Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 6: Ý nghĩa, nhiệm vụ của việc bảo vệ và khai thác tài nguyên rừng bền vững
1. Việc bảo vệ đa dạng sinh học trong rừng có ý nghĩa như thế nào đối với sự ổn định của hệ sinh thái rừng?
A. Làm giảm khả năng phục hồi của rừng trước các tác động tiêu cực.
B. Tăng cường khả năng chống chịu, tự phục hồi và duy trì các chức năng sinh thái của rừng.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật ngoại lai xâm hại.
D. Đơn giản hóa cấu trúc lưới thức ăn trong rừng.
2. Khi nói về khai thác gỗ bền vững, yếu tố chu kỳ khai thác (rotation period) có ý nghĩa gì?
A. Thời gian cần thiết để trồng lại rừng sau khai thác.
B. Khoảng thời gian giữa hai lần khai thác liên tiếp trong cùng một khu vực rừng.
C. Tuổi của cây gỗ khi được phép khai thác.
D. Thời gian để cây gỗ đạt đến kích thước thương mại.
3. Theo các nguyên tắc bảo vệ môi trường, rừng có vai trò quan trọng trong việc xử lý loại chất ô nhiễm nào trong không khí?
A. Chất thải nhựa.
B. Khí CO2 và các khí độc hại khác.
C. Nước thải công nghiệp.
D. Chất thải phóng xạ.
4. Vai trò của cộng đồng địa phương trong bảo vệ và khai thác tài nguyên rừng bền vững là gì?
A. Chỉ là người hưởng lợi từ các chính sách của nhà nước về rừng.
B. Đóng vai trò quan trọng trong quản lý, bảo vệ và hưởng lợi công bằng từ rừng.
C. Chỉ tham gia vào các hoạt động khai thác gỗ.
D. Không có vai trò đáng kể trong việc bảo vệ rừng.
5. Theo các nguyên tắc quốc tế về quản lý rừng bền vững, việc trồng rừng lại sau khai thác là một nhiệm vụ bắt buộc nhằm mục đích gì?
A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
B. Tái tạo lại lớp phủ thực vật, phục hồi chức năng sinh thái và duy trì trữ lượng gỗ.
C. Tạo cảnh quan mới cho khu vực khai thác.
D. Giảm chi phí cho công tác quản lý rừng.
6. Đâu là một trong những lợi ích sinh thái quan trọng nhất của việc bảo vệ rừng nguyên sinh?
A. Tăng cường sự đồng nhất về mặt sinh học.
B. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái độc đáo.
C. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các loài cây.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp thâm canh.
7. Một trong những nhiệm vụ quan trọng của bảo vệ rừng là phòng cháy, chữa cháy rừng. Nguyên nhân chính dẫn đến cháy rừng ngày càng gia tăng là gì?
A. Sự gia tăng diện tích rừng tự nhiên.
B. Hoạt động phát quang nương rẫy, đốt rừng làm nương, và các hành vi thiếu ý thức của con người.
C. Sự suy giảm của các loài động vật ăn thực vật trong rừng.
D. Tăng cường các biện pháp phòng cháy của nhà nước.
8. Theo nguyên tắc quản lý rừng bền vững, việc đánh giá tác động môi trường của các dự án khai thác rừng là bắt buộc nhằm mục đích gì?
A. Để hợp thức hóa các hoạt động khai thác bất hợp pháp.
B. Xác định và giảm thiểu các tác động tiêu cực tiềm ẩn đến môi trường và xã hội.
C. Đảm bảo dự án mang lại lợi nhuận cao nhất.
D. Tăng cường quy trình thủ tục hành chính.
9. Việc bảo vệ các loài động, thực vật trong rừng có tầm quan trọng như thế nào đối với hệ sinh thái rừng?
A. Chỉ quan trọng đối với các loài có giá trị kinh tế cao.
B. Giúp duy trì sự cân bằng sinh thái, chu trình dinh dưỡng và khả năng chống chịu của hệ sinh thái.
C. Làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh trong rừng.
D. Đơn giản hóa chuỗi thức ăn.
10. Mục tiêu cốt lõi của việc bảo vệ và khai thác tài nguyên rừng bền vững là gì, nhằm đảm bảo lợi ích cho thế hệ hiện tại và tương lai?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ việc khai thác gỗ và các lâm sản khác.
