Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

1. Đâu là ngành kinh tế nông nghiệp mũi nhọn của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ Việt Nam, dựa trên điều kiện tự nhiên và kinh tế?

A. Trồng lúa nước.
B. Chăn nuôi gia súc lớn.
C. Nuôi trồng và khai thác thủy sản.
D. Trồng cây công nghiệp lâu năm.

2. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi cơ cấu cây trồng theo hướng tăng diện tích cây lương thực và giảm diện tích cây công nghiệp ở một số vùng trước đây là gì?

A. Nhu cầu lương thực ngày càng tăng của dân số.
B. Sự thay đổi trong chính sách khuyến khích phát triển cây công nghiệp.
C. Giá cả cây công nghiệp trên thị trường thế giới giảm mạnh.
D. Điều kiện tự nhiên trở nên khắc nghiệt hơn cho cây công nghiệp.

3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định đến sự phát triển và phân bố của ngành trồng trọt ở Việt Nam, theo phân tích phổ biến về địa lý nông nghiệp?

A. Trình độ thâm canh của người nông dân.
B. Nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu.
C. Điều kiện tự nhiên, đặc biệt là đất đai và khí hậu.
D. Chính sách hỗ trợ của Nhà nước đối với nông nghiệp.

4. Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc bảo vệ và phát triển rừng bền vững ở Việt Nam hiện nay?

A. Tăng cường công tác phòng cháy, chữa cháy rừng.
B. Phát triển mạnh các giống cây lâm nghiệp có năng suất cao.
C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của rừng và tăng cường công tác trồng, bảo vệ rừng.
D. Đẩy mạnh khai thác gỗ để đáp ứng nhu cầu thị trường.

5. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các loại cây công nghiệp ở nước ta?

A. Nhu cầu lao động tại địa phương.
B. Đặc điểm thổ nhưỡng và khí hậu của từng vùng.
C. Mức độ đầu tư của doanh nghiệp nước ngoài.
D. Khoảng cách từ vùng sản xuất đến các khu công nghiệp.

6. Vùng nào ở Việt Nam có vai trò chủ đạo trong sản xuất lúa gạo, đáp ứng nhu cầu lương thực cho cả nước và xuất khẩu?

A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Miền núi và trung du Bắc Bộ.
D. Duyên hải miền Trung.

7. Vấn đề nổi cộm nhất hiện nay trong sản xuất nông nghiệp hàng hóa ở Việt Nam là gì, theo các báo cáo kinh tế nông nghiệp?

A. Thiếu lao động có kỹ năng trong nông nghiệp.
B. Sản xuất manh mún, chất lượng chưa đồng đều, thị trường tiêu thụ thiếu ổn định.
C. Thiếu vốn đầu tư cho nghiên cứu và phát triển.
D. Nông sản Việt Nam chưa cạnh tranh được trên thị trường quốc tế.

8. Ngành lâm nghiệp Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây, ngoài việc cung cấp gỗ và lâm sản?

A. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu gỗ từ nước ngoài.
B. Cải thiện đời sống tinh thần của người dân thông qua du lịch sinh thái.
C. Bảo vệ môi trường, điều hòa khí hậu và giữ nguồn nước.
D. Thay thế hoàn toàn các ngành công nghiệp nặng.

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định đến sự thành công của mô hình nuôi tôm sú công nghiệp ở Việt Nam?

A. Diện tích ao nuôi lớn.
B. Khả năng kiểm soát dịch bệnh và chất lượng nước.
C. Nhu cầu tiêu thụ tôm sú trên thị trường thế giới.
D. Số lượng lao động tham gia nuôi tôm.

10. Ngành lâm nghiệp Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn nào sau đây, liên quan đến khai thác và bảo vệ rừng?

A. Thiếu giống cây lâm nghiệp có khả năng chống chịu sâu bệnh.
B. Nhu cầu về gỗ và các sản phẩm từ rừng ngày càng giảm.
C. Tình trạng phá rừng, khai thác trái phép và suy thoái rừng.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường xuất khẩu lâm sản.

11. Vấn đề đặt ra đối với ngành chăn nuôi gia cầm ở Việt Nam hiện nay là gì, liên quan đến an toàn thực phẩm và dịch bệnh?

