Trắc nghiệm Cánh diều Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 bài Giải bài 2 Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương
1. Trong trường hợp nạn nhân bị ngất xỉu, hành động nào cần làm ngay sau khi gọi cấp cứu?
A. Cho nạn nhân uống nước đường.
B. Di chuyển nạn nhân đến nơi có không khí trong lành.
C. Nới lỏng quần áo chật, để nạn nhân nằm ngửa, kê chân cao hơn đầu.
D. Vỗ mạnh vào mặt nạn nhân.
2. Khi một người bị ngưng tim, ngoại trừ việc gọi cấp cứu, hành động sơ cứu nào có thể cứu sống nạn nhân?
A. Cho nạn nhân uống nước.
B. Ép tim ngoài lồng ngực (CPR) và hà hơi thổi ngạt.
C. Nâng cao chân nạn nhân.
D. Vỗ mạnh vào lưng nạn nhân.
3. Nếu nạn nhân bị dị vật đường thở gây nghẹt thở, hành động nào sau đây là phù hợp theo quy trình sơ cứu?
A. Cho nạn nhân uống nước để trôi dị vật.
B. Thực hiện thủ thuật Heimlich hoặc vỗ lưng 5 lần.
C. Cố gắng móc dị vật ra bằng tay không.
D. Để nạn nhân tự ho khạc.
4. Trong sơ cứu vết thương do côn trùng cắn/đốt, nếu nạn nhân có dấu hiệu phản ứng dị ứng nghiêm trọng (như khó thở, sưng mặt), hành động nào là ưu tiên hàng đầu?
A. Rửa sạch vết cắn bằng xà phòng.
B. Chườm lạnh lên vết cắn.
C. Gọi cấp cứu y tế ngay lập tức và theo dõi sát tình trạng nạn nhân.
D. Bôi thuốc mỡ kháng sinh lên vết cắn.
5. Dấu hiệu nào cho thấy nạn nhân có thể bị sốc do mất máu?
A. Da ấm, khô, đỏ.
B. Mạch nhanh, yếu, nhỏ; da nhợt nhạt, lạnh.
C. Huyết áp tăng cao.
D. Thở sâu, đều.
6. Khi nạn nhân bị gãy xương kín, biểu hiện nào sau đây là quan trọng nhất cần lưu ý để xử lý ban đầu?
A. Nạn nhân có thể cử động chi bị gãy.
B. Vết thương hở kèm theo chảy máu nhiều.
C. Sưng tấy, đau đớn, biến dạng chi và hạn chế vận động.
D. Nạn nhân vẫn có thể đứng dậy và đi lại bình thường.
7. Khi băng bó vết thương ở ngón tay, kỹ thuật nào giúp bảo vệ đầu ngón và tránh gây chèn ép mạch máu?
A. Quấn băng thật chặt quanh toàn bộ ngón tay.
B. Băng từ đầu ngón tay quấn xuống bàn tay, không băng quá chặt.
C. Chỉ băng một vòng quanh vết thương.
D. Dùng băng dính dán kín vết thương.
8. Trong trường hợp nạn nhân bị bỏng, việc làm đầu tiên và quan trọng nhất để giảm thiểu tổn thương là gì?
A. Chườm đá lạnh trực tiếp lên vết bỏng.
B. Thoa kem đánh răng hoặc dầu ăn lên vết bỏng.
C. Làm mát vết bỏng bằng nước sạch chảy hoặc ngâm trong nước mát.
D. Dùng băng gạc y tế quấn chặt vết bỏng.
9. Trong sơ cứu vết thương do súc vật cắn, nếu có thể, nên làm gì với vết thương ngay sau khi sơ cứu ban đầu?
A. Băng kín vết thương bằng băng gạc dày.
B. Rửa sạch vết thương bằng nước muối sinh lý hoặc xà phòng và nước sạch.
C. Chườm ấm lên vết thương.
D. Bôi thuốc chống viêm lên vết thương.
10. Khi một người bị ngạt khí độc (ví dụ: CO), dấu hiệu nhận biết sớm nhất có thể là gì?
A. Da đỏ hồng, thở nhanh.
B. Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi.
C. Da tái nhợt, khó thở.
D. Nhịp tim chậm.
11. Mục đích của việc sử dụng gạc vô trùng trong sơ cứu vết thương là gì?
A. Để thấm hút máu và dịch tiết.
B. Ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập và tạo môi trường sạch cho vết thương.
C. Cố định băng vết thương.
D. Giúp vết thương mau khô.
12. Khi sơ cứu nạn nhân bị ngộ độc thực phẩm, việc quan trọng nhất để làm giảm tác dụng của độc tố là gì (nếu nạn nhân còn tỉnh táo)?
