1. Phân biệt hai từ chủ động và tích cực trong giao tiếp tiếng Việt, đâu là cách hiểu phổ biến nhất?
A. Chủ động là tự mình bắt đầu hành động, tích cực là làm việc hăng say.
B. Chủ động và tích cực là hai khái niệm hoàn toàn khác biệt.
C. Tích cực là một biểu hiện của sự chủ động.
D. Chủ động chỉ có thể áp dụng trong công việc, tích cực trong học tập.
2. Yếu tố nào tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa thơ và văn xuôi trong cấu trúc và cách biểu đạt?
A. Chỉ có thơ mới sử dụng biện pháp tu từ.
B. Thơ thường có vần điệu, nhịp điệu, hình ảnh cô đọng và cảm xúc mạnh mẽ hơn văn xuôi.
C. Văn xuôi luôn dài hơn thơ.
D. Thơ chỉ viết về tình yêu, văn xuôi về mọi chủ đề.
3. Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí nào là quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục?
A. Số lượng từ ngữ sử dụng.
B. Độ dài của bài viết.
C. Tính logic của lập luận và độ tin cậy của dẫn chứng.
D. Sự đa dạng của các biện pháp tu từ.
4. Trong câu Sông nước Cà Mau mênh mông, từ mênh mông bổ sung ý nghĩa gì cho sông nước?
A. Chỉ màu sắc.
B. Chỉ âm thanh.
C. Chỉ sự rộng lớn, bao la.
D. Chỉ mùi hương.
5. Thành ngữ Đi một ngày đàng, học một sàng khôn nhấn mạnh điều gì về kinh nghiệm sống?
A. Sự khôn ngoan chỉ đến từ sách vở.
B. Kinh nghiệm thực tế từ việc trải nghiệm và quan sát giúp con người hiểu biết hơn.
C. Cần tránh xa những nơi xa lạ để đảm bảo an toàn.
D. Sự giàu có là thước đo của sự khôn ngoan.
6. Yếu tố nào sau đây không thuộc về hệ thống ngữ pháp tiếng Việt?
A. Trật tự từ.
B. Các dấu câu.
C. Giống ngữ pháp (như trong tiếng Latin).
D. Các phương tiện diễn đạt quan hệ ngữ pháp.
7. Phân biệt hai từ hòa bình và hòa giải trong ngữ cảnh tiếng Việt hiện đại, ý nghĩa nào là chính xác nhất?
A. Hòa bình là trạng thái không có chiến tranh, hòa giải là hành động chấm dứt mâu thuẫn.
B. Hòa bình là kết quả của hòa giải, còn hòa giải là quá trình dẫn đến hòa bình.
C. Hai từ này đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau.
D. Hòa bình chỉ áp dụng cho quốc gia, hòa giải cho cá nhân.
8. Khi phân tích cấu trúc câu Cô ấy đọc một cuốn sách thú vị về lịch sử., chủ ngữ của câu là gì?
A. Cô ấy đọc một cuốn sách thú vị.
B. Một cuốn sách thú vị.
C. Cô ấy.
D. Đọc một cuốn sách thú vị.
9. Trong câu Dù khó khăn đến mấy, anh ấy vẫn không nản lòng., từ dù có vai trò gì?
A. Chỉ thời gian.
B. Chỉ nguyên nhân.
C. Chỉ sự nhượng bộ.
D. Chỉ mục đích.
10. Trong câu Cánh diều tuổi thơ bay lượn trên bầu trời kí ức., biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo hình ảnh gợi cảm?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. So sánh.
11. Yếu tố nào giúp ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết có thể truyền tải thông tin một cách hiệu quả nhất?
A. Sử dụng nhiều từ vay mượn.
B. Sự rõ ràng, mạch lạc và phù hợp với đối tượng giao tiếp.
C. Lối hành văn phức tạp, nhiều tầng nghĩa.
D. Chỉ tập trung vào nội dung, không quan tâm đến hình thức.
12. Khi phân tích một đoạn văn, yếu tố nào giúp xác định chủ đề chính của đoạn văn đó?
A. Số lần lặp lại của một từ ngữ.
B. Sự xuất hiện của các từ khóa và ý tưởng trung tâm được lặp đi lặp lại hoặc phát triển.
C. Độ dài của các câu trong đoạn văn.
D. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ.
