Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

1. Trong sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ nào được áp dụng phổ biến để tăng hiệu quả sử dụng dinh dưỡng và giảm thiểu thất thoát ra môi trường?

A. Sử dụng phân bón chậm tan hoặc có kiểm soát.
B. Sản xuất phân bón hữu cơ truyền thống.
C. Sử dụng phân bón hóa học đơn giản, không qua xử lý.
D. Phân bón lá dạng phun sương không chứa chất điều tiết.

2. Việc sử dụng công nghệ phân bón sinh học (biofertilizers) có vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp bền vững vì sao?

A. Giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
B. Chỉ giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.
C. Tăng năng suất nhưng gây ô nhiễm nguồn nước.
D. Đòi hỏi kỹ thuật canh tác phức tạp.

3. Việc sử dụng các vi sinh vật phân giải xenlulozơ trong sản xuất phân bón hữu cơ có ý nghĩa gì?

A. Giúp phân hủy nhanh chóng các chất hữu cơ phức tạp như rơm rạ, bã thực vật thành các chất dinh dưỡng dễ hấp thụ.
B. Chỉ làm tăng mùi hương của phân bón.
C. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây trồng.
D. Giảm lượng nước cần thiết cho quá trình ủ phân.

4. Công nghệ phân bón vi lượng dạng chelate (chelated micronutrient fertilizers) có ưu điểm gì?

A. Giúp các vi lượng được cây trồng hấp thụ dễ dàng hơn, ngay cả trong điều kiện pH đất không thuận lợi.
B. Làm giảm hàm lượng vi lượng trong phân bón.
C. Chỉ có tác dụng thẩm mỹ.
D. Tăng khả năng bay hơi của vi lượng.

5. Công nghệ phân bón chậm tan được bao màng polymer (polymer-coated slow-release fertilizers) hoạt động dựa trên cơ chế nào để kiểm soát giải phóng dinh dưỡng?

A. Nước thẩm thấu qua lớp màng polymer và hòa tan dinh dưỡng bên trong, sau đó khuếch tán ra ngoài.
B. Lớp màng polymer tự phân hủy hoàn toàn ngay khi tiếp xúc với nước.
C. Dinh dưỡng bên trong hạt bay hơi ra ngoài theo nhiệt độ môi trường.
D. Lớp màng polymer chỉ giải phóng dinh dưỡng khi có ánh sáng mặt trời.

6. Công nghệ phân bón tan nhanh (quick-release fertilizers) khác với phân bón tan chậm ở điểm cơ bản nào?

A. Phân bón tan nhanh giải phóng dinh dưỡng gần như ngay lập tức, còn phân bón tan chậm giải phóng dần dần theo thời gian.
B. Phân bón tan nhanh chỉ dùng cho cây trồng trong nhà.
C. Phân bón tan chậm có hàm lượng dinh dưỡng thấp hơn.
D. Phân bón tan nhanh không hòa tan trong nước.

7. Chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn quang hợp (Photosynthetic bacteria) được ứng dụng trong sản xuất phân bón hữu cơ vì khả năng nào?

A. Tăng cường quá trình quang hợp của cây, cải thiện hấp thụ CO2 và tạo ra các chất dinh dưỡng.
B. Chỉ có tác dụng làm màu cho phân bón.
C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu ánh sáng của cây trồng.
D. Tạo ra mùi hương dễ chịu cho môi trường xung quanh.

8. Trong sản xuất phân bón, công nghệ vi nang (microencapsulation) thường được sử dụng với mục đích gì?

A. Bao bọc hạt phân bón bằng một lớp vật liệu để kiểm soát tốc độ giải phóng dinh dưỡng.
B. Tạo ra các hạt phân bón có kích thước siêu nhỏ để dễ dàng hòa tan.
C. Ngăn chặn sự bay hơi của amoniac từ phân bón.
D. Làm tăng khả năng hút ẩm của phân bón.

9. Công nghệ bón phân theo tín hiệu cây trồng (plant-based nutrient signaling) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Phân tích các tín hiệu sinh hóa hoặc hình thái của cây để xác định nhu cầu dinh dưỡng cụ thể.
B. Dựa vào lịch bón phân cố định theo mùa vụ.
C. Quan sát màu sắc lá cây bằng mắt thường.
D. Phụ thuộc vào dự báo thời tiết để điều chỉnh lượng phân bón.

10. Ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) trong quản lý phân bón cho phép nông dân thực hiện hành động nào?

A. Giám sát từ xa tình trạng bón phân, lượng phân còn lại và điều chỉnh lịch bón thông qua thiết bị thông minh.
B. Chỉ theo dõi nhiệt độ và độ ẩm của kho chứa phân bón.
C. Tự động đặt hàng phân bón khi hết.
D. Phân tích thành phần hóa học của phân bón.

11. Trong sản xuất phân bón, công nghệ sấy phun (spray drying) được ứng dụng để tạo ra sản phẩm có đặc điểm gì?

A. Hạt phân bón có kích thước nhỏ, đồng nhất và dễ hòa tan.
B. Phân bón dạng lỏng có độ nhớt cao.
C. Phân bón dạng viên nén cứng.
D. Phân bón có màu sắc rực rỡ.

