Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

1. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, lời khuyên quan trọng nhất dành cho học sinh khi sử dụng sách giáo khoa là gì?

A. Chỉ đọc những phần có hình ảnh đẹp.
B. Xem sách giáo khoa như một người thầy thứ hai, tích cực tương tác và khám phá.
C. Chỉ đọc khi có bài kiểm tra.
D. Luôn tìm lỗi sai trong sách giáo khoa.

2. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, ý nghĩa của việc đọc thấu sách giáo khoa là gì?

A. Đọc nhanh để hoàn thành mục tiêu.
B. Hiểu rõ từng câu chữ, ý nghĩa sâu xa và mối liên hệ giữa các phần trong sách.
C. Chỉ đọc những phần có vẻ quan trọng.
D. Đọc để ghi nhớ thuật ngữ.

3. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tác giả đề cao vai trò của việc đặt câu hỏi vì điều gì?

A. Để làm phiền thầy cô.
B. Để khơi gợi sự tò mò, tìm hiểu sâu và xác nhận lại kiến thức.
C. Vì sách giáo khoa không đủ chi tiết.
D. Chỉ để thể hiện mình thông minh.

4. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc suy ngẫm sau khi đọc sách. Điều này có nghĩa là gì?

A. Nghĩ về những chuyện khác ngoài bài học.
B. Dành thời gian để thấm nhuần, liên hệ và hiểu sâu sắc nội dung đã đọc.
C. Chỉ suy nghĩ về cách làm bài tập.
D. Suy nghĩ xem sách có hay không.

5. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, mối quan hệ giữa thầy cô và sách giáo khoa được miêu tả như thế nào?

A. Thầy cô và sách giáo khoa là hai yếu tố tách biệt, không liên quan đến nhau.
B. Thầy cô là người truyền đạt kiến thức, còn sách giáo khoa chỉ là tài liệu bổ trợ.
C. Thầy cô và sách giáo khoa bổ trợ lẫn nhau, cùng hướng đến mục tiêu giáo dục.
D. Sách giáo khoa có vai trò quan trọng hơn thầy cô trong quá trình dạy học.

6. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, việc học sinh tự tìm hiểu thêm ngoài sách giáo khoa thể hiện điều gì?

A. Học sinh không tin tưởng vào sách giáo khoa.
B. Sự ham học hỏi và mong muốn mở rộng kiến thức.
C. Học sinh lãng phí thời gian.
D. Chỉ những học sinh yếu kém mới làm vậy.

7. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, việc liên hệ kiến thức trong sách với thực tế cuộc sống có ý nghĩa gì?

A. Làm cho kiến thức trở nên trừu tượng hơn.
B. Giúp hiểu sâu sắc hơn, thấy được giá trị ứng dụng của kiến thức.
C. Chỉ làm mất thời gian vô ích.
D. Không có mối liên hệ nào giữa sách vở và thực tế.

8. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, một học sinh giỏi là người như thế nào?

A. Chỉ học thuộc lòng mọi thứ trong sách giáo khoa.
B. Biết cách sử dụng sách giáo khoa một cách hiệu quả và biết kết hợp với sự hướng dẫn của thầy cô.
C. Chỉ tập trung vào các bài tập khó.
D. Có nhiều sách tham khảo nhưng không đọc.

9. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tại sao việc hiểu rõ mục đích của bài học trong sách giáo khoa lại quan trọng?

A. Để biết bài học đó thuộc môn nào.
B. Để định hướng quá trình tiếp thu kiến thức và biết cần đạt được điều gì.
C. Để chép bài nhanh hơn.
D. Chỉ để làm bài tập về nhà.

10. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, yếu tố nào giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học?

A. Chỉ làm theo những gì thầy cô yêu cầu.
B. Chủ động tìm tòi, khám phá kiến thức từ sách giáo khoa và các nguồn khác.
C. Chờ đợi thầy cô cung cấp toàn bộ kiến thức.
D. Nghe giảng một cách thụ động.

11. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, thầy cô có vai trò gì trong việc khơi gợi niềm đam mê học tập?

A. Chỉ truyền đạt kiến thức một cách khô khan.
B. Truyền cảm hứng, tạo hứng thú và giúp học sinh nhận ra vẻ đẹp của tri thức.
C. Phạt học sinh nếu không học tốt.
D. Yêu cầu học sinh học thuộc mọi thứ.

12. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tại sao việc chủ động trong học tập lại quan trọng hơn sự bị động?

A. Chủ động giúp học sinh tiết kiệm thời gian.
B. Chủ động giúp học sinh phát triển khả năng tự giải quyết vấn đề và tư duy sáng tạo.
C. Chủ động là cách duy nhất để học giỏi.
D. Bị động là cách học lỗi thời.

13. Trong Thầy cô và sách giáo khoa, khi nói về sự kiên trì, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì trong quá trình học tập?

A. Bỏ cuộc ngay khi gặp khó khăn.
B. Tiếp tục nỗ lực, không nản lòng trước những thử thách.
C. Chỉ học khi có hứng thú.
D. Chờ đợi người khác giải quyết vấn đề thay.

14. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, vai trò của việc ghi chép, tóm tắt khi học với sách giáo khoa là gì?

A. Chỉ là một hoạt động mang tính hình thức.
B. Giúp hệ thống hóa kiến thức, ghi nhớ lâu hơn và dễ dàng ôn tập.
C. Làm cho sách giáo khoa trở nên lộn xộn và khó đọc.
D. Không có tác dụng gì đối với việc học.

15. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc giúp học sinh tiếp thu hiệu quả kiến thức từ sách giáo khoa, theo quan điểm của văn bản?

A. Khả năng ghi nhớ siêu phàm của học sinh.
B. Sự hướng dẫn, giải thích và truyền cảm hứng của thầy cô giáo.
C. Số lượng sách giáo khoa mà học sinh sở hữu.
D. Chỉ cần đọc lướt qua nội dung sách giáo khoa.

16. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, khi đề cập đến tư duy phản biện, tác giả muốn khuyến khích người học điều gì?

A. Chỉ chấp nhận mọi thông tin được ghi trong sách giáo khoa.
B. Luôn nghi ngờ mọi kiến thức đã học.
C. Phân tích, đánh giá thông tin một cách chủ động và có phê phán.
D. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các định nghĩa.

17. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tác giả có ý kiến gì về việc chỉ dựa vào một nguồn kiến thức duy nhất?

A. Đó là phương pháp học tập hiệu quả nhất.
B. Đó là cách học hạn chế, thiếu chiều sâu và dễ dẫn đến hiểu sai.
C. Chỉ nên dựa vào sách giáo khoa.
D. Việc này là không thể tránh khỏi.

18. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, khi nói về sự đầu tư vào sách giáo khoa, tác giả muốn đề cập đến khía cạnh nào?

A. Chỉ đầu tư về mặt tài chính để mua sách.
B. Sự đầu tư về thời gian, công sức và sự chú tâm khi học tập với sách.
C. Đầu tư vào việc trang trí sách giáo khoa cho đẹp mắt.
D. Chỉ cần đầu tư vào các loại sách tham khảo khác.

19. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tại sao thầy cô được ví như người dẫn đường?

A. Vì thầy cô luôn đi trước học sinh một bước.
B. Vì thầy cô giúp học sinh định hướng con đường học tập, tránh lạc lối.
C. Vì thầy cô chỉ có nhiệm vụ chỉ đường mà không dạy kiến thức.
D. Vì thầy cô có bản đồ kiến thức.

20. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tác giả muốn nhấn mạnh vai trò nào của sách giáo khoa đối với người học?

A. Sách giáo khoa là công cụ duy nhất để tiếp thu kiến thức.
B. Sách giáo khoa là người bạn đồng hành, cung cấp kiến thức nền tảng và định hướng học tập.
C. Sách giáo khoa chỉ đơn thuần là tài liệu tham khảo, không có giá trị định hướng.
D. Sách giáo khoa là nguồn kiến thức lỗi thời, cần được thay thế hoàn toàn.

21. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tác giả khuyên học sinh nên làm gì khi gặp một khái niệm khó hiểu trong sách?

A. Bỏ qua và không tìm hiểu.
B. Trao đổi với thầy cô, bạn bè hoặc tìm kiếm thêm thông tin.
C. Chỉ đọc đi đọc lại nhiều lần mà không suy nghĩ.
D. Tự đoán nghĩa của khái niệm.

22. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, nếu chỉ dựa vào sách giáo khoa mà không có sự hướng dẫn của thầy cô, học sinh có thể gặp phải hạn chế nào?

