Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 16: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông
1. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để khắc phục tình trạng ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn của Việt Nam?
A. Phát triển mạnh hệ thống giao thông công cộng và hạn chế phương tiện cá nhân.
B. Xây dựng thêm nhiều tuyến đường cao tốc và cầu vượt.
C. Tăng cường kiểm soát tốc độ và xử phạt vi phạm giao thông.
D. Quy hoạch lại các khu dân cư để giảm mật độ dân số.
2. Trong cơ cấu vận tải của Việt Nam, loại hình nào chiếm tỷ trọng lớn nhất về khối lượng luân chuyển hàng hóa?
A. Vận tải đường bộ.
B. Vận tải đường biển.
C. Vận tải đường sông.
D. Vận tải đường sắt.
3. Vai trò của vận tải hàng không đối với sự phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam hiện nay là gì?
A. Thúc đẩy giao thương, du lịch, vận chuyển hành khách và hàng hóa có giá trị cao, cần tốc độ nhanh.
B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu đi lại của người dân trong nước.
C. Là loại hình vận tải duy nhất có thể kết nối với các quốc gia khác.
D. Có chi phí vận chuyển thấp nhất.
4. Ngành viễn thông nước ta có đặc điểm nổi bật nào trong giai đoạn phát triển gần đây?
A. Tốc độ tăng trưởng nhanh chóng, phủ sóng rộng khắp và đa dạng hóa dịch vụ.
B. Tập trung chủ yếu vào dịch vụ điện thoại cố định.
C. Sự cạnh tranh giữa các nhà mạng còn hạn chế.
D. Đầu tư vào hạ tầng còn chậm so với nhu cầu.
5. Ngành bưu chính nước ta hiện nay có vai trò chủ yếu là gì?
A. Kết nối thông tin, phục vụ nhu cầu trao đổi thư tín, bưu phẩm và các dịch vụ tài chính.
B. Cung cấp dịch vụ truyền hình và âm thanh trên phạm vi toàn quốc.
C. Phát triển các ứng dụng công nghệ thông tin cho doanh nghiệp.
D. Tổ chức và điều phối hoạt động của ngành viễn thông.
6. Đâu là ngành có vai trò cung cấp hạ tầng kỹ thuật cho việc truyền tải thông tin bằng tín hiệu điện tử, sóng vô tuyến?
A. Ngành viễn thông.
B. Ngành bưu chính.
C. Ngành giao thông vận tải.
D. Ngành công nghệ thông tin.
7. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của ngành vận tải hàng không ở Việt Nam trong những năm gần đây là gì?
A. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu, nhu cầu đi lại bằng máy bay và đầu tư phát triển hạ tầng sân bay.
B. Chi phí vé máy bay ngày càng giảm mạnh.
C. Các hãng hàng không quốc tế ngừng hoạt động tại Việt Nam.
D. Thiếu các phương tiện vận tải thay thế.
8. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố và phát triển của các cảng biển nước ta?
A. Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên của vùng bờ biển và nhu cầu giao thương.
B. Số lượng dân cư sinh sống ở vùng ven biển.
C. Mật độ các khu công nghiệp.
D. Sự phát triển của ngành du lịch biển.
9. Biện pháp nào giúp tăng cường hiệu quả của vận tải đường sông ở Việt Nam?
A. Nạo vét luồng lạch, nâng cấp cảng sông và đầu tư phương tiện thủy hiện đại.
B. Chuyển đổi sang vận tải hành khách là chính.
C. Giảm thiểu các tuyến vận tải đường sông liên tỉnh.
D. Hạn chế vận chuyển hàng hóa bằng đường sông.
10. Thách thức chính mà ngành bưu chính viễn thông Việt Nam phải đối mặt trong kỷ nguyên số là gì?
A. Cạnh tranh gay gắt từ các nền tảng số và dịch vụ trực tuyến.
B. Hạ tầng kỹ thuật còn lạc hậu.
C. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. Sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
11. Yếu tố nào là hạn chế chính của vận tải đường sông ở một số khu vực của Việt Nam?
A. Luồng lạch hẹp, nông, thiếu cảng bến và phương tiện thủy hiện đại.
B. Chi phí vận chuyển cao hơn vận tải đường bộ.
C. Chỉ phù hợp vận chuyển hàng hóa nhẹ.
D. Ít có tiềm năng phát triển.
12. Ngành nào có vai trò cung cấp các dịch vụ liên quan đến việc chuyển phát thư, báo, bưu phẩm, hàng hóa và các dịch vụ tài chính đi kèm?
