1. Tại làng nghề sản xuất chiếu cói, việc phơi khô nguyên liệu dưới ánh nắng mặt trời có cần lưu ý gì về sức khỏe người lao động?
A. Không cần lưu ý gì, chỉ cần phơi đủ khô.
B. Phơi vào thời điểm nắng gắt nhất để nhanh khô.
C. Cần có biện pháp chống nắng như đội mũ, mặc quần áo dài tay và uống đủ nước.
D. Sử dụng hóa chất để thúc đẩy quá trình khô.
2. Nguyên tắc An toàn là trên hết trong sản xuất tại các làng nghề ám chỉ điều gì?
A. Chỉ cần chú trọng an toàn khi có đoàn kiểm tra.
B. An toàn phải được ưu tiên tuyệt đối, ngay cả khi ảnh hưởng đến tiến độ công việc.
C. An toàn chỉ quan trọng đối với người quản lý.
D. An toàn là trách nhiệm của người lao động cá nhân.
3. Việc đào tạo và tập huấn định kỳ về an toàn lao động cho người dân ở các làng nghề có vai trò gì?
A. Chỉ để đối phó với các quy định của nhà nước.
B. Giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng phòng tránh rủi ro và xử lý tình huống khẩn cấp.
C. Tốn kém chi phí và không mang lại lợi ích thiết thực.
D. Chỉ cần thực hiện một lần duy nhất.
4. Biện pháp phòng ngừa tai nạn điện giật tại các làng nghề có sử dụng thiết bị điện là gì?
A. Thường xuyên lau chùi thiết bị bằng khăn ướt.
B. Sử dụng dây điện bị tróc vỏ hoặc nối dài dây điện tùy tiện.
C. Kiểm tra định kỳ hệ thống điện, sửa chữa kịp thời các hư hỏng và sử dụng thiết bị cách điện.
D. Để các thiết bị điện gần nguồn nước.
5. Tại làng nghề sản xuất mây tre đan, việc tiếp xúc với bụi tre, mây hoặc sơn phủ có thể gây ra tác động sức khỏe nào?
A. Tăng cường khả năng miễn dịch.
B. Gây kích ứng đường hô hấp, dị ứng da và các vấn đề về mắt.
C. Giảm stress hiệu quả.
D. Cải thiện tuần hoàn máu.
6. Tại các làng nghề sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ, việc sử dụng hóa chất như sơn, vecni tiềm ẩn nguy cơ gì đối với người lao động?
A. Nguy cơ cháy nổ cao.
B. Nguy cơ nhiễm độc hóa chất, ảnh hưởng đến da và hệ hô hấp.
C. Nguy cơ bị điện giật.
D. Nguy cơ quá tải trọng cơ thể.
7. Khi làm việc với máy cưa gỗ tại làng nghề mộc, người lao động cần trang bị những gì để bảo vệ đôi mắt?
A. Kính râm màu tối.
B. Kính áp tròng.
C. Kính bảo hộ chống bụi và mảnh vụn.
D. Không cần trang bị gì đặc biệt.
8. Tại làng nghề sản xuất giấy thủ công, việc tiếp xúc với hóa chất tẩy trắng có thể gây ra vấn đề sức khỏe nào?
A. Giảm thị lực.
B. Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
C. Gây viêm da, kích ứng mắt và đường hô hấp.
D. Tăng nguy cơ đột quỵ.
9. Trong làng nghề đan lát, việc sử dụng dao, kéo sắc nhọn là phổ biến. Biện pháp nào giúp phòng ngừa tai nạn do vật sắc nhọn gây ra?
A. Cất dao, kéo bừa bãi sau khi sử dụng.
B. Luôn giữ dao, kéo hướng mũi nhọn về phía mình.
C. Sử dụng bao đựng hoặc hộp bảo vệ cho dao, kéo và cất giữ cẩn thận.
D. Dùng tay không để thử độ bén của dao, kéo.
10. Trong làng nghề làm gốm, người lao động thường xuyên tiếp xúc với bụi đất sét. Biện pháp nào giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe của họ?
A. Tăng cường thông gió tự nhiên bằng cách mở hết cửa.
B. Sử dụng quạt công nghiệp thổi trực tiếp vào người lao động.
C. Áp dụng hệ thống hút bụi tại nguồn và đeo khẩu trang chống bụi.
D. Giảm thời gian làm việc xuống còn 2 tiếng mỗi ngày.
11. Khi làm việc với các dụng cụ cầm tay chạy bằng điện tại làng nghề thủ công, người lao động cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để tránh tai nạn?
A. Kiểm tra độ sáng của bóng đèn.
B. Đảm bảo dây điện và vỏ máy không bị hỏng, hở, và sử dụng ở nơi khô ráo.
C. Sử dụng dụng cụ ở cường độ cao nhất.
D. Không cần kiểm tra gì nếu dụng cụ còn mới.
12. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa tai nạn lao động do sử dụng máy móc, thiết bị tại các làng nghề sản xuất nông sản?
A. Thường xuyên lau chùi máy móc sạch sẽ.
B. Chỉ sử dụng máy móc khi có người hướng dẫn.
C. Đảm bảo máy móc hoạt động ở tốc độ cao nhất để hoàn thành công việc nhanh.
D. Vận hành máy theo đúng quy trình, quy phạm an toàn và sử dụng các bộ phận bảo vệ đi kèm.
13. Tại làng nghề sản xuất thuốc trừ sâu thủ công, biện pháp nào là quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe người lao động?
