Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 21 Địa lý các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
1. Yếu tố nào có tác động mạnh mẽ nhất đến sự phát triển và phân bố ngành khai thác thủy sản trên thế giới?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Trình độ công nghệ chế biến thủy sản.
C. Sự phân bố các ngư trường và nguồn lợi thủy sản.
D. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trong nước.
2. Ngành nông nghiệp có đặc điểm cơ bản nào sau đây?
A. Ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
B. Sản xuất mang tính thời vụ và chịu ảnh hưởng lớn của tự nhiên.
C. Cơ sở vật chất kỹ thuật ngày càng ít quan trọng.
D. Thời gian sản xuất ngắn và tính chất công nghiệp hóa cao.
3. Vùng nào trên thế giới nổi tiếng với ngành chăn nuôi gia súc lấy thịt quy mô lớn, đặc biệt là bò?
A. Đông Nam Á.
B. Châu Phi hạ Sahara.
C. Bắc Mỹ và Nam Mỹ (đặc biệt là đồng cỏ ôn đới).
D. Đông Âu.
4. Ngành lâm nghiệp bao gồm các hoạt động chủ yếu nào?
A. Trồng rừng, khai thác gỗ và chế biến lâm sản.
B. Trồng cây công nghiệp và khai thác khoáng sản.
C. Nuôi trồng thủy sản và chế biến hải sản.
D. Chăn nuôi gia súc và trồng cây lương thực.
5. Đặc điểm nào sau đây là thuận lợi chủ yếu để phát triển ngành nuôi trồng thủy sản ở các nước nhiệt đới có bờ biển dài?
A. Nguồn nước ngọt dồi dào.
B. Khí hậu ấm áp, nguồn nước biển phù hợp.
C. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn.
D. Nguồn lao động giá rẻ.
6. Biện pháp nào sau đây thuộc về chính sách phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp?
A. Tăng cường xuất khẩu gỗ thô.
B. Mở rộng diện tích rừng trồng bằng cây công nghiệp ngắn ngày.
C. Quản lý rừng chặt chẽ, chống phá rừng và bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Khuyến khích khai thác gỗ bằng phương pháp thủ công.
7. Hạn chế lớn nhất của ngành lâm nghiệp nhiệt đới là?
A. Tốc độ sinh trưởng của cây rừng chậm.
B. Nguy cơ cháy rừng cao.
C. Khó khăn trong việc phục hồi rừng sau khai thác.
D. Nhu cầu về gỗ trên thị trường thấp.
8. Ngành nào trong ba ngành nông, lâm, ngư nghiệp có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến gỗ?
A. Nông nghiệp.
B. Lâm nghiệp.
C. Ngư nghiệp.
D. Cả ba ngành đều cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến gỗ.
9. Ngành thủy sản bao gồm các hoạt động chính nào?
A. Nuôi trồng thủy sản và chế biến hải sản.
B. Khai thác thủy sản và trồng lúa nước.
C. Chế biến gỗ và lâm sản.
D. Chăn nuôi gia súc và trồng cây ăn quả.
10. Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng như thế nào trong nền kinh tế của nhiều quốc gia ven biển?
A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp nhẹ.
B. Tạo nguồn thu nhập chính cho dân cư và đóng góp vào GDP.
C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch.
D. Cung cấp phân bón cho ngành nông nghiệp.
11. Ngành nông nghiệp có thể gặp những thách thức nào từ biến đổi khí hậu?
A. Giảm thiểu hiện tượng lũ lụt và hạn hán.
B. Tăng cường sự ổn định của năng suất cây trồng.
C. Gia tăng thiên tai cực đoan như hạn hán, lũ lụt, bão...
D. Cải thiện chất lượng đất canh tác.
12. Hoạt động trồng trọt chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu ngành nông nghiệp của các nước đang phát triển chủ yếu là do?
A. Nhu cầu lương thực của dân số tăng nhanh.
B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho trồng cây lương thực.
C. Trình độ khoa học kỹ thuật còn hạn chế, cần nhiều lao động.
D. Dễ dàng xuất khẩu các sản phẩm trồng trọt.
13. Biện pháp nào sau đây có vai trò quyết định trong việc phát triển chăn nuôi hiện đại, quy mô lớn?
A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ lai tạo giống.
