1. Một quốc gia muốn phát triển bền vững, cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?
A. Chỉ đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng.
B. Khuyến khích tiêu dùng không giới hạn.
C. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và tiến bộ xã hội.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
2. Trong phát triển bền vững, trụ cột Xã hội nhấn mạnh đến khía cạnh nào?
A. Tối đa hóa lợi nhuận doanh nghiệp.
B. Bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái.
C. Công bằng xã hội, chăm sóc sức khỏe, giáo dục và bình đẳng.
D. Hiệu quả sử dụng năng lượng.
3. Việc chuyển đổi sang nền kinh tế dựa trên tri thức và công nghệ là một yếu tố quan trọng để đạt được?
A. Tăng trưởng kinh tế truyền thống.
B. Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững.
C. Tăng trưởng khai thác tài nguyên.
D. Phát triển công nghiệp nặng.
4. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm giải pháp thúc đẩy tăng trưởng xanh?
A. Đầu tư vào năng lượng tái tạo.
B. Phát triển công nghệ sạch.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên không tái tạo.
D. Xây dựng nền kinh tế tuần hoàn.
5. Theo Liên Hợp Quốc, có bao nhiêu Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs)?
A. 12.
B. 17.
C. 15.
D. 20.
6. Việc phục hồi rừng bị tàn phá và trồng cây xanh trên diện rộng góp phần vào mục tiêu nào của phát triển bền vững?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Bảo vệ môi trường và chống biến đổi khí hậu.
C. Phát triển công nghiệp nặng.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên rừng.
7. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất của phát triển bền vững?
A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, không quan tâm đến môi trường và xã hội.
B. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Ưu tiên bảo vệ môi trường bằng cách hạn chế tối đa hoạt động sản xuất và tiêu dùng.
D. Đảm bảo sự phát triển kinh tế, xã hội và môi trường độc lập với nhau.
8. Hành động nào sau đây thể hiện sự đóng góp vào phát triển bền vững ở cấp độ cá nhân?
A. Sử dụng lãng phí điện, nước.
B. Vứt rác bừa bãi ra môi trường.
C. Tiết kiệm năng lượng, tái chế rác thải.
D. Mua sắm các sản phẩm không rõ nguồn gốc.
9. Đâu KHÔNG phải là một trong những thách thức toàn cầu liên quan đến phát triển bền vững?
A. Biến đổi khí hậu.
B. Nghèo đói và bất bình đẳng.
C. Suy giảm đa dạng sinh học.
D. Tăng trưởng dân số quá chậm.
10. Mục tiêu của việc giảm thiểu dấu chân carbon là gì?
A. Tăng cường sản xuất năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch.
B. Giảm lượng khí thải nhà kính do hoạt động của con người gây ra.
C. Tăng cường sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần.
D. Khuyến khích tiêu dùng không hạn chế.
11. Ba trụ cột chính của phát triển bền vững bao gồm những yếu tố nào?
A. Kinh tế, Chính trị, Văn hóa.
B. Môi trường, Xã hội, Kinh tế.
C. Công nghệ, Đổi mới, Thương mại.
D. Giáo dục, Y tế, An ninh.
12. Việc sử dụng phân bón hữu cơ và kiểm soát dịch bệnh bằng biện pháp sinh học trong nông nghiệp là biểu hiện của?
A. Nông nghiệp công nghiệp hóa.
B. Nông nghiệp bền vững.
C. Nông nghiệp thâm canh.
D. Nông nghiệp tự cung tự cấp.
13. Khái niệm tăng trưởng xanh có mối quan hệ chặt chẽ với khái niệm nào?
A. Công nghiệp hóa.
B. Toàn cầu hóa.
C. Phát triển bền vững.
D. Đô thị hóa.
14. Việc chuyển đổi sang phương tiện giao thông công cộng và xe điện là một ví dụ điển hình cho việc thực hiện nguyên tắc nào của tăng trưởng xanh?
