1. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để miêu tả những hình ảnh quen thuộc của Sài Gòn trong Sài Gòn tôi yêu?
A. Nhân hóa và so sánh.
B. Hoán dụ và điệp ngữ.
C. Liệt kê và ẩn dụ.
D. Nói quá và chơi chữ.
2. Trong văn bản Phong cách Hồ Chí Minh, tác giả đã phân tích phong cách sống của Bác qua những khía cạnh nào?
A. Phong cách làm việc và phong cách ứng xử.
B. Phong cách lao động và phong cách sinh hoạt.
C. Phong cách nói và phong cách viết.
D. Phong cách tư duy và phong cách diễn đạt.
3. Trong văn bản Bàn về đọc sách, Nguyễn Trọng Bằng đã nhấn mạnh những yếu tố nào của một người đọc sách có hiệu quả?
A. Đọc nhanh, đọc nhiều và ghi nhớ tốt.
B. Đọc kỹ, đọc có suy nghĩ và biết chọn lọc.
C. Đọc theo sở thích và đọc để giải trí.
D. Đọc thuộc lòng và đọc để thi cử.
4. Trong văn bản Sài Gòn tôi yêu, tác giả thể hiện tình cảm gì với Sài Gòn?
A. Sự hoài niệm và tiếc nuối.
B. Sự yêu mến, gắn bó và tự hào.
C. Sự phê phán và chỉ trích.
D. Sự xa lạ và thờ ơ.
5. Câu Ta hát bài ca gọi cá vào trong Đoàn thuyền đánh cá thể hiện điều gì về người lao động?
A. Sự phụ thuộc vào thiên nhiên.
B. Sự làm chủ, gắn bó và chinh phục thiên nhiên.
C. Sự sợ hãi và e dè trước biển cả.
D. Sự mệt mỏi và chán nản với công việc.
6. Phép tu từ nào làm cho sự vật, sự việc, hiện tượng được nhân cách hóa, trở nên giống như con người?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.
7. Trong tác phẩm Vào phủ Chúa Trịnh, tác giả đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả cảnh tượng bên trong phủ chúa?
A. Liệt kê và tương phản.
B. Ẩn dụ và nhân hóa.
C. So sánh và hoán dụ.
D. Nói quá và chơi chữ.
8. Trong bài Tây Tiến, hình ảnh đoàn quân được miêu tả với những đặc điểm nào?
A. Oai phong, lẫm liệt, đầy sức mạnh.
B. Gian khổ, thiếu thốn nhưng vẫn anh dũng, kiên cường.
C. Nguy hiểm, tàn khốc nhưng vẫn giữ được vẻ đẹp lãng mạn.
D. Hào hùng, bất khuất và mang vẻ đẹp bi tráng.
9. Phép tu từ nào dùng để lấy một bộ phận để chỉ toàn thể hoặc ngược lại, hoặc lấy dấu hiệu của sự vật để chỉ chính sự vật đó?
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
10. Trong câu Trăng nhô làm sao cho cả làng đều thấy mặt, từ nhô được dùng với ý nghĩa gì và thuộc phép tu từ nào?
A. Tròn đầy, ẩn dụ.
B. Nguy hiểm, nhân hóa.
C. Tỏa sáng, so sánh.
D. Cố gắng, hoán dụ.
11. Trong tác phẩm Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để khắc họa vẻ đẹp của nhân vật Thúy Kiều?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Điệp ngữ và hoán dụ.
C. Nhân hóa và nói quá.
D. Chơi chữ và điệp âm.
12. Theo văn bản Phong cách Hồ Chí Minh, vì sao có thể nói phong cách sống của Bác là cần, kiệm, có và văn minh?
A. Vì Bác luôn tuân thủ các nguyên tắc của Đảng và Nhà nước.
B. Vì Bác sống giản dị, tiết kiệm, luôn có ý thức về sự văn minh, hiện đại.
C. Vì Bác luôn ưu tiên làm việc và học tập, không quan tâm đến sinh hoạt.
D. Vì Bác có lối sống khoa học, luôn tuân theo các quy luật tự nhiên.
13. Câu Dưới trăng, quyên đã gọi hè trong Truyện Kiều thuộc kiểu câu gì về mặt hình thức?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu rút gọn.