A. Sử dụng khẩu trang vải thông thường.
B. Đeo găng tay cao su và mặc quần áo bảo hộ che kín cơ thể, sử dụng mặt nạ phòng độc phù hợp.
C. Chỉ làm việc vào ban đêm để tránh nắng.
D. Uống nhiều nước lọc để giải độc.
14. Việc xử lý chất thải công nghiệp từ các làng nghề (ví dụ: nước thải nhuộm vải, tro xỉ) cần tuân thủ quy định nào để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng?
A. Đổ thẳng ra sông, suối hoặc ruộng vườn.
B. Tập kết tại bãi rác sinh hoạt.
C. Xử lý theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường trước khi thải ra môi trường.
D. Chôn lấp ngẫu nhiên ở khu vực đất trống.
15. Biện pháp nào cần ưu tiên hàng đầu khi xử lý các vật liệu dễ cháy nổ tại làng nghề sản xuất pháo hoa hoặc vật liệu dễ cháy khác?
A. Để vật liệu ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng.
B. Sử dụng dụng cụ bằng kim loại để di chuyển.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy định về phòng cháy chữa cháy, tránh xa nguồn lửa và tia lửa điện.
D. Trộn lẫn các loại hóa chất để tăng độ bền.
16. Trong làng nghề làm bánh chưng, việc sử dụng bếp lửa hoặc nồi hơi để luộc bánh tiềm ẩn nguy cơ gì?
A. Nguy cơ bị mất nước.
B. Nguy cơ bị bỏng do hơi nước nóng hoặc lửa, và ngộ độc khí CO nếu thông gió kém.
C. Nguy cơ bị điện giật.
D. Nguy cơ bị côn trùng cắn.
17. Theo phân tích phổ biến, khi làm việc trong môi trường làng nghề có nhiều bụi mịn, loại trang thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) nào là cần thiết nhất để bảo vệ hệ hô hấp?
A. Kính bảo hộ và mũ trùm đầu.
B. Găng tay cao su và ủng cách điện.
C. Khẩu trang chống bụi chuyên dụng hoặc mặt nạ phòng độc.
D. Áo khoác dày và ủng chống nước.
18. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây mất an toàn lao động trong các làng nghề truyền thống?
A. Thiếu kiến thức về an toàn lao động.
B. Thiếu trang thiết bị bảo hộ cá nhân.
C. Sử dụng máy móc, công cụ hiện đại, tự động hóa cao.
D. Điều kiện làm việc không đảm bảo (thiếu ánh sáng, ẩm thấp, bụi bặm).
19. Tại làng nghề nuôi trồng thủy sản, việc sử dụng hóa chất xử lý nước hoặc thuốc kháng sinh có thể gây ra rủi ro sức khỏe nào cho người lao động nếu không cẩn thận?
A. Nguy cơ bị hạ đường huyết.
B. Nguy cơ tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, gây bỏng da, dị ứng hoặc ngộ độc.
C. Nguy cơ bị mất thính lực.
D. Nguy cơ bị rối loạn tiền đình.
20. Theo quan điểm về an toàn lao động, việc tổ chức không gian làm việc gọn gàng, ngăn nắp tại các làng nghề có ý nghĩa gì?
A. Giúp không gian làm việc trông thẩm mỹ hơn.
B. Tăng diện tích sử dụng.
C. Giảm thiểu nguy cơ vấp ngã, vướng víu và tai nạn do vật dụng rơi vãi.
D. Tạo cảm giác thoải mái, thư giãn hơn.
21. Một người thợ mộc đang sử dụng máy bào gỗ. Nếu lưỡi bào bị kẹt, hành động nào sau đây là KHÔNG an toàn?
A. Tắt máy ngay lập tức và chờ lưỡi bào dừng hẳn.
B. Dùng que hoặc vật dụng khác để gạt vật liệu bị kẹt khi máy vẫn đang chạy.
C. Rút phích cắm điện trước khi xử lý.
D. Đeo găng tay bảo hộ khi gỡ vật liệu.
22. Trong làng nghề chế biến hải sản, việc sử dụng các thiết bị sắc bén như dao, máy cắt cá có thể gây ra nguy cơ gì?
A. Nguy cơ bị ngộ độc thực phẩm.
B. Nguy cơ bị đứt tay, cắt vào chân hoặc các bộ phận cơ thể khác.
C. Nguy cơ bị trượt ngã trên sàn ướt.
D. Nguy cơ bị nhiễm lạnh.
23. Tại làng nghề làm nến, việc bảo quản nguyên liệu sáp ong hoặc parafin cần tuân thủ quy định nào để đảm bảo an toàn?
A. Để sáp ở nơi ẩm ướt để tránh khô.
B. Bảo quản gần các nguồn nhiệt hoặc vật liệu dễ cháy.
C. Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn lửa và nhiệt độ cao.
D. Trộn lẫn sáp với các chất lỏng khác để dễ bảo quản.
24. Trong làng nghề sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ, ngoài việc sử dụng máy móc, người lao động còn có thể gặp nguy cơ gì từ các vật liệu phụ trợ?
A. Nguy cơ bị ăn mòn bởi xi măng.
B. Nguy cơ bị dị ứng hoặc ngộ độc từ keo dán, dung môi, sơn.
C. Nguy cơ bị trượt ngã do dầu mỡ.
D. Nguy cơ quá tải nhiệt.
25. Hành vi nào sau đây của người lao động tại làng nghề sản xuất thuốc lá là nguy hiểm và cần tránh?
A. Chia sẻ kinh nghiệm làm việc với đồng nghiệp.
B. Sử dụng thuốc lá trong khu vực làm việc có hóa chất.
C. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng máy móc.
D. Vệ sinh tay sạch sẽ trước khi ăn.