Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 6 bài 18: Sông. Nước ngầm và băng hà
1. Trong các dạng địa hình được tạo ra bởi hoạt động của sông, dạng nào sau đây là do sự bồi tụ?
A. Hẻm núi.
B. Thung lũng hình chữ U.
C. Đồng bằng châu thổ.
D. Vực thẳm.
2. Sự bồi tụ phù sa diễn ra mạnh mẽ nhất ở bộ phận nào của con sông?
A. Thượng nguồn.
B. Trung lưu.
C. Hạ lưu và cửa sông.
D. Tất cả các bộ phận của sông với mức độ như nhau.
3. Khi một con sông chảy qua vùng núi đá vôi, hiện tượng nào thường xảy ra do tác động của nước?
A. Bồi tụ phù sa tạo thành đồng bằng.
B. Xói mòn tạo ra các hẻm núi sâu.
C. Tạo ra các đồng bằng ngập nước.
D. Lắng đọng vật liệu thô tạo thành đê tự nhiên.
4. Nguồn nước nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước cho sông ngòi ở hầu hết các khu vực trên thế giới?
A. Nước ngầm.
B. Băng tan.
C. Nước mưa.
D. Hơi nước trong khí quyển.
5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của khu vực có băng hà bao phủ?
A. Nhiệt độ không khí rất thấp.
B. Thảm thực vật phong phú và đa dạng.
C. Địa hình bị biến đổi mạnh mẽ bởi sự bào mòn của băng.
D. Lượng mưa thường dưới dạng tuyết.
6. Việc nước ngầm bị ô nhiễm bởi thuốc trừ sâu từ cánh đồng có thể gây ra tác hại gì nghiêm trọng nhất?
A. Làm tăng năng suất cây trồng.
B. Gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người khi sử dụng nước.
C. Làm cho nước ngầm trở nên ngọt hơn.
D. Tạo ra các hang động ngầm lớn hơn.
7. Theo phân tích phổ biến, đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các con sông trên Trái Đất?
A. Luôn chảy từ vùng cao xuống vùng thấp.
B. Có xu hướng bồi tụ phù sa ở hạ lưu.
C. Là dòng chảy tự nhiên của nước trên bề mặt lục địa.
D. Chỉ chảy trên bề mặt đất, không bao giờ chảy ngầm.
8. Sông có vai trò gì trong việc điều hòa khí hậu?
A. Làm tăng nhiệt độ không khí.
B. Tạo ra nhiều mây và mưa.
C. Giúp giảm nhiệt độ vào mùa hè và tăng nhiệt độ vào mùa đông.
D. Ngăn chặn gió mùa.
9. Khi một con sông bị chia cắt thành nhiều nhánh nhỏ ở hạ lưu, đó là hiện tượng gì?
A. Xói lở.
B. Hệ thống sông.
C. Bồi tụ.
D. Hạ lưu sông.
10. Sự tan chảy của băng hà có thể gây ra tác động gì đến mực nước biển trên toàn cầu?
A. Làm mực nước biển giảm xuống.
B. Làm mực nước biển dâng lên.
C. Không ảnh hưởng đến mực nước biển.
D. Gây ra sự biến động không lường trước được về mực nước biển.
11. Hiện tượng băng hà là gì?
A. Sự hình thành của các sông băng khổng lồ trên núi cao.
B. Lớp băng tuyết dày đặc bao phủ phần lớn bề mặt Trái Đất trong quá khứ.
C. Sự đóng băng của nước biển ở các vùng cực.
D. Các tảng băng trôi dạt trên đại dương.
12. Tại sao nước ngầm được coi là nguồn nước ngọt quan trọng cho con người?
A. Vì nó luôn có nhiệt độ cao.
B. Vì nó ít bị ô nhiễm và thường trong sạch hơn nước mặt.
C. Vì nó có thể chảy ngược lên trên.
D. Vì nó có thể được khai thác dễ dàng bằng xô, chậu.
13. Việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
A. Tăng cường khả năng tái tạo nước ngầm.
B. Gây sụt lún bề mặt đất.
C. Làm sạch nguồn nước ngầm.
D. Giảm nguy cơ nhiễm mặn nước ngầm.
14. Nước ngầm được coi là nguồn nước sạch vì quá trình nào sau đây?
A. Nước bốc hơi từ biển.
B. Lọc qua các tầng đất đá.
C. Đóng băng và tan chảy.
D. Chảy theo các khe nứt lớn.
15. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về nước ngầm?
