống kê?
A. Hệ thống cảnh báo dịch bệnh sớm (Early Disease Warning Systems).
B. Quan sát dấu hiệu bên ngoài của vật nuôi.
C. Phân tích mẫu bệnh phẩm định kỳ.
D. Khử trùng ao nuôi bằng hóa chất.
6. Công nghệ nào cho phép nuôi trồng thủy sản trong môi trường nước có kiểm soát chặt chẽ về các thông số hóa lý và sinh học, không cần thay nước thường xuyên?
A. Nuôi trồng thủy sản trong môi trường nước biển nhân tạo (Artificial Seawater Systems).
B. Nuôi thâm canh truyền thống.
C. Nuôi quảng canh.
D. Nuôi bán thâm canh.
7. Trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, việc sử dụng nguồn nước tuần hoàn và xử lý nước thải có ý nghĩa gì?
A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường, tiết kiệm nguồn nước và giảm chi phí xử lý.
B. Chỉ giúp tăng thêm chi phí vận hành hệ thống.
C. Làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh trong ao nuôi.
D. Không có tác động đáng kể đến môi trường nuôi.
8. Công nghệ nào được áp dụng để sản xuất và cung cấp ấu trùng, con giống thủy sản chất lượng cao, đồng nhất về kích cỡ và sức khỏe?
A. Công nghệ sản xuất giống tiên tiến, bao gồm cả sinh sản nhân tạo và ương nuôi trong điều kiện kiểm soát.
B. Thu gom con giống từ tự nhiên.
C. Sử dụng các phương pháp lai tạo truyền thống.
D. Chỉ tập trung vào việc lựa chọn con giống lớn nhất.
9. Công nghệ nào được sử dụng để giám sát và điều khiển hệ thống thông gió, sưởi ấm hoặc làm mát trong các trang trại nuôi trồng thủy sản có mái che?
A. Hệ thống quản lý môi trường (Environmental Management Systems).
B. Sử dụng quạt thông gió thủ công.
C. Mở cửa trang trại để thông gió.
D. Chỉ dựa vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
10. Việc ứng dụng công nghệ gen và lai tạo giống tiên tiến trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra các giống có năng suất cao, chống chịu tốt với điều kiện môi trường và kháng bệnh.
B. Chỉ tập trung vào việc tăng màu sắc của vật nuôi.
C. Làm giảm khả năng sinh sản của vật nuôi.
D. Không có ảnh hưởng đến năng suất và sức khỏe của vật nuôi.
11. Công nghệ nào được sử dụng để tự động hóa quá trình thu hoạch và phân loại sản phẩm thủy sản?
A. Hệ thống phân loại tự động sử dụng cảm biến và cánh tay robot.
B. Thu hoạch thủ công bằng lưới.
C. Sử dụng các thiết bị đo lường đơn giản.
D. Phân loại dựa trên kích thước mắt lưới.
12. Việc sử dụng cảm biến IoT (Internet of Things) trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích gì?
A. Thu thập và truyền dữ liệu môi trường, sức khỏe vật nuôi theo thời gian thực về trung tâm điều khiển.
B. Chỉ có chức năng hiển thị thông tin.
C. Yêu cầu kết nối mạng liên tục và ổn định.
D. Không có khả năng phân tích dữ liệu.
13. Trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, hệ thống quan trắc tự động đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với việc quản lý chất lượng nước?
A. Cung cấp dữ liệu thời gian thực về các yếu tố môi trường, giúp phát hiện sớm các biến động và đưa ra cảnh báo kịp thời.
B. Chỉ có chức năng ghi nhận dữ liệu mà không hỗ trợ phân tích hay cảnh báo.
C. Yêu cầu người vận hành phải thường xuyên lấy mẫu và phân tích thủ công.
D. Chủ yếu dùng để theo dõi sự phát triển của vật nuôi, không liên quan đến chất lượng nước.
14. Công nghệ nào giúp theo dõi sự tăng trưởng và sức khỏe của vật nuôi thủy sản thông qua việc gắn các thiết bị cảm biến nhỏ?
A. Công nghệ theo dõi sinh học (Bio-tracking technology).
B. Phương pháp đánh dấu truyền thống.
C. Quan sát bằng kính hiển vi.
D. Sử dụng lưới kéo để bắt vật nuôi.
15. Công nghệ sinh học nào được ứng dụng phổ biến trong việc nâng cao sức đề kháng và tốc độ tăng trưởng cho cá, tôm trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao?
