1. Một người có khả năng thích ứng (adaptability) tốt sẽ thể hiện điều gì khi gặp thay đổi bất ngờ trong kế hoạch công việc?
A. Nhanh chóng điều chỉnh kế hoạch, tìm giải pháp thay thế và vẫn hoàn thành mục tiêu.
B. Bày tỏ sự khó chịu và từ chối thực hiện nhiệm vụ mới.
C. Mong đợi mọi thứ trở lại như cũ.
D. Chỉ làm những phần việc quen thuộc và bỏ qua phần thay đổi.
2. Thế nào là tự học suốt đời (lifelong learning) và tại sao nó cần thiết cho sự nghiệp?
A. Liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng mới để thích ứng với sự thay đổi của công việc và xã hội.
B. Chỉ học những gì đã được dạy ở trường và không cần học thêm.
C. Học lại những kiến thức cũ để ghi nhớ tốt hơn.
D. Học mọi thứ một cách ngẫu nhiên mà không có mục tiêu.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng mềm quan trọng cho tương lai?
A. Khả năng giải toán cao cấp.
B. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
C. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
D. Khả năng làm việc dưới áp lực.
4. Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, ngành nghề nào sau đây được dự đoán sẽ có nhu cầu lớn trong tương lai?
A. Chuyên gia Phân tích Dữ liệu (Data Analyst).
B. Thợ thủ công truyền thống.
C. Người làm nghề nông nghiệp truyền thống.
D. Nhân viên văn phòng hành chính.
5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn ngành nghề phù hợp với bản thân trong tương lai?
A. Sở thích cá nhân và năng lực bản thân.
B. Nhu cầu của thị trường lao động và xu hướng phát triển.
C. Yêu cầu về mức lương và chế độ đãi ngộ.
D. Lời khuyên từ bạn bè và người thân.
6. Trong quá trình tìm hiểu về một ngành nghề, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự phù hợp?
A. Mô tả công việc thực tế, yêu cầu kỹ năng và cơ hội phát triển.
B. Số lượng người làm trong ngành đó.
C. Tên gọi hào nhoáng của ngành nghề.
D. Mức độ phổ biến trên mạng xã hội.
7. Tại sao việc quản lý cảm xúc (emotional management) lại quan trọng trong môi trường công sở?
A. Giúp duy trì sự tập trung, đưa ra quyết định sáng suốt và xây dựng mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp.
B. Là dấu hiệu của sự yếu đuối và thiếu quyết đoán.
C. Chỉ cần thiết khi làm việc một mình.
D. Giúp tránh hoàn toàn mọi xung đột.
8. Việc xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding) có ý nghĩa gì đối với sự nghiệp?
A. Giúp tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp, thu hút cơ hội và nổi bật giữa đám đông.
B. Chỉ dành cho những người nổi tiếng hoặc doanh nhân.
C. Là cách để khoe khoang thành tích cá nhân.
D. Không có ảnh hưởng đến việc tìm kiếm việc làm.
9. Khi một dự án không thành công như mong đợi, hành động nào sau đây thể hiện tư duy cầu tiến (growth mindset)?
A. Phân tích nguyên nhân thất bại, rút kinh nghiệm và thử lại với phương pháp mới.
B. Cho rằng mình không có khả năng và từ bỏ.
C. Đổ lỗi cho yếu tố bên ngoài và không thay đổi gì.
D. Tin rằng thất bại là kết quả cuối cùng và không thể thay đổi.
10. Tại sao việc đặt mục tiêu nghề nghiệp (career goal setting) lại quan trọng cho tương lai?
A. Giúp định hướng rõ ràng con đường phát triển, tạo động lực và đo lường tiến độ.
B. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức và không có tác dụng thực tế.
C. Tạo áp lực không cần thiết lên bản thân.
D. Giúp tránh xa các công việc không mong muốn.
11. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi đánh giá thông tin về một ngành nghề từ internet?
A. Tính xác thực, nguồn gốc và độ tin cậy của thông tin.
B. Số lượng lượt chia sẻ trên mạng xã hội.
C. Sự hấp dẫn của hình ảnh đi kèm.
D. Nó có được nhiều người khác tin tưởng hay không.
12. Tại sao việc biết điểm mạnh và điểm yếu của bản thân lại là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi lập kế hoạch nghề nghiệp?
A. Giúp lựa chọn ngành nghề phù hợp với khả năng và sở thích, đồng thời xác định lĩnh vực cần cải thiện.
B. Là cách để tự tin hơn mà không cần hành động.
C. Chỉ giúp ích cho việc tìm kiếm công việc dễ dàng hơn.
D. Không liên quan đến việc lập kế hoạch nghề nghiệp.
13. Khi đối mặt với một nhiệm vụ khó khăn trong công việc, biểu hiện nào sau đây cho thấy bạn có khả năng phục hồi (resilience)?
