1. Việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cộng đồng và các nhà tài trợ có ý nghĩa gì đối với dự án nhân ái?
A. Không có ảnh hưởng gì đến kết quả dự án.
B. Giúp dự án nhận được sự ủng hộ, hỗ trợ và lan tỏa giá trị tích cực.
C. Chỉ làm tăng thêm sự phức tạp trong quản lý.
D. Là yêu cầu bắt buộc nhưng không mang lại lợi ích thực tế.
2. Khi lập kế hoạch cho dự án nhân ái, việc phân công công việc cần đảm bảo yếu tố nào?
A. Giao hết cho một người có kinh nghiệm nhất.
B. Phù hợp với năng lực, sở trường và trách nhiệm của từng thành viên.
C. Chia đều cho tất cả mọi người, không cần quan tâm khả năng.
D. Chỉ giao cho những người xung phong.
3. Tại sao việc huy động nguồn lực (tiền bạc, vật chất, nhân lực) lại quan trọng trong xây dựng dự án nhân ái?
A. Để dự án trở nên hoành tráng và thu hút sự chú ý.
B. Đảm bảo dự án có đủ điều kiện để triển khai và đạt kết quả mong muốn.
C. Để chứng tỏ khả năng của người tổ chức.
D. Chỉ cần có ý tưởng là đủ, không cần nguồn lực.
4. Dự án nhân ái Sách yêu thương quyên góp sách cũ cho trẻ em vùng khó khăn. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình xây dựng dự án?
A. Khảo sát nhu cầu đọc sách của trẻ em tại các điểm trường.
B. Lên kế hoạch thu thập, phân loại và vận chuyển sách.
C. Tổ chức buổi lễ trao tặng sách và hoạt động đọc sách cùng trẻ.
D. Mua thêm điện thoại thông minh mới cho mọi thành viên trong ban tổ chức.
5. Trong việc xây dựng dự án nhân ái, tính minh bạch được thể hiện qua khía cạnh nào?
A. Giữ kín mọi thông tin về dự án.
B. Công khai, rõ ràng về mục tiêu, hoạt động, nguồn lực và kết quả của dự án.
C. Chỉ báo cáo với cấp trên.
D. Chỉ minh bạch với nhà tài trợ chính.
6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn đối tượng hưởng lợi cho một dự án nhân ái?
A. Sự quen biết cá nhân với người thuộc nhóm đối tượng.
B. Nhu cầu thực sự và khả năng tiếp cận sự giúp đỡ của họ.
C. Số lượng người thuộc nhóm đối tượng.
D. Sự nổi tiếng của nhóm đối tượng trên mạng xã hội.
7. Trong một dự án nhân ái về bảo vệ môi trường, hoạt động nào là phù hợp nhất để triển khai?
A. Tổ chức các buổi biểu diễn văn nghệ.
B. Trồng cây xanh, dọn rác, tuyên truyền về ý thức bảo vệ môi trường.
C. Kêu gọi mọi người mua sắm đồ dùng mới.
D. Xây dựng các khu vui chơi giải trí.
8. Một dự án nhân ái giúp đỡ người già neo đơn có thể bao gồm những hoạt động nào?
A. Tổ chức các lớp học nhảy hiện đại.
B. Thăm hỏi, trò chuyện, hỗ trợ nhu yếu phẩm và chăm sóc sức khỏe.
C. Tổ chức các buổi thi đấu thể thao.
D. Tặng quà lưu niệm đắt tiền.
9. Một dự án nhân ái thành công thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Chi phí thực hiện rất cao.
B. Đạt được mục tiêu đề ra và mang lại lợi ích rõ rệt cho cộng đồng.
C. Có nhiều người tham gia nhưng không rõ kết quả.
D. Chỉ giải quyết được một phần nhỏ vấn đề.
10. Khi lập ngân sách cho dự án nhân ái, điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Ưu tiên chi tiêu cho các hoạt động truyền thông quảng bá.
B. Phân bổ hợp lý cho các khoản chi phí cần thiết để đạt mục tiêu, đảm bảo minh bạch và hiệu quả.
C. Cố gắng cắt giảm tối đa mọi chi phí.
D. Chi tiêu tùy hứng theo tình hình thực tế.
11. Khi thiết kế hoạt động cho dự án, tiêu chí nào là quan trọng để đảm bảo tính khả thi?
A. Hoạt động phải thật độc đáo và mới lạ.
B. Hoạt động phải phù hợp với nguồn lực sẵn có, mục tiêu và khả năng thực hiện của nhóm.
C. Hoạt động phải thu hút được nhiều người tham gia nhất có thể.
D. Hoạt động phải có tính giải trí cao.
12. Một dự án nhân ái hướng tới giáo dục trẻ em khuyết tật có thể sử dụng phương pháp nào để truyền tải kiến thức hiệu quả?