A. Sử dụng các chế phẩm sinh học như vi sinh vật có lợi (probiotics) và enzyme.
B. Áp dụng kỹ thuật thụ tinh nhân tạo cho hầu hết các loài.
C. Chỉ tập trung vào việc cải tạo ao nuôi bằng các phương pháp vật lý.
D. Sử dụng kháng sinh liều cao để phòng bệnh hiệu quả.
16. Trong nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, việc sử dụng nước biển nhân tạo có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với các vùng không giáp biển?
A. Cho phép triển khai các mô hình nuôi trồng các loài ưa mặn hoặc chịu mặn mà không cần tiếp cận trực tiếp với biển.
B. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
C. Không có tác động đến khả năng nuôi trồng.
D. Làm giảm chất lượng của vật nuôi.
17. Trong nuôi trồng thủy sản, việc ứng dụng công nghệ quản lý trang trại thông minh (Smart Farm Management) mang lại lợi ích chính nào?
A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả kinh tế.
B. Chỉ tập trung vào việc tự động hóa các khâu chăm sóc vật nuôi.
C. Yêu cầu đầu tư ban đầu rất lớn và phức tạp, khó áp dụng cho quy mô nhỏ.
D. Giảm thiểu sự tương tác của con người với môi trường nuôi, dẫn đến mất kiểm soát.
18. Công nghệ nào giúp kiểm soát và ngăn chặn sự phát triển của tảo và các vi sinh vật gây hại trong ao nuôi thủy sản?
A. Hệ thống lọc nước UV và xử lý bằng ozone.
B. Thay nước định kỳ với số lượng lớn.
C. Thả nhiều cá ăn tảo.
D. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh.
19. Công nghệ nào cho phép giám sát sức khỏe và hành vi của vật nuôi thủy sản từ xa, giúp phát hiện sớm dấu hiệu bệnh tật?
A. Hệ thống camera giám sát và phân tích hình ảnh thông minh.
B. Quan sát trực tiếp bằng mắt thường.
C. Sử dụng lưới đánh bắt để kiểm tra.
D. Kiểm tra định kỳ bằng cách lấy mẫu.
20. Công nghệ nào giúp phân tích thành phần dinh dưỡng và chất lượng của sản phẩm thủy sản trước khi đưa ra thị trường?
A. Các thiết bị phân tích quang phổ và sắc ký.
B. Kiểm tra bằng mắt thường và cảm nhận mùi vị.
C. Sử dụng phương pháp nấu chín.
D. Phân tích dựa trên kích thước sản phẩm.
21. Việc ứng dụng robot trong nuôi trồng thủy sản có thể thay thế những công việc nào?
A. Cho ăn, làm sạch ao nuôi, thu hoạch và kiểm tra sức khỏe.
B. Chỉ có thể thay thế công việc giám sát.
C. Không thể thay thế bất kỳ công việc nào.
D. Chỉ thay thế công việc lắp đặt thiết bị.
22. Việc ứng dụng công nghệ blockchain trong chuỗi cung ứng thủy sản giúp đảm bảo điều gì?
A. Tăng cường tính minh bạch, khả năng truy xuất nguồn gốc và chống gian lận.
B. Giảm thiểu thông tin về nguồn gốc sản phẩm.
C. Chỉ tập trung vào việc lưu trữ dữ liệu.
D. Làm tăng chi phí giao dịch.
23. Công nghệ nào giúp theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường nuôi như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan một cách tự động và chính xác?
A. Hệ thống điều khiển môi trường tự động (Automated Environmental Control Systems).
B. Thiết bị đo lường thủ công.
C. Phần mềm dự báo thời tiết.
D. Kỹ thuật nuôi truyền thống.
24. Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong nuôi trồng thủy sản có thể hỗ trợ quyết định quản lý nào?
A. Dự báo sản lượng, tối ưu hóa lịch trình cho ăn và phát hiện sớm các yếu tố rủi ro.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của người quản lý.
C. Chỉ dùng để ghi lại dữ liệu lịch sử.
D. Không có khả năng hỗ trợ quyết định quản lý.
25. Việc sử dụng công nghệ Biofloc trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào?
A. Biến chất thải hữu cơ thành sinh khối protein cho vật nuôi, giảm lượng nước thải và chi phí thức ăn.
B. Chỉ làm tăng lượng khí độc trong ao nuôi.
C. Yêu cầu kiểm soát chặt chẽ về oxy và carbon.
D. Không có tác động đến chất lượng nước.