A. Luôn có trữ lượng dồi dào và dễ khai thác ở mọi nơi.
B. Có thể bị ô nhiễm bởi các chất thải từ hoạt động sinh hoạt và sản xuất.
C. Chỉ tồn tại ở các tầng đất đá cứng, không thấm nước.
D. Luôn chảy ngang bằng với mặt đất.
16. Hiện tượng nào sau đây là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy nước ngầm đang bị khai thác quá mức?
A. Mực nước sông dâng cao.
B. Độ ẩm không khí tăng lên.
C. Mực nước trong các giếng khoan bị hạ thấp.
D. Lượng mưa tại địa phương tăng.
17. Thành phần chính của băng hà là gì?
A. Nước biển đông đặc.
B. Nước ngọt bị đóng băng.
C. Hơi nước ngưng tụ.
D. Nước ngầm bị đóng băng.
18. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về sông băng?
A. Là dòng chảy của nước lỏng trên bề mặt.
B. Là khối băng di chuyển chậm trên mặt đất.
C. Chỉ tồn tại ở những vùng có khí hậu nóng.
D. Được tạo thành từ nước biển bốc hơi.
19. Hiện tượng nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc sông ngòi bị ô nhiễm nặng?
A. Tăng cường sự đa dạng sinh học dưới nước.
B. Cải thiện chất lượng nước cho sinh hoạt.
C. Giảm nguồn nước ngọt phục vụ đời sống và sản xuất.
D. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng.
20. Nước ngầm được hình thành chủ yếu từ nguồn nước nào?
A. Nước biển bốc hơi ngưng tụ.
B. Nước mưa, nước sông, hồ thấm xuống đất.
C. Băng tan chảy xuống lòng đất.
D. Hơi nước trong khí quyển ngưng tụ thành giọt.
21. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định hướng chảy của một con sông?
A. Lượng mưa trung bình hàng năm.
B. Độ dốc của địa hình.
C. Loại đất đá tại khu vực sông chảy qua.
D. Thảm thực vật ven sông.
22. Thung lũng sông thường có dạng lòng chảo rộng lớn ở bộ phận nào?
A. Thượng nguồn.
B. Trung lưu.
C. Hạ lưu.
D. Tất cả các bộ phận với độ rộng như nhau.
23. Nếu một khu vực có nhiều sông ngòi dày đặc, điều này cho thấy điều gì về môi trường tự nhiên của khu vực đó?
A. Khí hậu khô hạn và ít mưa.
B. Địa hình bằng phẳng và có lượng mưa dồi dào.
C. Địa hình dốc đứng và ít nước.
D. Đất đai cằn cỗi và nghèo dinh dưỡng.
24. Tại sao việc bảo vệ nguồn nước ngầm lại quan trọng đối với hệ sinh thái?
A. Vì nước ngầm là nguồn nước duy nhất cho thực vật.
B. Vì nước ngầm cung cấp nước cho nhiều loài sinh vật và duy trì dòng chảy cho sông vào mùa khô.
C. Vì nước ngầm chỉ cần thiết cho các loài sinh vật dưới lòng đất.
D. Vì nước ngầm không bị ảnh hưởng bởi các hoạt động của con người.
25. Vai trò chính của băng hà đối với sự hình thành địa hình Trái Đất là gì?
A. Tạo ra các đồng bằng phù sa màu mỡ.
B. Tạc nên các thung lũng hình chữ U và các hồ băng.
C. Làm tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất.
D. Gây ra các trận lũ lụt trên diện rộng.