1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG PHẢI là chủ trương của Đảng và Nhà nước ta trong việc đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa, công nghiệp hóa?
A. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, nâng cao năng suất lao động.
B. Phát triển kinh tế biển, đa dạng hóa các ngành kinh tế.
C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống, khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Đổi mới cơ chế quản lý, tạo môi trường đầu tư thuận lợi.
2. Đâu là nhân tố quan trọng nhất thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở nước ta hiện nay?
A. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Chính sách phát triển kinh tế của Nhà nước.
D. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
3. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng đến tốc độ chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở nước ta?
A. Chính sách của Nhà nước.
B. Trình độ khoa học công nghệ.
C. Sự phát triển của thị trường quốc tế.
D. Thời tiết và khí hậu.
4. Ngành nào sau đây giữ vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế?
A. Công nghiệp khai thác nhiên liệu.
B. Nông nghiệp thâm canh.
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
D. Sản xuất vật liệu xây dựng.
5. Sự phát triển của khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài đã tác động như thế nào đến chuyển dịch cơ cấu kinh tế nước ta?
A. Làm tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp.
B. Thúc đẩy chuyển dịch sang các ngành công nghiệp, dịch vụ có hàm lượng công nghệ cao.
C. Gây ra tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
D. Làm giảm sự cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.
6. Đâu là biểu hiện của sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng phát triển bền vững?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
B. Phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm môi trường.
C. Ứng dụng công nghệ thân thiện môi trường, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
D. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà bỏ qua các yếu tố xã hội.
7. Chính sách nào sau đây KHÔNG góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế của nước ta?
A. Khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghệ cao.
B. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa đổi mới công nghệ.
C. Hạn chế xuất khẩu nông sản để đảm bảo an ninh lương thực.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu, đa dạng hóa đối tác thương mại.
8. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở nước ta hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển công nghiệp.
B. Nguồn lao động có trình độ cao còn hạn chế.
C. Phụ thuộc vào sản xuất nông nghiệp truyền thống.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông chưa đáp ứng yêu cầu.
9. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ ở nước ta tập trung vào...
A. Phát triển kinh tế vùng nông thôn.
B. Tập trung phát triển các đô thị lớn và các vùng kinh tế trọng điểm.
C. Phát triển kinh tế các tỉnh miền núi.
D. Cân bằng phát triển giữa các vùng, miền trên cả nước.
10. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành ở nước ta thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Tăng tỷ trọng công nghiệp chế biến và dịch vụ kỹ thuật.
B. Giảm tỷ trọng của các ngành công nghiệp nặng.
C. Tăng tỷ trọng của ngành nông nghiệp và thủy sản.
D. Giảm tỷ trọng của ngành dịch vụ và du lịch.
11. Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào là phù hợp với xu thế toàn cầu hóa?
A. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu thô.
B. Phát triển các ngành công nghiệp nặng, thâm dụng vốn.
C. Chuyên môn hóa theo thế mạnh, hội nhập quốc tế.
D. Ưu tiên phát triển các ngành có tính khép kín.
12. Nhận định nào sau đây đúng nhất về đặc điểm chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở nước ta hiện nay?
A. Tỷ trọng khu vực nông-lâm-thủy sản giảm, công nghiệp-xây dựng tăng nhanh, dịch vụ tăng chậm.
B. Tỷ trọng khu vực nông-lâm-thủy sản tăng, công nghiệp-xây dựng giảm, dịch vụ tăng nhanh.
C. Tỷ trọng khu vực nông-lâm-thủy sản giảm, công nghiệp-xây dựng tăng nhanh, dịch vụ tăng nhanh.
D. Tỷ trọng khu vực nông-lâm-thủy sản tăng, công nghiệp-xây dựng tăng nhanh, dịch vụ giảm.
13. Thành tựu nổi bật nhất của công cuộc chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở nước ta là gì?
A. Tăng trưởng nông nghiệp bền vững.
B. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp phụ trợ.
C. Vai trò của các ngành dịch vụ và công nghiệp chế biến, chế tạo ngày càng tăng.
D. Giảm sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng.
14. Đâu là xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của nước ta theo lãnh thổ?