12. Công nghệ sản xuất phân bón thông minh có thể sử dụng các thuật toán để làm gì?

A. Dự đoán nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng dựa trên dữ liệu lịch sử và thời gian thực.
B. Tự động điều chỉnh màu sắc của bao bì phân bón.
C. Kiểm soát nhiệt độ trong quá trình sản xuất.
D. Tạo ra các loại phân bón có mùi hương đặc biệt.

13. Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón mang lại lợi ích chủ yếu nào?

A. Tăng cường khả năng cố định đạm, phân giải lân khó tan và cải thiện cấu trúc đất.
B. Chỉ tập trung vào việc tăng hàm lượng đạm trong phân bón.
C. Tạo ra các loại phân bón có màu sắc bắt mắt.
D. Giảm chi phí sản xuất bằng cách loại bỏ hoàn toàn các nguyên liệu hữu cơ.

14. Việc sử dụng công nghệ phân bón có chất ức chế nitrat hóa (nitrification inhibitor fertilizers) có lợi ích chính là gì?

A. Làm chậm quá trình chuyển hóa amoni (NH4+) thành nitrat (NO3-), giảm thiểu thất thoát nitơ qua rửa trôi và bay hơi.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ nitrat của cây.
C. Giúp cây trồng có màu xanh đậm hơn.
D. Cải thiện khả năng chống chịu mặn của đất.

15. Công nghệ sản xuất phân bón hỗn hợp (compound fertilizers) khác với phân bón hỗn hợp vật lý (physical mixture fertilizers) ở điểm nào?

A. Phân bón hỗn hợp được sản xuất bằng cách hóa hợp các nguyên tố dinh dưỡng trong một hạt duy nhất, còn hỗn hợp vật lý là trộn lẫn các loại phân bón khác nhau.
B. Phân bón hỗn hợp chỉ chứa một loại dinh dưỡng.
C. Phân bón hỗn hợp không tan trong nước.
D. Phân bón hỗn hợp có hàm lượng dinh dưỡng thấp hơn.

16. Công nghệ phân bón bay hơi thấp (low-volatility fertilizers) tập trung vào giải quyết vấn đề gì?

A. Giảm thiểu sự thất thoát đạm dưới dạng khí amoniac (NH3) ra khí quyển.
B. Tăng cường khả năng giữ nước của đất.
C. Cải thiện độ pH của đất.
D. Ngăn chặn sự rửa trôi dinh dưỡng trong nước mưa.

17. Công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ hoạt hóa (activated organic fertilizers) thường bổ sung gì để tăng hiệu quả?

A. Các vi sinh vật có lợi, enzyme hoặc chất điều hòa sinh trưởng thực vật.
B. Các hóa chất độc hại để tăng tốc độ phân hủy.
C. Chất tạo màu nhân tạo.
D. Chất chống đóng vón không có hoạt tính.

18. Công nghệ sản xuất phân bón dựa trên bản đồ dinh dưỡng đất (soil nutrient mapping) giúp ích gì cho nông dân?

A. Xác định chính xác mức độ dinh dưỡng thiếu hụt hoặc dư thừa tại từng khu vực trên đồng ruộng để bón phân cục bộ.
B. Biết được loại cây trồng nào phù hợp với từng loại đất.
C. Dự báo sản lượng thu hoạch dựa trên độ phì nhiêu của đất.
D. Kiểm soát sâu bệnh hại trên cây trồng.

19. Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ nano trong sản xuất phân bón là gì?

A. Tạo ra các hạt nano chứa dinh dưỡng, giúp hấp thụ hiệu quả hơn và giảm liều lượng sử dụng.
B. Thay thế hoàn toàn các loại phân bón truyền thống bằng vật liệu nano.
C. Chỉ làm tăng màu sắc và độ bóng cho hạt phân bón.
D. Tạo ra các loại phân bón tự hủy hoàn toàn trong nước.

20. Việc ứng dụng công nghệ phân bón lá (foliar fertilizers) hiện đại có ưu điểm gì so với bón qua đất?

A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho lá, giúp cây hấp thụ nhanh chóng và khắc phục tình trạng thiếu hụt.
B. Chỉ có tác dụng diệt cỏ.
C. Làm tăng độ chua của đất.
D. Yêu cầu lượng nước tưới lớn hơn.

21. Công nghệ sản xuất phân bón thông minh thường tích hợp các cảm biến để làm gì?

A. Theo dõi các yếu tố môi trường và tình trạng cây trồng để điều chỉnh lượng phân bón phù hợp.
B. Chỉ để đo nhiệt độ trong quá trình sản xuất.
C. Đảm bảo phân bón có kích thước đồng nhất.
D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình đóng gói.