A. Tìm cách giải quyết vấn đề, rút kinh nghiệm và tiếp tục cố gắng.
B. Bỏ cuộc ngay lập tức và tìm kiếm công việc dễ dàng hơn.
C. Đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh xung quanh.
D. Trở nên bi quan và mất động lực làm việc.
14. Khi tìm hiểu về một công ty, yếu tố nào sau đây phản ánh văn hóa doanh nghiệp (company culture)?
A. Giá trị cốt lõi, môi trường làm việc và cách ứng xử giữa nhân viên.
B. Địa điểm công ty tọa lạc.
C. Quy mô số lượng nhân viên.
D. Tên gọi chính thức của công ty.
15. Kỹ năng tư duy phản biện (critical thinking) có vai trò như thế nào trong việc chuẩn bị hành trang nghề nghiệp?
A. Giúp đánh giá thông tin, phân tích vấn đề một cách khách quan và đưa ra quyết định hợp lý.
B. Tăng cường khả năng giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả.
C. Thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển ý tưởng mới.
D. Nâng cao kỹ năng quản lý thời gian và sắp xếp công việc.
16. Trong môi trường làm việc nhóm, hành động nào sau đây thể hiện sự hợp tác hiệu quả?
A. Chủ động chia sẻ thông tin, hỗ trợ đồng đội và cùng nhau giải quyết vấn đề.
B. Chỉ tập trung vào phần việc của mình và không giao tiếp với người khác.
C. Luôn cố gắng làm mọi thứ một mình.
D. Chờ đợi người khác đưa ra ý tưởng rồi mới tham gia.
17. Tại sao việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) lại quan trọng khi chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai?
A. Mở rộng cơ hội tìm kiếm việc làm, học hỏi kinh nghiệm và nhận được sự hỗ trợ.
B. Giúp giảm thiểu thời gian làm việc cá nhân.
C. Tạo cơ hội để quảng bá bản thân một cách thái quá.
D. Chỉ dành cho những người làm trong lĩnh vực kinh doanh.
18. Khi lập kế hoạch cho tương lai, việc đánh giá điểm mạnh và điểm yếu (SWOT analysis) giúp ích như thế nào?
A. Hiểu rõ bản thân để phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu, từ đó đưa ra lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.
B. Tìm kiếm những người có điểm yếu giống mình.
C. Chỉ tập trung vào những điểm yếu để cải thiện.
D. Bỏ qua hoàn toàn các yếu tố bên ngoài.
19. Kỹ năng làm việc nhóm (teamwork) bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Hợp tác, giao tiếp, lắng nghe và chia sẻ trách nhiệm.
B. Chỉ làm phần việc của mình và không quan tâm đến người khác.
C. Luôn đưa ra ý kiến cá nhân mà không lắng nghe người khác.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà không quan tâm quy trình.
20. Để phát triển kỹ năng mềm (soft skills), học sinh nên ưu tiên tham gia hoạt động nào?
A. Các dự án nhóm, câu lạc bộ, hoạt động tình nguyện.
B. Chỉ tập trung vào việc học lý thuyết trên sách vở.
C. Dành toàn bộ thời gian cho các môn học chuyên ngành.
D. Tham gia các cuộc thi cá nhân chỉ có tính cạnh tranh.
21. Khi tham gia phỏng vấn xin việc, thái độ nào sau đây là không phù hợp?
A. Tự tin nhưng khiêm tốn, thể hiện sự nhiệt tình và chuyên nghiệp.
B. Nói xấu công ty cũ hoặc đồng nghiệp cũ.
C. Lắng nghe câu hỏi cẩn thận và trả lời rõ ràng.
D. Thể hiện sự quan tâm đến vị trí ứng tuyển và công ty.
22. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giữ gìn sức khỏe tinh thần khi đối mặt với áp lực công việc?
A. Tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, thực hành các hoạt động thư giãn.
B. Làm việc liên tục không ngừng nghỉ.
C. Tránh xa mọi hoạt động xã hội.
D. Chỉ tập trung vào kết quả công việc mà bỏ qua cảm xúc cá nhân.
23. Trong quá trình tìm hiểu về một ngành nghề, thông tin nào sau đây có thể được tìm thấy qua việc phỏng vấn chuyên gia (expert interview)?
A. Những thách thức thực tế trong công việc và lời khuyên cho người mới bắt đầu.
B. Lịch sử hình thành và phát triển của ngành nghề.
C. Tỷ lệ thất nghiệp trong ngành.
D. So sánh thu nhập giữa các ngành nghề khác nhau.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về tư duy đổi mới (innovative thinking)?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình, không dám thay đổi.
B. Sẵn sàng thử nghiệm những ý tưởng mới.
C. Nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
D. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo cho các thách thức.
25. Trong các kỹ năng sau, kỹ năng nào là cốt lõi nhất cho sự thành công trong mọi ngành nghề?
A. Khả năng học hỏi và thích ứng nhanh.
B. Khả năng sử dụng thành thạo một phần mềm chuyên dụng.
C. Khả năng nói nhiều ngoại ngữ.
D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.