A. Thiếu giống gia cầm có năng suất cao.
B. Giá cả thịt gia cầm quá cao.
C. Nguy cơ bùng phát các dịch bệnh gia cầm và đảm bảo an toàn thực phẩm.
D. Chưa có thị trường tiêu thụ ổn định cho sản phẩm gia cầm.

12. Vấn đề nào sau đây đặt ra cho ngành chăn nuôi bò sữa ở Việt Nam, liên quan đến phát triển bền vững?

A. Thiếu giống bò sữa có năng suất cao.
B. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ sữa.
C. Quản lý chất thải chăn nuôi và tác động đến môi trường.
D. Giá thành sản xuất sữa quá cao.

13. Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm ngành lâm nghiệp?

A. Nuôi trồng và chế biến thủy sản.
B. Trồng và khai thác rừng.
C. Chăn nuôi gia súc, gia cầm.
D. Sản xuất phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.

14. Yếu tố nào là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển của ngành chăn nuôi gia súc lớn ở vùng núi và trung du nước ta?

A. Nhu cầu tiêu thụ thịt gia súc lớn.
B. Diện tích đồng cỏ và thức ăn chăn nuôi còn hạn chế.
C. Trình độ khoa học kỹ thuật trong chăn nuôi còn thấp.
D. Khí hậu vùng núi quá khắc nghiệt.

15. Tại sao việc bảo vệ tài nguyên rừng lại quan trọng đối với ngành thủy sản nước ta?

A. Rừng cung cấp thức ăn cho các loài cá.
B. Rừng giúp điều tiết nguồn nước, hạn chế xói mòn, bồi lắng cửa sông, bảo vệ môi trường sống của nhiều loài thủy sản.
C. Rừng là nơi trú ngụ của các loài chim di cư đến vùng biển.
D. Rừng cung cấp gỗ để đóng tàu đánh bắt hải sản.

16. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để nâng cao năng suất và chất lượng của ngành thủy sản nước ta trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

A. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản trên các vùng đất nhiễm mặn.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước và áp dụng các mô hình nuôi bền vững.
C. Tập trung vào khai thác thủy sản ở các vùng biển xa bờ.
D. Hạn chế các hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ thủy sản.

17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển ngành sản xuất và chế biến chè ở Việt Nam theo hướng hàng hóa có giá trị cao?

A. Diện tích trồng chè lớn.
B. Nhu cầu tiêu thụ chè trên thị trường thế giới.
C. Áp dụng quy trình canh tác, chế biến hiện đại và tạo thương hiệu uy tín.
D. Chính sách khuyến khích xuất khẩu chè.

18. Đâu là đặc điểm của nền nông nghiệp Việt Nam sau thời kỳ Đổi mới (1986 đến nay)?

A. Chuyển dịch mạnh mẽ từ nông nghiệp tự cung tự cấp sang nông nghiệp hàng hóa.
B. Giảm dần vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất lương thực.
D. Tăng cường nhập khẩu nông sản.

19. Sự phát triển của ngành trồng cây ăn quả ở Việt Nam hiện nay đang có xu hướng nào?

A. Giảm dần diện tích, tập trung vào các giống địa phương.
B. Tăng diện tích, đa dạng hóa giống, chú trọng chất lượng và thị trường xuất khẩu.
C. Chuyển sang trồng các loại cây lương thực thay thế.
D. Chỉ tập trung vào các loại quả truyền thống.

20. Hoạt động nào sau đây có tác động tiêu cực nhất đến môi trường đất nông nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

A. Sử dụng phân bón hữu cơ.
B. Áp dụng phương pháp canh tác luân canh.
C. Lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học.
D. Phát triển các mô hình nông nghiệp sạch.

21. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái biển của Việt Nam là gì, theo các nghiên cứu về môi trường biển?

A. Sự gia tăng các loài sinh vật ngoại lai.
B. Hoạt động khai thác thủy sản quá mức và ô nhiễm môi trường biển.
C. Sự thay đổi của các dòng hải lưu.
D. Tăng cường hoạt động du lịch biển.

22. Loại rừng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phòng hộ đầu nguồn sông, suối và chống lũ quét ở Việt Nam?

A. Rừng trồng.
B. Rừng ngập mặn.
C. Rừng phòng hộ (rừng đầu nguồn).
D. Rừng sản xuất.

23. Vùng nào ở Việt Nam có điều kiện thuận lợi nhất cho phát triển ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ và mặn?

