1. Biện pháp nào sau đây có thể giúp Việt Nam tăng cường xuất khẩu nông sản sang các thị trường khó tính như EU, Nhật Bản?
A. Giảm kiểm soát chất lượng để tăng sản lượng.
B. Tập trung vào các quy trình sản xuất và kiểm định chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
C. Chỉ xuất khẩu các sản phẩm có giá trị thấp.
D. Hạn chế đầu tư vào công nghệ chế biến sâu.
2. Thành phần nào của hoạt động thương mại không được đề cập đến trong Bài 17 của SGK Địa lý 12?
A. Cán cân thương mại.
B. Thị trường xuất nhập khẩu.
C. Cơ cấu hàng hóa.
D. Chuỗi cung ứng toàn cầu.
3. Du lịch biển đảo có vai trò quan trọng đối với kinh tế của các tỉnh nào của Việt Nam?
A. Đông Bắc Bộ.
B. Tây Nguyên.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Các tỉnh ven biển Trung Bộ và Nam Bộ.
4. Thành phố nào ở Duyên hải Miền Trung là trung tâm du lịch biển lớn, nổi tiếng với các bãi biển đẹp và là điểm trung chuyển quan trọng của vùng?
A. Huế.
B. Đà Nẵng.
C. Quy Nhơn.
D. Nha Trang.
5. Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp để nâng cao sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế?
A. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, ứng dụng công nghệ mới.
B. Tập trung vào sản xuất hàng hóa giá rẻ, số lượng lớn.
C. Xây dựng thương hiệu mạnh, chú trọng chất lượng sản phẩm.
D. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, tránh phụ thuộc vào một thị trường.
6. Đâu không phải là đặc điểm nổi bật của thương mại Việt Nam với các nước trong khu vực ASEAN?
A. Tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất nhập khẩu cao.
B. Cơ cấu hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu có sự tương đồng lớn.
C. Vai trò ngày càng tăng của các mặt hàng nông, lâm, thủy sản.
D. Chịu ảnh hưởng bởi các hiệp định thương mại tự do trong khu vực.
7. Vùng kinh tế nào của Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc trung chuyển hàng hóa và kết nối giao thương với các nước láng giềng?
A. Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ.
B. Vùng Đồng bằng sông Hồng.
C. Vùng Bắc Trung Bộ.
D. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ.
8. Đâu là một trong những xu hướng mới của thương mại điện tử toàn cầu?
A. Giảm sự phụ thuộc vào các nền tảng trực tuyến.
B. Tập trung vào các giao dịch truyền thống.
C. Sự gia tăng của thương mại di động (m-commerce).
D. Giảm thiểu việc sử dụng dữ liệu khách hàng.
9. Nhân tố nào có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành thương mại quốc tế hiện nay?
A. Sự tiến bộ của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và vận tải.
B. Nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng của các nước đang phát triển.
C. Chính sách thương mại tự do của các tổ chức quốc tế như WTO.
D. Sự gia tăng dân số và mật độ dân cư trên toàn cầu.
10. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự phục hồi và phát triển của ngành du lịch Việt Nam sau đại dịch COVID-19?
A. Chính sách miễn thị thực cho du khách quốc tế.
B. Sự gia tăng chi tiêu của người dân cho du lịch nội địa.
C. Đầu tư vào quảng bá du lịch trên các nền tảng số.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
11. Ngành nào đóng góp quan trọng nhất vào kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam trong những năm gần đây?
A. Nông nghiệp và thủy sản.
B. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
C. Dầu khí.
D. Ngành dịch vụ.
12. Đâu là thế mạnh nổi bật nhất của du lịch Việt Nam so với các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á?
