1. Sự di cư lao động quốc tế đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với dân số và kinh tế châu Âu?
A. Làm giảm lực lượng lao động và gây gánh nặng kinh tế.
B. Bù đắp sự thiếu hụt lao động và đóng góp vào sự phát triển kinh tế.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành nông nghiệp.
D. Làm gia tăng tỷ lệ thất nghiệp ở các nước tiếp nhận.
2. Thành phố nào ở châu Âu nổi tiếng với mật độ dân số cao và là trung tâm kinh tế, văn hóa quan trọng của khu vực?
A. Moscow.
B. London.
C. Stockholm.
D. Oslo.
3. Ngôn ngữ nào sau đây thuộc nhóm ngữ hệ Ấn-Âu, phổ biến ở nhiều quốc gia châu Âu?
A. Tiếng Ả Rập.
B. Tiếng Quan Thoại.
C. Tiếng Nhật.
D. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
4. Thành phần dân tộc ở châu Âu có đặc điểm nổi bật nào?
A. Đồng nhất về sắc tộc, ít có sự đa dạng.
B. Đa dạng về sắc tộc, với nhiều nhóm dân tộc khác nhau.
C. Chủ yếu là các dân tộc di cư từ châu Á.
D. Chỉ có một số ít dân tộc chiếm đa số.
5. Ngôn ngữ nào sau đây thuộc nhóm ngôn ngữ Rôman, phổ biến ở khu vực Nam Âu?
A. Tiếng Anh.
B. Tiếng Hà Lan.
C. Tiếng Tây Ban Nha.
D. Tiếng Đức.
6. Yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm chung của dân số châu Âu hiện nay?
A. Tỷ lệ sinh thấp.
B. Dân số già hóa.
C. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên cao.
D. Mức độ đô thị hóa cao.
7. Sự phân bố dân cư ở châu Âu có xu hướng tập trung chủ yếu ở đâu?
A. Các vùng núi cao và hoang mạc.
B. Các đồng bằng ven biển và các thung lũng sông lớn.
C. Các vùng cực lạnh giá.
D. Các khu vực có khí hậu khắc nghiệt.
8. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về quá trình đô thị hóa ở châu Âu?
A. Diễn ra chậm và tập trung chủ yếu ở các vùng nông thôn.
B. Diễn ra sớm, mạnh mẽ và có lịch sử lâu đời.
C. Mới bắt đầu phát triển trong thế kỷ 21.
D. Chủ yếu là quá trình phản đô thị hóa.
9. Tại sao một số quốc gia châu Âu lại đẩy mạnh chính sách khuyến khích nhập cư?
A. Để tăng cường sự đa dạng văn hóa.
B. Để bù đắp sự thiếu hụt lao động và duy trì dân số.
C. Để giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
D. Để thúc đẩy xuất khẩu lao động.
10. Tại sao tỷ lệ sinh ở các nước phát triển châu Âu có xu hướng giảm trong những thập kỷ gần đây?
A. Chính sách khuyến sinh hiệu quả.
B. Phụ nữ có xu hướng kết hôn muộn và sinh ít con hơn.
C. Cải thiện điều kiện chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em.
D. Tỷ lệ tử vong trẻ em tăng cao.
11. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số tự nhiên ở các nước phát triển thuộc châu Âu trong giai đoạn trước đây?
A. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử thấp.
B. Tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ tử thấp.
C. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử cao.
D. Tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ tử cao.
12. Yếu tố nào đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình di cư từ nông thôn ra thành thị ở châu Âu trong thế kỷ 19 và 20?
