Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

1. Theo phân tích truyền thông, yếu tố nào sau đây giúp thông tin về phòng chống hạn hán trở nên đáng tin cậy hơn trong mắt công chúng?

A. Thông tin được chia sẻ bởi người nổi tiếng không liên quan đến lĩnh vực.
B. Nguồn tin không rõ ràng, dựa trên lời đồn.
C. Thông tin được kiểm chứng bởi các cơ quan chức năng, chuyên gia và dựa trên dữ liệu khoa học.
D. Chỉ sử dụng các câu chuyện hư cấu để minh họa.

2. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên trong ngôn ngữ khi tuyên truyền về việc sơ tán người dân khỏi vùng nguy hiểm?

A. Ngôn ngữ khoa trương, gây hoang mang.
B. Ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, cung cấp thông tin về địa điểm sơ tán, phương tiện và thời gian.
C. Ngôn ngữ mơ hồ, khó hiểu.
D. Chỉ yêu cầu mọi người tự tìm cách di chuyển.

3. Việc phân tích các sai lầm phổ biến trong công tác phòng chống thiên tai trước đây nhằm mục đích gì trong hoạt động tuyên truyền?

A. Để chỉ trích những người đã mắc sai lầm.
B. Để rút kinh nghiệm, tránh lặp lại các sai lầm tương tự và nâng cao hiệu quả phòng chống trong tương lai.
C. Để chứng minh rằng công tác phòng chống là vô ích.
D. Chỉ để làm tăng thêm sự phức tạp của vấn đề.

4. Đâu là cách tiếp cận ngôn ngữ hiệu quả khi tuyên truyền cho trẻ em về phòng chống bão, lụt?

A. Sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật phức tạp.
B. Kể chuyện, sử dụng hình ảnh minh họa sinh động, câu hỏi tương tác và ngôn ngữ gần gũi.
C. Chỉ tập trung vào các quy tắc, lệnh cấm.
D. Yêu cầu ghi nhớ các định nghĩa dài dòng.

5. Khi tuyên truyền về phòng chống cháy rừng, việc sử dụng các hình thức truyền thông đa dạng như video, infographic, bài viết ngắn giúp:

A. Làm cho thông điệp trở nên nhàm chán.
B. Tiếp cận được nhiều nhóm đối tượng với các sở thích và thói quen tiếp nhận thông tin khác nhau.
C. Chỉ phù hợp với những người trẻ tuổi.
D. Tăng chi phí sản xuất nội dung.

6. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự phân tích sâu sắc về tâm lý người dân khi tiếp nhận thông tin cảnh báo thiên tai?

A. Giả định mọi người đều có đủ kiến thức và hành động theo cảnh báo.
B. Hiểu rằng sự sợ hãi quá mức có thể dẫn đến tê liệt hoặc bỏ qua thông tin, và cân bằng giữa cảnh báo nguy cơ và hướng dẫn hành động.
C. Chỉ tập trung vào việc thông báo thời gian xảy ra thiên tai.
D. Tin rằng thông tin từ mạng xã hội là đủ.

7. Yếu tố nào sau đây cần được chú trọng trong ngôn ngữ khi tuyên truyền về việc ứng phó với sóng thần?

A. Ngôn ngữ mang tính mô tả văn học.
B. Ngôn ngữ cung cấp thông tin rõ ràng về dấu hiệu nhận biết, các hành động cần làm ngay lập tức và các khu vực an toàn.
C. Ngôn ngữ chỉ nhấn mạnh vào sức mạnh hủy diệt của sóng thần.
D. Ngôn ngữ sử dụng các thuật ngữ khoa học về địa chấn.

8. Yếu tố nào sau đây cần được nhấn mạnh trong ngôn ngữ tuyên truyền để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc dự báo sớm thiên tai?

A. Dự báo sớm chỉ là một hình thức dự đoán không chắc chắn.
B. Dự báo sớm giúp có thời gian chuẩn bị, giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ tính mạng, tài sản.
C. Việc dự báo sớm là không cần thiết nếu thiên tai không xảy ra.
D. Dự báo sớm chỉ dành cho các nhà khoa học.