A. Sự đa dạng về văn hóa và lịch sử.
B. Hệ thống cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
C. Khả năng thu hút khách du lịch bằng các lễ hội truyền thống.
D. Sự phát triển vượt bậc của du lịch mua sắm.
13. Mặt hàng nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu nhập khẩu của Việt Nam?
A. Nguyên liệu phục vụ sản xuất (máy móc, thiết bị, phụ tùng, nguyên liệu công nghiệp).
B. Hàng tiêu dùng.
C. Lương thực, thực phẩm.
D. Sản phẩm nông nghiệp.
14. Đâu là một trong những khó khăn lớn nhất trong việc phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu các điểm du lịch hấp dẫn.
B. Chưa có sự phối hợp đồng bộ giữa các địa phương trong quản lý du lịch.
C. Chi phí đầu tư cho du lịch quá cao.
D. Thiếu lao động có kỹ năng trong ngành du lịch.
15. Yếu tố nào giúp Việt Nam thu hút được nhiều khách du lịch quốc tế đến với các khu di sản văn hóa thế giới như Vịnh Hạ Long, Phố cổ Hội An?
A. Sự đa dạng về cảnh quan thiên nhiên.
B. Giá cả dịch vụ du lịch hợp lý.
C. Giá trị lịch sử, văn hóa độc đáo và được UNESCO công nhận.
D. Hệ thống giao thông thuận tiện.
16. Loại hình du lịch nào ngày càng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, thu hút sự quan tâm của nhiều du khách trong và ngoài nước?
A. Du lịch khám phá các di tích lịch sử.
B. Du lịch mạo hiểm và thể thao.
C. Du lịch nghỉ dưỡng và chăm sóc sức khỏe.
D. Tất cả các loại hình trên.
17. Tỉnh/thành phố nào được coi là trung tâm du lịch lớn của vùng Đồng bằng sông Hồng?
A. Nam Định.
B. Ninh Bình.
C. Hà Nội.
D. Quảng Ninh.
18. Thành phố nào của Việt Nam đóng vai trò là trung tâm thương mại lớn nhất cả nước?
A. Hà Nội.
B. Thành phố Hồ Chí Minh.
C. Đà Nẵng.
D. Hải Phòng.
19. Vai trò của hoạt động logistics trong thương mại quốc tế là gì?
A. Chỉ đơn thuần là vận chuyển hàng hóa.
B. Bao gồm toàn bộ quá trình từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm.
C. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính.
D. Chỉ tập trung vào khâu xuất khẩu.
20. Tỉnh/thành phố nào ở Duyên hải Nam Trung Bộ nổi tiếng về du lịch biển đảo và là trung tâm du lịch lớn của vùng?
A. Ninh Thuận.
B. Bình Thuận.
C. Khánh Hòa.
D. Phú Yên.
21. Xu hướng nào đang chi phối sự phát triển của ngành vận tải trong thương mại quốc tế?
A. Tăng cường sử dụng vận tải đường bộ.
B. Ưu tiên vận tải đường sắt cho hàng hóa khối lượng lớn.
C. Phát triển vận tải đa phương thức và logistics thông minh.
D. Giảm thiểu vai trò của vận tải biển.
22. Biện pháp nào giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động du lịch đến môi trường?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ du lịch.
B. Khuyến khích sử dụng túi ni lông và đồ nhựa dùng một lần tại các khu du lịch.
C. Phát triển du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng gắn với bảo vệ môi trường.
D. Tập trung thu hút khách du lịch bằng mọi giá.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của ngành du lịch Việt Nam?
A. Tài nguyên thiên nhiên đa dạng và phong phú.
B. Di sản văn hóa lịch sử đậm đà bản sắc.
C. Chi phí du lịch thuộc hàng thấp nhất thế giới.
D. Hệ thống cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại, đồng bộ.
24. Tác động chính của toàn cầu hóa đối với thương mại quốc tế là gì?
A. Làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
B. Tăng cường rào cản thương mại.
C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Hạn chế sự phát triển của các công ty đa quốc gia.
25. Cơ quan nào của Việt Nam chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và điều phối hoạt động thương mại quốc tế?
A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
B. Bộ Tài chính.
C. Bộ Công Thương.
D. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.