1. Hiện tượng đất bị nhiễm mặn là do nguyên nhân chính nào sau đây?
A. Sự xâm nhập của nước biển vào đất liền hoặc do tưới tiêu bằng nước có nồng độ muối cao.
B. Sự phân hủy của các hợp chất hữu cơ trong đất.
C. Hoạt động của các loài sinh vật yếm khí trong đất.
D. Sự tích tụ của các ion kim loại nặng trong đất.
2. Tác động nào của nước đến đất làm thay đổi cấu trúc và thành phần của đất?
A. Xói mòn do dòng chảy bề mặt.
B. Tưới tiêu hợp lý để cung cấp độ ẩm.
C. Bay hơi nước từ bề mặt đất.
D. Ngưng tụ hơi nước trong đất.
3. Đất có hàm lượng chất hữu cơ cao thường có đặc điểm gì?
A. Màu sẫm, tơi xốp, giữ nước và dinh dưỡng tốt.
B. Màu nhạt, khô cứng, thoát nước nhanh.
C. Sét nặng, khó làm tơi, dễ bị úng.
D. Bạc màu, thiếu dinh dưỡng, dễ bị rửa trôi.
4. Hoạt động nào của con người có thể làm suy thoái chất lượng đất trồng?
A. Bón phân hữu cơ
B. Tưới nước hợp lý
C. Canh tác độc canh liên tục
D. Luân canh cây trồng
5. Độ thoáng khí của đất liên quan mật thiết đến yếu tố nào?
A. Sự tồn tại của oxy cho hô hấp rễ cây và vi sinh vật.
B. Khả năng giữ nước của đất.
C. Độ pH của đất.
D. Nhiệt độ trung bình của đất.
6. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện độ chua của đất một cách hiệu quả?
A. Bón vôi.
B. Bón phân đạm.
C. Tưới nhiều nước.
D. Phủ bạt nilon.
7. Đất có phản ứng kiềm (pH cao) thường gặp khó khăn trong việc cung cấp nguyên tố dinh dưỡng nào cho cây trồng?
A. Sắt (Fe) và Mangan (Mn).
B. Kali (K) và Phốt pho (P).
C. Nitơ (N) và Lưu huỳnh (S).
D. Canxi (Ca) và Magiê (Mg).
8. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của đất sét?
A. Có khả năng giữ nước và dinh dưỡng tốt.
B. Có độ liên kết hạt cao, dễ bị nén chặt.
C. Thoát nước kém, dễ bị úng thủy.
D. Có kích thước hạt nhỏ, mịn, dễ bị rửa trôi.
9. Sự phong hóa của đá gốc là quá trình tạo ra thành phần nào chủ yếu của đất?
A. Các hạt khoáng.
B. Chất hữu cơ.
C. Nước ngầm.
D. Không khí trong đất.
10. Đất có tầng canh tác mỏng, nghèo mùn hữu cơ thường gặp vấn đề gì?
