Trắc nghiệm Cánh diều Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 bài 4 Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu
1. Đâu là nguyên tắc cơ bản khi thực hiện các động tác vận động trong chiến đấu để đảm bảo an toàn và hiệu quả?
A. Giữ cự ly an toàn với đồng đội.
B. Luôn di chuyển ở tốc độ cao nhất.
C. Tận dụng tối đa mọi vật che khuất và che đậy.
D. Chỉ sử dụng một tư thế vận động duy nhất.
2. Mục đích chính của việc sử dụng động tác giấu mình là gì?
A. Tăng tốc độ di chuyển.
B. Giảm thiểu tiếng động khi di chuyển.
C. Tránh bị đối phương phát hiện hoặc nhận dạng.
D. Chuẩn bị cho hành động tấn công bất ngờ.
3. Khi di chuyển bằng động tác ngồi lết, mục đích chính là gì?
A. Di chuyển nhanh trên địa hình bằng phẳng.
B. Giữ người thấp và ổn định khi quan sát hoặc bắn.
C. Leo qua vật cản cao.
D. Tránh bị phát hiện trên địa hình trống trải.
4. Khi cần di chuyển nhanh qua một khu vực có khả năng bị phục kích, động tác nào là phù hợp nhất?
A. Chạy thẳng.
B. Bò cao.
C. Chạy zigzag.
D. Lê cao.
5. Động tác nào sau đây KHÔNG phải là tư thế vận động cơ bản trong chiến đấu?
A. Đứng thẳng người.
B. Quỳ một chân.
C. Nằm sấp.
D. Ngồi xổm.
6. Trong các tư thế vận động, tư thế nào giúp người chiến sĩ có thể phản ứng nhanh nhất với các tình huống thay đổi đột ngột từ mọi hướng?
A. Nằm sấp.
B. Đứng thẳng.
C. Ngồi xổm hoặc quỳ hai gối.
D. Bò bằng tay.
7. Tư thế chống đẩy (push-up) có vai trò gì trong vận động chiến đấu, ngoài việc rèn luyện sức khỏe?
A. Giúp nhanh chóng thay đổi hướng di chuyển.
B. Là bước đệm để chuyển sang tư thế nằm sấp hoặc đứng dậy.
C. Tăng khả năng ngụy trang.
D. Giảm thiểu tiếng động khi di chuyển.
8. Động tác trườn khác với động tác bò ở điểm nào?
A. Trườn sử dụng nhiều lực đẩy từ chân hơn.
B. Trườn giữ người thấp hơn bò.
C. Trườn chủ yếu dùng tay để kéo, bò dùng cả tay và chân.
D. Trườn có tốc độ nhanh hơn bò.
9. Việc giữ cho đầu và cổ thẳng hàng với cột sống trong các tư thế vận động có ý nghĩa gì?
A. Tăng khả năng ngụy trang.
B. Giảm nguy cơ chấn thương cột sống cổ.
C. Giúp quan sát tốt hơn.
D. Tăng tốc độ di chuyển.
10. Trong tình huống cần di chuyển bí mật qua một khu vực có tầm nhìn tốt của đối phương, động tác nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Bò thấp.
B. Ngồi xổm và di chuyển.
C. Lê.
D. Chạy nhanh.
11. Mục đích chính của việc sử dụng tư thế ngồi xổm trong chiến đấu là gì?
A. Tăng khả năng quan sát và sẵn sàng bắn.
B. Giảm thiểu chiều cao cơ thể so với đối phương.
C. Giúp cơ thể linh hoạt hơn khi cần thay đổi vị trí nhanh.
D. Tạo điểm tựa vững chắc để ném lựu đạn.
12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần lưu ý khi thực hiện động tác bò bằng tay và chân (bò thấp) trong chiến đấu?
A. Giữ cùi chỏ sát thân người.
B. Giữ khuỷu tay thẳng tuyệt đối.
C. Giữ đầu ngẩng cao để quan sát.
D. Di chuyển nhanh nhất có thể.
13. Động tác trườn kết hợp lăn thường được áp dụng khi nào?
A. Khi cần di chuyển nhanh trên địa hình bằng phẳng.
B. Khi cần vượt qua các vật cản có độ cao hoặc khe hẹp.
C. Khi cần ẩn mình hoàn toàn.
D. Khi cần tấn công trực diện.
14. Động tác nào sau đây giúp người chiến sĩ di chuyển nhanh chóng và giữ người thấp, hạn chế tối đa việc bị phát hiện trong địa hình trống trải?
A. Chạy bước nhỏ.
B. Bò ngang.
C. Lê cao.
D. Chạy zigzag.
15. Động tác bò cao được áp dụng khi nào trong chiến đấu?
A. Khi cần di chuyển nhanh qua địa hình trống trải.
B. Khi cần vượt qua vật cản thấp hoặc di chuyển trong điều kiện ánh sáng yếu.
C. Khi cần ẩn mình tuyệt đối.
D. Khi cần tấn công trực diện đối phương.
16. Trong tư thế nằm sấp, việc co hoặc duỗi chân có tác dụng gì?
A. Tăng khả năng ngụy trang.
B. Giúp chuẩn bị cho động tác đứng dậy nhanh hơn.
C. Tạo sự thoải mái và giảm mỏi.
D. Điều chỉnh góc bắn.
17. Khi thực hiện động tác quỳ gối, tại sao lại cần giữ cho phần thân trên hơi cúi về phía trước?
A. Để tăng khả năng ngụy trang.
B. Để chuẩn bị cho động tác bắn chính xác và ổn định.
C. Giúp di chuyển nhanh hơn.
D. Giảm áp lực lên đầu gối.
18. Khi di chuyển bằng động tác lê, chân nào thường được sử dụng để làm trụ và chân nào để kéo theo?
A. Chân sau làm trụ, chân trước kéo theo.
B. Chân trước làm trụ, chân sau kéo theo.
C. Cả hai chân cùng kéo theo.
D. Chân nào thuận tiện thì làm trụ.
19. Tư thế nằm nghiêng thường được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Khi cần tấn công từ xa.
B. Khi cần ẩn mình trong các vật che khuất hẹp.
C. Khi cần di chuyển nhanh trên địa hình bằng phẳng.
D. Khi cần giữ tư thế ổn định để quan sát.
20. Khi di chuyển bằng động tác lê, việc giữ cho vũ khí nằm ở vị trí nào là thuận lợi nhất?
A. Vắt chéo qua vai.
B. Cầm ngang trước ngực.
C. Đặt dọc theo thân người, bên hông hoặc trước bụng.
D. Để phía sau lưng.
21. Khi đối mặt với nguy cơ hỏa lực mạnh từ phía trước, tư thế nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ bản thân?
A. Đứng thẳng và tìm vật che khuất.
B. Nằm sấp, dùng tay hoặc vật có sẵn che đầu.
C. Ngồi xổm và giơ tay lên cao.
D. Chạy ngang sang hai bên.
22. Động tác bò bằng mũi bàn chân có ưu điểm gì so với bò bằng gối?
A. Tạo tiếng động nhỏ hơn.
B. Cho phép di chuyển nhanh hơn trên địa hình bằng phẳng.
C. Giữ người thấp hơn.
D. Giảm mỏi chân.
23. Khi di chuyển bằng động tác lăn, mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ di chuyển.
B. Giảm thiểu tiếng động.
C. Vượt qua địa hình dốc hoặc lách qua khe hẹp.
D. Tạo bất ngờ cho đối phương.
24. Động tác nào sau đây giúp người chiến sĩ duy trì khả năng chiến đấu và di chuyển một cách hiệu quả trong môi trường có nhiều vật cản thấp và bùn lầy?
A. Chạy cao.
B. Bò bằng gối và hai tay.
C. Lê cao.
D. Bò ngang.
25. Trong chiến đấu, khi thực hiện động tác bò bằng gối và hai tay, mục đích chính của việc giữ cho đầu và thân người thấp là gì?
A. Giảm thiểu khả năng bị phát hiện bởi đối phương, tăng khả năng che chắn của địa hình.
B. Tăng tốc độ di chuyển trên mọi địa hình.
C. Giúp giữ thăng bằng tốt hơn khi di chuyển.
D. Tạo lực đẩy mạnh mẽ cho động tác tiếp theo.