A. Sử dụng hiệu quả năng lượng và giảm phát thải.
B. Bảo tồn tài nguyên nước.
C. Phát triển nông nghiệp bền vững.
D. Quản lý chất thải rắn.
15. Vai trò của chính phủ trong việc thúc đẩy phát triển bền vững là gì?
A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà không can thiệp vào môi trường.
B. Xây dựng và thực thi các chính sách, pháp luật về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
C. Khuyến khích các doanh nghiệp xả thải không kiểm soát.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích của một nhóm người.
16. Thuật ngữ kinh tế tuần hoàn gắn liền với nguyên tắc nào của tăng trưởng xanh?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên mới.
B. Giảm thiểu chất thải và tái sử dụng tài nguyên.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất các sản phẩm dùng một lần.
D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa.
17. Thách thức lớn nhất khi chuyển đổi sang nền kinh tế xanh ở các nước đang phát triển là gì?
A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu công nghệ tiên tiến.
C. Sự phản đối của người dân đối với các chính sách môi trường.
D. Dư thừa tài nguyên thiên nhiên.
18. Phát triển bền vững yêu cầu sự tham gia của những đối tượng nào?
A. Chỉ các nhà khoa học và nhà hoạch định chính sách.
B. Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư.
C. Chỉ các tổ chức quốc tế.
D. Chỉ các tập đoàn đa quốc gia.
19. Đâu là một ví dụ về kinh tế xanh trong lĩnh vực năng lượng?
A. Sử dụng than đá làm nguồn năng lượng chính.
B. Đầu tư mạnh vào năng lượng mặt trời và gió.
C. Tăng cường khai thác dầu mỏ.
D. Xây dựng thêm các nhà máy điện hạt nhân không an toàn.
20. Tăng trưởng xanh tập trung vào việc thay đổi mô hình sản xuất theo hướng nào?
A. Sản xuất thâm dụng lao động và tài nguyên.
B. Sản xuất hiệu quả, ít phát thải, sử dụng năng lượng và tài nguyên tái tạo.
C. Sản xuất các sản phẩm tiêu dùng nhanh, dễ hỏng.
D. Sản xuất các sản phẩm có vòng đời ngắn.
21. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái môi trường toàn cầu hiện nay là gì?
A. Sự gia tăng dân số tự nhiên.
B. Hoạt động kinh tế thiếu bền vững và khai thác tài nguyên quá mức.
C. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
D. Thiếu hụt các quy định pháp luật về môi trường.
22. Phát triển bền vững nhấn mạnh đến vai trò của công bằng liên thế hệ, có nghĩa là?
A. Thế hệ hiện tại phải hy sinh tất cả lợi ích.
B. Đảm bảo các thế hệ tương lai có cơ hội tiếp cận và sử dụng tài nguyên như thế hệ hiện tại.
C. Chỉ tập trung vào nhu cầu của thế hệ hiện tại.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế ngắn hạn.
23. Chính sách không lãng phí (zero waste) là một ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào trong phát triển bền vững?
A. Tăng cường sản xuất.
B. Giảm thiểu và tái sử dụng.
C. Khai thác tối đa tài nguyên.
D. Tăng cường nhập khẩu.
24. Tăng trưởng xanh hướng đến mục tiêu chính là gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, bất chấp tác động môi trường.
B. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường trong quá trình tăng trưởng kinh tế.
C. Chỉ tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp sạch, không cần tăng trưởng kinh tế.
D. Sử dụng cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên để tối đa hóa lợi ích ngắn hạn.
25. Phát triển bền vững nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn vốn tự nhiên. Vốn tự nhiên bao gồm những gì?
A. Chỉ các nguồn tài nguyên khoáng sản.
B. Hệ thống tự nhiên cung cấp các yếu tố và dịch vụ hỗ trợ sự sống.
C. Chỉ các công trình kiến trúc của con người.
D. Tài sản tài chính và cổ phiếu.