A. Sự phát triển của công nghiệp và nhu cầu lao động ở thành phố.
B. Thiếu đất canh tác ở nông thôn.
C. Chiến tranh và xung đột ở các vùng nông thôn.
D. Khí hậu thuận lợi hơn ở thành phố.
13. Thành phố nào sau đây là thủ đô của Pháp và là một trung tâm văn hóa, kinh tế lớn của châu Âu?
A. Berlin.
B. Madrid.
C. Rome.
D. Paris.
14. Sự đa dạng về ngôn ngữ ở châu Âu phản ánh điều gì?
A. Sự đồng nhất về văn hóa.
B. Lịch sử hình thành và phát triển lâu đời, phức tạp.
C. Ít có sự giao lưu văn hóa.
D. Sự ảnh hưởng của một ngôn ngữ duy nhất.
15. Đặc điểm dân cư nào của châu Âu có ảnh hưởng đến cơ cấu tiêu dùng và sản xuất?
A. Tỷ lệ sinh cao.
B. Dân số trẻ.
C. Dân số già hóa.
D. Tỷ lệ tăng dân số cao.
16. Sự khác biệt về tỷ lệ sinh giữa các quốc gia châu Âu chủ yếu là do:
A. Chính sách nhập cư khác nhau.
B. Trình độ phát triển kinh tế và xã hội.
C. Diện tích lãnh thổ.
D. Vị trí địa lý.
17. Quốc gia nào sau đây có mật độ dân số thuộc nhóm cao nhất châu Âu?
A. Nga.
B. Thụy Điển.
C. Hà Lan.
D. Phần Lan.
18. Khu vực nào của châu Âu có xu hướng tập trung dân cư cao nhất do hoạt động kinh tế sôi động?
A. Vùng núi Alps.
B. Các đồng bằng lớn và vùng ven biển Đại Tây Dương.
C. Các khu vực cực Bắc.
D. Các đảo nhỏ.
19. Hiện nay, xu hướng dân số phổ biến nhất ở hầu hết các quốc gia châu Âu là gì?
A. Dân số tăng nhanh do tỷ lệ sinh cao.
B. Dân số ổn định hoặc giảm do tỷ lệ sinh thấp.
C. Dân số tăng nhanh do nhập cư.
D. Dân số giảm nhanh do tỷ lệ tử cao.
20. Đặc điểm dân số già hóa ở châu Âu gây ra hệ lụy nào cho thị trường lao động?
A. Thiếu hụt lao động có kinh nghiệm.
B. Tăng trưởng lực lượng lao động trẻ.
C. Sự giảm sút về nhu cầu lao động.
D. Tăng năng suất lao động do kinh nghiệm.
21. Quá trình già hóa dân số ở châu Âu có thể dẫn đến hệ lụy nào về mặt kinh tế?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng do lực lượng lao động trẻ dồi dào.
B. Giảm chi tiêu công cho giáo dục và phát triển.
C. Gánh nặng tài chính cho hệ thống lương hưu và chăm sóc sức khỏe.
D. Sự bùng nổ của các ngành dịch vụ cho người trẻ.
22. Yếu tố nào được coi là thách thức lớn đối với cơ cấu dân số già hóa ở nhiều quốc gia châu Âu?
A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và y tế.
C. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
D. Sự phát triển của công nghệ mới.
23. Ngôn ngữ nào sau đây thuộc nhóm ngôn ngữ Slavic, được nói ở nhiều quốc gia Đông Âu?
A. Tiếng Pháp.
B. Tiếng Nga.
C. Tiếng Tây Ban Nha.
D. Tiếng Ý.
24. Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu sắc và rộng rãi nhất trong lịch sử và văn hóa của phần lớn các quốc gia châu Âu?
A. Phật giáo.
B. Hồi giáo.
C. Thiên Chúa giáo (Công giáo và Tin lành).
D. Ấn Độ giáo.
25. Chính sách nào thường được các quốc gia châu Âu áp dụng để giải quyết vấn đề tỷ lệ sinh thấp?
A. Hạn chế quyền phụ nữ.
B. Khuyến khích sinh nhiều con thông qua các chính sách hỗ trợ.
C. Tăng cường nhập cư từ các nước nghèo.
D. Giảm chi tiêu cho giáo dục.