1. Sự phân bố nhiệt độ theo chiều sâu của nước biển cho thấy:
A. Nhiệt độ tăng dần đều từ bề mặt xuống đáy biển.
B. Nhiệt độ giảm dần đều từ bề mặt xuống đáy biển.
C. Nhiệt độ giảm nhanh ở lớp trên, chậm ở lớp giữa và gần như không đổi ở lớp sâu.
D. Nhiệt độ tăng ở lớp giữa và giảm ở lớp sâu.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành sóng thần?
A. Động đất dưới đáy biển.
B. Núi lửa phun trào dưới đáy biển.
C. Sự va chạm của các mảng kiến tạo.
D. Hoạt động của gió thổi mạnh trên bề mặt nước.
3. Hiện tượng nào sau đây là hệ quả của sự chênh lệch nhiệt độ và độ mặn giữa các khối nước đại dương?
A. Sự hình thành các rạn san hô.
B. Sự di chuyển của các loài cá theo mùa.
C. Sự hình thành các dòng hải lưu sâu.
D. Sự lắng đọng trầm tích ở đáy biển.
4. Thành phần hóa học chủ yếu của nước biển và đại dương là:
A. Các hợp chất chứa nitơ và phốt pho.
B. Các hợp chất kim loại nặng và axit.
C. Các loại muối hòa tan, chủ yếu là NaCl.
D. Các chất hữu cơ phức tạp và khí CO2.
5. Sự khác biệt về độ mặn giữa các vùng biển trên thế giới chủ yếu là do:
A. Sự khác nhau về áp suất khí quyển.
B. Sự khác nhau về cường độ dòng hải lưu.
C. Sự khác nhau về lượng bốc hơi và lượng nước ngọt chảy vào.
D. Sự khác nhau về thành phần khoáng vật dưới đáy biển.
6. Thành phần khoáng vật nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên màu xanh của nước biển?
A. Muối Natri Clorua (NaCl).
B. Các ion Magie (Mg²⁺) và Canxi (Ca²⁺).
C. Các sinh vật phù du (phytoplankton) chứa diệp lục.
D. Các khoáng chất hòa tan từ đáy biển.
7. Loại trầm tích nào sau đây phổ biến nhất ở các vùng biển sâu, xa bờ?
A. Trầm tích cát và sỏi.
B. Trầm tích vụn lục địa.
C. Trầm tích hữu cơ và sinh vật.
D. Trầm tích khoáng sản kim loại.
8. Dòng hải lưu nào sau đây có vai trò làm giảm nhiệt độ của vùng biển mà nó chảy qua?
A. Dòng biển Gulf Stream.
B. Dòng biển Kuro Shivo.
C. Dòng biển California.
D. Dòng biển Brazil.
9. Sự khác biệt về nhiệt độ giữa hai bờ của một đại dương rộng lớn chủ yếu là do:
A. Sự khác nhau về áp suất khí quyển.
B. Sự tồn tại của các dòng hải lưu nóng và lạnh.
C. Sự khác nhau về lượng mưa.
D. Sự khác nhau về độ sâu của đáy biển.
10. Trong các loại dòng hải lưu, dòng hải lưu nào thường có tốc độ chảy nhanh nhất?
A. Dòng hải lưu ven bờ.
B. Dòng hải lưu nóng.
C. Dòng hải lưu lạnh.
D. Dòng hải lưu xích đạo.
11. Sóng biển được hình thành chủ yếu do yếu tố nào sau đây?
A. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa các dòng hải lưu.
B. Hoạt động của gió thổi trên bề mặt nước.
C. Độ sâu của đáy biển và cấu trúc bờ biển.
D. Sự vận động kiến tạo của vỏ Trái Đất.
12. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc phân bố nhiệt độ bề mặt nước biển và đại dương?