A. Dễ bị xói mòn, thoái hóa và kém màu mỡ.
B. Dễ bị ngập úng và giữ nước quá mức.
C. Có độ thông khí cao, thích hợp cho cây cần oxy nhiều.
D. Có khả năng tự phục hồi dinh dưỡng nhanh chóng.
11. Hoạt động nào sau đây là biện pháp hiệu quả để chống xói mòn đất trên đất dốc?
A. Trồng cây theo đường đồng mức và làm ruộng bậc thang.
B. Canh tác độc canh với cây lương thực.
C. Làm đất bằng phương pháp cày xới sâu.
D. Bón nhiều phân hóa học để tăng năng suất.
12. Loại đất nào thường có khả năng thoát nước tốt nhưng lại nghèo dinh dưỡng?
A. Đất cát
B. Đất thịt
C. Đất sét
D. Đất phù sa
13. Thành phần nào của đất đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp dinh dưỡng khoáng cho cây trồng?
A. Chất khoáng
B. Chất hữu cơ
C. Nước
D. Không khí
14. Cấu trúc đất được hình thành chủ yếu từ sự liên kết của các hạt khoáng và chất hữu cơ theo cơ chế nào?
A. Sự đóng vón của các hạt keo đất dưới tác động của điện tích và chất hữu cơ.
B. Sự kết tinh của các khoáng chất trong điều kiện khô hạn.
C. Sự phân rã cơ học của đá gốc thành các mảnh nhỏ.
D. Sự bay hơi nước nhanh chóng từ bề mặt đất.
15. Trong các loại đất sau đây, loại nào có khả năng giữ nước kém nhất?
A. Đất sét nặng
B. Đất cát
C. Đất thịt pha sét
D. Đất mùn
16. Độ chua của đất (pH thấp) có thể gây ra hệ quả gì cho cây trồng?
A. Giảm khả năng hấp thụ một số dinh dưỡng thiết yếu như phốt pho và canxi.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ nitơ và kali.
C. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của vi sinh vật có lợi.
D. Cải thiện cấu trúc đất, làm đất tơi xốp hơn.
17. Việc xới đất có tác dụng gì quan trọng đối với cây trồng?
A. Tăng độ thoáng khí, giúp rễ cây hô hấp tốt hơn.
B. Làm đất bị nén chặt hơn, giảm khả năng thoát nước.
C. Loại bỏ hoàn toàn các vi sinh vật có lợi trong đất.
D. Giảm khả năng giữ nước của đất.
18. Đất bị thoái hóa thường có biểu hiện nào sau đây?
A. Giảm độ phì nhiêu, xói mòn, rửa trôi.
B. Tăng cường khả năng giữ nước và dinh dưỡng.
C. Cấu trúc đất ngày càng tốt hơn.
D. Hệ vi sinh vật đất ngày càng đa dạng.
19. Yếu tố nào quyết định đến khả năng giữ nước của đất?
A. Kích thước hạt và hàm lượng chất hữu cơ.
B. Độ pH và hàm lượng khoáng hòa tan.
C. Nhiệt độ môi trường và lượng mưa.
D. Áp suất khí quyển và độ ẩm không khí.
20. Mùn hữu cơ trong đất có vai trò gì quan trọng nhất đối với sự phát triển của cây trồng?
A. Cung cấp dinh dưỡng và cải thiện cấu trúc đất.
B. Tăng khả năng phản xạ ánh sáng của đất.
C. Thúc đẩy quá trình bay hơi nước.
D. Giảm nhiệt độ của đất vào ban đêm.
21. Loại đất nào thường có màu sẫm, giàu chất hữu cơ và có độ phì nhiêu cao?
A. Đất đen (Chernozem)
B. Đất cát pha
C. Đất xám bạc màu
D. Đất feralit
22. Loại đất nào thường được ưu tiên sử dụng để trồng lúa nước do có khả năng giữ nước tốt?
A. Đất sét hoặc đất thịt nặng.
B. Đất cát hoặc đất pha cát.
C. Đất mùn thô.
D. Đất đá ong.
23. Việc sử dụng quá nhiều phân hóa học không cân đối trong thời gian dài có thể dẫn đến hiện tượng gì trong đất?
A. Ô nhiễm đất, mất cân bằng dinh dưỡng và suy giảm hệ vi sinh vật đất.
B. Cải thiện cấu trúc đất, làm đất thêm tơi xốp.
C. Tăng cường khả năng hấp thụ nước của đất.
D. Giảm độ chua tự nhiên của đất.
24. Độ pH của đất ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây của đất trồng?
A. Khả năng hòa tan và hấp thụ dinh dưỡng khoáng của cây.
B. Tốc độ thoát hơi nước của đất.
C. Sức chịu đựng của đất đối với nhiệt độ cao.
D. Khả năng giữ nước của tầng đất mặt.
25. Yếu tố nào sau đây không thuộc thành phần vô cơ của đất?
A. Chất hữu cơ
B. Khoáng vật
C. Nước
D. Không khí