Trắc nghiệm Cánh diều Địa lý 8 bài 10 Đặc điểm chung của sinh vật và vấn đề bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam
1. Theo phân loại khoa học, sinh vật được chia thành các giới. Giới nào bao gồm các sinh vật có khả năng tự dưỡng, thường sống cố định và có cấu tạo tế bào phức tạp hơn?
A. Giới Khởi sinh (Monera).
B. Giới Nấm (Fungi).
C. Giới Động vật (Animalia).
D. Giới Thực vật (Plantae).
2. Đa dạng sinh học ở Việt Nam được biểu hiện rõ nét qua sự phong phú về các nhóm sinh vật. Nhóm sinh vật nào sau đây có số lượng loài lớn nhất và đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất hữu cơ?
A. Các loài động vật có vú.
B. Các loài thực vật bậc cao.
C. Các loài vi sinh vật (vi khuẩn, nấm).
D. Các loài bò sát và lưỡng cư.
3. Theo các nhà khoa học, đa dạng di truyền là một cấp độ quan trọng của đa dạng sinh học. Đa dạng di truyền có vai trò gì đối với khả năng thích nghi và tồn tại của loài?
A. Giúp loài chống lại các bệnh tật mới xuất hiện.
B. Làm cho loài chậm tiến hóa hơn.
C. Giúp loài có khả năng thích ứng tốt hơn với sự thay đổi của môi trường.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các cá thể trong loài.
4. Việt Nam đang nỗ lực bảo tồn các loài sinh vật quý hiếm. Chương trình bảo tồn nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng cho các loài có số lượng cá thể còn rất ít và đứng trước nguy cơ tuyệt chủng cao?
A. Bảo tồn tại nơi cư trú (in-situ conservation).
B. Bảo tồn ngoài nơi cư trú (ex-situ conservation).
C. Quản lý và phục hồi hệ sinh thái.
D. Giáo dục cộng đồng về bảo vệ môi trường.
5. Khi phân tích đặc điểm chung của sinh vật, khái niệm sự thích nghi đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sinh sản nhanh chóng của một loài.
B. Quá trình sinh vật phát triển các đặc điểm giúp chúng tồn tại và sinh sản trong môi trường sống cụ thể.
C. Sự thay đổi về cấu trúc gen của sinh vật qua các thế hệ.
D. Mức độ phụ thuộc lẫn nhau giữa các loài trong một quần xã.
6. Việt Nam là một trong những quốc gia có đa dạng sinh học cao trên thế giới. Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về đa dạng sinh học ở Việt Nam?
A. Việt Nam có nhiều hệ sinh thái đặc trưng như rừng nhiệt đới, hệ sinh thái biển, hệ sinh thái núi cao.
B. Đa dạng sinh học của Việt Nam đang có xu hướng suy giảm do các tác động tiêu cực từ hoạt động của con người.
C. Tỷ lệ các loài đặc hữu (chỉ có ở Việt Nam) trong các nhóm sinh vật là rất thấp.
D. Nhiều loài sinh vật tại Việt Nam đang có nguy cơ tuyệt chủng và cần được bảo vệ khẩn cấp.
7. Việt Nam có nhiều khu vực với khí hậu và điều kiện sống khác nhau, từ Bắc vào Nam. Sự phân hóa khí hậu này ảnh hưởng đến đa dạng sinh học như thế nào?
A. Làm giảm sự đa dạng sinh học do các loài chỉ thích nghi với một kiểu khí hậu duy nhất.
B. Tạo ra các quần thể sinh vật với những đặc điểm thích nghi khác nhau, làm tăng sự đa dạng sinh học theo không gian.
C. Gây ra sự đồng nhất về các loài sinh vật trên toàn lãnh thổ.
D. Chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của các loài cây trồng, không ảnh hưởng đến sinh vật hoang dã.
8. Theo các nhà khoa học, hệ sinh thái là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu đa dạng sinh học. Hệ sinh thái bao gồm những thành phần nào?
A. Chỉ bao gồm các loài sinh vật sống trong một khu vực.
B. Bao gồm các loài sinh vật và các yếu tố vô sinh của môi trường mà chúng tương tác.
C. Chỉ bao gồm các yếu tố vô sinh như đất, nước, không khí.
D. Bao gồm các hoạt động kinh tế của con người trong một khu vực.
9. Đặc điểm chung của sinh vật là khả năng sinh trưởng và phát triển. Sự khác biệt cơ bản giữa hai khái niệm này là gì?
