Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

1. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vấn đề xâm lấn của các loài sinh vật ngoại lai đã gây ra những tác động tiêu cực nào?

A. Cạnh tranh nguồn thức ăn, không gian sống với các loài bản địa, làm suy giảm đa dạng sinh học và thay đổi cấu trúc hệ sinh thái.
B. Bổ sung thêm các loài mới, làm tăng sự đa dạng sinh học của khu vực.
C. Không gây ra bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào đến hệ sinh thái bản địa.
D. Giúp các loài bản địa phát triển mạnh mẽ hơn do có thêm nguồn thức ăn mới.

2. Việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên, ví dụ như nạn chặt phá rừng bừa bãi, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với đa dạng sinh học?

A. Mất môi trường sống của nhiều loài sinh vật, dẫn đến suy giảm số lượng và nguy cơ tuyệt chủng.
B. Tăng cường sự đa dạng của các loài thực vật do có thêm không gian trống.
C. Cải thiện chất lượng không khí do cây gỗ được thay thế bằng các công trình xây dựng.
D. Gia tăng nguồn nước ngầm do rừng bị chặt phá.

3. Một khu vực có đa dạng sinh học cao thường có đặc điểm gì?

A. Nhiều loài sinh vật khác nhau sinh sống, với nhiều mối quan hệ tương tác phức tạp giữa chúng và môi trường.
B. Chỉ có một hoặc hai loài sinh vật phát triển mạnh mẽ.
C. Môi trường sống đồng nhất, ít có sự khác biệt về địa hình và khí hậu.
D. Ít có sự hiện diện của con người hoặc các hoạt động khai thác tài nguyên.

4. Khái niệm hệ sinh thái trong bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và đa dạng sinh học đề cập đến điều gì?

A. Một cộng đồng các sinh vật sống tương tác với nhau và với môi trường vật lý xung quanh.
B. Chỉ riêng các loài động vật hoang dã trong một khu vực.
C. Cảnh quan thiên nhiên bao gồm núi, sông, hồ mà không có sự sống của sinh vật.
D. Các hoạt động kinh tế của con người trong một khu vực.

5. Theo Công ước Đa dạng Sinh học (CBD) mà Việt Nam là thành viên, mục tiêu chính của việc bảo tồn đa dạng sinh học bao gồm những gì?

A. Bảo tồn đa dạng sinh học, sử dụng bền vững các thành phần của đa dạng sinh học, và chia sẻ công bằng, hợp lý lợi ích phát sinh từ việc khai thác nguồn gen di truyền.
B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng khỏi săn bắt trái phép.
C. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, kể cả việc hy sinh một phần đa dạng sinh học để phục vụ lợi ích trước mắt.
D. Tập trung hoàn toàn vào việc phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái mà không quan tâm đến sử dụng bền vững.

6. Thế nào là sử dụng bền vững các thành phần của đa dạng sinh học theo tinh thần của Công ước Đa dạng Sinh học (CBD)?

A. Khai thác và sử dụng các nguồn tài nguyên sinh vật sao cho không làm suy giảm đa dạng sinh học về lâu dài, đảm bảo cho các thế hệ tương lai.
B. Khai thác tối đa mọi nguồn tài nguyên sinh vật để phục vụ nhu cầu trước mắt của con người.
C. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác và sử dụng tài nguyên sinh vật.
D. Chỉ sử dụng các nguồn tài nguyên sinh vật có sẵn trong các khu bảo tồn.

7. Sự suy giảm tầng ozone, một vấn đề môi trường toàn cầu, có tác động tiêu cực như thế nào đến đa dạng sinh học trên cạn và dưới nước?

A. Tăng cường tia cực tím (UV) chiếu xuống Trái Đất, gây hại cho DNA của sinh vật, ảnh hưởng đến quang hợp của thực vật và khả năng sinh sản của động vật.
B. Giảm lượng tia cực tím, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của sinh vật.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các hoạt động du lịch và công nghiệp.
D. Không có tác động đáng kể đến đa dạng sinh học.

8. Việc trồng cây bản địa thay vì cây ngoại lai trong cảnh quan đô thị có lợi ích gì đối với đa dạng sinh học?

A. Cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho các loài động vật bản địa, hỗ trợ chuỗi thức ăn tự nhiên.
B. Cây ngoại lai luôn tốt hơn cho đa dạng sinh học do chúng có sức sống mãnh liệt hơn.
C. Không có sự khác biệt về lợi ích đối với đa dạng sinh học giữa cây bản địa và cây ngoại lai.
D. Cây ngoại lai giúp làm đẹp cảnh quan một cách hiệu quả hơn.

