Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 12 bài 21: Phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản ở Bắc Trung Bộ
1. Vấn đề nổi cộm nhất về môi trường trong phát triển nông nghiệp ở Bắc Trung Bộ là gì?
A. Ô nhiễm đất do sử dụng hóa chất nông nghiệp.
B. Ô nhiễm nguồn nước mặt do chất thải sinh hoạt.
C. Ô nhiễm không khí do hoạt động đốt rơm rạ.
D. Suy giảm đa dạng sinh học do thay đổi mục đích sử dụng đất.
2. Đâu là thế mạnh nổi bật của ngành nông nghiệp Bắc Trung Bộ so với các vùng khác trong cả nước?
A. Sản xuất lúa gạo chất lượng cao, tập trung.
B. Phát triển mạnh các loại cây công nghiệp có giá trị xuất khẩu cao.
C. Tiềm năng phát triển chăn nuôi gia súc lớn.
D. Sản xuất các loại rau quả ôn đới.
3. Vùng nào ở Bắc Trung Bộ có tiềm năng phát triển mạnh ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước mặn?
A. Vùng núi cao, có nhiều sông suối.
B. Vùng đồng bằng châu thổ rộng lớn.
C. Vùng ven biển, có nhiều đầm phá, vũng, vịnh.
D. Vùng trung du, có đất đai màu mỡ.
4. Tỉnh nào ở Bắc Trung Bộ có diện tích nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ lớn nhất?
A. Thanh Hóa
B. Nghệ An
C. Hà Tĩnh
D. Quảng Bình
5. Biện pháp nào sau đây không phải là trọng tâm trong việc bảo vệ và phát triển rừng phòng hộ ở Bắc Trung Bộ?
A. Phát triển các mô hình nông lâm kết hợp bền vững.
B. Tăng cường công tác phòng cháy, chữa cháy rừng và ngăn chặn phá rừng.
C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của rừng phòng hộ.
D. Mở rộng diện tích rừng trồng bằng các giống cây ngoại lai có năng suất cao.
6. Ngành nuôi trồng thủy sản nước ngọt ở Bắc Trung Bộ gặp khó khăn chủ yếu do?
A. Thiếu giống thủy sản có chất lượng cao.
B. Nguồn nước ngọt bị ô nhiễm bởi hoạt động sản xuất.
C. Diện tích mặt nước nuôi trồng còn hạn chế.
D. Khó khăn trong việc phòng chống dịch bệnh trên diện rộng.
7. Loại rừng nào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn nước, chống lũ ống, lũ quét và hạn chế xói mòn ở vùng núi Bắc Trung Bộ?
A. Rừng sản xuất.
B. Rừng đặc sản.
C. Rừng phòng hộ.
D. Rừng nguyên sinh.
8. Nguyên nhân chính khiến ngành lâm nghiệp ở Bắc Trung Bộ còn gặp khó khăn trong việc nâng cao giá trị và hiệu quả là gì?
A. Thiếu vốn đầu tư cho công tác trồng, chăm sóc và bảo vệ rừng.
B. Diện tích rừng tự nhiên còn lại quá ít.
C. Nguồn gỗ nguyên liệu chủ yếu vẫn dựa vào rừng trồng, chất lượng chưa cao.
D. Hoạt động khai thác gỗ còn diễn ra trái phép.
9. Biện pháp nào cần ưu tiên để nâng cao năng suất và chất lượng rừng trồng ở Bắc Trung Bộ?
A. Tăng cường đầu tư vào công tác nghiên cứu, chọn tạo và sử dụng giống có năng suất cao.
B. Mở rộng diện tích rừng trồng bằng cách khai thác rừng tự nhiên.
C. Giảm thiểu quy trình khai thác gỗ để bảo vệ rừng.
D. Tăng cường lực lượng kiểm lâm để ngăn chặn khai thác trái phép.
10. Vấn đề nan giải nhất trong phát triển nông nghiệp theo hướng thâm canh, ứng dụng công nghệ cao ở Bắc Trung Bộ hiện nay là gì?
A. Thiếu vốn đầu tư cho nghiên cứu và ứng dụng khoa học kỹ thuật.
B. Cơ cấu cây trồng, vật nuôi chưa thực sự phù hợp với thị trường.
C. Trình độ lao động trong nông nghiệp còn hạn chế và thiếu chuyên môn.
D. Diện tích đất nông nghiệp manh mún, nhỏ lẻ chưa đáp ứng quy mô sản xuất lớn.
11. Để phát triển ngành khai thác và nuôi trồng thủy sản bền vững ở Bắc Trung Bộ, cần chú trọng giải pháp nào?
A. Tăng cường khai thác hải sản bằng các phương tiện hủy diệt.
B. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản bằng mọi giá.
C. Quản lý tốt hơn nguồn lợi thủy sản và bảo vệ môi trường biển.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
12. Thách thức lớn nhất đối với ngành khai thác hải sản xa bờ của Bắc Trung Bộ là gì?
A. Ngư dân thiếu vốn để đóng tàu công suất lớn.
B. Ngư trường khai thác ngày càng có nguy cơ cạn kiệt.
C. Hệ thống hậu cần nghề cá, dịch vụ sau khai thác chưa phát triển đồng bộ.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước có ngành thủy sản phát triển.
13. Yếu tố nào được xem là quan trọng hàng đầu để phát triển ngành thủy sản nước lợ, nước mặn ở Bắc Trung Bộ, đặc biệt là các tỉnh ven biển?
