1. Việc thay đổi sử dụng đất, đặc biệt là nạn phá rừng, góp phần làm tăng hiệu ứng nhà kính bằng cách nào?
A. Giảm lượng oxy trong khí quyển.
B. Giảm khả năng hấp thụ CO2 từ khí quyển của cây cối.
C. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật trong đất.
D. Thúc đẩy quá trình quang hợp diễn ra mạnh mẽ hơn.
2. Sự tan chảy của băng ở các vùng cực và sông băng trên núi có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
A. Làm tăng độ mặn của nước biển.
B. Giảm mực nước biển do nước ngọt bị giữ lại trong đất liền.
C. Làm tăng mực nước biển và đe dọa các khu vực ven biển.
D. Cải thiện sự đa dạng sinh học ở các đại dương.
3. Khí nhà kính nào sau đây có nguồn gốc chủ yếu từ các hoạt động nông nghiệp, đặc biệt là chăn nuôi gia súc và sản xuất lúa nước?
A. Carbon dioxide (CO2)
B. Methane (CH4)
C. Nitrous oxide (N2O)
D. Ozone (O3)
4. Quá trình nào sau đây là một phần của chu trình carbon tự nhiên nhưng cũng bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người, góp phần vào hiệu ứng nhà kính?
A. Sự hình thành các mỏ than đá dưới lòng đất.
B. Sự quang hợp của thực vật.
C. Sự phân hủy vật chất hữu cơ trong điều kiện yếm khí.
D. Sự bốc hơi nước từ các đại dương.
5. Một trong những hậu quả của việc tăng nhiệt độ Trái Đất là sự thay đổi trong hệ sinh thái, ví dụ như:
A. Sự mở rộng của các khu rừng ôn đới.
B. Sự di cư hoặc tuyệt chủng của nhiều loài sinh vật do không thích nghi kịp.
C. Tăng cường sức khỏe và khả năng chống chịu của các rạn san hô.
D. Giảm sự lây lan của sâu bệnh hại cây trồng.
6. Một trong những biện pháp hiệu quả để giảm phát thải khí nhà kính từ lĩnh vực năng lượng là gì?
A. Tăng cường sử dụng than đá để sản xuất điện.
B. Đầu tư và phát triển năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời, gió).
C. Tăng cường khai thác dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
D. Giảm hiệu quả sử dụng năng lượng trong công nghiệp.
7. Sự gia tăng nồng độ Carbon dioxide (CO2) trong khí quyển chủ yếu đến từ hoạt động nào của con người?
A. Sản xuất xi măng và các quá trình công nghiệp khác.
B. Hoạt động nông nghiệp và chăn nuôi.
C. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ, khí tự nhiên) cho năng lượng.
D. Sử dụng các bình xịt và chất làm lạnh.
8. Việc sử dụng năng lượng hiệu quả, ví dụ như cải thiện cách nhiệt cho các tòa nhà hoặc sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng, giúp giảm hiệu ứng nhà kính bằng cách:
A. Giảm lượng CO2 phát thải từ việc sản xuất năng lượng.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2 của khí quyển.
C. Làm mát trực tiếp bầu khí quyển.
D. Giảm lượng ozone trong khí quyển.
9. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển có thể dẫn đến hiện tượng nào đối với các dòng hải lưu trên toàn cầu?
A. Tăng cường tốc độ của các dòng hải lưu do nước ấm hơn.
B. Thay đổi mô hình và cường độ của các dòng hải lưu do sự thay đổi về nhiệt độ và độ mặn của nước biển.
C. Làm cho các dòng hải lưu ngừng chảy.
D. Giảm sự bốc hơi nước từ đại dương.
10. Hiện tượng nóng lên toàn cầu có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây?
A. Giảm mực nước biển do băng tan nhiều hơn.
B. Tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán).
C. Mùa đông kéo dài hơn và lạnh hơn ở nhiều khu vực.
D. Sự phát triển mạnh mẽ của các rạn san hô dưới đáy biển.
11. Sự ấm lên của đại dương do hiệu ứng nhà kính có thể dẫn đến những hậu quả nào?
A. Tăng cường khả năng hấp thụ CO2 của nước biển.
B. Làm giảm cường độ của các cơn bão nhiệt đới.
C. Gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô và ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển.
D. Làm tăng trữ lượng cá ở các vùng biển sâu.
12. Loại bức xạ nào chủ yếu bị giữ lại bởi các khí nhà kính, gây ra hiệu ứng làm ấm Trái Đất?
A. Bức xạ nhìn thấy (ánh sáng mặt trời)
B. Bức xạ tia cực tím (UV)
C. Bức xạ hồng ngoại (nhiệt)
D. Bức xạ tia X
13. Khí nào sau đây được coi là khí nhà kính quan trọng nhất về mặt đóng góp vào hiệu ứng nhà kính do hoạt động của con người, xét trên khối lượng phát thải?
