Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

1. Khi nghiên cứu về vỏ địa lý, sự kết hợp giữa núi, sông, khí hậu và thảm thực vật ở một khu vực cụ thể là minh chứng cho quy luật nào?

A. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
B. Quy luật phân bố địa lý.
C. Quy luật biến đổi khí hậu toàn cầu.
D. Quy luật địa chất.

2. Sự tác động của con người đến môi trường tự nhiên, ví dụ như phá rừng, có thể gây ra những hậu quả gì đối với quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lý?

A. Gây ra sự mất cân bằng sinh thái, biến đổi khí hậu, xói mòn đất.
B. Làm tăng cường sự đa dạng sinh học.
C. Cải thiện chất lượng không khí.
D. Tăng cường khả năng giữ nước của đất.

3. Sự hình thành các dãy núi cao, đồ sộ trên Trái Đất là minh chứng rõ ràng cho quy luật nào của vỏ địa lý?

A. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, thể hiện qua sự tương tác của các yếu tố nội sinh.
B. Quy luật phân bố địa lý, chỉ liên quan đến vị trí địa lý.
C. Quy luật về sự đồng nhất về cấu tạo.
D. Quy luật về sự thay đổi khí hậu.

4. Thành phần nào của vỏ Trái Đất chủ yếu cấu tạo nên phần đáy đại dương?

A. Granit.
B. Basalt.
C. Andesit.
D. Gabbro.

5. Quy luật nào sau đây giải thích tại sao các loài sinh vật ở vùng nhiệt đới thường có sự đa dạng cao hơn so với vùng ôn đới hoặc hàn đới?

A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật phân hóa đai cao.
C. Quy luật phi địa đới.
D. Quy luật về sự tiến hóa.

6. Đâu không phải là biểu hiện của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh trong vỏ Trái Đất?

A. Sự hình thành các hoang mạc do ảnh hưởng của các dòng biển lạnh.
B. Sự hình thành các đồng bằng châu thổ màu mỡ ven biển.
C. Sự thay đổi của thảm thực vật theo độ cao.
D. Sự hình thành các vành đai khí hậu theo vĩ độ.

7. Trong vỏ Trái Đất, sự tương tác giữa khí quyển và sinh quyển tạo ra hiện tượng nào sau đây?

A. Sự quang hợp của thực vật, tạo ra oxy.
B. Sự hình thành các tầng đá trầm tích.
C. Sự vận động của các mảng kiến tạo.
D. Sự hình thành các dòng hải lưu.

8. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự khác biệt giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương?

A. Thành phần khoáng vật và độ dày.
B. Nhiệt độ trung bình năm.
C. Lượng mưa trung bình năm.
D. Độ cao trung bình so với mực nước biển.

9. Quy luật nào sau đây mô tả sự thay đổi của các yếu tố tự nhiên trên bề mặt Trái Đất theo kinh độ?

A. Quy luật phi địa đới.
B. Quy luật địa đới.
C. Quy luật phân bố theo múi giờ.
D. Quy luật phân hóa đai cao.

10. Theo phân tích phổ biến, khi các mảng kiến tạo xô vào nhau, hiện tượng nào sau đây thường xảy ra?

A. Hình thành các dãy núi và hoạt động địa chấn, núi lửa.
B. Các mảng kiến tạo tách rời nhau.
C. Sự hình thành các vực thẳm đại dương.
D. Sự lắng đọng trầm tích trên đáy biển.

11. Quy luật phân hóa đai cao thể hiện sự thay đổi của các yếu tố tự nhiên theo:

A. Độ cao tuyệt đối của địa hình.
B. Vĩ độ địa lý.
C. Kinh độ địa lý.
D. Độ sâu của đại dương.

12. Quy luật phân bố đai cao chủ yếu thể hiện sự thay đổi của các yếu tố tự nhiên theo:

A. Độ cao và hướng sườn.
B. Vĩ độ và kinh độ.
C. Loại đá cấu tạo.
D. Độ sâu của đại dương.

13. Theo phân tích phổ biến về cấu trúc vỏ Trái Đất, thành phần nào sau đây đóng vai trò chủ yếu trong việc hình thành nên vỏ lục địa, tạo nên sự vững chắc và độ dày lớn hơn so với vỏ đại dương?