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự phù hợp của một kênh truyền thông trong chiến dịch tuyên truyền phòng chống thiên tai?

A. Kênh truyền thông đó có nhiều quảng cáo.
B. Kênh truyền thông đó có khả năng tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu và truyền tải thông điệp hiệu quả.
C. Kênh truyền thông đó là mới nhất và hiện đại nhất.
D. Kênh truyền thông đó có chi phí thấp nhất.

10. Trong bối cảnh thiên tai, việc xây dựng thông điệp tuyên truyền có tính hành động cao cần tập trung vào:

A. Các lý thuyết trừu tượng về biến đổi khí hậu.
B. Các bước cụ thể, rõ ràng mà người dân có thể thực hiện để bảo vệ bản thân và tài sản.
C. Các dự báo thời tiết dài hạn không chắc chắn.
D. Các câu chuyện bi kịch cá nhân.

11. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi trong việc phân biệt giữa thông tin cảnh báo nguy cơ và thông tin hướng dẫn ứng phó khi tuyên truyền về thiên tai?

A. Cảnh báo nguy cơ nói về tương lai, hướng dẫn ứng phó nói về hiện tại.
B. Cảnh báo nguy cơ thông báo về khả năng xảy ra, hướng dẫn ứng phó cung cấp các hành động cụ thể để đối phó.
C. Cả hai đều chỉ là lời khuyên.
D. Cảnh báo nguy cơ luôn tiêu cực, hướng dẫn ứng phó luôn tích cực.

12. Khi tuyên truyền về phòng chống hạn hán, việc sử dụng các ví dụ thực tế về các địa phương đã ứng phó thành công giúp người xem:

A. Cảm thấy bi quan hơn về tình hình.
B. Nhận thức được tính khả thi của các biện pháp và có thêm động lực hành động.
C. Nghi ngờ về tính chính xác của thông tin.
D. Chỉ tập trung vào các khó khăn của các địa phương đó.

13. Khi tuyên truyền về nguy cơ sạt lở đất, việc sử dụng hình ảnh minh họa cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính hiệu quả và nhân văn?

A. Chỉ sử dụng hình ảnh mang tính khốc liệt, gây sốc.
B. Sử dụng hình ảnh tập trung vào hậu quả tàn khốc mà không đưa ra giải pháp.
C. Kết hợp hình ảnh minh họa các biện pháp phòng tránh, cảnh báo nguy cơ và hướng dẫn ứng phó an toàn.
D. Sử dụng hình ảnh không liên quan đến chủ đề để tạo sự mới lạ.

14. Khi tuyên truyền về phòng chống lốc xoáy, việc so sánh các biện pháp trú ẩn khác nhau cần làm nổi bật yếu tố nào?

A. Sự tiện lợi của mỗi địa điểm trú ẩn.
B. Mức độ an toàn và khả năng bảo vệ người dân khỏi tác động của lốc xoáy.
C. Số lượng người có thể trú ẩn.
D. Tính thẩm mỹ của công trình trú ẩn.

15. Trong công tác tuyên truyền phòng chống thiên tai, việc sử dụng các câu hỏi tu từ nhằm mục đích gì?

A. Làm cho bài nói trở nên dài hơn.
B. Kích thích tư duy phản biện, khuyến khích người nghe suy ngẫm và tham gia vào quá trình tiếp nhận thông tin.
C. Chỉ để thể hiện sự hiểu biết của người nói.
D. Tạo cảm giác khó hiểu và xa cách.

16. Trong tuyên truyền về phòng chống cháy rừng, thông điệp nào sau đây thể hiện sự vận dụng hiệu quả kiến thức về nguyên nhân gây cháy?

A. "Cháy rừng là do thiên nhiên."
B. "Cẩn thận với lửa khi vào rừng, tránh vứt tàn thuốc, đốt nương rẫy không kiểm soát."
C. "Rừng sẽ tự phục hồi sau cháy."
D. "Cháy rừng là điều không thể tránh khỏi."

17. Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình tuyên truyền, yếu tố nào sau đây cho thấy sự thành công về mặt thay đổi hành vi của cộng đồng?

A. Nhiều người biết đến chương trình.
B. Số lượng người tham gia các hoạt động tình nguyện phòng chống thiên tai tăng lên.
C. Chương trình được nhiều phương tiện truyền thông đưa tin.
D. Các lãnh đạo địa phương đều ủng hộ chương trình.

18. Việc đánh giá hiệu quả của một chiến dịch tuyên truyền phòng chống thiên tai thường dựa trên các tiêu chí nào?

A. Số lượng người tham gia các buổi nói chuyện.
B. Mức độ thay đổi nhận thức, hành vi của cộng đồng và giảm thiểu thiệt hại.
C. Số lượng bài báo viết về chiến dịch.
D. Sự nổi tiếng của người phát ngôn.

19. Khi so sánh hai biện pháp phòng chống lũ lụt khác nhau, yếu tố nào sau đây thể hiện sự phân tích đa chiều?

A. Chỉ so sánh chi phí ban đầu.
B. So sánh hiệu quả phòng chống, chi phí, thời gian thi công, tác động môi trường và khả năng duy trì.
C. Chỉ dựa vào ý kiến của một vài người dân.
D. Chọn biện pháp có vẻ ngoài đẹp mắt nhất.

20. Khi xây dựng thông điệp tuyên truyền về phòng chống bão, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để khuyến khích người dân chủ động tham gia?

A. Nhấn mạnh vào các dự báo phức tạp, khó hiểu.
B. Chỉ đưa ra các con số thống kê thiệt hại trong quá khứ.
C. Cung cấp thông tin cụ thể về các hành động cần làm, lợi ích của việc phòng tránh và chia sẻ câu chuyện thành công.
D. Sử dụng hình ảnh răn đe, gây sợ hãi.

21. Trong công tác tuyên truyền phòng chống thiên tai, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để tiếp cận hiệu quả đến mọi đối tượng?

A. Ngôn ngữ khoa học, phức tạp, ít dùng.
B. Ngôn ngữ địa phương, mang tính cá nhân cao.
C. Ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với trình độ và hoàn cảnh của người nghe.
D. Ngôn ngữ chỉ tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành.

22. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng khẩu hiệu ngắn gọn, dễ nhớ trong chiến dịch tuyên truyền phòng chống lũ lụt?

A. Làm cho thông điệp trở nên bí ẩn và thu hút sự tò mò.
B. Tạo ấn tượng mạnh, dễ dàng lan tỏa và khắc sâu vào tâm trí người dân.
C. Tăng cường tính học thuật và độ tin cậy của thông tin.
D. Giảm thiểu số lượng từ ngữ cần sử dụng.

23. Trong việc tuyên truyền phòng chống sạt lở đất, việc sử dụng các câu chuyện thực tế về những người đã vượt qua khó khăn giúp:

A. Tăng cảm giác bất lực và tuyệt vọng.
B. Truyền cảm hứng, cho thấy khả năng ứng phó và phục hồi, đồng thời khích lệ hành động.
C. Làm giảm sự chú ý đến các biện pháp phòng ngừa.
D. Tạo ra sự so sánh tiêu cực với người khác.

24. Trong tuyên truyền về phòng chống hạn hán, việc vận dụng kiến thức về nguồn nước giúp người dân hiểu rõ hơn về điều gì?

A. Tầm quan trọng của việc sử dụng nước lãng phí.
B. Cách thức nước được phân phối trên trái đất.
C. Các biện pháp tiết kiệm nước, bảo vệ nguồn nước và ứng phó với tình trạng thiếu nước.
D. Sự hình thành của các cơn mưa.

25. Khi tuyên truyền về phòng chống ngập úng đô thị, việc so sánh các giải pháp thoát nước khác nhau cần nhấn mạnh yếu tố nào để thuyết phục người dân?