A. Học quá nhanh.
B. Thiếu sự định hướng, có thể hiểu sai hoặc bỏ sót những kiến thức quan trọng.
C. Tốn quá nhiều thời gian đọc sách.
D. Sách giáo khoa sẽ không còn giá trị.

23. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, mối quan hệ cộng sinh giữa thầy cô và sách giáo khoa được thể hiện qua việc:

A. Thầy cô dạy hết tất cả những gì có trong sách.
B. Thầy cô dùng sách để giảng dạy, còn học sinh dùng sách để học theo sự hướng dẫn của thầy cô.
C. Sách giáo khoa thay thế hoàn toàn vai trò của thầy cô.
D. Thầy cô chỉ đọc lại nội dung sách giáo khoa.

24. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tại sao việc đọc sách giáo khoa một cách hời hợt lại không mang lại hiệu quả cao?

A. Sách giáo khoa có nội dung quá phức tạp.
B. Việc đọc hời hợt bỏ qua các chi tiết quan trọng, không hiểu sâu sắc bản chất vấn đề.
C. Học sinh không có đủ thời gian để đọc sách.
D. Sách giáo khoa không được trình bày hấp dẫn.

25. Văn bản Thầy cô và sách giáo khoa nhấn mạnh rằng học sinh cần có thái độ như thế nào khi tiếp cận sách giáo khoa?

A. Thụ động, chờ đợi thầy cô giải thích mọi thứ.
B. Chủ động, tích cực tìm hiểu và khám phá kiến thức.
C. Chỉ đọc những phần được thầy cô yêu cầu.
D. Xem sách giáo khoa như một vật trang trí trên bàn học.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

1. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, lời khuyên quan trọng nhất dành cho học sinh khi sử dụng sách giáo khoa là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

2. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, ý nghĩa của việc đọc thấu sách giáo khoa là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

3. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tác giả đề cao vai trò của việc đặt câu hỏi vì điều gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

4. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc suy ngẫm sau khi đọc sách. Điều này có nghĩa là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

5. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, mối quan hệ giữa thầy cô và sách giáo khoa được miêu tả như thế nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

6. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, việc học sinh tự tìm hiểu thêm ngoài sách giáo khoa thể hiện điều gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

7. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, việc liên hệ kiến thức trong sách với thực tế cuộc sống có ý nghĩa gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

8. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, một học sinh giỏi là người như thế nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

9. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tại sao việc hiểu rõ mục đích của bài học trong sách giáo khoa lại quan trọng?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

10. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, yếu tố nào giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

11. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, thầy cô có vai trò gì trong việc khơi gợi niềm đam mê học tập?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

12. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tại sao việc chủ động trong học tập lại quan trọng hơn sự bị động?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

13. Trong Thầy cô và sách giáo khoa, khi nói về sự kiên trì, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì trong quá trình học tập?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

14. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, vai trò của việc ghi chép, tóm tắt khi học với sách giáo khoa là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc giúp học sinh tiếp thu hiệu quả kiến thức từ sách giáo khoa, theo quan điểm của văn bản?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

16. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, khi đề cập đến tư duy phản biện, tác giả muốn khuyến khích người học điều gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

17. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tác giả có ý kiến gì về việc chỉ dựa vào một nguồn kiến thức duy nhất?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

18. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, khi nói về sự đầu tư vào sách giáo khoa, tác giả muốn đề cập đến khía cạnh nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

19. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tại sao thầy cô được ví như người dẫn đường?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

20. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tác giả muốn nhấn mạnh vai trò nào của sách giáo khoa đối với người học?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

21. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tác giả khuyên học sinh nên làm gì khi gặp một khái niệm khó hiểu trong sách?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

22. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, nếu chỉ dựa vào sách giáo khoa mà không có sự hướng dẫn của thầy cô, học sinh có thể gặp phải hạn chế nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

23. Trong văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, mối quan hệ cộng sinh giữa thầy cô và sách giáo khoa được thể hiện qua việc:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

24. Theo văn bản Thầy cô và sách giáo khoa, tại sao việc đọc sách giáo khoa một cách hời hợt lại không mang lại hiệu quả cao?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HDTN 3 tuần 1

Tags: Bộ đề 1

25. Văn bản Thầy cô và sách giáo khoa nhấn mạnh rằng học sinh cần có thái độ như thế nào khi tiếp cận sách giáo khoa?