A. Phát triển đồng đều tất cả các vùng.
B. Tập trung phát triển kinh tế ở các vùng có lợi thế.
C. Ưu tiên phát triển các vùng nông thôn.
D. Giảm sự phát triển của các đô thị lớn.
15. Vai trò của các vùng kinh tế trọng điểm trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế là gì?
A. Chỉ đóng góp vào GDP của vùng.
B. Là đầu tàu, tạo động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế của cả nước.
C. Chủ yếu tập trung vào phát triển nông nghiệp.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các vùng khác.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu của công cuộc đổi mới kinh tế ở nước ta?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, GDP tăng liên tục.
B. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực, đúng hướng.
C. Đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt.
D. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng ở các thành phố lớn.
17. Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa đòi hỏi sự thay đổi trong cơ cấu lao động theo hướng nào?
A. Tăng tỷ trọng lao động trong nông nghiệp, giảm trong công nghiệp.
B. Tăng tỷ trọng lao động trong các ngành dịch vụ và công nghiệp kỹ thuật cao.
C. Giảm tỷ trọng lao động có kỹ năng, tăng lao động phổ thông.
D. Giảm tỷ trọng lao động trong các ngành dịch vụ.
18. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ ở Việt Nam?
A. Chỉ số dân số.
B. Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên và vị trí địa lý.
C. Tỷ lệ lao động qua đào tạo.
D. Tốc độ tăng trưởng dân số.
19. Đâu là ngành kinh tế có vai trò ngày càng quan trọng trong việc tạo việc làm và tăng thu nhập cho người lao động ở nước ta?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Nông nghiệp truyền thống.
C. Ngành dịch vụ.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu.
20. Chuyển dịch cơ cấu ngành dịch vụ ở nước ta hiện nay có đặc điểm gì nổi bật?
A. Tỷ trọng dịch vụ tài chính, ngân hàng giảm.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ hiện đại, công nghệ cao.
C. Giảm tỷ trọng của các dịch vụ vận tải, thông tin liên lạc.
D. Chủ yếu tập trung vào các dịch vụ truyền thống, mang tính địa phương.
21. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các khu kinh tế ven biển và hải đảo, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế?
A. Dân số đông.
B. Vị trí địa lý thuận lợi và tài nguyên biển.
C. Truyền thống sản xuất nông nghiệp.
D. Nguồn lao động phi nông nghiệp.
22. Việc giảm tỷ trọng của ngành nông nghiệp trong cơ cấu kinh tế nước ta phản ánh điều gì?
A. Nền kinh tế đang phát triển theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
B. Ngành nông nghiệp đang gặp khó khăn.
C. Nhu cầu lương thực giảm sút.
D. Lao động nông nghiệp đang chuyển sang các ngành khác.
23. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo lao động ở nước ta có xu hướng nào?
A. Tăng tỷ trọng lao động trong nông-lâm-thủy sản.
B. Giảm tỷ trọng lao động trong công nghiệp và xây dựng.
C. Tăng tỷ trọng lao động trong công nghiệp, xây dựng và dịch vụ.
D. Giảm tỷ trọng lao động trong các ngành dịch vụ.
24. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế Việt Nam hiện nay?
A. Tăng trưởng nông nghiệp nhanh chóng.
B. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp nặng.
C. Nâng cao hiệu quả, sức cạnh tranh và hội nhập quốc tế.
D. Tăng cường nhập khẩu công nghệ cũ.
25. Đâu là đặc điểm nổi bật của cơ cấu ngành nông-lâm-thủy sản ở nước ta hiện nay?
A. Chuyển dịch mạnh theo hướng sản xuất hàng hóa, ứng dụng công nghệ cao.
B. Giảm tỷ trọng của ngành chăn nuôi, tăng tỷ trọng của ngành trồng trọt.
C. Chủ yếu tập trung vào sản xuất lương thực, thực phẩm cho tiêu dùng nội địa.
D. Tỷ trọng thủy sản giảm, tỷ trọng lâm nghiệp tăng.