D. Câu đặc biệt.
14. Câu Chẳng bay thì lạc, lạc thì chìm (trong Vào phủ Chúa Trịnh) thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?
A. Sự tự tin và quyết đoán.
B. Sự lo lắng và bế tắc.
C. Sự phấn khích và háo hức.
D. Sự thờ ơ và lãnh đạm.
15. Khổ thơ nào trong bài Tây Tiến khắc họa rõ nét nhất sự gian lao, thiếu thốn của đoàn quân?
A. Khổ thơ đầu tiên.
B. Khổ thơ thứ hai.
C. Khổ thơ thứ ba.
D. Khổ thơ thứ tư.
16. Phép tu từ nào dùng để thay thế từ ngữ này bằng từ ngữ khác có nét tương đồng về âm thanh hoặc ý nghĩa?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.
17. Phân tích ngữ cảnh và ý nghĩa của từ thương trong câu Thương thay thập diện mai phục (Truyện Kiều): Từ thương ở đây có ý nghĩa gì?
A. Thương cảm cho hoàn cảnh bi đát của nhân vật.
B. Thương nhớ về quá khứ huy hoàng.
C. Thương xót, đau đớn cho tình thế ngặt nghèo.
D. Thương yêu, gắn bó với người thân.
18. Trong bài Luyện tập sử dụng các phép tu từ, các phép tu từ được phân loại dựa trên tiêu chí nào là chủ yếu?
A. Dựa trên hiệu quả thẩm mỹ.
B. Dựa trên đặc điểm cấu tạo từ ngữ.
C. Dựa trên chức năng và cách thức biểu đạt.
D. Dựa trên ý nghĩa biểu tượng.
19. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nhiều nhất trong Chiếu cầu hiền để thể hiện sự khẩn thiết và chân thành của người viết?
A. Điệp ngữ.
B. So sánh.
C. Liệt kê.
D. Lập luận và dẫn chứng.
20. Trong bài Đoàn thuyền đánh cá, biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả cảnh đoàn thuyền ra khơi?
A. Ẩn dụ và hoán dụ.
B. So sánh và nhân hóa.
C. Điệp ngữ và nói quá.
D. Liệt kê và chơi chữ.
21. Trong câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm đời con, từ ngọn lửa được dùng với phép tu từ gì?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.
22. Trong câu Vì lợi ích mười năm trồng cây, vì lợi ích trăm năm trồng người, từ trồng cây và trồng người có mối quan hệ tu từ nào?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nhân hóa.
23. Trong văn bản Chiếu cầu hiền, Ngô Thì Nhậm đã sử dụng những luận điểm chính nào để thuyết phục vua Quang Trung?
A. Lợi ích của việc đoàn kết dân tộc và tầm quan trọng của nhân tài.
B. Sự suy yếu của triều đình và nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.
C. Truyền thống lịch sử và đạo lý của dân tộc.
D. Sức mạnh quân sự và ý chí chiến đấu của nhân dân.
24. Theo Nguyễn Trọng Bằng, tại sao việc đọc sách theo hệ thống lại quan trọng?
A. Để có thể thi đỗ với điểm cao.
B. Để hiểu sâu sắc vấn đề và tránh kiến thức rời rạc.
C. Để có nhiều kiến thức mới lạ và độc đáo.
D. Để có thể tranh luận với người khác.
25. Phép tu từ nào dùng cách lặp lại một từ ngữ hoặc một cụm từ để nhấn mạnh ý nghĩa, tạo nhịp điệu và cảm xúc cho câu văn?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Điệp ngữ.
D. Nói quá.