A. Đầu tư công nghệ chế biến sâu và bảo quản tiên tiến.
B. Nâng cao chất lượng nguồn nước và môi trường nuôi trồng.
C. Phát triển đồng bộ cơ sở hạ tầng giao thông và hệ thống cảng cá.
D. Tăng cường liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị và xúc tiến thương mại.
14. Đâu là hạn chế lớn nhất của ngành khai thác hải sản ở Bắc Trung Bộ hiện nay?
A. Ngư trường khai thác ngày càng suy giảm nguồn lợi.
B. Số lượng tàu thuyền đánh bắt xa bờ còn ít.
C. Công nghệ khai thác và bảo quản hải sản còn lạc hậu.
D. Tỷ lệ lao động có kinh nghiệm trong ngành đánh bắt còn thấp.
15. Đâu là đặc điểm tự nhiên thuận lợi nhất cho việc phát triển cây công nghiệp lâu năm ở vùng Bắc Trung Bộ?
A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, có mùa đông lạnh.
B. Địa hình chủ yếu là đồi núi thấp, xen kẽ đồng bằng.
C. Nguồn nước ngọt dồi dào từ các hệ thống sông ngòi dày đặc.
D. Đất feralit trên đá badan, thích hợp với nhiều loại cây trồng.
16. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái tài nguyên đất ở một số vùng nông nghiệp của Bắc Trung Bộ là gì?
A. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây ngắn ngày.
B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
C. Canh tác trên đất dốc, thiếu biện pháp thủy lợi và chống xói mòn.
D. Khí hậu khắc nghiệt, ít mưa, hạn hán kéo dài.
17. Yếu tố nào cần được chú trọng để phát triển nông nghiệp theo hướng bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu ở Bắc Trung Bộ?
A. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước.
B. Chuyển đổi hoàn toàn sang các giống cây trồng chịu hạn.
C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, giảm thiểu tác động môi trường.
18. Loại cây trồng nào giữ vai trò chủ lực, mang lại giá trị kinh tế cao cho ngành trồng trọt ở vùng đồi núi của Bắc Trung Bộ?
A. Lúa nước.
B. Ngô lai.
C. Cây công nghiệp lâu năm (chè, cà phê, cao su).
D. Cây lương thực ngắn ngày.
19. Vai trò của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi ở Bắc Trung Bộ là gì?
A. Tăng cường khả năng kháng bệnh cho vật nuôi, giảm sử dụng thuốc kháng sinh.
B. Tạo ra các giống vật nuôi có tốc độ tăng trưởng chậm.
C. Giảm thiểu nhu cầu về thức ăn chăn nuôi.
D. Tăng cường phát thải khí nhà kính từ chăn nuôi.
20. Yếu tố nào là thách thức lớn nhất trong việc bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch ở Bắc Trung Bộ?
A. Thiếu lao động có kỹ năng trong ngành chế biến.
B. Năng lực công nghệ bảo quản, chế biến còn lạc hậu, công suất thấp.
C. Chi phí đầu tư cho dây chuyền chế biến hiện đại quá cao.
D. Thị trường tiêu thụ nông sản không ổn định.
21. Tỉnh nào ở Bắc Trung Bộ có thế mạnh đặc biệt về nuôi trồng và khai thác hải sản xa bờ?
A. Thanh Hóa
B. Nghệ An
C. Hà Tĩnh
D. Quảng Bình
22. Yếu tố nào quan trọng nhất để chuyển đổi cơ cấu cây trồng theo hướng sản xuất hàng hóa tập trung ở Bắc Trung Bộ?
A. Tăng cường ứng dụng giống mới, có năng suất cao.
B. Phát triển hệ thống thủy lợi đảm bảo tưới tiêu.
C. Quy hoạch vùng sản xuất chuyên canh, gắn với thị trường tiêu thụ.
D. Tập trung vào các loại cây trồng có khả năng chống chịu tốt.
23. Thành tựu nổi bật nhất của ngành chăn nuôi ở Bắc Trung Bộ trong những năm gần đây là gì?
A. Tỷ lệ chăn nuôi theo quy mô nông hộ chiếm ưu thế tuyệt đối.
B. Chuyển dịch mạnh mẽ sang chăn nuôi trang trại, ứng dụng công nghệ.
C. Sản lượng thịt hơi xuất chuồng tăng trưởng chậm và không ổn định.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ hoạt động chăn nuôi.
24. Yếu tố nào là hạn chế chính trong việc phát triển cây lương thực ở vùng đồi núi Bắc Trung Bộ?
A. Đất đai bạc màu, thiếu dinh dưỡng.
B. Diện tích đất canh tác nhỏ, manh mún, độ dốc lớn.
C. Thiếu nguồn nước tưới tiêu.
D. Khí hậu khắc nghiệt, khó khăn cho cây trồng phát triển.
25. Để nâng cao giá trị sản phẩm chăn nuôi, Bắc Trung Bộ cần tập trung vào giải pháp nào?
A. Tăng quy mô đàn vật nuôi trên diện rộng.
B. Chăn nuôi theo phương pháp truyền thống, tận dụng phụ phẩm nông nghiệp.
C. Xây dựng thương hiệu, truy xuất nguồn gốc và phát triển chuỗi giá trị.
D. Tập trung vào các giống vật nuôi có tốc độ tăng trưởng nhanh.