A. Methane (CH4)
B. Nitrous oxide (N2O)
C. Carbon dioxide (CO2)
D. Ozone (O3)
14. Chất nào sau đây, từng được sử dụng rộng rãi trong tủ lạnh và bình xịt, là một trong những khí nhà kính mạnh và gây suy giảm tầng ozone?
A. Carbon monoxide (CO)
B. Freon (Chlorofluorocarbons - CFCs)
C. Sulfur dioxide (SO2)
D. Nitrogen dioxide (NO2)
15. Việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió và mặt trời là một chiến lược quan trọng để:
A. Tăng cường phát thải CO2.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính.
C. Tăng cường suy giảm tầng ozone.
D. Thúc đẩy hiện tượng mưa axit.
16. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp theo những cách nào?
A. Tăng năng suất cây trồng trên diện rộng do nhiệt độ tăng.
B. Giảm sự xuất hiện của sâu bệnh hại cây trồng.
C. Gây ra các điều kiện thời tiết bất lợi như hạn hán, lũ lụt, làm giảm năng suất và ảnh hưởng đến an ninh lương thực.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các giống cây trồng mới.
17. Hiệu ứng nhà kính được mô tả chính xác nhất là quá trình:
A. Làm cho Trái Đất lạnh đi bằng cách phản xạ ánh sáng mặt trời trở lại không gian.
B. Giữ lại một phần nhiệt lượng bức xạ từ bề mặt Trái Đất, làm ấm hành tinh.
C. Tạo ra các cơn bão và hiện tượng thời tiết cực đoan do sự thay đổi của từ trường Trái Đất.
D. Phá hủy tầng ozone, làm tăng bức xạ cực tím có hại lên bề mặt Trái Đất.
18. Theo nguyên tắc chung, tiềm năng làm nóng lên toàn cầu (GWP) của một khí nhà kính đo lường:
A. Khả năng phá hủy tầng ozone của khí đó.
B. Khả năng giữ nhiệt của khí đó so với CO2 trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Thời gian tồn tại của khí đó trong khí quyển.
D. Tác động trực tiếp của khí đó đến sức khỏe con người.
19. Hoạt động nào sau đây đóng góp vào việc giải phóng Nitrous oxide (N2O) vào khí quyển?
A. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch trong các phương tiện giao thông.
B. Sử dụng các loại phân bón hóa học trong nông nghiệp.
C. Hoạt động của các nhà máy nhiệt điện.
D. Sản xuất xi măng.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động của con người?
A. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ, khí tự nhiên)
B. Phá rừng và thay đổi sử dụng đất
C. Các hoạt động địa chất tự nhiên như núi lửa phun trào
D. Sử dụng các chất làm lạnh công nghiệp (như HFCs)
21. Theo quan điểm khoa học, việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đòi hỏi những hành động nào?
A. Chỉ tập trung vào việc trồng thêm cây xanh.
B. Chỉ chuyển đổi sang các loại phương tiện giao thông chạy bằng điện.
C. Giảm phát thải khí nhà kính trên diện rộng từ nhiều ngành, lĩnh vực và tăng cường hấp thụ CO2.
D. Chỉ tập trung vào việc thích ứng với các thay đổi đã xảy ra.
22. Tại sao các nhà khoa học lại quan tâm đến việc giảm phát thải Nitrous oxide (N2O)?
A. Vì nó là nguyên nhân chính gây ra mưa axit.
B. Vì nó có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu rất cao và làm suy giảm tầng ozone.
C. Vì nó gây ra hiệu ứng nhà kính rất mạnh và là khí nhà kính chính từ các hoạt động công nghiệp.
D. Vì nó là khí nhà kính có tuổi thọ ngắn nhất trong khí quyển.
23. Khí nhà kính nào sau đây có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu (Global Warming Potential - GWP) cao nhất trên một đơn vị khối lượng, mặc dù nồng độ trong khí quyển thấp hơn CO2?
A. Carbon dioxide (CO2)
B. Methane (CH4)
C. Nitrous oxide (N2O)
D. Hydrofluorocarbons (HFCs)
24. Tầng ozone có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sự sống trên Trái Đất bằng cách nào?
A. Hấp thụ phần lớn bức xạ hồng ngoại từ Trái Đất.
B. Phản xạ lại toàn bộ bức xạ mặt trời trở lại không gian.
C. Hấp thụ phần lớn bức xạ tia cực tím (UV) có hại từ Mặt Trời.
D. Điều hòa nhiệt độ bề mặt Trái Đất bằng cách giữ nhiệt.
25. Khí nhà kính nào sau đây được hình thành chủ yếu từ quá trình đốt cháy không hoàn toàn các vật liệu hữu cơ và từ các hoạt động công nghiệp?
A. Methane (CH4)
B. Carbon monoxide (CO)
C. Carbon dioxide (CO2)
D. Nitrous oxide (N2O)