9. Hành động nào sau đây thể hiện sự chia sẻ công bằng, hợp lý lợi ích từ việc khai thác nguồn gen di truyền?

A. Các công ty dược phẩm quốc tế sử dụng nguồn gen bản địa để bào chế thuốc và chia sẻ một phần lợi nhuận với cộng đồng địa phương cung cấp nguồn gen.
B. Một quốc gia độc quyền khai thác và sử dụng nguồn gen của quốc gia khác mà không có sự đồng thuận.
C. Cá nhân tự ý khai thác và bán nguồn gen bản địa cho các công ty nước ngoài mà không thông qua bất kỳ thỏa thuận nào.
D. Chỉ các nhà khoa học mới có quyền tiếp cận và sử dụng nguồn gen, cộng đồng địa phương không được hưởng lợi.

10. Việc bảo tồn ngoại chỗ (ex-situ conservation) có vai trò gì trong việc bảo vệ đa dạng sinh học?

A. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm, phục vụ nghiên cứu khoa học, và có thể tái phục hồi các quần thể khi điều kiện môi trường cho phép.
B. Chỉ nhằm mục đích trưng bày các loài động thực vật cho công chúng tham quan.
C. Hoàn toàn thay thế được việc bảo tồn tại chỗ trong việc bảo vệ đa dạng sinh học.
D. Không có giá trị thực tiễn trong việc bảo tồn đa dạng sinh học.

11. Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái, ví dụ như phục hồi rừng ngập mặn, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với đa dạng sinh học ven biển?

A. Cung cấp môi trường sống, nơi sinh sản và kiếm ăn cho nhiều loài sinh vật biển, đồng thời giúp chống sạt lở bờ biển.
B. Làm giảm số lượng các loài sinh vật biển do môi trường thay đổi đột ngột.
C. Chỉ có lợi cho việc khai thác gỗ và các sản phẩm từ rừng.
D. Không có tác động đáng kể đến đa dạng sinh học ven biển.

12. Một trong những biện pháp hiệu quả để bảo vệ các loài động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng là:

A. Thành lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn, vườn quốc gia và tăng cường tuần tra, kiểm soát để ngăn chặn săn bắt trái phép.
B. Khuyến khích việc săn bắn động vật hoang dã để làm cảnh hoặc làm thuốc theo kinh nghiệm dân gian.
C. Đưa các loài động vật quý hiếm vào nuôi nhốt trong các trang trại tư nhân mà không có quy định giám sát.
D. Tập trung vào việc tiêu diệt các loài săn mồi của chúng để bảo vệ số lượng loài bị đe dọa.

13. Khi lựa chọn sản phẩm tiêu dùng, hành động nào thể hiện sự quan tâm đến bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và đa dạng sinh học?

A. Ưu tiên các sản phẩm có nguồn gốc bền vững, thân thiện với môi trường và có nhãn sinh thái.
B. Lựa chọn các sản phẩm có bao bì bắt mắt và giá rẻ mà không quan tâm đến nguồn gốc.
C. Mua các sản phẩm được làm từ động vật hoang dã quý hiếm để thể hiện sự sành điệu.
D. Chỉ mua các sản phẩm của các thương hiệu nổi tiếng mà không tìm hiểu về tác động môi trường của chúng.

14. Trong các loại hình du lịch, loại hình nào có nguy cơ gây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên nếu không được quản lý tốt?

A. Du lịch mạo hiểm, du lịch khám phá hoang dã không có quy hoạch.
B. Du lịch văn hóa, tham quan di tích lịch sử.
C. Du lịch nghỉ dưỡng tại các khu đô thị đã phát triển hạ tầng.
D. Du lịch cộng đồng tại các làng nghề truyền thống.

15. Tại sao việc quản lý chất thải rắn lại quan trọng trong việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và đa dạng sinh học?

A. Ngăn chặn rác thải xâm nhập vào môi trường nước, đất, không khí, bảo vệ sinh vật khỏi bị ảnh hưởng bởi các chất độc hại.
B. Tăng cường lượng rác thải để làm giàu đất đai.
C. Chỉ quan tâm đến việc làm sạch các khu vực đô thị.
D. Không có mối liên hệ trực tiếp giữa quản lý chất thải rắn và bảo vệ đa dạng sinh học.

16. Biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực nào đến đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên?

A. Thay đổi phân bố địa lý của các loài, tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan, và làm thay đổi cấu trúc hệ sinh thái.
B. Giúp các loài sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường nhờ sự ấm lên toàn cầu.
C. Làm tăng nguồn nước ngọt trên toàn cầu do băng tan.
D. Giảm thiểu các mối đe dọa đối với các loài sinh vật.

17. Tại sao việc bảo tồn các loài sinh vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ sinh thái?

A. Mỗi loài có một vai trò nhất định trong chuỗi thức ăn, chu trình dinh dưỡng, giúp duy trì cân bằng sinh thái.
B. Việc bảo tồn chỉ giúp làm đẹp cảnh quan mà không ảnh hưởng đến sự vận hành của hệ sinh thái.
C. Số lượng loài càng ít thì hệ sinh thái càng ổn định.
D. Chỉ các loài có giá trị kinh tế mới quan trọng đối với sự ổn định hệ sinh thái.

18. Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện rõ nhất việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và đa dạng sinh học ở quy mô cộng đồng?

A. Tham gia các hoạt động trồng cây, làm sạch môi trường, và tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ thiên nhiên cho người dân địa phương.
B. Chỉ quan tâm đến việc phát triển du lịch sinh thái để thu hút khách quốc tế.
C. Xây dựng các khu công nghiệp mới để tạo việc làm cho người dân, bất chấp ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên.
D. Tự ý khai thác gỗ và các tài nguyên thiên nhiên khác trong khu vực sinh sống để phục vụ nhu cầu cá nhân.

19. Việc bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với đa dạng sinh học?

A. Giúp duy trì các loài trong môi trường sống tự nhiên của chúng, bảo vệ toàn bộ hệ sinh thái và các mối quan hệ tương tác giữa các loài.
B. Chỉ tập trung vào việc lưu giữ vật liệu di truyền của các loài quý hiếm trong phòng thí nghiệm.
C. Cho phép lai tạo các giống mới có năng suất cao mà không cần quan tâm đến nguồn gốc hoang dã.
D. Chỉ quan tâm đến việc thu thập mẫu vật để trưng bày trong bảo tàng.

20. Theo Luật Đa dạng Sinh học năm 2008 của Việt Nam, bảo tồn đa dạng sinh học được hiểu là gì?

A. Các hoạt động nhằm duy trì sự tồn tại và phát triển của đa dạng sinh học trên lãnh thổ Việt Nam.
B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài động vật hoang dã quý hiếm.
C. Cấm mọi hoạt động khai thác và sử dụng tài nguyên sinh vật.
D. Tập trung vào việc phục hồi các loài đã tuyệt chủng.

21. Biện pháp nào giúp giảm thiểu tác động của ô nhiễm công nghiệp đến đa dạng sinh học?

A. Xây dựng và vận hành hiệu quả hệ thống xử lý nước thải, khí thải trước khi thải ra môi trường.
B. Xả trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông, suối để tiết kiệm chi phí.
C. Tăng cường sản xuất công nghiệp mà không quan tâm đến quy chuẩn về môi trường.
D. Chuyển các nhà máy gây ô nhiễm sang các khu vực ít dân cư hơn mà không xử lý ô nhiễm.

22. Hành động nào của học sinh có thể đóng góp vào việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và đa dạng sinh học tại trường học?

A. Tham gia câu lạc bộ tình nguyện bảo vệ môi trường, trồng và chăm sóc cây xanh trong khuôn viên trường.
B. Sử dụng giấy và tài nguyên một cách lãng phí, không quan tâm đến việc tái chế.
C. Vứt rác bừa bãi, không phân loại rác thải.
D. Phá hoại cây xanh hoặc làm ảnh hưởng đến môi trường sống của các loài vật nhỏ trong trường.

23. Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 của Việt Nam quy định về trách nhiệm của tổ chức, cá nhân đối với việc bảo vệ môi trường. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong hoạt động bảo vệ môi trường?

A. Hoạt động bảo vệ môi trường phải dựa trên cơ sở khoa học, tự nhiên, kinh tế và xã hội.
B. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, coi bảo vệ môi trường là thứ yếu.
C. Chỉ các cơ quan nhà nước mới có trách nhiệm bảo vệ môi trường, người dân không cần tham gia.
D. Chỉ tập trung xử lý ô nhiễm sau khi nó xảy ra, không cần phòng ngừa.

