Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 6 bài 16: Thực hành đọc lược đồ khí hậu và biểu đồ nhiệt độ - lượng mưa
1. Sự khác biệt lớn nhất giữa khí hậu nhiệt đới gió mùa và khí hậu xích đạo thể hiện trên biểu đồ nhiệt độ - lượng mưa là gì?
A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa có sự phân mùa rõ rệt (mùa mưa, mùa khô), còn khí hậu xích đạo mưa quanh năm.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa có nhiệt độ cao hơn.
C. Khí hậu xích đạo có lượng mưa ít hơn.
D. Cả hai đều có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa các tháng.
2. Sự khác biệt về lượng mưa giữa tháng nóng nhất và tháng lạnh nhất trong năm có thể giúp xác định loại khí hậu nào?
A. Khí hậu có mùa khô rõ rệt hay không.
B. Nhiệt độ trung bình năm.
C. Biên độ nhiệt tuyệt đối.
D. Tổng lượng mưa cả năm.
3. Khi phân tích biểu đồ nhiệt độ - lượng mưa, yếu tố nào cần xem xét đầu tiên để định hướng về đới khí hậu?
A. Nhiệt độ trung bình năm.
B. Lượng mưa trung bình năm.
C. Số tháng có nhiệt độ trên 10°C.
D. Số tháng có lượng mưa trên 100mm.
4. Để xác định một địa điểm có khí hậu cận nhiệt đới Địa Trung Hải, biểu đồ nhiệt độ - lượng mưa cần thể hiện đặc điểm nào?
A. Mùa hạ nóng, khô và mùa đông ấm, mưa nhiều.
B. Nhiệt độ cao quanh năm, mưa lớn tập trung vào mùa hè.
C. Nhiệt độ thấp, lượng mưa ít quanh năm.
D. Nhiệt độ ổn định, lượng mưa phân bố đều.
5. Yếu tố nào trên biểu đồ nhiệt độ - lượng mưa cho biết một địa điểm có mùa đông khô hay mùa đông ẩm?
A. Lượng mưa trung bình của các tháng mùa đông.
B. Nhiệt độ trung bình của các tháng mùa đông.
C. Tổng lượng mưa cả năm.
D. Nhiệt độ trung bình tháng 1.
6. Nếu một địa điểm có nhiệt độ trung bình năm thấp và lượng mưa ít, phân bố đều hoặc tập trung vào mùa hè, nó có thể thuộc đới khí hậu nào?
A. Khí hậu ôn đới hoặc khí hậu hàn đới.
B. Khí hậu xích đạo.
C. Khí hậu cận nhiệt đới.
D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
7. Khi đọc lược đồ khí hậu, ký hiệu nào thường được sử dụng để chỉ khu vực có khí hậu ôn đới?
A. Ký hiệu C
B. Ký hiệu A
C. Ký hiệu B
D. Ký hiệu D
8. Yếu tố nào trên biểu đồ nhiệt độ - lượng mưa giúp xác định tính chất khô hay ẩm của một mùa?
A. Lượng mưa trung bình của các tháng trong mùa đó.
B. Nhiệt độ trung bình của các tháng trong mùa đó.
C. Biên độ nhiệt trung bình năm.
D. Tổng lượng mưa trong năm.
9. Trên lược đồ khí hậu, khu vực nào thường được biểu thị bằng màu xanh lá cây đậm hoặc xanh dương?
A. Khu vực có khí hậu ôn đới hoặc hàn đới.
B. Khu vực có khí hậu xích đạo.
C. Khu vực có khí hậu khô hạn.
D. Khu vực có khí hậu cận nhiệt đới.
10. Để xác định một địa điểm nằm trong đới khí hậu nào, chúng ta cần dựa vào yếu tố nào chủ yếu từ biểu đồ nhiệt độ - lượng mưa?
A. Nhiệt độ trung bình năm và sự phân bố lượng mưa trong năm.
B. Tốc độ gió trung bình và hướng gió chủ đạo.
C. Độ cao so với mực nước biển và loại hình thực vật.
D. Loại hình thời tiết và tần suất xuất hiện của các hiện tượng khí tượng.
11. Yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự thay đổi theo mùa trên biểu đồ nhiệt độ - lượng mưa?
A. Sự biến động của đường nhiệt độ và cột lượng mưa qua các tháng.
B. Tên của thành phố được ghi trên biểu đồ.
C. Màu sắc của biểu đồ.
D. Kích thước của biểu đồ.
12. Tại sao việc đọc và phân tích biểu đồ nhiệt độ - lượng mưa lại quan trọng trong môn Địa lý?
A. Giúp hiểu rõ đặc điểm khí hậu của một địa phương, từ đó ảnh hưởng đến đời sống, sản xuất.
B. Giúp tính toán diện tích của các lục địa.
C. Giúp xác định vị trí địa lý của các quốc gia.
D. Giúp phân biệt các loại đất đai khác nhau.
13. Nếu một địa điểm có nhiệt độ trung bình năm cao và lượng mưa lớn, phân bố tương đối đều quanh năm, đó có thể là kiểu khí hậu nào?