A. Các khoáng vật bazan giàu silic, nhôm (Sial).
B. Các khoáng vật bazan giàu magie, sắt (Sima).
C. Các khoáng vật basalt giàu silic, nhôm (Sial).
D. Các khoáng vật basalt giàu magie, sắt (Sima).

14. Vỏ Trái Đất, với các quyển tương tác và vận động, thể hiện rõ nét quy luật nào sau đây trong quá trình hình thành và phát triển?

A. Quy luật về sự thống nhất và hoàn chỉnh.
B. Quy luật về sự thay đổi ngẫu nhiên.
C. Quy luật về sự cô lập của các thành phần.
D. Quy luật về sự phát triển không ngừng.

15. Quy luật phân bố theo múi giờ là biểu hiện của sự tác động của yếu tố nào đến vỏ Trái Đất?

A. Sự vận động tự quay của Trái Đất quanh trục.
B. Sự vận động của Trái Đất quanh Mặt Trời.
C. Sự thay đổi của lực hấp dẫn.
D. Sự biến đổi của từ trường Trái Đất.

16. Biểu hiện rõ nét nhất của quy luật địa đới trong vỏ Trái Đất là sự thay đổi của:

A. Các vành đai nhiệt.
B. Các hướng gió chủ đạo.
C. Các dòng hải lưu nóng lạnh.
D. Các loại đất đặc trưng.

17. Thành phần nào của vỏ Trái Đất chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ hoạt động của con người?

A. Thổ nhưỡng quyển và sinh quyển.
B. Thạch quyển.
C. Khí quyển (ở tầng cao).
D. Thủy quyển (ở tầng sâu).

18. Khi một con sông bị ô nhiễm nặng, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra đối với các thành phần khác của vỏ Trái Đất?

A. Ảnh hưởng đến chất lượng nước ngầm, sinh vật thủy sinh và sức khỏe con người.
B. Làm tăng độ màu mỡ của đất ven sông.
C. Cải thiện chất lượng không khí.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cây ưa nước.

19. Theo phân tích phổ biến, thành phần nào của vỏ Trái Đất có độ dày lớn nhất?

A. Lớp Manti.
B. Lớp vỏ đại dương.
C. Lớp vỏ lục địa.
D. Lõi ngoài Trái Đất.

20. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lý thể hiện ở chỗ mọi sự thay đổi của một thành phần nào đó sẽ dẫn đến:

A. Sự thay đổi tương ứng của các thành phần khác.
B. Sự cô lập hoàn toàn của thành phần đó.
C. Sự không ảnh hưởng đến các thành phần còn lại.
D. Sự đảo ngược hoàn toàn cấu trúc vỏ Trái Đất.

21. Sự thay đổi của một yếu tố tự nhiên, ví dụ như nhiệt độ tăng lên, có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong vỏ địa lý?

A. Sự tan chảy của băng hà, mực nước biển dâng, thay đổi thảm thực vật.
B. Sự hình thành các núi lửa mới.
C. Sự ổn định của cấu trúc địa chất.
D. Sự gia tăng của hoạt động địa chấn.

22. Đâu là ví dụ về sự tương tác giữa thủy quyển và khí quyển trong vỏ Trái Đất?

A. Sự hình thành mây, mưa từ hơi nước bốc lên từ biển.
B. Sự hình thành các thung lũng sông.
C. Sự bồi tụ phù sa của sông.
D. Sự rửa trôi đất bởi nước mưa.

