1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ nói?
A. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ
B. Có ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt hỗ trợ
C. Cấu trúc câu thường ngắn gọn, đôi khi chưa hoàn chỉnh
D. Diễn đạt chặt chẽ, logic, ít lặp từ
2. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Ngọn lửa yêu nước bùng cháy?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
3. Tác dụng của việc sử dụng từ nồng nàn trong câu Nhân dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước là gì?
A. Làm cho câu văn thêm trang trọng
B. Gợi tả mức độ cao nhất của tình cảm yêu nước
C. Phân biệt với các dân tộc khác
D. Nhấn mạnh sự khác biệt về văn hóa
4. Trong Hịch tướng sĩ, câu Thân là tướng, phải biết sách lược đánh giặc thể hiện vai trò và trách nhiệm của ai?
A. Nhà vua
B. Tướng sĩ
C. Nhân dân
D. Quan lại
5. Biện pháp tu từ chủ yếu trong câu Rầm rập ngoài cửa, đã thấy những tiếng trống trận (Vào Phủ Chúa Trịnh) là gì?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Thanh âm gợi tả (tượng thanh)
D. Điệp cấu trúc
6. Biện pháp tu từ chủ yếu trong câu Bác vẫn ung dung làm thơ (Hồ Chí Minh - Ngắm trăng) là gì?
A. Nhân hóa
B. Hoán dụ
C. Ẩn dụ
D. Nói giảm nói tránh
7. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Năm gian nhà cỏ thấp le te?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Ẩn dụ
8. Trong văn bản Pháp lệnh về quyền và nghĩa vụ của công dân, ngôn ngữ được sử dụng mang tính chất gì?
A. Trữ tình, lãng mạn
B. Hành chính, công vụ
C. Khoa học, kỹ thuật
D. Nghệ thuật, biểu cảm
9. Câu Máu nóng đã sôi lại càng sôi trong Hịch tướng sĩ sử dụng biện pháp tu từ gì?
A. Hoán dụ
B. Nói quá
C. Điệp cấu trúc
D. Nhân hóa
10. Trong Ngắm trăng, cụm từ yên tĩnh được dùng để miêu tả gì?
A. Tâm trạng của Bác
B. Âm thanh của đêm khuya
C. Cảnh vật thiên nhiên
D. Không gian nơi Bác ở
11. Yếu tố nào sau đây không thuộc ngôn ngữ nói?
A. Ngữ điệu
B. Cử chỉ, nét mặt
C. Dấu câu
D. Sự ngập ngừng
12. Trong Báo cáo của một tổ chức, ngôn ngữ được yêu cầu phải đảm bảo yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Sự sáng tạo, bay bổng
B. Tính khách quan, chính xác, rõ ràng
C. Tính hài hước, dí dỏm
D. Tính cá nhân, cảm xúc
13. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu Nhân dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước (Trần Quốc Tuấn)?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. So sánh
14. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết?
A. Sự hiện diện của âm thanh
B. Tính trực tiếp và khả năng tương tác
C. Sự phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp
D. Tính ổn định và lâu dài
15. Tác dụng của việc lặp lại cụm từ chẳng những... mà còn... trong các văn bản hành chính là gì?
A. Tăng tính biểu cảm
B. Nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả
C. Thể hiện sự phức tạp của vấn đề
D. Làm rõ mối quan hệ bổ sung, tương đương hoặc tăng tiến
16. Đặc điểm nổi bật nhất của ngôn ngữ trong các tác phẩm trữ tình dân gian là gì?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học
B. Ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh, cảm xúc
C. Chủ yếu là ngôn ngữ hành chính, công vụ
D. Ngôn ngữ khô khan, thiếu tính biểu cảm
17. Việc Nguyễn Trãi dùng hình ảnh bóng giặc trong Bình Ngô đại cáo có ý nghĩa gì?
A. Chỉ sự tồn tại vật chất của quân giặc
B. Gợi tả sự ám ảnh, đe dọa và hiện hữu của kẻ thù
C. Nhấn mạnh sự yếu đuối của quân giặc
D. Thể hiện sự kính trọng đối với kẻ thù
18. Trong bài Ngắm trăng (Hồ Chí Minh), câu thơ Cảnh khuya như vẻ người chưa ngủ gợi cho ta điều gì?
A. Sự cô đơn của Bác khi làm thơ
B. Vẻ đẹp huyền ảo, tĩnh lặng của đêm khuya và tâm trạng thức cùng cảnh vật
C. Sự vất vả của người dân trong đêm khuya
D. Bác đang suy nghĩ về chiến lược quân sự
19. Trong các văn bản hành chính, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, rõ ràng nhằm mục đích gì?
A. Tăng tính nghệ thuật
B. Tránh gây hiểu lầm, đảm bảo tính pháp lý
C. Thể hiện cảm xúc cá nhân
D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc
20. Trong Vào Phủ Chúa Trịnh, Chúa Trịnh dung dăng dung dẻ là cách diễn đạt thể hiện điều gì?
A. Sự uy nghi, oai phong
B. Sự vui vẻ, nhàn hạ
C. Sự nhút nhát, rụt rè
D. Sự khắc nghiệt, tàn bạo
21. Trong Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi, câu Trúc chẻ tro bay, cá lội, chim bay thể hiện điều gì về cuộc kháng chiến?
A. Sự tàn khốc, hủy diệt của chiến tranh
B. Sự đoàn kết của quân dân
C. Sự khéo léo trong chiến thuật
D. Sự giàu có của đất nước
22. Trong Hịch tướng sĩ, Trần Quốc Tuấn dùng lời lẽ như nước với lửa để nói về mối quan hệ giữa ai với ai?
A. Tướng sĩ và nhân dân
B. Ta và địch
C. Vua và tôi
D. Quân ta và triều đình
23. Trong Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn, việc tác giả sử dụng các câu hỏi tu từ như Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, máu chảy, cam lòng nhằm mục đích gì?
A. Tăng tính thẩm mĩ cho bài hịch
B. Khơi gợi lòng tự tôn dân tộc
C. Nhấn mạnh tình yêu nước, nỗi trăn trở và kêu gọi tướng sĩ
D. Chứng minh tài năng quân sự của bản thân
24. Trong đoạn trích Vào Phủ Chúa Trịnh, tác giả dân gian đã sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả sự giàu sang, quyền uy của chúa Trịnh?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Điệp ngữ
D. Nói quá
25. Ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi viết Bình Ngô đại cáo bằng chữ Hán là gì?
A. Để thể hiện sự uyên bác của bản thân
B. Để khẳng định sức mạnh và văn hóa của Đại Việt với triều đình nhà Minh
C. Để dễ dàng dịch sang các ngôn ngữ khác
D. Để thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa Trung Hoa