A. Sinh trưởng là sự tăng kích thước, còn phát triển là sự thay đổi về hình thái và chức năng.
B. Sinh trưởng chỉ xảy ra ở thực vật, còn phát triển ở động vật.
C. Sinh trưởng là sự tăng số lượng tế bào, còn phát triển là sự hoàn thiện về cơ quan.
D. Hai khái niệm này hoàn toàn đồng nhất và không có sự khác biệt.
10. Vấn đề bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học tại Việt Nam trong những thập kỷ gần đây?
A. Sự gia tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan do biến đổi khí hậu.
B. Hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức và phá hủy môi trường sống.
C. Sự phát triển chậm chạp của khoa học công nghệ trong lĩnh vực bảo tồn.
D. Thiếu sự quan tâm của cộng đồng quốc tế đối với các vấn đề môi trường tại Việt Nam.
11. Đặc điểm chung của sinh vật là có khả năng tiến hóa. Tiến hóa theo quan điểm phổ biến nhất là:
A. Sự thay đổi nhanh chóng về đặc điểm cá thể trong một thế hệ.
B. Quá trình biến đổi và phát triển của các loài sinh vật qua thời gian dưới tác động của chọn lọc tự nhiên.
C. Sự phân chia không ngừng của các loài sinh vật thành nhiều nhóm khác nhau.
D. Sự thích nghi hoàn hảo của mọi sinh vật với môi trường sống.
12. Sinh vật có khả năng cảm ứng với môi trường. Biểu hiện nào sau đây là ví dụ điển hình cho khả năng cảm ứng ở thực vật?
A. Cây lúa trổ đòng vào mùa mưa.
B. Lá cây trinh nữ (mắc cỡ) cụp lại khi bị chạm vào.
C. Cây bàng rụng lá vào mùa khô.
D. Hạt giống nảy mầm khi gặp điều kiện thuận lợi.
13. Việt Nam có sự đa dạng về địa hình, từ đồng bằng ven biển đến núi cao. Sự đa dạng địa hình này có ảnh hưởng như thế nào đến đa dạng sinh học?
A. Làm giảm sự đa dạng sinh học do các loài chỉ thích nghi với một dạng địa hình nhất định.
B. Tạo ra nhiều môi trường sống khác nhau, dẫn đến sự phân hóa và đa dạng hóa các loài sinh vật.
C. Gây khó khăn cho việc nghiên cứu và bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Chỉ ảnh hưởng đến sự phân bố của các loài thực vật, không ảnh hưởng đến động vật.
14. Trong các nguyên nhân gây suy giảm đa dạng sinh học, sự du nhập các loài ngoại lai xâm hại có tác động tiêu cực như thế nào?
A. Các loài ngoại lai xâm hại làm tăng thêm sự đa dạng của hệ sinh thái.
B. Chúng cạnh tranh nguồn thức ăn, sinh sản hoặc săn mồi, lấn át các loài bản địa, gây mất cân bằng sinh thái.
C. Các loài ngoại lai xâm hại thường có tuổi thọ ngắn và ít khả năng sinh sản.
D. Chúng chỉ ảnh hưởng đến các loài thực vật, không tác động đến các loài động vật.
15. Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng đến đa dạng sinh học. Một trong những tác động trực tiếp là:
A. Tăng cường khả năng sinh sản của hầu hết các loài.
B. Thay đổi phạm vi phân bố địa lý của nhiều loài sinh vật.
C. Làm cho các loài trở nên đồng nhất hơn về mặt di truyền.
D. Giảm sự phụ thuộc của sinh vật vào các yếu tố môi trường.
16. Một trong những mục tiêu cốt lõi của bảo tồn đa dạng sinh học là duy trì sức khỏe của hệ sinh thái. Điều này có nghĩa là:
A. Chỉ tập trung bảo vệ các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng.
B. Duy trì sự cân bằng giữa các thành phần sinh học và phi sinh học, đảm bảo các chức năng sinh thái diễn ra bình thường.