A. Chi phí xây dựng ban đầu của mỗi giải pháp.
B. Tính hiệu quả, khả năng ứng phó với các cường độ mưa khác nhau và tác động môi trường lâu dài.
C. Độ phức tạp kỹ thuật của hệ thống.
D. Nguồn gốc xuất xứ của công nghệ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

1. Theo phân tích truyền thông, yếu tố nào sau đây giúp thông tin về phòng chống hạn hán trở nên đáng tin cậy hơn trong mắt công chúng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên trong ngôn ngữ khi tuyên truyền về việc sơ tán người dân khỏi vùng nguy hiểm?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

3. Việc phân tích các sai lầm phổ biến trong công tác phòng chống thiên tai trước đây nhằm mục đích gì trong hoạt động tuyên truyền?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là cách tiếp cận ngôn ngữ hiệu quả khi tuyên truyền cho trẻ em về phòng chống bão, lụt?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

5. Khi tuyên truyền về phòng chống cháy rừng, việc sử dụng các hình thức truyền thông đa dạng như video, infographic, bài viết ngắn giúp:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự phân tích sâu sắc về tâm lý người dân khi tiếp nhận thông tin cảnh báo thiên tai?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây cần được chú trọng trong ngôn ngữ khi tuyên truyền về việc ứng phó với sóng thần?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây cần được nhấn mạnh trong ngôn ngữ tuyên truyền để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc dự báo sớm thiên tai?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự phù hợp của một kênh truyền thông trong chiến dịch tuyên truyền phòng chống thiên tai?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bối cảnh thiên tai, việc xây dựng thông điệp tuyên truyền có tính hành động cao cần tập trung vào:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi trong việc phân biệt giữa thông tin cảnh báo nguy cơ và thông tin hướng dẫn ứng phó khi tuyên truyền về thiên tai?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

12. Khi tuyên truyền về phòng chống hạn hán, việc sử dụng các ví dụ thực tế về các địa phương đã ứng phó thành công giúp người xem:

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

13. Khi tuyên truyền về nguy cơ sạt lở đất, việc sử dụng hình ảnh minh họa cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính hiệu quả và nhân văn?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

14. Khi tuyên truyền về phòng chống lốc xoáy, việc so sánh các biện pháp trú ẩn khác nhau cần làm nổi bật yếu tố nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

15. Trong công tác tuyên truyền phòng chống thiên tai, việc sử dụng các câu hỏi tu từ nhằm mục đích gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

16. Trong tuyên truyền về phòng chống cháy rừng, thông điệp nào sau đây thể hiện sự vận dụng hiệu quả kiến thức về nguyên nhân gây cháy?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

17. Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình tuyên truyền, yếu tố nào sau đây cho thấy sự thành công về mặt thay đổi hành vi của cộng đồng?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

18. Việc đánh giá hiệu quả của một chiến dịch tuyên truyền phòng chống thiên tai thường dựa trên các tiêu chí nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

19. Khi so sánh hai biện pháp phòng chống lũ lụt khác nhau, yếu tố nào sau đây thể hiện sự phân tích đa chiều?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

20. Khi xây dựng thông điệp tuyên truyền về phòng chống bão, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để khuyến khích người dân chủ động tham gia?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

21. Trong công tác tuyên truyền phòng chống thiên tai, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để tiếp cận hiệu quả đến mọi đối tượng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng khẩu hiệu ngắn gọn, dễ nhớ trong chiến dịch tuyên truyền phòng chống lũ lụt?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

23. Trong việc tuyên truyền phòng chống sạt lở đất, việc sử dụng các câu chuyện thực tế về những người đã vượt qua khó khăn giúp:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

24. Trong tuyên truyền về phòng chống hạn hán, việc vận dụng kiến thức về nguồn nước giúp người dân hiểu rõ hơn về điều gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều HĐTN 8 Chủ đề 7 Tuyên truyền phòng chống thiên tai

Tags: Bộ đề 1

25. Khi tuyên truyền về phòng chống ngập úng đô thị, việc so sánh các giải pháp thoát nước khác nhau cần nhấn mạnh yếu tố nào để thuyết phục người dân?