A. Cho nạn nhân uống nhiều sữa.
B. Gây nôn cho nạn nhân bằng cách cho uống nước ấm hoặc kích thích họng.
C. Cho nạn nhân ăn thức ăn dễ tiêu hóa.
D. Cho nạn nhân nghỉ ngơi tuyệt đối.
13. Mục đích của việc nâng cao chân nạn nhân khi họ có dấu hiệu sốc là gì?
A. Giúp nạn nhân dễ thở hơn.
B. Tăng cường lưu lượng máu về tim và các cơ quan quan trọng.
C. Giảm sưng ở chân.
D. Giữ ấm cho nạn nhân.
14. Dấu hiệu nào cho thấy nạn nhân có thể bị chấn thương sọ não, cần được đưa đi cấp cứu khẩn cấp?
A. Nạn nhân tỉnh táo hoàn toàn và không có biểu hiện bất thường.
B. Mất ý thức, nôn mửa, co giật hoặc thay đổi hành vi.
C. Chỉ cảm thấy hơi đau đầu nhẹ.
D. Da hơi đỏ.
15. Trong kỹ thuật băng bó vết thương ở đầu, băng cuộn được quấn theo chiều nào để đảm bảo chắc chắn và thẩm mỹ?
A. Quấn từ dưới lên trên, không theo quy luật.
B. Quấn từ trán ra sau gáy, vòng qua đỉnh đầu, sau đó quấn lại nhiều vòng.
C. Quấn theo hình số 8 quanh tai.
D. Chỉ quấn một vòng quanh trán.
16. Mục đích chính của việc cố định gãy xương là gì?
A. Giúp nạn nhân di chuyển dễ dàng hơn.
B. Giảm đau, ngăn ngừa di lệch thêm của xương gãy và tổn thương mạch máu, thần kinh.
C. Tăng cường lưu thông máu đến chỗ gãy.
D. Làm cho vết thương mau lành hơn.
17. Khi sơ cứu vết thương đâm xuyên (ví dụ: dao, mảnh kính), nguyên tắc xử lý ban đầu là gì?
A. Cố gắng rút dị vật ra ngay lập tức.
B. Chỉ băng bó quanh vết thương.
C. Không rút dị vật ra nếu nó còn cắm sâu, cố định dị vật và băng ép xung quanh để giảm chảy máu.
D. Thấm khô vết thương và không băng bó gì cả.
18. Khi sơ cứu vết thương chảy máu động mạch, máu thường có đặc điểm gì và cần xử lý như thế nào?
A. Chảy rỉ rả, màu sẫm; băng ép thông thường.
B. Phun thành tia, màu đỏ tươi, có nhịp đập; dùng garo hoặc ấn mạnh vào điểm chảy máu.
C. Chảy liên tục, màu đỏ sẫm; nâng cao chi chảy máu.
D. Chảy chậm, màu nhạt; rửa sạch vết thương.
19. Trong trường hợp nạn nhân bị điện giật, hành động đầu tiên an toàn nhất mà người sơ cứu cần thực hiện là gì?
A. Chạm trực tiếp vào nạn nhân để kéo ra.
B. Nhanh chóng ngắt nguồn điện hoặc dùng vật cách điện (gỗ, nhựa) để gạt dây điện ra khỏi nạn nhân.
C. Dùng nước dội vào nạn nhân để làm họ tỉnh lại.
D. Gây tiếng động lớn để nạn nhân tự tỉnh.
20. Dấu hiệu nào cho thấy nạn nhân có thể bị đột quỵ và cần cấp cứu y tế khẩn cấp?
A. Cảm giác đói và khát.
B. Tê hoặc yếu đột ngột ở mặt, cánh tay hoặc chân (thường ở một bên cơ thể), khó nói hoặc khó hiểu lời nói.
C. Nhức đầu nhẹ và mệt mỏi.
D. Da khô và nóng.
21. Trong kỹ thuật sơ cứu, nguyên tắc cơ bản khi xử lý vết thương hở là gì để ngăn ngừa nhiễm trùng?
A. Chỉ băng bó bằng vải sạch và khô.
B. Sử dụng nước oxy già để rửa sạch vết thương.
C. Ngăn chặn tiếp xúc với tác nhân gây ô nhiễm và che phủ vết thương bằng vật liệu vô trùng.
D. Bôi trực tiếp thuốc sát trùng mạnh lên vết thương.
22. Trong trường hợp vận chuyển nạn nhân có nghi ngờ chấn thương cột sống cổ, tư thế nào là an toàn nhất?
A. Nâng nạn nhân dậy và để họ ngồi.
B. Để nạn nhân nằm ngửa, giữ cố định đầu và cổ.
C. Cho nạn nhân nằm nghiêng để dễ thở hơn.
D. Di chuyển nạn nhân đến vị trí thoáng khí ngay lập tức.
23. Dấu hiệu nào cho thấy nạn nhân có thể bị hạ thân nhiệt?
A. Da nóng, đỏ, vã mồ hôi.
B. Thở nhanh, nông, nhịp tim nhanh.
C. Run rẩy, nói lắp, lú lẫn, da lạnh, nhợt nhạt.
D. Huyết áp cao.
24. Kỹ thuật băng bó vết thương ở chi cần đảm bảo nguyên tắc nào để tránh ảnh hưởng đến tuần hoàn?
A. Băng thật chặt để cố định vết thương.
B. Băng từ xa đến gần tim, không quá chặt, đủ để giữ gạc và cầm máu.
C. Chỉ băng một vòng duy nhất quanh vết thương.
D. Sử dụng băng dính y tế để cố định.
25. Vị trí nào trên cơ thể là lý tưởng nhất để đặt garo cầm máu khẩn cấp khi bị mất máu nặng ở chi?
A. Ngay sát vết thương.
B. Cách xa vết thương, ở phía trên (hướng về tim) và trên một khớp lớn.
C. Cách xa vết thương, ở phía dưới (xa tim).
D. Quanh toàn bộ chi, không quan tâm đến vị trí.