B. Duy trì và phục hồi năng suất, đa dạng sinh học và các chức năng sinh thái của rừng.
C. Chuyển đổi mục đích sử dụng rừng sang các hoạt động kinh tế khác có lợi nhuận cao hơn.
D. Hạn chế tối đa sự tiếp cận của cộng đồng địa phương đối với tài nguyên rừng.
11. Nhiệm vụ trồng, chăm sóc, bảo vệ rừng trong khai thác tài nguyên rừng bền vững nhấn mạnh khía cạnh nào của sự phát triển?
A. Chỉ tập trung vào việc tăng diện tích rừng trồng mới.
B. Đảm bảo sự tái sinh và phát triển liên tục của nguồn tài nguyên rừng.
C. Tối đa hóa sản lượng gỗ trong thời gian ngắn nhất.
D. Giảm thiểu sự can thiệp của con người vào rừng.
12. Việc phát triển các sản phẩm từ rừng ngoài gỗ (non-timber forest products - NTFPs) mang lại lợi ích gì cho phát triển rừng bền vững?
A. Chỉ tập trung vào việc khai thác các loại cây thuốc quý hiếm.
B. Tăng cường thu nhập cho cộng đồng địa phương và giảm áp lực lên việc khai thác gỗ.
C. Làm suy giảm giá trị kinh tế của rừng.
D. Thúc đẩy việc phá rừng để trồng cây công nghiệp.
13. Nhiệm vụ nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ mới trong bảo vệ và khai thác tài nguyên rừng bền vững có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để phục vụ các công trình nghiên cứu hàn lâm.
B. Nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ và khai thác rừng, phát triển các phương thức canh tác lâm nghiệp tiên tiến.
C. Tăng cường sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật độc hại.
D. Tập trung vào việc thay thế rừng tự nhiên bằng rừng trồng.
14. Trong các nhiệm vụ chính của bảo vệ và khai thác tài nguyên rừng bền vững, nhiệm vụ nào liên quan trực tiếp đến việc duy trì nguồn nước sạch cho các khu vực hạ lưu?
A. Phát triển ngành công nghiệp chế biến gỗ.
B. Phòng hộ đầu nguồn, chống xói mòn, giữ nước và điều tiết dòng chảy.
C. Mở rộng diện tích rừng trồng thay thế.
D. Tăng cường hoạt động du lịch trong rừng.
15. Khi nói về quản lý rừng dựa vào cộng đồng, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của mô hình này?
A. Sự kiểm soát chặt chẽ từ các cơ quan nhà nước.
B. Sự tham gia chủ động, tự giác và có lợi ích rõ ràng cho cộng đồng.
C. Chỉ tập trung vào việc quy hoạch các khu vực khai thác.
D. Việc phân chia lợi nhuận theo tỷ lệ cố định.
16. Thế nào là khai thác rừng bền vững theo cách hiểu phổ biến nhất hiện nay?
A. Khai thác gỗ với tốc độ nhanh nhất có thể để đáp ứng nhu cầu thị trường.
B. Khai thác tài nguyên rừng theo quy hoạch, đảm bảo khả năng tái sinh và phục hồi của rừng, duy trì các chức năng sinh thái và lợi ích cho cộng đồng.
C. Chỉ khai thác các loại gỗ có giá trị kinh tế cao.
D. Chuyển đổi rừng tự nhiên sang rừng trồng công nghiệp.
17. Chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) là một công cụ quan trọng trong bảo vệ và khai thác tài nguyên rừng bền vững. Mục đích chính của PFES là gì?