A. Chỉ đọc sách giáo khoa theo quy định.
B. Sử dụng phương pháp trực quan, sinh động, kết hợp trò chơi và tương tác.
C. Tổ chức các bài kiểm tra liên tục.
D. Chỉ dùng hình thức giảng bài một chiều.
13. Khi thực hiện dự án, việc giao tiếp và phối hợp giữa các thành viên trong nhóm có vai trò gì?
A. Chỉ cần trao đổi khi có vấn đề nghiêm trọng.
B. Tạo sự đồng thuận, giải quyết mâu thuẫn kịp thời và đảm bảo tiến độ chung.
C. Là hoạt động không bắt buộc nếu mọi người đều làm tốt việc của mình.
D. Tăng thêm công việc cho các thành viên.
14. Trong quá trình xây dựng dự án nhân ái, việc xác định mục tiêu cần đạt được đóng vai trò gì?
A. Định hướng cho các hoạt động và đo lường hiệu quả của dự án.
B. Chỉ là thủ tục hành chính cần có.
C. Là bước không quan trọng, có thể bỏ qua.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào ý muốn cá nhân người thực hiện.
15. Phân biệt giữa nhu cầu và mong muốn của đối tượng hưởng lợi có ý nghĩa gì trong việc xây dựng dự án nhân ái?
A. Không có sự khác biệt quan trọng.
B. Giúp xác định đúng và ưu tiên giải quyết những vấn đề cấp thiết nhất.
C. Chỉ cần đáp ứng mọi mong muốn.
D. Làm cho dự án phức tạp hơn.
16. Khi đối mặt với những khó khăn, trở ngại không lường trước trong quá trình thực hiện dự án, thái độ nào của người tổ chức là phù hợp nhất?
A. Nản lòng và bỏ cuộc ngay lập tức.
B. Bình tĩnh tìm hiểu nguyên nhân và điều chỉnh kế hoạch cho phù hợp.
C. Đổ lỗi cho người khác.
D. Chỉ tập trung vào những việc đã được lên kế hoạch ban đầu.
17. Trong giai đoạn chuẩn bị, việc khảo sát, thu thập thông tin về vấn đề cần giải quyết giúp ích gì cho dự án nhân ái?
A. Tạo ra một câu chuyện hấp dẫn để kêu gọi ủng hộ.
B. Hiểu rõ bản chất vấn đề, xác định đúng đối tượng và nhu cầu, từ đó xây dựng kế hoạch phù hợp.
C. Chỉ để có thêm tài liệu tham khảo.
D. Đảm bảo dự án có quy mô lớn.
18. Trong quá trình xây dựng dự án, đối tác có thể là ai?
A. Chỉ các tổ chức phi chính phủ.
B. Bất kỳ cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp nào có thể hỗ trợ dự án về nguồn lực hoặc chuyên môn.
C. Chỉ những người có cùng ý tưởng dự án.
D. Chỉ các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
19. Khi xây dựng dự án nhân ái, yếu tố nào tạo nên sự khác biệt và thu hút sự quan tâm của cộng đồng?
A. Chỉ cần có số lượng người tham gia đông đảo.
B. Sự độc đáo trong ý tưởng, tính thực tế của giải pháp và tác động tích cực mang lại.
C. Chi phí tổ chức thật cao.
D. Sự nổi tiếng của người đứng đầu dự án.
20. Việc đặt tên cho dự án nhân ái có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là một thủ tục hành chính.
B. Giúp dự án dễ nhận diện, thể hiện được mục tiêu và giá trị cốt lõi.
C. Là yếu tố quyết định sự thành công của dự án.
D. Không cần thiết phải đặt tên.
21. Việc ghi nhận và lan tỏa những câu chuyện thành công của dự án nhân ái có tác dụng gì?
A. Chỉ làm tăng thêm khối lượng công việc.
B. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng, tạo động lực cho các dự án tương tự và lan tỏa giá trị nhân văn.
C. Là hình thức tự khen thưởng cá nhân.
D. Không mang lại lợi ích gì cho dự án.
22. Nếu một dự án nhân ái gặp vấn đề về sự tham gia của tình nguyện viên, giải pháp nào có thể được xem xét?
A. Yêu cầu tất cả mọi người phải tham gia.
B. Xem xét lại cách tuyển dụng, đào tạo, động viên và ghi nhận đóng góp của tình nguyện viên.
C. Ngừng hoạt động của dự án.
D. Chỉ dựa vào một vài tình nguyện viên cốt cán.
23. Dự án Mang ánh sáng đến trường nhằm trang bị đèn học cho học sinh vùng cao. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu này?
A. Kêu gọi quyên góp đèn học và vật liệu liên quan.
B. Khảo sát nhu cầu về đèn học tại các trường vùng cao.
C. Tổ chức các lớp học kỹ năng sử dụng máy tính.
D. Vận chuyển và lắp đặt đèn học tại các lớp học.
24. Khi đánh giá hiệu quả của dự án nhân ái, chúng ta cần xem xét những khía cạnh nào?
A. Chỉ số lượng người tham gia dự án.
B. Mức độ đạt được mục tiêu, tác động đến cộng đồng và sự hài lòng của các bên liên quan.
C. Thời gian hoàn thành dự án.
D. Sự lan tỏa thông tin về dự án trên mạng xã hội.
25. Trong giai đoạn thực hiện, nếu có sự thay đổi về điều kiện khách quan (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh), người tổ chức dự án nhân ái cần làm gì?
A. Tiếp tục thực hiện theo kế hoạch cũ.
B. Đánh giá tác động, điều chỉnh kế hoạch và tìm kiếm các giải pháp thay thế phù hợp.
C. Ngừng mọi hoạt động cho đến khi tình hình ổn định.
D. Chỉ thông báo cho những người thân cận.