1. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Nhớ gì như nhớ người yêu?
A. Hoán dụ
B. So sánh
C. Nhân hóa
D. Điệp ngữ
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về văn học dân gian?
A. Tính truyền miệng
B. Tính tập thể
C. Tính cá nhân hóa cao độ
D. Tính thực hành
3. Yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm của truyện?
A. Có nhân vật.
B. Có cốt truyện.
C. Có chủ đề.
D. Luôn có kết thúc bi thảm.
4. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Súng giặc xa dần, bỗng súng ta vang lại?
A. Hoán dụ
B. Điệp ngữ
C. Đối lập (hoặc Tương phản)
D. Nhân hóa
5. Trong Bếp lửa của Bằng Việt, hình ảnh bếp lửa ẩn dụ cho điều gì?
A. Sự ấm áp, tình thương của bà và cội nguồn.
B. Sự gian khổ, vất vả của tuổi thơ.
C. Nỗi nhớ thương quê hương, đất nước.
D. Khát vọng về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
6. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Mặt trời của bắp ngô đã nảy, Hạt giống của lòng ta:
A. So sánh
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. Điệp cấu trúc
7. Trong Người lái đò sông Đà của Nguyễn Tuân, hình ảnh con sông Đà có mấy giọng?
A. Một giọng: hung bạo.
B. Hai giọng: hung bạo và trữ tình.
C. Ba giọng: hung bạo, trữ tình và lãng mạn.
D. Nhiều giọng khác nhau tùy theo cách nhìn nhận.
8. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Mắt thương nhân loại?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Ẩn dụ
9. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về thơ trữ tình?
A. Chủ yếu thể hiện cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
B. Ngôn ngữ cô đọng, giàu nhạc điệu và hình ảnh.
C. Cốt truyện chi tiết, có xung đột gay gắt giữa các nhân vật.
D. Thường có giọng điệu riêng, thể hiện cá tính sáng tạo.
10. Trong đoạn trích Trao duyên (Nguyễn Du), lời lẽ của Thúy Kiều khi nhờ Thúy Vân báo hiếu thể hiện điều gì?
A. Sự dứt khoát, không hề vướng bận tình cảm với chàng Kim.
B. Nỗi đau đớn, tiếc nuối và sự giằng xé nội tâm sâu sắc.
C. Thái độ trách móc, oán giận đối với hoàn cảnh và người thân.
D. Sự cam chịu, phó mặc số phận và không có ý chí phản kháng.
11. Trong tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân, chi tiết bữa cơm có ý nghĩa gì đối với nhân vật Tràng và người vợ nhặt?
A. Biểu tượng cho sự thay đổi trong nhận thức và hy vọng về tương lai.
B. Minh chứng cho sự giàu có và sung túc của gia đình Tràng.
C. Khẳng định tình yêu mãnh liệt giữa Tràng và người vợ nhặt.
D. Phản ánh hiện thực khắc nghiệt của nạn đói năm 1945.
12. Trong Chuyện người con gái Nam Xương của Nguyễn Dữ, vì sao nhân vật Vũ Nương phải chịu oan khuất?
A. Do sự ghen tuông mù quáng của Vũ Nương.
B. Do sự thiếu tin tưởng và nghe lời dèm pha của Trương Sinh.
C. Do âm mưu của kẻ gian ác muốn chia rẽ hai vợ chồng.
D. Do lời nguyền của thần linh giáng xuống gia đình.
13. Yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm của thơ?
A. Ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh và cảm xúc.
B. Nhịp điệu, vần, luật thơ tạo nên âm hưởng riêng.
C. Luôn có cốt truyện chi tiết, diễn biến phức tạp.
D. Thể hiện thế giới nội tâm phong phú của con người.
14. Trong Hồn Trương Ba, da hàng thịt, vì sao Hồn Trương Ba không thể sống tiếp trong thân xác hàng thịt?
A. Vì thân xác hàng thịt quá yếu đuối và bệnh tật.
B. Vì Hồn Trương Ba không chấp nhận sự dung tục, giả tạo của thân xác mới.
C. Vì người thân của Trương Ba không chấp nhận ông.
D. Vì thần Chết đã yêu cầu ông trả lại thân xác.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về truyện ngắn?
A. Cốt truyện đơn giản, ít tình tiết.
B. Số lượng nhân vật hạn chế.
C. Phạm vi phản ánh cuộc sống rộng lớn, bao quát nhiều khía cạnh.
D. Tập trung khắc họa một vài nét tính cách hoặc một khoảnh khắc đời sống.
16. Trong bài Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận, hình ảnh Thuyền ta lái gió với buồm trăng thể hiện điều gì?
A. Sự vất vả, cực nhọc của người dân chài.
B. Sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên trong lao động.
C. Nỗi cô đơn và sự nhỏ bé của con người trước biển cả.
D. Khát vọng chinh phục thiên nhiên và làm giàu.
17. Yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm của văn xuôi?
A. Ngôn ngữ tự nhiên, gần gũi với đời sống.
B. Có tính nhạc điệu, nhịp điệu rõ ràng.
C. Cốt truyện thường dài, nhiều tình tiết phức tạp.
D. Phạm vi phản ánh cuộc sống đa dạng, phong phú.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại tiểu thuyết?
A. Cốt truyện thường xoay quanh một hoặc một vài nhân vật chính.
B. Phạm vi phản ánh cuộc sống rộng lớn, đa dạng, nhiều tuyến nhân vật.
C. Chủ yếu tập trung vào những sự kiện cá nhân, ít có sự liên kết với xã hội.
D. Ngôn ngữ nghệ thuật phong phú, đa dạng, có tính thẩm mĩ cao.
19. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Trăm năm sen vẫn nở:
A. Điệp ngữ
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. So sánh
20. Đâu là đặc điểm nổi bật của văn học trung đại Việt Nam?
A. Chủ yếu viết bằng chữ Quốc ngữ.
B. Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.
C. Mang đậm tư tưởng trung quân ái quốc và nhân nghĩa.
D. Phản ánh sâu sắc cuộc sống sinh hoạt đời thường của người dân.
21. Trong bài Tây Tiến của Quang Dũng, hình ảnh Đoàn quân sông Mã gợi lên điều gì?
A. Sự đoàn kết và sức mạnh chiến đấu của đoàn quân.
B. Nỗi nhớ quê hương và cuộc sống bình dị.
C. Sự cô đơn và nỗi buồn chiến tranh.
D. Khát vọng hòa bình và hạnh phúc lứa đôi.
22. Trong Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng, chi tiết chiếc lược ngà mang ý nghĩa gì?
A. Là vật kỷ niệm duy nhất còn lại của tình cha con.
B. Biểu tượng cho tình yêu son sắt, thủy chung của mẹ con.
C. Minh chứng cho sự hy sinh anh dũng của người lính.
D. Khẳng định sự cao cả của tình bạn bè.
23. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu Mặt trời của bạn là tôi?
A. Nhân hóa
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Ẩn dụ
24. Trong bài Đất nước của Nguyễn Đình Thi, hình ảnh Đất nước là máu xương của mình nhấn mạnh điều gì?
A. Sự hy sinh, mất mát lớn lao của nhân dân cho đất nước.
B. Vẻ đẹp tráng lệ, hùng vĩ của thiên nhiên Việt Nam.
C. Sự giàu có, trù phú của nền nông nghiệp Việt Nam.
D. Tình yêu gắn bó sâu nặng với quê hương, xứ sở.
25. Phép tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu Trời xanh càng xanh, người khát vọng càng say?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Điệp ngữ