A. Tăng cường khai thác gỗ từ các khu rừng được chi trả.
B. Khuyến khích các chủ rừng và cộng đồng thực hiện các hoạt động bảo vệ rừng và cảnh quan.
C. Thu phí sử dụng rừng từ khách du lịch.
D. Đền bù cho các thiệt hại do thiên tai gây ra.
18. Sự suy thoái tài nguyên rừng có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến kinh tế - xã hội của một quốc gia?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững.
B. Giảm thiểu thiên tai và ổn định đời sống dân cư.
C. Thiếu hụt nguồn nguyên liệu cho công nghiệp, mất sinh kế của cộng đồng, gia tăng thiên tai, ảnh hưởng tiêu cực đến du lịch.
D. Cải thiện chất lượng môi trường sống.
19. Công tác điều tra, kiểm kê rừng định kỳ có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với quản lý rừng bền vững?
A. Chỉ nhằm mục đích thống kê số liệu báo cáo.
B. Cung cấp thông tin khoa học về hiện trạng rừng để lập kế hoạch quản lý, bảo vệ và khai thác hiệu quả.
C. Xác định các khu vực rừng có tiềm năng để chuyển đổi mục đích sử dụng.
D. Đánh giá hiệu quả của các hoạt động khai thác gỗ.
20. Theo các nguyên tắc khai thác rừng bền vững, việc thu hoạch gỗ cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo khả năng tái sinh của rừng?
A. Khai thác toàn bộ cây trong khu vực được chỉ định.
B. Chỉ khai thác các cây có đường kính lớn, bỏ qua cây nhỏ và cây trung bình.
C. Khai thác có chọn lọc, giữ lại cây mẹ, cây con và các loài cây có giá trị sinh thái.
D. Khai thác theo mùa vụ để tận dụng tối đa giá trị thương phẩm.
21. Việc phát triển du lịch sinh thái gắn liền với rừng có thể đóng góp như thế nào vào mục tiêu bảo vệ và khai thác tài nguyên rừng bền vững?
A. Khuyến khích hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng lớn trong rừng.
B. Tạo nguồn thu nhập cho cộng đồng địa phương, nâng cao nhận thức về bảo vệ rừng và tạo động lực cho việc bảo tồn.
C. Tăng cường khai thác các loài động vật hoang dã.
D. Chỉ tập trung vào việc quảng bá hình ảnh của rừng.
22. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một trụ cột của phát triển rừng bền vững theo cách tiếp cận phổ biến hiện nay?
A. Trụ cột kinh tế.
B. Trụ cột xã hội.
C. Trụ cột môi trường.
D. Trụ cột chính trị.
23. Việc khai thác gỗ quá mức, không theo kế hoạch và không tái sinh rừng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với môi trường và xã hội?
A. Tăng cường đa dạng sinh học và cải thiện chất lượng đất.
B. Giảm thiểu nguy cơ lũ lụt và hạn hán.
C. Suy thoái đất, mất đa dạng sinh học, lũ lụt, hạn hán và xói mòn.
D. Thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương ổn định và lâu dài.
24. Theo quan điểm phát triển bền vững, chức năng nào của rừng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa khí hậu và chống biến đổi khí hậu toàn cầu?
A. Chức năng cung cấp gỗ và các sản phẩm phi gỗ.
B. Chức năng phòng hộ đầu nguồn và chống xói mòn đất.
C. Chức năng hấp thụ khí CO2 và giải phóng O2, điều hòa chu trình carbon.
D. Chức năng du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.
25. Việc bảo vệ rừng đầu nguồn có ý nghĩa trực tiếp đến đời sống của người dân ở vùng nào?
A. Chỉ vùng núi cao nơi có rừng.
B. Vùng đô thị lớn.
C. Vùng hạ lưu sông, vùng đồng bằng và các khu vực phụ thuộc vào nguồn nước từ rừng.
D. Các vùng ven biển.