A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long và Duyên hải miền Trung.
C. Tây Nguyên.
D. Đông Bắc.

24. Đâu là thế mạnh nổi bật của ngành thủy sản Việt Nam so với các quốc gia trong khu vực?

A. Diện tích mặt nước ngọt lớn nhất khu vực.
B. Nguồn lợi hải sản phong phú, bờ biển dài và vùng đặc quyền kinh tế rộng.
C. Năng suất nuôi trồng thủy sản cao nhất thế giới.
D. Công nghệ chế biến thủy sản tiên tiến bậc nhất.

25. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành chăn nuôi ở nước ta hiện nay, phản ánh xu hướng phát triển theo hướng hiện đại hóa?

A. Chủ yếu chăn nuôi theo quy mô hộ gia đình, quảng canh.
B. Tăng cường ứng dụng công nghệ cao, quy mô trang trại tập trung.
C. Sản xuất theo phương thức truyền thống, phụ thuộc nhiều vào thiên nhiên.
D. Phát triển mạnh chăn nuôi gia súc ăn cỏ quy mô lớn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là ngành kinh tế nông nghiệp mũi nhọn của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ Việt Nam, dựa trên điều kiện tự nhiên và kinh tế?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

2. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi cơ cấu cây trồng theo hướng tăng diện tích cây lương thực và giảm diện tích cây công nghiệp ở một số vùng trước đây là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định đến sự phát triển và phân bố của ngành trồng trọt ở Việt Nam, theo phân tích phổ biến về địa lý nông nghiệp?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

4. Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc bảo vệ và phát triển rừng bền vững ở Việt Nam hiện nay?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các loại cây công nghiệp ở nước ta?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

6. Vùng nào ở Việt Nam có vai trò chủ đạo trong sản xuất lúa gạo, đáp ứng nhu cầu lương thực cho cả nước và xuất khẩu?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

7. Vấn đề nổi cộm nhất hiện nay trong sản xuất nông nghiệp hàng hóa ở Việt Nam là gì, theo các báo cáo kinh tế nông nghiệp?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

8. Ngành lâm nghiệp Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây, ngoài việc cung cấp gỗ và lâm sản?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định đến sự thành công của mô hình nuôi tôm sú công nghiệp ở Việt Nam?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

10. Ngành lâm nghiệp Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn nào sau đây, liên quan đến khai thác và bảo vệ rừng?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

11. Vấn đề đặt ra đối với ngành chăn nuôi gia cầm ở Việt Nam hiện nay là gì, liên quan đến an toàn thực phẩm và dịch bệnh?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

12. Vấn đề nào sau đây đặt ra cho ngành chăn nuôi bò sữa ở Việt Nam, liên quan đến phát triển bền vững?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

13. Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm ngành lâm nghiệp?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển của ngành chăn nuôi gia súc lớn ở vùng núi và trung du nước ta?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao việc bảo vệ tài nguyên rừng lại quan trọng đối với ngành thủy sản nước ta?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

16. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để nâng cao năng suất và chất lượng của ngành thủy sản nước ta trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển ngành sản xuất và chế biến chè ở Việt Nam theo hướng hàng hóa có giá trị cao?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là đặc điểm của nền nông nghiệp Việt Nam sau thời kỳ Đổi mới (1986 đến nay)?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

19. Sự phát triển của ngành trồng cây ăn quả ở Việt Nam hiện nay đang có xu hướng nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

20. Hoạt động nào sau đây có tác động tiêu cực nhất đến môi trường đất nông nghiệp ở Việt Nam hiện nay?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

21. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái biển của Việt Nam là gì, theo các nghiên cứu về môi trường biển?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

22. Loại rừng nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phòng hộ đầu nguồn sông, suối và chống lũ quét ở Việt Nam?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

23. Vùng nào ở Việt Nam có điều kiện thuận lợi nhất cho phát triển ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ và mặn?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là thế mạnh nổi bật của ngành thủy sản Việt Nam so với các quốc gia trong khu vực?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều địa lý 9 bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành chăn nuôi ở nước ta hiện nay, phản ánh xu hướng phát triển theo hướng hiện đại hóa?