Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ Lâm nghiệp - Thủy sản 12 bài 8: Bảo vệ và khai thác tài nguyên rừng
1. Theo các quy định hiện hành về bảo vệ rừng tại Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm tuyệt đối trong các khu rừng tự nhiên?
A. Trồng cây gây rừng thay thế.
B. Chăn thả gia súc có kiểm soát.
C. Khai thác gỗ trái phép và săn bắn động vật hoang dã.
D. Phát triển du lịch sinh thái có quy hoạch.
2. Tái sinh rừng tự nhiên là quá trình...
A. Trồng lại cây rừng bằng phương pháp nhân tạo.
B. Rừng tự phục hồi và phát triển các thế hệ cây mới từ hạt giống và chồi tái sinh.
C. Nhập khẩu các loài cây gỗ quý hiếm từ nước ngoài.
D. Phát quang thảm thực vật để cây trồng mới phát triển.
3. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy rừng đang bị thoái hóa nghiêm trọng?
A. Tăng trưởng nhanh của các loài cây gỗ.
B. Sự đa dạng hóa các loài động vật hoang dã.
C. Tỷ lệ che phủ rừng cao và thảm thực vật phong phú.
D. Tỷ lệ cây gỗ nhỏ, cây bụi chiếm ưu thế, thảm mục nghèo nàn và đất trống xuất hiện nhiều.
4. Vai trò của rừng đối với chu trình nước là gì?
A. Chỉ làm tăng tốc độ bốc hơi nước.
B. Thúc đẩy quá trình hình thành mưa và điều tiết dòng chảy, hạn chế lũ lụt, hạn hán.
C. Làm ô nhiễm nguồn nước ngầm.
D. Giảm lượng nước mưa rơi xuống.
5. Trong khai thác gỗ, phương pháp khai thác chọn lọc có ưu điểm gì?
A. Khai thác tất cả cây trong một khu vực nhất định.
B. Chỉ khai thác những cây có kích thước và tuổi nhất định, giảm thiểu tác động đến rừng còn lại.
C. Khai thác gỗ theo mùa vụ để tận dụng tối đa.
D. Chỉ khai thác các loại gỗ mềm.
6. Trong công tác bảo vệ rừng, vai trò của cộng đồng dân cư địa phương là gì?
A. Chỉ tham gia khi có sự hỗ trợ tài chính từ nhà nước.
B. Có vai trò thụ động, chờ đợi sự chỉ đạo của cơ quan chức năng.
C. Đóng vai trò chủ động trong giám sát, tố giác vi phạm và tham gia bảo vệ rừng tại địa phương.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế trực tiếp từ rừng.
7. Hệ sinh thái rừng có vai trò quan trọng như thế nào đối với môi trường?
A. Chỉ cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
B. Làm tăng lượng khí thải CO2 trong khí quyển.
C. Điều hòa khí hậu, giữ nước, chống xói mòn đất và là nơi cư trú của đa dạng sinh học.
D. Gây ra lũ lụt và hạn hán.
8. Chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) ở Việt Nam nhằm mục đích gì?
A. Khuyến khích người dân phá rừng để lấy đất sản xuất.
B. Tạo nguồn thu nhập cho các chủ rừng và cộng đồng để họ tham gia bảo vệ rừng.
C. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác tài nguyên rừng.
D. Đầu tư vào các dự án du lịch sinh thái quy mô lớn.
9. Theo phân loại của Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực Liên Hợp Quốc (FAO), rừng sản xuất có chức năng chủ yếu là gì?
A. Chỉ để bảo tồn đa dạng sinh học.
B. Cung cấp gỗ, lâm sản ngoài gỗ và các sản phẩm khác cho đời sống và kinh tế.
C. Phục vụ mục đích quốc phòng và an ninh.
D. Làm nơi nghỉ dưỡng và du lịch.
10. Việc trồng rừng bằng các loài cây có khả năng cố định đạm (ví dụ: keo) có lợi ích gì cho đất?
A. Làm đất bị bạc màu nhanh chóng.
B. Làm tăng hàm lượng đạm trong đất, cải tạo độ phì nhiêu.
C. Cần sử dụng nhiều phân hóa học.
D. Tăng nguy cơ cháy rừng.
11. Theo Luật Lâm nghiệp, rừng cộng đồng được định nghĩa là gì?
A. Rừng do nhà nước trực tiếp quản lý.
B. Rừng do cộng đồng dân cư thôn, bản, làng, buôn, phum, sóc được Nhà nước giao đất, giao rừng để quản lý, bảo vệ và phát triển.
C. Rừng thuộc sở hữu tư nhân của các công ty lâm nghiệp.
D. Rừng được quy hoạch cho mục đích du lịch.
12. Vấn đề nào sau đây không phải là mục tiêu chính của công tác bảo vệ và phát triển rừng?
A. Bảo vệ môi trường sinh thái, đa dạng sinh học.
B. Cải thiện đời sống, sinh kế của người dân sống dựa vào rừng.
C. Tăng cường khai thác gỗ để đáp ứng nhu cầu xuất khẩu.
D. Góp phần phòng chống thiên tai, ứng phó với biến đổi khí hậu.
13. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với nguyên tắc bảo tồn đa dạng sinh học trong khai thác rừng?