23. Sự hình thành các dòng hải lưu là kết quả của sự tương tác giữa các thành phần nào của vỏ Trái Đất?

A. Thủy quyển và khí quyển.
B. Thạch quyển và sinh quyển.
C. Khí quyển và sinh quyển.
D. Thủy quyển và thổ nhưỡng quyển.

24. Quy luật nào sau đây mô tả sự thay đổi của các cảnh quan tự nhiên từ vùng cực đến vùng xích đạo?

A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật phi địa đới.
C. Quy luật phân hóa đai cao.
D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

25. Theo phân tích phổ biến, lớp vỏ Trái Đất mà chúng ta đang sinh sống là một bộ phận của:

A. Lớp vỏ địa lý.
B. Lớp Manti.
C. Lõi Trái Đất.
D. Tầng điện ly.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

1. Khi nghiên cứu về vỏ địa lý, sự kết hợp giữa núi, sông, khí hậu và thảm thực vật ở một khu vực cụ thể là minh chứng cho quy luật nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

2. Sự tác động của con người đến môi trường tự nhiên, ví dụ như phá rừng, có thể gây ra những hậu quả gì đối với quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lý?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

3. Sự hình thành các dãy núi cao, đồ sộ trên Trái Đất là minh chứng rõ ràng cho quy luật nào của vỏ địa lý?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

4. Thành phần nào của vỏ Trái Đất chủ yếu cấu tạo nên phần đáy đại dương?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

5. Quy luật nào sau đây giải thích tại sao các loài sinh vật ở vùng nhiệt đới thường có sự đa dạng cao hơn so với vùng ôn đới hoặc hàn đới?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu không phải là biểu hiện của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh trong vỏ Trái Đất?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

7. Trong vỏ Trái Đất, sự tương tác giữa khí quyển và sinh quyển tạo ra hiện tượng nào sau đây?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự khác biệt giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

9. Quy luật nào sau đây mô tả sự thay đổi của các yếu tố tự nhiên trên bề mặt Trái Đất theo kinh độ?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

10. Theo phân tích phổ biến, khi các mảng kiến tạo xô vào nhau, hiện tượng nào sau đây thường xảy ra?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

11. Quy luật phân hóa đai cao thể hiện sự thay đổi của các yếu tố tự nhiên theo:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

12. Quy luật phân bố đai cao chủ yếu thể hiện sự thay đổi của các yếu tố tự nhiên theo:

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

13. Theo phân tích phổ biến về cấu trúc vỏ Trái Đất, thành phần nào sau đây đóng vai trò chủ yếu trong việc hình thành nên vỏ lục địa, tạo nên sự vững chắc và độ dày lớn hơn so với vỏ đại dương?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

14. Vỏ Trái Đất, với các quyển tương tác và vận động, thể hiện rõ nét quy luật nào sau đây trong quá trình hình thành và phát triển?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

15. Quy luật phân bố theo múi giờ là biểu hiện của sự tác động của yếu tố nào đến vỏ Trái Đất?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

16. Biểu hiện rõ nét nhất của quy luật địa đới trong vỏ Trái Đất là sự thay đổi của:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

17. Thành phần nào của vỏ Trái Đất chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ hoạt động của con người?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

18. Khi một con sông bị ô nhiễm nặng, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra đối với các thành phần khác của vỏ Trái Đất?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

19. Theo phân tích phổ biến, thành phần nào của vỏ Trái Đất có độ dày lớn nhất?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

20. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lý thể hiện ở chỗ mọi sự thay đổi của một thành phần nào đó sẽ dẫn đến:

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

21. Sự thay đổi của một yếu tố tự nhiên, ví dụ như nhiệt độ tăng lên, có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong vỏ địa lý?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là ví dụ về sự tương tác giữa thủy quyển và khí quyển trong vỏ Trái Đất?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

23. Sự hình thành các dòng hải lưu là kết quả của sự tương tác giữa các thành phần nào của vỏ Trái Đất?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

24. Quy luật nào sau đây mô tả sự thay đổi của các cảnh quan tự nhiên từ vùng cực đến vùng xích đạo?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 14 Vỏ địa lý. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 1

25. Theo phân tích phổ biến, lớp vỏ Trái Đất mà chúng ta đang sinh sống là một bộ phận của: