1. Trong Sang thu, hành động ngả nón của con người thể hiện điều gì?
A. Sự kính trọng, chào đón và hòa mình vào vẻ đẹp của thiên nhiên mùa thu.
B. Sự mệt mỏi và cần nghỉ ngơi sau một ngày làm việc.
C. Sự e ngại, không muốn đối diện với thiên nhiên.
D. Sự coi thường, không quan tâm đến cảnh vật xung quanh.
2. Tác giả Hữu Thỉnh đã sử dụng ngôn ngữ như thế nào để gợi tả mùa thu trong Sang thu?
A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, tinh tế, gợi cảm, mang màu sắc cổ điển và hiện đại đan xen.
B. Ngôn ngữ trực diện, mạnh mẽ, thể hiện sự thay đổi đột ngột của thiên nhiên.
C. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, chỉ tập trung vào miêu tả hiện thực.
D. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, mô tả từng chi tiết của mùa thu.
3. Trong Sang thu, khi nói Và rồi mây cũng bay đi, tác giả muốn gửi gắm suy ngẫm gì về cuộc đời?
A. Cuộc đời cũng là dòng chảy của sự biến đổi, không có gì là vĩnh cửu, cần trân trọng những khoảnh khắc hiện tại.
B. Cần phải giữ chặt những gì mình có để không bị mất đi.
C. Mọi thứ tốt đẹp rồi cũng sẽ kết thúc, nên hãy buồn bã.
D. Cần phải thay đổi liên tục để thích ứng với cuộc sống.
4. Trong Sang thu, khi viết Đã vơi những khát vọng, tác giả muốn nói đến điều gì?
A. Sự lắng đọng, chín chắn trong suy nghĩ và cảm xúc của con người khi bước vào độ tuổi từng trải.
B. Sự thất vọng, chán nản trước những mục tiêu chưa đạt được.
C. Sự quên lãng, không còn nhớ đến những ước mơ đã từng có.
D. Sự mệt mỏi, kiệt sức sau những nỗ lực không ngừng nghỉ.
5. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Hàng cau vẫn đứng thẳng hàng ở bài Sang thu?
A. Nhân hóa, vì cau được miêu tả như có hành động đứng thẳng hàng.
B. So sánh, vì hàng cau được so sánh với một đội quân.
C. Ẩn dụ, vì hàng cau ẩn dụ cho sự kiên định.
D. Điệp âm, bởi sự lặp lại của âm h.
6. Câu Đã vơi những khát vọng trong Sang thu có sự tương đồng về ý nghĩa với câu nào sau đây?
A. Khi con người trải qua nhiều biến cố, họ thường trở nên điềm đạm và bớt những mong cầu mãnh liệt.
B. Tuổi trẻ luôn tràn đầy khát vọng và mong muốn chinh phục mọi thứ.
C. Cần phải giữ vững khát vọng để đạt được thành công trong cuộc sống.
D. Khát vọng là điều duy nhất giúp con người vượt qua khó khăn.
7. Trong Sang thu, hình ảnh bãi bờ được miêu tả như thế nào?
A. Yên tĩnh, vắng lặng, có ao nước và những tiếng ve xa dần.
B. Náo nhiệt, đông vui với nhiều người qua lại.
C. Trơ trụi, hoang vắng, không có dấu hiệu sự sống.
D. Rực rỡ sắc màu của hoa lá mùa thu.
8. Trong Sang thu, câu Và rồi mây cũng bay đi thể hiện sự chuyển biến của cảnh vật như thế nào?
A. Từ trạng thái tĩnh lặng, có phần bất động sang trạng thái vận động, biến đổi.
B. Từ cảnh vật rực rỡ sang cảnh vật tiêu điều, buồn bã.
C. Từ bầu trời trong xanh sang bầu trời âm u, nhiều mây.
D. Từ âm thanh rộn rã sang âm thanh im lặng tuyệt đối.
9. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Sương chùng chình qua ngõ trong bài Sang thu?