24. Việc phát triển các khu đô thị hóa nhanh chóng có thể gây ra những thách thức gì đối với đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên?

A. Mất môi trường sống tự nhiên, phân mảnh sinh cảnh, tăng ô nhiễm và thay đổi vi khí hậu.
B. Tăng cường không gian xanh và tạo điều kiện thuận lợi cho các loài sinh vật phát triển.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do tập trung dân cư và hạ tầng.
D. Không có bất kỳ tác động tiêu cực nào đến đa dạng sinh học và cảnh quan.

25. Khi tham gia các hoạt động ngoại khóa về bảo vệ môi trường, việc nói không với sản phẩm nhựa dùng một lần là một hành động cụ thể nhằm:

A. Giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa, bảo vệ môi trường sống của sinh vật biển và hệ sinh thái.
B. Tăng cường sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc từ nhựa để thúc đẩy công nghiệp.
C. Chỉ đơn giản là tuân theo một trào lưu mà không có tác động thực tế.
D. Khuyến khích việc sản xuất thêm nhiều loại nhựa khác nhau.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vấn đề xâm lấn của các loài sinh vật ngoại lai đã gây ra những tác động tiêu cực nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

2. Việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên, ví dụ như nạn chặt phá rừng bừa bãi, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với đa dạng sinh học?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

3. Một khu vực có đa dạng sinh học cao thường có đặc điểm gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

4. Khái niệm hệ sinh thái trong bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và đa dạng sinh học đề cập đến điều gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

5. Theo Công ước Đa dạng Sinh học (CBD) mà Việt Nam là thành viên, mục tiêu chính của việc bảo tồn đa dạng sinh học bao gồm những gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

6. Thế nào là sử dụng bền vững các thành phần của đa dạng sinh học theo tinh thần của Công ước Đa dạng Sinh học (CBD)?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

7. Sự suy giảm tầng ozone, một vấn đề môi trường toàn cầu, có tác động tiêu cực như thế nào đến đa dạng sinh học trên cạn và dưới nước?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

8. Việc trồng cây bản địa thay vì cây ngoại lai trong cảnh quan đô thị có lợi ích gì đối với đa dạng sinh học?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

9. Hành động nào sau đây thể hiện sự chia sẻ công bằng, hợp lý lợi ích từ việc khai thác nguồn gen di truyền?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

10. Việc bảo tồn ngoại chỗ (ex-situ conservation) có vai trò gì trong việc bảo vệ đa dạng sinh học?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

11. Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái, ví dụ như phục hồi rừng ngập mặn, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với đa dạng sinh học ven biển?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

12. Một trong những biện pháp hiệu quả để bảo vệ các loài động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng là:

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

13. Khi lựa chọn sản phẩm tiêu dùng, hành động nào thể hiện sự quan tâm đến bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và đa dạng sinh học?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

14. Trong các loại hình du lịch, loại hình nào có nguy cơ gây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên nếu không được quản lý tốt?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

15. Tại sao việc quản lý chất thải rắn lại quan trọng trong việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và đa dạng sinh học?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

16. Biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực nào đến đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao việc bảo tồn các loài sinh vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ sinh thái?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

18. Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện rõ nhất việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và đa dạng sinh học ở quy mô cộng đồng?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

19. Việc bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với đa dạng sinh học?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

20. Theo Luật Đa dạng Sinh học năm 2008 của Việt Nam, bảo tồn đa dạng sinh học được hiểu là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

21. Biện pháp nào giúp giảm thiểu tác động của ô nhiễm công nghiệp đến đa dạng sinh học?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

22. Hành động nào của học sinh có thể đóng góp vào việc bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và đa dạng sinh học tại trường học?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

23. Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 của Việt Nam quy định về trách nhiệm của tổ chức, cá nhân đối với việc bảo vệ môi trường. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong hoạt động bảo vệ môi trường?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

24. Việc phát triển các khu đô thị hóa nhanh chóng có thể gây ra những thách thức gì đối với đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 12 chủ đề 6: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và sự đa dạng sinh học

Tags: Bộ đề 1

25. Khi tham gia các hoạt động ngoại khóa về bảo vệ môi trường, việc nói không với sản phẩm nhựa dùng một lần là một hành động cụ thể nhằm: