1. Câu Cỏ non xanh tận chân trời trong đoạn trích Cảnh ngày xuân sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả không gian bao la?
A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. Nói quá.
D. Nhân hóa.
2. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Làn thu thủy nét xuân sơn để miêu tả vẻ đẹp của đôi mắt?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Nói quá.
3. Trong Truyện Kiều, khi miêu tả nỗi đau của Kiều, Nguyễn Du đã dùng phép tu từ nào để diễn tả sự đau đớn về thể xác và tinh thần?
A. Nói giảm nói tránh.
B. Chơi chữ.
C. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác.
D. Liệt kê.
4. Trong Truyện Kiều, câu Dưới trăng quyên gọi sầu người có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Tiếng chim quyên báo hiệu mùa xuân.
B. Tiếng chim quyên gợi lên nỗi sầu, bi thương.
C. Tiếng chim quyên thể hiện sự vui vẻ, thanh bình.
D. Tiếng chim quyên là lời cảnh báo nguy hiểm.
5. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Rầu rầu xin chút lửa gần để diễn tả nỗi khát khao, mong mỏi?
A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Nói quá.
6. Đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích miêu tả tâm trạng của Thúy Kiều qua những hình ảnh nào?
A. Cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
B. Cảnh vật thiên nhiên buồn bã, tù túng, gợi nhớ quê hương.
C. Cảnh vật thiên nhiên tươi vui, tràn đầy sức sống.
D. Cảnh vật thiên nhiên bí ẩn, kỳ ảo.
7. Khi phân tích Truyện Kiều, việc Nguyễn Du sử dụng nhiều từ láy có tác dụng gì?
A. Tạo sự khô khan, thiếu sinh động.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm và diễn tả tinh tế các sắc thái tình cảm, trạng thái.
C. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
D. Giảm bớt tính trang trọng của ngôn ngữ.
8. Tác giả Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để thể hiện sự thay đổi đột ngột trong cuộc đời Thúy Kiều khi nàng bị bán vào lầu xanh?
A. Nói giảm nói tránh.
B. Tương phản.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
9. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Trăm nghìn gửi mây cho gió để diễn tả nỗi nhớ thương da diết?
A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
10. Trong Truyện Kiều, khi miêu tả sự thay đổi của thời tiết, Nguyễn Du thường dùng những hình ảnh nào để gợi sự ảm đạm, u buồn?
A. Nắng vàng, gió nhẹ.
B. Mưa xuân, sương sớm.
C. Bão táp, sấm chớp.
D. Trăng sáng, sao trời.
11. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Tây Hồ gần đó mây giăng một trời để tạo cảm giác mênh mông, bao la của không gian?
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. Nói quá.
D. So sánh.
12. Trong Truyện Kiều, khi miêu tả cảnh Thúy Kiều tự vẫn, Nguyễn Du đã dùng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự đau đớn và tuyệt vọng của nàng?
A. Nhân hóa.
B. Điệp ngữ.
C. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác.
D. Hoán dụ.
13. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Nghìn thu thủy tổ một nhà để nói về dòng dõi, tổ tiên?
A. Nhân hóa.
B. Hoán dụ.
C. Ẩn dụ.
D. Tương phản.
14. Trong Truyện Kiều, khi miêu tả cảnh ngộ của Kiều, Nguyễn Du thường dùng những hình ảnh nào để gợi sự cô đơn, tàn khốc?
A. Hoa lá, chim muông.
B. Núi cao, sông dài.
C. Cát bụi, gió sương, bão táp.
D. Mây trời, trăng sao.
15. Đọc đoạn văn sau từ Truyện Kiều: Vạn kim khó chuộc hải triều / Sóng tình muôn dặm xiết bao nhiêu nỗi niềm. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ thứ hai?
A. Nhân hóa.
B. Hoán dụ.
C. Ẩn dụ.
D. Nói quá.
16. Trong Truyện Kiều, câu Biết đâu địa ngục vàng sen / Lòng dường đã ngả bóng sen về trời thể hiện điều gì về niềm tin tâm linh của Kiều?
A. Kiều hoàn toàn tin vào sự cứu rỗi của Phật giáo.
B. Kiều có niềm tin mơ hồ, lẫn lộn giữa cõi trần và cõi Phật.
C. Kiều không tin vào bất kỳ tôn giáo nào.
D. Kiều chỉ tin vào sức mạnh của bản thân.
17. Trong Truyện Kiều, khi Thúy Kiều bán mình chuộc cha, câu thơ Thà rằng vật giả ngọc còn hơn / Giữ giàng lấy chút giữ gìn lấy thân thể hiện điều gì về quan niệm sống của Kiều?
A. Ưu tiên sự sống còn hơn danh dự.
B. Đề cao giá trị vật chất hơn tình cảm.
C. Sẵn sàng hy sinh bản thân vì nghĩa lớn.
D. Coi trọng danh dự cá nhân hơn tất cả.
18. Trong Truyện Kiều, câu Sen tàn cúc lại nở hoa mang ý nghĩa gì về quy luật của cuộc sống?
A. Mùa xuân luôn quay trở lại.
B. Cuộc sống luôn có sự luân chuyển, thay thế, cái cũ mất đi, cái mới sinh ra.
C. Mọi thứ đều tồn tại vĩnh cửu.
D. Cuộc sống chỉ có sự tàn lụi.
19. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Buồn trông cửa bể chiều hôm để gợi tả tâm trạng buồn bã, mênh mang?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Nói quá.
20. Trong Truyện Kiều, khi miêu tả cảnh Thúy Kiều gặp Kim Trọng, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh vẻ đẹp của Kim Trọng?
A. Điệp ngữ.
B. Chơi chữ.
C. So sánh.
D. Liệt kê.
21. Câu Thuyền ai đậu bến sông trăng đó có chờ ai trong Truyện Kiều mang ý nghĩa gì về tâm trạng của nhân vật?
A. Nỗi buồn vì cảnh vật thiên nhiên.
B. Sự chờ đợi, mong ngóng một người hoặc một điều gì đó.
C. Sự thanh thản, bình yên.
D. Nỗi sợ hãi trước tương lai.
22. Khi phân tích Truyện Kiều, ý nghĩa của việc Nguyễn Du sử dụng nhiều từ Hán Việt là gì?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên thông tục, dễ hiểu.
B. Tăng tính trang trọng, cổ kính và thể hiện chiều sâu văn hóa.
C. Mở rộng vốn từ vựng cho độc giả.
D. Tạo ra sự mới lạ, phá cách trong văn chương.
23. Khi miêu tả cảnh Thúy Kiều bị ép duyên với Mã Giám Sinh, Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nào để nhấn mạnh sự lừa lọc, độc ác của hắn?
A. Chơi chữ.
B. Nói quá.
C. Nhân hóa.
D. Tương phản.
24. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Thoắt thôi individuais đã về với giời để nói về sự ra đi của một người?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Nói quá.
25. Trong tác phẩm Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để miêu tả nỗi đau khổ và sự bất hạnh của nhân vật Thúy Kiều?
A. Biện pháp nói quá và hoán dụ.
B. Biện pháp so sánh và ẩn dụ.
C. Biện pháp nhân hóa và điệp ngữ.
D. Biện pháp tương phản và ẩn dụ chuyển đổi cảm giác.