A. Nhân hóa, bởi sương được miêu tả như đang có hành động chùng chình.
B. So sánh, bởi sương được so sánh với một người đang đi chậm rãi.
C. Ẩn dụ, bởi sương chùng chình ẩn dụ cho sự chậm rãi của thời gian.
D. Điệp ngữ, bởi từ chùng chình được lặp lại để nhấn mạnh.
10. Trong Sang thu, câu Đã thưa những tiếng gà gợi lên điều gì về âm thanh của mùa thu?
A. Sự yên tĩnh, vắng lặng hơn so với mùa hè, ít có tiếng gà gáy.
B. Âm thanh của gà gáy vang vọng khắp nơi.
C. Tiếng gà gáy báo hiệu một ngày mới bắt đầu.
D. Sự ồn ào, náo nhiệt của những đàn gà.
11. Câu Nắng đã vơi những chân mây trong Sang thu mang ý nghĩa biểu tượng nào?
A. Sự dịu bớt của ánh nắng hè gay gắt, nhường chỗ cho ánh nắng thu dịu dàng hơn.
B. Nắng chiếu xiên, tạo ra những bóng mây dài trên bầu trời.
C. Sự biến mất hoàn toàn của ánh nắng, bầu trời âm u.
D. Nắng yếu ớt, không đủ sức chiếu sáng bầu trời.
12. Câu thơ Hàng cau vẫn đứng thẳng hàng trong Sang thu thể hiện điều gì?
A. Sự vững chãi, kiên định của thiên nhiên trước sự thay đổi của thời tiết, thời gian.
B. Sự cô đơn, lẻ loi của những hàng cau trong mùa thu.
C. Sự thay đổi nhanh chóng của cảnh vật, không còn giữ được dáng vẻ cũ.
D. Vẻ đẹp rực rỡ và sinh động của những hàng cau vào mùa thu.
13. Nghệ thuật quan sát và cảm nhận tinh tế của tác giả Hữu Thỉnh được thể hiện rõ nhất qua hình ảnh nào trong Sang thu?
A. Những tín hiệu mơ hồ, tinh tế của thiên nhiên như hương ổi, gió se lại, sương chùng chình.
B. Những cảnh vật mùa thu quen thuộc như lá vàng rơi, cây trơ cành.
C. Sự thay đổi rõ rệt của nhiệt độ và ánh sáng.
D. Những hoạt động nhộn nhịp của con người trong mùa thu.
14. Tại sao Hữu Thỉnh lại dùng từ bỗng trong câu bỗng nhận ra hương ổi ở bài thơ Sang thu?
A. Để nhấn mạnh sự bất ngờ, đột ngột của sự cảm nhận, cho thấy bước chuyển mình của thiên nhiên và tâm trạng.
B. Để thể hiện sự lãng quên, quên mất mùa thu đã bắt đầu từ bao giờ.
C. Để chỉ sự chậm trễ trong việc nhận biết thời tiết thay đổi.
D. Để diễn tả sự vội vã, gấp gáp khi cảm nhận mùa thu.
15. Ý nghĩa của hình ảnh chiếc lá thu trong bài thơ Sang thu là gì?