A. Độ sâu của đáy biển.
B. Lượng mưa và dòng chảy từ sông.
C. Bức xạ Mặt Trời và hoàn lưu khí quyển.
D. Hoạt động của các loài sinh vật biển.
13. Sự bốc hơi của nước biển và đại dương có ý nghĩa quan trọng đối với:
A. Tăng độ mặn của các vùng biển ven bờ.
B. Tạo ra lượng mưa cho các lục địa.
C. Giảm nhiệt độ trung bình của Trái Đất.
D. Tăng cường hoạt động của thủy triều.
14. Độ mặn trung bình của nước biển và đại dương trên thế giới là bao nhiêu phần nghìn?
A. Khoảng 25‰.
B. Khoảng 30‰.
C. Khoảng 35‰.
D. Khoảng 40‰.
15. Yếu tố nào sau đây quyết định sự phân bố của các loài sinh vật biển theo chiều sâu?
A. Chỉ có nhiệt độ nước biển.
B. Chỉ có độ mặn của nước biển.
C. Ánh sáng, nhiệt độ, độ mặn và nguồn dinh dưỡng.
D. Chỉ có áp suất nước biển.
16. Hiện tượng thủy triều lên xuống chủ yếu là do tác động của:
A. Sự chuyển động của các mảng kiến tạo.
B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
C. Hoạt động của gió thổi trên bề mặt đại dương.
D. Sự thay đổi nhiệt độ và độ mặn của nước biển.
17. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự đối lưu trong khối nước đại dương?
A. Sự hình thành sóng thần.
B. Sự di chuyển của các dòng hải lưu.
C. Sự thay đổi độ sâu của đáy biển.
D. Sự bốc hơi của nước biển.
18. Vùng biển có độ mặn cao nhất trên thế giới thường là những vùng:
A. Gần các cửa sông lớn, có nhiều nước ngọt.
B. Nằm ở vĩ độ cao, ít bốc hơi.
C. Nằm ở vùng khí hậu nóng, khô hạn, có nhiều bốc hơi.
D. Có nhiều hoạt động thủy triều mạnh.
19. Độ sâu trung bình của các đại dương trên Trái Đất là khoảng bao nhiêu mét?
A. Khoảng 1.000 mét.
B. Khoảng 2.500 mét.
C. Khoảng 3.800 mét.
D. Khoảng 5.000 mét.
20. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa khí hậu của Trái Đất nhờ khả năng hấp thụ và tỏa nhiệt của nước?
A. Các sông ngòi và hồ nước ngọt.
B. Các dòng hải lưu.
C. Các tầng băng ở hai cực.
D. Các lớp trầm tích dưới đáy biển.
21. Độ muối của nước Biển Chết cao hơn nhiều so với độ muối trung bình của đại dương là do:
A. Có nhiều sông lớn đổ vào.
B. Nằm trong vùng khí hậu khô hạn, bốc hơi mạnh, ít lối thoát ra biển.
C. Có hoạt động núi lửa dưới đáy biển mạnh.
D. Có nhiều hoạt động thủy triều mạnh.
22. Tác động chính của dòng hải lưu lạnh đối với khí hậu vùng ven biển là:
A. Làm tăng lượng mưa và độ ẩm.
B. Làm giảm nhiệt độ và gây khô hạn.
C. Làm tăng nhiệt độ và gây mưa nhiều.
D. Làm giảm sự chênh lệch nhiệt độ ngày đêm.
23. Dòng hải lưu nào sau đây có vai trò làm tăng nhiệt độ của vùng biển mà nó chảy qua?
A. Dòng biển Grơn-len.
B. Dòng biển Labrador.
C. Dòng biển Bắc Đại Tây Dương.
D. Dòng biển Humboldt.
24. Vùng biển nào sau đây có độ sâu lớn nhất?
A. Biển Đông.
B. Biển Caribe.
C. Vực Mariana (Thái Bình Dương).
D. Biển Đen.
25. Sự hình thành các lớp nước có nhiệt độ, độ mặn và mật độ khác nhau trong đại dương là do:
A. Sự khác biệt về áp suất khí quyển.
B. Sự khác biệt về hoạt động của các dòng hải lưu.
C. Sự khác biệt về lượng bức xạ Mặt Trời và lượng nước ngọt chảy vào.
D. Sự khác biệt về thành phần khoáng vật dưới đáy biển.