C. Tăng cường số lượng cá thể của các loài có giá trị kinh tế cao.
D. Ngăn chặn hoàn toàn sự thay đổi của môi trường tự nhiên.
17. Trong các hoạt động bảo tồn đa dạng sinh học, việc thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên (vườn quốc gia, khu dự trữ thiên nhiên) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Tạo không gian phục vụ du lịch sinh thái và nghiên cứu khoa học.
B. Bảo vệ môi trường sống và các loài sinh vật khỏi các tác động tiêu cực của con người.
C. Cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên cho phát triển kinh tế địa phương.
D. Tăng cường sự đa dạng của các loài ngoại lai xâm hại.
18. Trong các biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học, phục hồi hệ sinh thái bị suy thoái là một hướng đi quan trọng. Mục tiêu chính của biện pháp này là gì?
A. Thay thế các loài bản địa bằng các loài mới có khả năng phục hồi nhanh hơn.
B. Tăng cường số lượng cá thể của các loài có giá trị kinh tế cao trong hệ sinh thái.
C. Khôi phục lại cấu trúc, chức năng và khả năng tự duy trì của hệ sinh thái.
D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ tự nhiên sang nông nghiệp hoặc công nghiệp.
19. Rừng Cúc Phương là một trong những vườn quốc gia đầu tiên của Việt Nam. Việc bảo vệ rừng Cúc Phương có ý nghĩa quan trọng đối với đa dạng sinh học vì:
A. Đây là nơi có nhiều loài cây gỗ quý hiếm và động vật hoang dã đặc trưng của Việt Nam.
B. Rừng Cúc Phương giúp điều hòa khí hậu cho cả khu vực miền Bắc.
C. Nơi đây có nhiều di tích lịch sử và văn hóa quan trọng.
D. Tất cả các lý do trên đều đúng.
20. Đặc điểm chung của sinh vật là khả năng sinh sản. Vai trò quan trọng nhất của sinh sản đối với sự tồn tại của loài là gì?
A. Tạo ra các cá thể mới giống với bố mẹ.
B. Góp phần vào quá trình tiến hóa của loài.
C. Đảm bảo sự duy trì nòi giống và sự phát triển liên tục của loài qua các thế hệ.
D. Tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể.
21. Việt Nam có nhiều loài thực vật quý hiếm. Một số loài có giá trị trong y học và được sử dụng làm thuốc. Điều này cho thấy đa dạng sinh học có vai trò gì?
A. Chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ.
B. Cung cấp nguồn gen và nguyên liệu cho phát triển y học và dược phẩm.
C. Là nguồn cung cấp thức ăn duy nhất cho các loài ăn thịt.
D. Làm tăng sự cạnh tranh giữa các loài thực vật.
22. Theo phân tích về đặc điểm chung của sinh vật, khái niệm trao đổi chất có ý nghĩa gì?
A. Quá trình sinh vật di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
B. Quá trình sinh vật tiếp nhận các chất từ môi trường, biến đổi chúng và thải các chất dư thừa ra ngoài.
C. Sự tương tác giữa các cá thể trong cùng một loài.
D. Khả năng sinh sản của sinh vật.
23. Việt Nam có nhiều hệ sinh thái điển hình. Hệ sinh thái nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu, lọc nước và cung cấp nguồn lợi thủy sản phong phú?
A. Hệ sinh thái rừng ôn đới trên núi cao.
B. Hệ sinh thái sa mạc và bán sa mạc.
C. Hệ sinh thái biển và ven biển (rừng ngập mặn, rạn san hô).
D. Hệ sinh thái thảo nguyên.
24. Việc bảo tồn đa dạng sinh học không chỉ mang ý nghĩa về mặt sinh thái mà còn có ý nghĩa kinh tế và xã hội. Ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất là gì?
A. Tạo ra nguồn cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp hóa chất và dược phẩm.
B. Phát triển du lịch sinh thái và các hoạt động giải trí.
C. Cung cấp nguồn thực phẩm đa dạng và dồi dào cho con người.
D. Tất cả các ý trên đều đúng.
25. Theo phân tích phổ biến về đặc điểm chung của sinh vật, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định mối quan hệ giữa các loài trong một hệ sinh thái?
A. Mức độ tương đồng về di truyền giữa các loài.
B. Môi trường sống và nguồn thức ăn mà chúng chia sẻ hoặc cạnh tranh.
C. Khả năng thích nghi với các điều kiện khí hậu khác nhau.
D. Sự đa dạng về hình thái và kích thước cơ thể.