22. Công nghệ phân bón có chất ức chế urease (urease inhibitor fertilizers) được phát triển để giải quyết vấn đề gì?

A. Giảm sự chuyển hóa urê thành amoniac (NH3) và bay hơi khỏi đất.
B. Tăng khả năng hòa tan của urê trong nước.
C. Ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại.
D. Giảm thiểu sự rửa trôi nitơ.

23. Chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn cố định đạm (như Rhizobium) được ứng dụng trong sản xuất phân bón nhằm mục đích chính nào?

A. Chuyển đổi đạm khí quyển (N2) thành dạng đạm mà cây trồng có thể hấp thụ.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ phốt pho của cây.
C. Giúp cây trồng chống chịu hạn.
D. Cải thiện cấu trúc vật lý của đất.

24. Việc sử dụng công nghệ phân bón sinh học chứa vi khuẩn đối kháng (biofertilizers with antagonistic bacteria) có tác dụng gì đối với cây trồng?

A. Giúp cây trồng chống lại một số bệnh hại do nấm và vi khuẩn gây ra.
B. Chỉ làm tăng năng suất cây trồng mà không có tác dụng phòng bệnh.
C. Tăng cường khả năng hấp thụ nước.
D. Làm thay đổi màu sắc của hoa.

25. Công nghệ phân bón tan chậm trong nước (water-soluble fertilizers) được ứng dụng phổ biến trong phương pháp tưới nhỏ giọt nhằm mục đích gì?

A. Đảm bảo dinh dưỡng được hòa tan và cung cấp đồng đều cho cây trồng qua hệ thống tưới.
B. Làm sạch hệ thống tưới nhỏ giọt.
C. Tăng cường khả năng thoát nước của đất.
D. Chỉ dùng cho cây trồng thủy canh.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

1. Trong sản xuất phân bón hiện đại, công nghệ nào được áp dụng phổ biến để tăng hiệu quả sử dụng dinh dưỡng và giảm thiểu thất thoát ra môi trường?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

2. Việc sử dụng công nghệ phân bón sinh học (biofertilizers) có vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp bền vững vì sao?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

3. Việc sử dụng các vi sinh vật phân giải xenlulozơ trong sản xuất phân bón hữu cơ có ý nghĩa gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

4. Công nghệ phân bón vi lượng dạng chelate (chelated micronutrient fertilizers) có ưu điểm gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

5. Công nghệ phân bón chậm tan được bao màng polymer (polymer-coated slow-release fertilizers) hoạt động dựa trên cơ chế nào để kiểm soát giải phóng dinh dưỡng?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

6. Công nghệ phân bón tan nhanh (quick-release fertilizers) khác với phân bón tan chậm ở điểm cơ bản nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

7. Chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn quang hợp (Photosynthetic bacteria) được ứng dụng trong sản xuất phân bón hữu cơ vì khả năng nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

8. Trong sản xuất phân bón, công nghệ vi nang (microencapsulation) thường được sử dụng với mục đích gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

9. Công nghệ bón phân theo tín hiệu cây trồng (plant-based nutrient signaling) dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

10. Ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) trong quản lý phân bón cho phép nông dân thực hiện hành động nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

11. Trong sản xuất phân bón, công nghệ sấy phun (spray drying) được ứng dụng để tạo ra sản phẩm có đặc điểm gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

12. Công nghệ sản xuất phân bón thông minh có thể sử dụng các thuật toán để làm gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

13. Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón mang lại lợi ích chủ yếu nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

14. Việc sử dụng công nghệ phân bón có chất ức chế nitrat hóa (nitrification inhibitor fertilizers) có lợi ích chính là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

15. Công nghệ sản xuất phân bón hỗn hợp (compound fertilizers) khác với phân bón hỗn hợp vật lý (physical mixture fertilizers) ở điểm nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

16. Công nghệ phân bón bay hơi thấp (low-volatility fertilizers) tập trung vào giải quyết vấn đề gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

17. Công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ hoạt hóa (activated organic fertilizers) thường bổ sung gì để tăng hiệu quả?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

18. Công nghệ sản xuất phân bón dựa trên bản đồ dinh dưỡng đất (soil nutrient mapping) giúp ích gì cho nông dân?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

19. Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ nano trong sản xuất phân bón là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

20. Việc ứng dụng công nghệ phân bón lá (foliar fertilizers) hiện đại có ưu điểm gì so với bón qua đất?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

21. Công nghệ sản xuất phân bón thông minh thường tích hợp các cảm biến để làm gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

22. Công nghệ phân bón có chất ức chế urease (urease inhibitor fertilizers) được phát triển để giải quyết vấn đề gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

23. Chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn cố định đạm (như Rhizobium) được ứng dụng trong sản xuất phân bón nhằm mục đích chính nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

24. Việc sử dụng công nghệ phân bón sinh học chứa vi khuẩn đối kháng (biofertilizers with antagonistic bacteria) có tác dụng gì đối với cây trồng?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Công nghệ trồng trọt 10 bài 8 Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

25. Công nghệ phân bón tan chậm trong nước (water-soluble fertilizers) được ứng dụng phổ biến trong phương pháp tưới nhỏ giọt nhằm mục đích gì?