A. Quy hoạch khai thác hợp lý, tránh tác động lớn đến môi trường sống của các loài.
B. Tăng cường trồng các loài cây bản địa, có giá trị sinh thái cao.
C. Thực hiện khai thác theo phương pháp tận thu, tận diệt để đạt hiệu quả kinh tế tối đa.
D. Bảo vệ các loài động, thực vật quý hiếm và môi trường sống của chúng.
14. Việc phục hồi rừng bị suy thoái có thể bao gồm những hoạt động nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào việc trồng lại cây.
B. Tăng cường quản lý, khoanh nuôi, trồng bổ sung cây bản địa và bảo vệ chống cháy, chống phá rừng.
C. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích công nghiệp.
D. Sử dụng thuốc trừ sâu để diệt trừ sâu bệnh.
15. Mục đích chính của việc khoanh nuôi tái sinh rừng là gì?
A. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích sản xuất nông nghiệp.
B. Tạo điều kiện cho rừng phục hồi và phát triển trở lại trên các diện tích đất trống, đất suy thoái.
C. Chỉ tập trung vào việc khai thác gỗ từ các cây đã có tuổi.
D. Mở rộng diện tích đất ở cho người dân.
16. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng cháy, chữa cháy rừng hiệu quả trong mùa khô hanh?
A. Tăng cường lực lượng kiểm lâm tuần tra.
B. Tổ chức các lớp tập huấn về phòng cháy cho người dân.
C. Xây dựng các công trình thủy lợi để cung cấp nước chữa cháy.
D. Khoanh vùng và dọn sạch vật liệu dễ cháy quanh vành đai rừng, kết hợp tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng.
17. Theo nguyên tắc quản lý rừng bền vững, khai thác rừng cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?
A. Khai thác toàn bộ trữ lượng gỗ trong thời gian ngắn nhất.
B. Ưu tiên khai thác gỗ có giá trị kinh tế cao nhất.
C. Đảm bảo khả năng phục hồi và tái sinh của rừng sau khai thác.
D. Chỉ khai thác các loại gỗ mềm để dễ vận chuyển.
18. Việc bảo vệ và phát triển rừng ngập mặn ven biển có ý nghĩa gì?
A. Chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan.
B. Tăng cường xói lở bờ biển và xâm nhập mặn.
C. Bảo vệ bờ biển khỏi bão, sóng thần, là nơi sinh sản của nhiều loài thủy sản và lọc nước.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động khai thác cát trái phép.
19. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và tiêu cực nhất đến khả năng tái sinh tự nhiên của rừng sau khi khai thác?
A. Sự thay đổi về độ ẩm trong đất.
B. Việc quản lý và kiểm soát chặt chẽ các hoạt động khai thác.
C. Sự hiện diện của các loài động vật ăn hạt.
D. Khai thác quá mức, làm mất đi nguồn hạt giống và gây ảnh hưởng xấu đến lớp đất mặt.
20. Một trong những thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ rừng hiện nay là gì?
A. Thiếu hụt các loài động, thực vật quý hiếm.
B. Sự gia tăng về diện tích rừng tự nhiên.
C. Tình trạng phá rừng, khai thác lâm sản trái phép còn diễn biến phức tạp và sự phối hợp giữa các bên liên quan.
D. Sự phát triển quá mạnh của các khu bảo tồn thiên nhiên.
21. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc bảo vệ rừng?
A. Chỉ lực lượng kiểm lâm.
B. Chỉ các nhà khoa học lâm nghiệp.
C. Nhà nước, các tổ chức, hộ gia đình và cá nhân có sử dụng đất lâm nghiệp, và toàn dân.
D. Chỉ các tổ chức quốc tế về môi trường.
22. Việc khai thác rừng đầu nguồn có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với các tỉnh, thành phố ở hạ lưu?
A. Gây ô nhiễm nguồn nước.
B. Làm tăng nguy cơ lũ lụt và hạn hán, ảnh hưởng đến nguồn cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng thủy điện.
D. Giảm thiểu lượng phù sa bồi lắng.
23. Hệ thống thông tin địa lý (GIS) và viễn thám có vai trò gì trong quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng?
A. Chỉ dùng để vẽ bản đồ rừng.
B. Hỗ trợ giám sát diễn biến tài nguyên rừng, phát hiện sớm vi phạm, lập kế hoạch quản lý và bảo vệ hiệu quả.
C. Chỉ dùng để xác định trữ lượng gỗ cần khai thác.
D. Không có vai trò trong công tác bảo vệ rừng.
24. Việc phát triển lâm nghiệp bền vững đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào mục tiêu kinh tế.
B. Chỉ quan tâm đến bảo tồn môi trường.
C. Cân bằng giữa kinh tế, xã hội và môi trường.
D. Chỉ ưu tiên phát triển công nghệ khai thác hiện đại.
25. Thực trạng suy thoái tài nguyên rừng ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, chủ yếu là do các nguyên nhân nào sau đây?
A. Biến đổi khí hậu và hiện tượng El Nino.
B. Khai thác gỗ trái phép, chuyển đổi mục đích sử dụng rừng và cháy rừng.
C. Sự phát triển của các loài sinh vật xâm hại.
D. Hoạt động của các tổ chức quốc tế về bảo tồn thiên nhiên.