A. Biểu tượng cho sự biến đổi, báo hiệu quy luật tuần hoàn của tự nhiên, sự kết thúc của một chu kỳ.
B. Chỉ đơn thuần là một chiếc lá khô rơi rụng tự nhiên.
C. Mang ý nghĩa về sự tươi mới và sức sống của mùa thu.
D. Là dấu hiệu của mùa đông sắp đến, mang theo giá rét.
16. Theo quan niệm trong bài Sang thu, mùa thu mang đến cho con người cảm xúc chủ đạo nào?
A. Sự dịu dàng, trầm lắng, suy tư và chiêm nghiệm.
B. Sự sôi động, náo nhiệt và tràn đầy năng lượng.
C. Sự buồn bã, cô đơn và tuyệt vọng.
D. Sự hứng khởi, vui tươi và lạc quan.
17. Câu Rồi những nếp áo, nếp khăn bay gần hết trong Sang thu có ý nghĩa gì?
A. Sự vắng lặng, thưa thớt dần của con người và hoạt động sinh hoạt trong không gian làng quê.
B. Sự thay đổi thời tiết khiến mọi người phải mặc ấm hơn.
C. Cảnh báo về sự nguy hiểm, mọi thứ sắp biến mất.
D. Diễn tả sự rộn ràng, nhộn nhịp của mùa thu.
18. Trong đoạn trích Sang thu, nhà thơ Hữu Thỉnh miêu tả tín hiệu nào của mùa thu là bỗng nhận ra hương ổi?
A. Mùi hương đặc trưng của quả ổi chín, báo hiệu mùa thu đã về.
B. Hương vị của món ăn truyền thống mùa thu liên quan đến ổi.
C. Sự thay đổi trong không khí, mang theo mùi hương của ổi.
D. Một loại nước hoa có mùi ổi được sử dụng trong mùa thu.
19. Trong Sang thu, mây trôi nhẹ cho thấy đặc điểm gì của bầu trời mùa thu?
A. Bầu trời cao, thoáng đãng, mây lững lờ trôi một cách thanh bình.
B. Bầu trời âm u, nhiều mây, sắp có mưa.
C. Mây bay nhanh, báo hiệu sự thay đổi đột ngột của thời tiết.
D. Bầu trời có nhiều mây, che khuất ánh mặt trời.
20. Trong Sang thu, câu Ngoài bờ, ao cũng xa dần những tiếng ve ám chỉ điều gì?
A. Sự vắng lặng dần của âm thanh mùa hạ, tiếng ve không còn rộn rã như trước.
B. Tiếng ve vẫn còn rất to và rõ trong mùa thu.
C. Tiếng ve đã biến mất hoàn toàn, không còn nghe thấy nữa.
D. Tiếng ve là âm thanh đặc trưng của mùa thu.
21. Tác giả Hữu Thỉnh muốn thể hiện tâm trạng gì khi viết Rồi đám mây bông xốp trên nền trời?
A. Sự thanh thản, nhẹ nhàng và bình yên trong tâm hồn.
B. Sự lo lắng, bất an trước những biến đổi của thời tiết.
C. Sự buồn bã vì cảnh vật trở nên tiêu điều.
D. Sự hứng thú với những đám mây lớn trên bầu trời.
22. Trong bài thơ Sang thu, câu Gió bắt đầu se lại gợi lên điều gì về sự thay đổi của thời tiết?
A. Cảm giác se lạnh, hơi khô của không khí đặc trưng của tiết trời đầu thu.
B. Sự dữ dội và mạnh mẽ của gió mùa thu.
C. Gió mang theo hơi nước ẩm ướt của mùa hè còn sót lại.
D. Gió thổi mạnh, cảnh báo về những cơn bão sắp tới.
23. Trong Sang thu, từ chùng chình được dùng để miêu tả chuyển động của sương. Biện pháp tu từ này giúp tác giả truyền tải điều gì?
A. Sự chậm rãi, khoan thai, đầy ý nhị của không gian và thời gian mùa thu.
B. Sự gấp gáp, vội vã của sương khi hình thành vào buổi sớm.
C. Sự tan biến nhanh chóng của sương khi ánh nắng lên.
D. Sự dày đặc, khó chịu của sương mù dày đặc.
24. Câu thơ Và rồi mây cũng bay đi trong Sang thu có ý nghĩa gì?
A. Khẳng định sự vận động, thay đổi không ngừng của tự nhiên, không gì là vĩnh cửu.
B. Thể hiện sự buồn bã khi những đám mây đẹp đã biến mất.
C. Cho thấy sự lãng quên, không còn chú ý đến bầu trời nữa.
D. Ngụ ý về sự biến mất của những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
25. Nhà thơ Hữu Thỉnh sử dụng cấu trúc câu như thế nào để tạo nên nhịp điệu chậm rãi, khoan thai cho bài thơ Sang thu?
A. Sử dụng các từ ngữ gợi sự chậm rãi, hành động từ tốn và các hình ảnh tĩnh lặng.
B. Sử dụng nhiều câu ngắn, nhịp điệu nhanh để thể hiện sự gấp gáp.
C. Sử dụng các câu phức tạp, nhiều mệnh đề phụ nối tiếp nhau.
D. Sử dụng các từ ngữ mạnh, hành động quyết đoán để nhấn mạnh sự thay đổi.