B. Phát triển hệ thống thú y và phòng chống dịch bệnh.
C. Xây dựng các trang trại tập trung, áp dụng khoa học kỹ thuật.
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.
14. Việc phát triển nông nghiệp hàng hóa có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nền kinh tế quốc dân ở chỗ?
A. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
B. Tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.
C. Góp phần tăng trưởng kinh tế và thu ngoại tệ.
D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
15. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định quy mô và cơ cấu sản xuất của ngành nông nghiệp trên phạm vi toàn cầu?
A. Trình độ khoa học công nghệ và vốn đầu tư.
B. Nhu cầu thị trường và chính sách của nhà nước.
C. Đặc điểm tự nhiên và điều kiện kinh tế - xã hội.
D. Nguồn lao động và kinh nghiệm sản xuất.
16. Vai trò quan trọng nhất của rừng đối với môi trường tự nhiên là?
A. Cung cấp gỗ và lâm sản.
B. Tạo cảnh quan thiên nhiên đẹp.
C. Điều hòa khí hậu, giữ nước, chống xói mòn đất.
D. Là nơi sinh sống của nhiều loài động vật.
17. Đặc điểm nào của ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ là yếu tố quan trọng nhất để phát triển quy mô lớn?
A. Nhu cầu thị trường cao.
B. Khả năng sử dụng phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn.
C. Sự có mặt của các đồng cỏ rộng lớn, chất lượng tốt.
D. Khả năng chống chịu bệnh tật tốt.
18. Trong cơ cấu cây trồng của một quốc gia, loại cây nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất ở các nước có thu nhập thấp và trung bình?
A. Cây công nghiệp lâu năm.
B. Cây ăn quả.
C. Cây lương thực (lúa, ngô, khoai...).
D. Cây dược liệu.
19. Đặc điểm nổi bật của ngành chăn nuôi là?
A. Ít phụ thuộc vào nguồn thức ăn.
B. Sản xuất mang tính công nghiệp hóa cao.
C. Quy trình sản xuất thường kéo dài và phức tạp.
D. Ít ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên.
20. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng ở các nước nhiệt đới?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Áp dụng các giống cây trồng có năng suất cao và chống chịu tốt.
C. Mở rộng diện tích canh tác.
D. Cải tạo đất bằng các phương pháp truyền thống.
21. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để bảo vệ nguồn lợi thủy sản trước nguy cơ suy giảm?
A. Tăng cường sử dụng lưới mắt nhỏ để khai thác nhiều hơn.
B. Mở rộng phạm vi khai thác ra các vùng biển xa.
C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác, chống khai thác hủy diệt.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nuôi trồng thủy sản.
22. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng?
A. Tăng cường khai thác gỗ để đáp ứng nhu cầu.
B. Tập trung trồng các loài cây gỗ quý.
C. Phát triển lâm nghiệp đi đôi với bảo vệ môi trường và phục hồi rừng.
D. Chuyển đổi mục đích sử dụng rừng sang đất nông nghiệp.
23. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành các ngư trường lớn trên thế giới?
A. Sự hiện diện của các thành phố lớn ven biển.
B. Sự giao thoa của các dòng hải lưu ấm và lạnh, nguồn dinh dưỡng phong phú.
C. Mật độ dân cư cao ở các khu vực ven biển.
D. Hoạt động du lịch biển phát triển mạnh.
24. Sự gia tăng dân số thế giới đã tác động như thế nào đến ngành nông nghiệp?
A. Giảm nhu cầu về lương thực.
B. Tăng áp lực lên sản xuất lương thực và tài nguyên đất.
C. Giảm thiểu nhu cầu về thực phẩm chế biến.
D. Thúc đẩy việc giảm quy mô sản xuất nông nghiệp.
25. Trong ba ngành nông, lâm, ngư nghiệp, ngành nào có khả năng thích ứng tốt nhất với biến đổi khí hậu thông qua việc điều chỉnh phương thức sản xuất?
A. Nông nghiệp.
B. Lâm nghiệp.
C. Ngư nghiệp.
D. Cả ba ngành đều có khả năng thích ứng như nhau.