A. Khí hậu xích đạo.
B. Khí hậu hoang mạc.
C. Khí hậu ôn đới hải dương.
D. Khí hậu cận nhiệt đới.
14. Nếu biểu đồ cho thấy nhiệt độ thấp và lượng mưa rất thấp quanh năm, địa điểm đó có khả năng thuộc đới khí hậu nào?
A. Khí hậu hoang mạc hoặc khí hậu cực.
B. Khí hậu xích đạo.
C. Khí hậu nhiệt đới ẩm.
D. Khí hậu Địa Trung Hải.
15. Lược đồ khí hậu giúp chúng ta hình dung được điều gì về sự phân bố khí hậu trên Trái Đất?
A. Sự phân bố các đới khí hậu và các loại khí hậu chủ yếu.
B. Độ cao trung bình của các lục địa.
C. Tốc độ di chuyển của các khối khí.
D. Số lượng các quốc gia trên thế giới.
16. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt giữa khí hậu ôn đới hải dương và khí hậu ôn đới lục địa trên biểu đồ nhiệt độ - lượng mưa?
A. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa mùa hạ và mùa đông.
B. Tổng lượng mưa cả năm.
C. Nhiệt độ trung bình tháng 1.
D. Lượng mưa trung bình tháng 7.
17. Trong biểu đồ nhiệt độ - lượng mưa, đường biểu diễn nhiệt độ thường được vẽ bằng màu gì?
A. Màu đỏ hoặc màu đen.
B. Màu xanh dương.
C. Màu xanh lá cây.
D. Màu vàng.
18. Lược đồ khí hậu có thể cho biết sự phân bố của các loại khí hậu trên các lục địa khác nhau không?
A. Có, đó là mục đích chính của lược đồ khí hậu.
B. Không, lược đồ chỉ thể hiện khí hậu toàn cầu.
C. Chỉ thể hiện khí hậu các đại dương.
D. Không thể hiện sự phân bố theo lục địa.
19. Đọc biểu đồ nhiệt độ - lượng mưa, chúng ta có thể suy luận về loại hình hoạt động kinh tế chủ yếu của một khu vực không?
A. Có, vì khí hậu ảnh hưởng lớn đến nông nghiệp và các hoạt động khác.
B. Không, vì biểu đồ chỉ thể hiện thời tiết.
C. Chỉ có thể suy luận về du lịch.
D. Không thể suy luận được bất kỳ hoạt động kinh tế nào.
20. Nếu biểu đồ nhiệt độ - lượng mưa cho thấy nhiệt độ cao quanh năm và lượng mưa lớn tập trung vào một mùa, địa điểm đó có khả năng thuộc kiểu khí hậu nào?
A. Khí hậu xích đạo hoặc khí hậu nhiệt đới ẩm.
B. Khí hậu ôn đới hải dương.
C. Khí hậu cận nhiệt đới Địa Trung Hải.
D. Khí hậu ôn đới lục địa.
21. Yếu tố nào thể hiện sự khác biệt giữa khí hậu ôn đới hải dương và khí hậu ôn đới lục địa về lượng mưa?
A. Lượng mưa phân bố tương đối đều quanh năm ở khí hậu hải dương, có sự tập trung vào mùa hè ở khí hậu lục địa.
B. Khí hậu hải dương có tổng lượng mưa lớn hơn.
C. Khí hậu lục địa có lượng mưa nhiều hơn vào mùa đông.
D. Khí hậu hải dương có mùa khô rõ rệt hơn.
22. Khi xem lược đồ khí hậu, nếu thấy một khu vực có ký hiệu A, khu vực đó có khả năng thuộc đới khí hậu nào?
A. Khí hậu nóng (xích đạo, nhiệt đới).
B. Khí hậu ôn đới.
C. Khí hậu lạnh (hàn đới).
D. Khí hậu khô hạn.
23. Khi đọc biểu đồ nhiệt độ - lượng mưa, việc xác định tháng có nhiệt độ cao nhất và thấp nhất giúp ta biết điều gì?
A. Thời điểm nóng nhất và lạnh nhất trong năm.
B. Lượng mưa trung bình của cả năm.
C. Độ ẩm trung bình của năm.
D. Hướng gió chủ đạo.
24. Biểu đồ nhiệt độ - lượng mưa thường thể hiện những thông tin gì?
A. Nhiệt độ trung bình các tháng và tổng lượng mưa các tháng.
B. Độ ẩm không khí và áp suất khí quyển.
C. Tốc độ gió và hướng gió.
D. Độ cao và kinh độ của địa điểm.
25. Nếu một lược đồ khí hậu cho thấy một khu vực rộng lớn ở vĩ độ cao có ký hiệu D, khu vực đó có khả năng thuộc đới khí hậu nào?
A. Khí hậu ôn đới hoặc khí hậu hàn đới.
B. Khí hậu xích đạo.
C. Khí hậu cận nhiệt đới.
D. Khí hậu nhiệt đới.