A. Ngành bưu chính.
B. Ngành viễn thông.
C. Ngành vận tải đường bộ.
D. Ngành chuyển phát nhanh.
13. Xu hướng phát triển của ngành viễn thông Việt Nam trong tương lai gần là gì?
A. Tập trung vào phát triển hạ tầng băng thông rộng, công nghệ 5G và các dịch vụ số.
B. Giảm thiểu đầu tư vào hạ tầng internet.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang dịch vụ điện thoại cố định.
D. Hạn chế phát triển các dịch vụ dữ liệu.
14. Yếu tố nào là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển của ngành vận tải đường sắt Việt Nam hiện nay?
A. Cơ sở hạ tầng lạc hậu, công nghệ vận tải chưa hiện đại.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ vận tải đường bộ.
C. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng giảm.
D. Thiếu nguồn nhân lực có chuyên môn cao.
15. Đâu là đặc điểm của mạng lưới đường ô tô nước ta hiện nay?
A. Phát triển theo hướng hiện đại hóa, tập trung vào các tuyến cao tốc và quốc lộ.
B. Chủ yếu tập trung ở vùng nông thôn.
C. Hầu hết các tuyến đường đều có quy mô lớn và hiện đại.
D. Chủ yếu là đường đất và đường cấp thấp.
16. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển và hiện đại hóa ngành giao thông vận tải nước ta trong giai đoạn hiện nay?
A. Đầu tư vào công nghệ hiện đại và nâng cấp cơ sở hạ tầng.
B. Tăng cường đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Mở rộng hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giao thông vận tải.
D. Phát triển mạnh các loại hình vận tải truyền thống.
17. Biện pháp nào là cần thiết để phát triển bền vững ngành giao thông vận tải Việt Nam trong tương lai?
A. Tăng cường đầu tư vào giao thông xanh, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tai nạn.
B. Ưu tiên phát triển vận tải cá nhân.
C. Giảm thiểu đầu tư vào giao thông công cộng.
D. Hạn chế áp dụng công nghệ mới.
18. Tác động tích cực của việc phát triển ngành bưu chính viễn thông đến đời sống xã hội là gì?
A. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin, dịch vụ và rút ngắn khoảng cách địa lý.
B. Gia tăng tình trạng nghiện internet.
C. Làm giảm vai trò của các hình thức giao tiếp truyền thống.
D. Tăng nguy cơ mất an toàn thông tin.
19. Ngành nào đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực kinh tế, thúc đẩy thương mại nội địa và quốc tế thông qua việc chuyên chở hàng hóa và hành khách?
A. Ngành giao thông vận tải.
B. Ngành bưu chính.
C. Ngành viễn thông.
D. Ngành logistic.
20. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành viễn thông Việt Nam trong thời kỳ hội nhập quốc tế?
A. Cạnh tranh gay gắt, đầu tư mạnh vào công nghệ và mở rộng thị trường quốc tế.
B. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
C. Hạn chế hợp tác với các công ty nước ngoài.
D. Tốc độ phát triển chậm lại.
21. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò quan trọng nhất trong việc chuyên chở hàng hóa khối lượng lớn, đi xa với chi phí thấp ở Việt Nam?
A. Vận tải đường biển.
B. Vận tải đường sắt.
C. Vận tải đường bộ.
D. Vận tải đường sông.
22. Đặc điểm nổi bật của ngành vận tải đường biển nước ta hiện nay là gì?
A. Vai trò ngày càng quan trọng trong vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là hàng siêu trường, siêu trọng.
B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu đi lại của người dân trong các tuyến ven biển.
C. Khối lượng vận chuyển còn hạn chế so với các loại hình khác.
D. Tập trung chủ yếu vào vận tải hành khách.
23. Ngành nào giữ vai trò cầu nối quan trọng giữa người gửi và người nhận trong việc trao đổi thông tin và hàng hóa?
A. Ngành bưu chính.
B. Ngành viễn thông.
C. Ngành vận tải.
D. Ngành công nghệ thông tin.
24. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn giao thông cho các phương tiện đường bộ ở Việt Nam?
A. Ý thức tuân thủ pháp luật giao thông của người tham gia và hạ tầng giao thông an toàn.
B. Số lượng phương tiện lưu thông trên đường.
C. Khả năng xử lý tai nạn của lực lượng chức năng.
D. Tình hình thời tiết.
25. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành vận tải đường bộ Việt Nam?
A. Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng, ứng dụng công nghệ quản lý và logistics hiện đại.
B. Tăng cường số lượng xe tải.
C. Giảm giá cước vận chuyển.
D. Hạn chế sự phát triển của các loại hình vận tải khác.