1. Biện pháp tu từ nào thường được dùng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn bằng cách dùng từ ngữ chỉ bộ phận để chỉ toàn thể hoặc ngược lại?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
2. Khi viết bài văn biểu cảm về một kỷ niệm tuổi thơ, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên tập trung khai thác để bài viết thêm sinh động và giàu cảm xúc?
A. Cảm xúc vui, buồn, nhớ nhung mà kỷ niệm đó mang lại.
B. Những chi tiết về không gian, thời gian, hoạt động diễn ra.
C. Thông tin về địa lý, kinh tế của nơi diễn ra kỷ niệm.
D. Suy nghĩ, bài học rút ra từ kỷ niệm đó.
3. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ trong văn bản biểu cảm?
A. Ngôn ngữ mang tính thông báo, cung cấp thông tin chính xác.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc, mang tính chủ quan.
C. Ngôn ngữ tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp, cú pháp.
D. Ngôn ngữ tập trung vào logic, lập luận chặt chẽ.
4. Khi viết bài văn biểu cảm về một cảnh đẹp thiên nhiên, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ hơn về bức tranh thiên nhiên đó?
A. Nêu tên các loài động vật quý hiếm.
B. Mô tả chi tiết màu sắc, âm thanh, hình dáng của cảnh vật.
C. Trình bày lịch sử hình thành của cảnh đẹp.
D. Đưa ra các số liệu khoa học về môi trường.
5. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tình cảm yêu mến, trân trọng đối với một con vật nuôi?
A. Con chó của tôi có bộ lông màu vàng.
B. Chú chó của tôi rất trung thành.
C. Ôi, chú chó bé nhỏ của tôi! Thật đáng yêu làm sao!
D. Con chó này cần được chăm sóc.
6. Trong các biện pháp dưới đây, biện pháp nào giúp người viết thể hiện rõ hơn cảm xúc, suy nghĩ của mình khi viết văn bản biểu cảm?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả chi tiết, cụ thể về đối tượng.
B. Dùng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm, hình ảnh so sánh, ẩn dụ.
C. Liệt kê các thông tin, sự kiện theo trình tự thời gian.
D. Trình bày ý kiến một cách khách quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
7. Trong một bài văn biểu cảm, việc sử dụng đại từ nhân xưng tôi, em, con giúp thể hiện điều gì?
A. Tính khách quan, trung lập của người viết.
B. Sự tham gia trực tiếp, vai trò người kể chuyện, người trải nghiệm.
C. Khả năng phân tích các vấn đề xã hội.
D. Kiến thức về lịch sử, địa lý.
8. Biện pháp tu từ nào giúp làm cho lời văn thêm sinh động bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
9. Xác định biện pháp tu từ trong câu: Trường Sa, Hoàng Sa là máu thịt của Tổ quốc Việt Nam.
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
10. Biện pháp tu từ nào giúp làm rõ ý nghĩa của sự vật, hiện tượng bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng một tên gọi khác có mối quan hệ gần gũi, thân thuộc với nó?
A. So sánh
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. Điệp ngữ
11. Trong bài văn biểu cảm, việc sử dụng các từ ngữ chỉ thái độ, cảm xúc như thật, quá, biết bao, chao ôi có tác dụng gì?
A. Tạo sự khách quan, khoa học cho bài viết.
B. Tăng cường tính biểu cảm, thể hiện cảm xúc trực tiếp.
C. Giúp người đọc ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn.
D. Làm cho bài viết trở nên khô khan, thiếu sức sống.
12. Khi diễn tả niềm vui sướng tột độ, cách diễn đạt nào sau đây hiệu quả nhất trong văn bản biểu cảm?
A. Tôi cảm thấy rất vui.
B. Tôi vui mừng khôn xiết!
C. Niềm vui của tôi là rất lớn.
D. Tôi vui.
13. Biện pháp tu từ nào giúp làm cho lời văn giàu hình ảnh và gợi cảm bằng cách nhân hóa sự vật, hiện tượng?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
14. Trong văn bản biểu cảm, việc sử dụng câu cảm thán có vai trò gì?
A. Cung cấp thêm thông tin khách quan về sự vật, hiện tượng.
B. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, thái độ của người viết.
C. Tạo sự liên kết giữa các ý trong bài viết.
D. Tóm tắt lại nội dung chính của văn bản.
15. Xác định biện pháp tu từ trong câu: Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm đời con.
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
16. Chọn câu văn có cách diễn đạt cảm xúc phù hợp nhất với văn bản biểu cảm:
A. Bố tôi là một người đàn ông có chiều cao trung bình.
B. Ôi, bố tôi! Bố là người cha tuyệt vời nhất trên đời!
C. Bố tôi làm nghề giáo viên.
D. Theo thống kê, bố tôi đã làm việc 30 năm.
17. Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu sau: Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ, treo lơ lửng trên bầu trời xanh thẳm.
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Điệp ngữ
18. Khi viết bài văn biểu cảm về một người thân yêu, điều gì là quan trọng nhất để bài viết chạm đến trái tim người đọc?
A. Liệt kê đầy đủ các thành tích, công lao của người đó.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
C. Thể hiện chân thành tình cảm, suy nghĩ, cảm xúc cá nhân.
D. So sánh người đó với những nhân vật nổi tiếng.
19. Khi viết bài văn biểu cảm, để thể hiện sự rung động và tình cảm chân thành, người viết nên tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên, mộc mạc.
C. Liệt kê các sự kiện theo thứ tự khách quan.
D. Trích dẫn nhiều lời khuyên từ sách vở.
20. Khi viết bài văn biểu cảm về một món quà, yếu tố nào giúp người đọc hiểu rõ hơn về ý nghĩa mà món quà mang lại?
A. Mô tả chi tiết chất liệu của món quà.
B. Nêu rõ giá trị tiền bạc của món quà.
C. Giải thích người tặng là ai.
D. Chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ của người nhận về món quà.
21. Biện pháp tu từ nào giúp làm nổi bật ý nghĩa của sự vật, hiện tượng bằng cách sử dụng một từ ngữ vốn dùng để chỉ sự vật, hiện tượng này để gọi tên một sự vật, hiện tượng khác có liên quan?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cấu trúc chung của một bài văn biểu cảm?
A. Mở bài: Giới thiệu đối tượng biểu cảm, tình cảm.
B. Thân bài: Trình bày cảm xúc, suy nghĩ, kỷ niệm.
C. Kết bài: Nêu suy nghĩ, lời hứa, mong ước.
D. Phần Phụ lục: Liệt kê các tài liệu tham khảo.
23. Trong văn bản biểu cảm, việc lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu có tác dụng gì?
A. Tạo sự nhàm chán, đơn điệu cho bài viết.
B. Nhấn mạnh ý nghĩa, cảm xúc, tạo nhịp điệu cho lời văn.
C. Cung cấp thêm nhiều thông tin mới.
D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các chi tiết.
24. Biện pháp tu từ nào làm cho sự vật, hiện tượng vốn là những vật vô tri, vô giác, không có đặc điểm của con người, trở nên sống động, có hồn như con người?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
25. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa một cách hiệu quả nhất?
A. Cánh đồng lúa trải dài tít tắp.
B. Những cây lúa đang rì rào hát ca.
C. Mặt trời tỏa ánh nắng rực rỡ.
D. Dòng sông uốn lượn như dải lụa.