13. Thành ngữ Ăn quả nhớ kẻ trồng cây đề cao giá trị đạo đức nào?
A. Lòng biết ơn và ghi nhớ công lao của người đi trước.
B. Sự chăm chỉ và cần cù trong lao động.
C. Tinh thần đoàn kết và tương trợ lẫn nhau.
D. Khát vọng vươn lên và khẳng định bản thân.
14. Trong câu Bầu trời đêm nay thật huyền ảo với hàng ngàn vì sao lấp lánh., từ huyền ảo có chức năng gì?
A. Chỉ số lượng.
B. Chỉ trạng thái, tính chất.
C. Chỉ hành động.
D. Chỉ nguyên nhân.
15. Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào giữ vai trò quan trọng nhất để thuyết phục người đọc?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
B. Luận điểm rõ ràng, có sức thuyết phục và dẫn chứng xác thực.
C. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều mệnh đề.
D. Lập luận logic, mạch lạc nhưng không cần dẫn chứng.
16. Trong tiếng Việt, yếu tố nào được xem là nền tảng để tạo nên sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ, phản ánh tư duy và văn hóa của dân tộc?
A. Quy tắc ngữ pháp chặt chẽ.
B. Hệ thống âm vị và thanh điệu độc đáo.
C. Khả năng biến đổi từ vựng linh hoạt.
D. Sự phát triển liên tục của các lớp từ mới.
17. Tác dụng của việc sử dụng đại từ xưng hô tôi, bạn trong giao tiếp là gì?
A. Tăng tính trang trọng, lịch sự.
B. Thể hiện sự gần gũi, thân mật và tôn trọng.
C. Làm cho câu văn trở nên súc tích hơn.
D. Phân biệt rõ vai trò của người nói và người nghe.
18. Trong câu Ban mai, sương giăng mắc trên lá, mờ ảo như một bức tranh thủy mặc., biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để tạo hình ảnh?
A. Hoán dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Ẩn dụ.
19. Khi viết một bài văn miêu tả, yếu tố nào giúp cho bức tranh ngôn ngữ trở nên sống động và chân thực hơn?
A. Sử dụng nhiều tính từ và trạng từ.
B. Kết hợp các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác).
C. Đảm bảo số lượng từ ngữ phong phú.
D. Trình bày ý tưởng theo một trình tự cố định.
20. Thành ngữ Nước chảy đá mòn thể hiện ý nghĩa nào trong việc học tập và rèn luyện?
A. Sự kiên trì, bền bỉ sẽ mang lại kết quả.
B. Môi trường xung quanh có thể làm thay đổi bản chất.
C. Cần phải biết thích nghi với hoàn cảnh.
D. Sức mạnh của thiên nhiên là vô hạn.
21. Câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời sử dụng phép tu từ nào?
A. Nhân hóa.
B. Hoán dụ.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.
22. Thành ngữ Có công mài sắt, có ngày nên kim khuyên nhủ điều gì?
A. Sự kiên trì và nỗ lực không ngừng sẽ dẫn đến thành công.
B. Cần biết tận dụng cơ hội để đạt mục tiêu.
C. Thành công đến từ sự may mắn và thời cơ.
D. Đừng ngại khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
23. Trong một đoạn văn xuôi, chức năng chính của dấu chấm phẩy (;) là gì?
A. Đánh dấu kết thúc một câu hoàn chỉnh.
B. Ngăn cách các ý có quan hệ tương phản hoặc liệt kê có ý nghĩa sâu sắc.
C. Biểu thị sự ngập ngừng, ngắt quãng trong lời nói.
D. Đánh dấu sự kết thúc của một đoạn văn.
24. Thành ngữ Học một biết mười khuyên nhủ con người về phẩm chất gì trong học tập?
A. Sự chăm chỉ, cần cù.
B. Khả năng suy rộng, liên hệ và tiếp thu nhanh.
C. Sự kiên trì, không bỏ cuộc.
D. Khả năng ghi nhớ tốt.
25. Phân biệt hai khái niệm chân lý và sự thật trong ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ học, ý nào đúng nhất?
A. Chân lý là sự thật khách quan, còn sự thật là quan điểm cá nhân.
B. Chân lý là những quy luật phổ quát, bất biến, còn sự thật là những sự kiện, hiện tượng cụ thể.
C. Hai khái niệm này hoàn toàn đồng nghĩa và không có sự khác biệt.
D. Chân lý chỉ tồn tại trong lĩnh vực tôn giáo, còn sự thật trong khoa học.