Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 26 Vai trò, đặc điểm, cơ cấu, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ
Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 10 bài 26 Vai trò, đặc điểm, cơ cấu, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ
1. Nhân tố tự động hóa có ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu lao động trong ngành dịch vụ?
A. Làm tăng nhu cầu lao động phổ thông, ít kỹ năng.
B. Làm giảm nhu cầu lao động, thay thế bằng máy móc trong các dịch vụ lặp đi lặp lại.
C. Không ảnh hưởng đến cơ cấu lao động, chỉ tăng năng suất.
D. Làm tăng nhu cầu lao động có kỹ năng về vận hành và bảo trì hệ thống tự động.
2. Sự phát triển của thương mại điện tử đã tác động mạnh mẽ đến ngành dịch vụ nào?
A. Dịch vụ y tế.
B. Dịch vụ giáo dục.
C. Dịch vụ vận tải và logistics.
D. Dịch vụ tư vấn pháp luật.
3. Trong cơ cấu ngành dịch vụ, nhóm dịch vụ nào thường có xu hướng phát triển mạnh ở các quốc gia có tài nguyên thiên nhiên phong phú và cảnh quan đẹp?
A. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.
B. Dịch vụ giáo dục, y tế.
C. Dịch vụ du lịch và dịch vụ liên quan đến vui chơi, giải trí.
D. Dịch vụ bưu chính, viễn thông.
4. Cơ cấu ngành dịch vụ ở các quốc gia phát triển thường có xu hướng nghiêng về các loại hình dịch vụ nào?
A. Dịch vụ sơ cấp (nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản).
B. Dịch vụ thứ cấp (công nghiệp chế biến, xây dựng).
C. Dịch vụ tam cấp (thương mại, tài chính, giáo dục, y tế, khoa học công nghệ).
D. Dịch vụ nguyên thủy (khai thác khoáng sản, năng lượng).
5. Sự thay đổi về lối sống, xu hướng tiêu dùng của con người hiện đại đã tác động như thế nào đến cơ cấu ngành dịch vụ?
A. Giảm nhu cầu về dịch vụ giải trí và chăm sóc sức khỏe.
B. Tăng nhu cầu về các dịch vụ tiện ích, cá nhân hóa và trải nghiệm.
C. Chuyển dịch mạnh sang dịch vụ sản xuất.
D. Làm giảm vai trò của dịch vụ thương mại.
6. Yếu tố công nghệ nào đã làm thay đổi căn bản phương thức cung cấp và tiếp cận nhiều loại hình dịch vụ trong những thập kỷ gần đây?
A. Công nghệ sản xuất vật liệu mới.
B. Công nghệ năng lượng tái tạo.
C. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).
D. Công nghệ sinh học.
7. Đặc điểm tính không tách rời của dịch vụ có nghĩa là:
A. Dịch vụ không thể bị hư hỏng hay mất đi theo thời gian.
B. Việc sản xuất và tiêu dùng dịch vụ thường diễn ra đồng thời, người cung cấp và người sử dụng dịch vụ có mặt cùng lúc.
C. Dịch vụ có thể được lưu trữ và sử dụng lại nhiều lần.
D. Chất lượng dịch vụ luôn đồng nhất bất kể người cung cấp.
8. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của dịch vụ giáo dục trong nền kinh tế?
A. Chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà không có ứng dụng thực tế.
B. Là yếu tố quan trọng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
C. Chỉ phục vụ cho nhu cầu học tập của trẻ em.
D. Không có đóng góp đáng kể vào GDP.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố của các trung tâm dịch vụ tài chính, ngân hàng lớn trên thế giới?
A. Mức độ tự do hóa kinh tế và chính sách tài chính.
B. Sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải.
C. Trình độ công nghệ thông tin và viễn thông.
D. Vị trí địa lý gần các vùng nông nghiệp thâm canh.
10. Vai trò của ngành dịch vụ đối với nền kinh tế quốc dân được thể hiện rõ nhất qua việc:
A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp.
B. Tạo ra khối lượng hàng hóa vật chất lớn.
C. Thúc đẩy sản xuất, tiêu dùng và tạo việc làm.
D. Góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
11. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và thu nhập bình quân đầu người ở nhiều quốc gia đang phát triển đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của loại hình dịch vụ nào?
A. Dịch vụ công ích (cấp thoát nước, vệ sinh môi trường).
B. Dịch vụ tiêu dùng (bán lẻ, nhà hàng, khách sạn, giải trí).
C. Dịch vụ hành chính công.
D. Dịch vụ nghiên cứu khoa học cơ bản.
12. Nhân tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành dịch vụ du lịch ở một quốc gia?
A. Trình độ khoa học công nghệ.
B. Quy mô dân số và mật độ dân số.
C. Diều kiện tự nhiên, tài nguyên du lịch và cơ sở hạ tầng.
D. Tỷ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp.
13. Nhân tố xã hội nào có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của dịch vụ y tế, giáo dục?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
B. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử.
C. Trình độ dân trí và nhận thức về sức khỏe, giáo dục.
D. Mức độ đô thị hóa.
14. Sự toàn cầu hóa đã tạo ra những tác động nào đến ngành dịch vụ?
A. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các công ty dịch vụ.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ xuyên quốc gia và tăng cường trao đổi dịch vụ.
C. Hạn chế sự tiếp cận công nghệ mới trong lĩnh vực dịch vụ.
D. Làm suy giảm vai trò của các dịch vụ truyền thống.
15. Trong cơ cấu ngành dịch vụ, nhóm dịch vụ nào thường có tỷ trọng lớn nhất ở các nước đang phát triển?
A. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm.
B. Dịch vụ khoa học, công nghệ và thông tin.
C. Dịch vụ thương mại và dịch vụ công cộng (giao thông vận tải, bưu chính, du lịch).
D. Dịch vụ giáo dục, y tế, văn hóa.
16. Nhân tố chính nào quyết định sự phân bố không đồng đều của ngành dịch vụ trên phạm vi toàn cầu?
A. Sự khác biệt về khí hậu.
B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và xã hội.
C. Sự khác biệt về diện tích lãnh thổ.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
17. Ngành dịch vụ nào có mối quan hệ chặt chẽ nhất với sự phát triển của công nghiệp chế biến, chế tạo?
A. Dịch vụ bưu chính, viễn thông.
B. Dịch vụ vận tải, kho bãi và logistics.
C. Dịch vụ giáo dục và đào tạo nghề.
D. Dịch vụ tư vấn pháp luật.
18. Ngành dịch vụ nào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, lịch sử của một quốc gia?
A. Dịch vụ tài chính.
B. Dịch vụ vận tải.
C. Dịch vụ du lịch và văn hóa.
D. Dịch vụ công nghệ thông tin.
19. Đặc điểm tính không đồng nhất của dịch vụ có nghĩa là:
A. Dịch vụ có thể dễ dàng thay đổi hình thức và mẫu mã.
B. Chất lượng dịch vụ có thể thay đổi tùy thuộc vào người cung cấp, thời gian và địa điểm cung cấp.
C. Dịch vụ không thể được đo lường và đánh giá một cách chính xác.
D. Dịch vụ luôn được cung cấp với chất lượng cao nhất.
20. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ?
A. Chính sách khuyến khích đầu tư.
B. Mức độ phát triển của hệ thống viễn thông.
C. Khí hậu và cảnh quan thiên nhiên.
D. Trình độ chuyên môn của người lao động.
21. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại?
A. Ngành dịch vụ đóng góp tỷ trọng ngày càng lớn vào GDP của hầu hết các quốc gia.
B. Ngành dịch vụ là lĩnh vực tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới và đa dạng nhất.
C. Ngành dịch vụ có vai trò chính trong việc cung cấp nguyên liệu thô cho sản xuất.
D. Ngành dịch vụ thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác thông qua việc cung cấp các yếu tố đầu vào cần thiết.
22. Theo phân tích phổ biến, ngành dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế và kết nối các nền kinh tế trên toàn cầu?
A. Dịch vụ giáo dục và đào tạo
B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
C. Dịch vụ du lịch và lữ hành
D. Dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe
23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngành dịch vụ?
A. Sản phẩm dịch vụ thường vô hình và không thể lưu trữ.
B. Quá trình sản xuất và tiêu dùng dịch vụ thường diễn ra đồng thời.
C. Dịch vụ có thể dễ dàng vận chuyển và lưu thông trên thị trường quốc tế.
D. Chất lượng dịch vụ phụ thuộc nhiều vào yếu tố con người.
24. Tại sao các trung tâm dịch vụ lớn thường tập trung ở các đô thị có quy mô lớn và trình độ phát triển cao?
A. Do chi phí đất đai ở các đô thị lớn luôn thấp hơn.
B. Vì các đô thị lớn có nhu cầu về dịch vụ cao và nguồn lao động có kỹ năng.
C. Để dễ dàng tiếp cận các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Vì các quy định về môi trường ở đô thị lớn thường ít nghiêm ngặt hơn.
25. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố kinh tế ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ?
A. Mức độ đô thị hóa.
B. Trình độ dân trí.
C. Chính sách phát triển và đầu tư.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông.