1. Trong phát triển kinh tế, việc sử dụng hợp lý nguồn lực đất đai có ý nghĩa quan trọng nhất là:
A. Tăng diện tích đất cho đô thị hóa.
B. Đảm bảo an ninh lương thực và phát triển nông nghiệp bền vững.
C. Chuyển đổi đất rừng sang đất trồng cây công nghiệp.
D. Tăng cường khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
2. Việc gia tăng vốn đầu tư vào các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thô.
B. Nâng cao giá trị gia tăng và thúc đẩy xuất khẩu.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
D. Tăng cường tiêu dùng nội địa.
3. Vai trò của công nghệ thông tin trong phát triển kinh tế hiện đại là gì?
A. Chỉ hỗ trợ lĩnh vực truyền thông.
B. Tạo ra các mô hình kinh doanh mới và tối ưu hóa quy trình.
C. Làm tăng chi phí sản xuất.
D. Chỉ phù hợp với các nước phát triển.
4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với nguồn lực tài nguyên du lịch?
A. Có tính đa dạng và hấp dẫn.
B. Là nguồn lực có thể tái tạo nếu được bảo tồn tốt.
C. Chỉ bao gồm tài nguyên thiên nhiên.
D. Có thể tạo ra thu nhập và việc làm.
5. Quốc gia nào sau đây được xem là ví dụ điển hình về việc phát triển kinh tế dựa vào nguồn lực tri thức và công nghệ cao?
A. Brazil.
B. Ấn Độ.
C. Hàn Quốc.
D. Nigeria.
6. Tài nguyên nào sau đây được coi là nguồn lực tái tạo nhanh chóng nếu được quản lý tốt?
A. Tài nguyên khoáng sản.
B. Tài nguyên đất.
C. Tài nguyên nước ngọt.
D. Tài nguyên năng lượng hạt nhân.
7. Đặc điểm nổi bật của nguồn lực khoa học công nghệ trong phát triển kinh tế là gì?
A. Là nguồn lực có tính hữu hạn cao.
B. Phát triển chậm và khó lan tỏa.
C. Có tính thay thế và bổ sung cho các nguồn lực khác.
D. Chỉ có giá trị trong phạm vi quốc gia.
8. Nguồn lực nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Nguồn lực tài chính.
B. Nguồn lực lao động.
C. Nguồn lực khoa học công nghệ và chính sách phát triển bền vững.
D. Nguồn lực khoáng sản.
9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của nguồn lực vốn?
A. Có khả năng sinh lời.
B. Có thể được tích lũy.
C. Là nguồn lực tự nhiên có sẵn.
D. Có thể bị hao mòn hoặc mất giá.
10. Nguồn lực nào sau đây có vai trò quyết định đến quy mô và tốc độ phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Nguồn lực tài nguyên thiên nhiên.
B. Nguồn lực con người.
C. Nguồn lực vốn.
D. Nguồn lực khoa học công nghệ.
11. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc sử dụng nguồn lực vốn hiệu quả trong phát triển kinh tế?
A. Tăng cường cho vay tiêu dùng.
B. Đầu tư vào các dự án có khả năng sinh lời cao và bền vững.
C. Gửi toàn bộ vốn vào ngân hàng dự trữ.
D. Chi tiêu công lãng phí.
12. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong việc nâng cao chất lượng nguồn lực con người?
A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
B. Phát triển giáo dục và y tế.
C. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.
D. Tăng cường nhập khẩu công nghệ.
13. Nguồn lực nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất nông nghiệp và khả năng cung cấp lương thực cho dân số?
A. Nguồn lực lao động.
B. Nguồn lực vốn.
C. Nguồn lực đất đai và khí hậu.
D. Nguồn lực công nghệ.
14. Đâu là biểu hiện của việc khai thác nguồn lực con người chưa hiệu quả?
A. Tỷ lệ lao động qua đào tạo cao.
B. Nhiều lao động có trình độ cao thất nghiệp hoặc làm trái ngành.
C. Tỷ lệ biết chữ của dân số đạt 98%.
D. Năng suất lao động tăng đều qua các năm.
15. Nguồn lực nào sau đây được coi là nền tảng cơ bản nhất cho sự phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Nguồn lực tài nguyên thiên nhiên.
B. Nguồn lực con người.
C. Nguồn lực vốn đầu tư.
D. Nguồn lực khoa học công nghệ.
16. Đặc điểm nào của nguồn lực con người có thể tạo ra sự khác biệt lớn nhất giữa các quốc gia trong phát triển kinh tế?
A. Số lượng dân số.
B. Trình độ học vấn và kỹ năng chuyên môn.
C. Tuổi thọ trung bình.
D. Tỷ lệ nam/nữ trong dân số.
17. Nguồn lực nào sau đây có thể được bổ sung thông qua hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D)?
A. Tài nguyên đất.
B. Tài nguyên nước.
C. Khoa học công nghệ.
D. Nguồn lực tài chính.
18. Yếu tố nào sau đây là lợi thế cạnh tranh quan trọng nhất của các quốc gia có nguồn nhân lực dồi dào và chi phí lao động thấp?
A. Khả năng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào sản xuất thâm dụng lao động.
B. Năng lực đổi mới sáng tạo công nghệ cao.
C. Quy mô thị trường nội địa lớn.
D. Trữ lượng tài nguyên thiên nhiên phong phú.
19. Đâu không phải là đặc điểm của nguồn lực con người trong phát triển kinh tế?
A. Là nguồn lực vô tận.
B. Có khả năng sáng tạo.
C. Có khả năng tái tạo.
D. Có khả năng học hỏi, thích ứng.
20. Việc đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp góp phần nâng cao nguồn lực nào?
A. Nguồn lực tự nhiên.
B. Nguồn lực lao động có kỹ năng.
C. Nguồn lực tài chính.
D. Nguồn lực công nghệ thông tin.
21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để chuyển đổi từ phát triển dựa vào khai thác tài nguyên sang phát triển dựa vào tri thức?
A. Tăng cường xuất khẩu tài nguyên thô.
B. Đầu tư mạnh vào giáo dục, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
C. Tăng cường vay vốn nước ngoài.
D. Mở rộng diện tích canh tác.
22. Nguồn lực nào sau đây có vai trò thúc đẩy sự thay đổi cơ cấu kinh tế, nâng cao năng suất lao động và khả năng cạnh tranh?
A. Nguồn lực tài nguyên thiên nhiên.
B. Nguồn lực con người.
C. Nguồn lực vốn.
D. Nguồn lực khoa học công nghệ.
23. Việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên hóa thạch.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hữu hạn và bảo vệ môi trường.
C. Tăng ô nhiễm không khí.
D. Chỉ sử dụng trong các dự án nhỏ lẻ.
24. Quốc gia nào sau đây có thế mạnh về nguồn lực tài nguyên khoáng sản phong phú?
A. Nhật Bản.
B. Singapore.
C. Úc.
D. Hàn Quốc.
25. Việc khai thác và sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên thiên nhiên có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:
A. Tăng trưởng kinh tế ngắn hạn.
B. Đảm bảo sự phát triển lâu dài và cân bằng môi trường.
C. Nâng cao đời sống tinh thần của người dân.
D. Thúc đẩy quan hệ ngoại giao với các nước.