Trắc nghiệm Cánh diều Hóa học 8 bài 8 Acid
Trắc nghiệm Cánh diều Hóa học 8 bài 8 Acid
1. Khi axit tác dụng với kim loại, thường sinh ra sản phẩm nào?
A. Muối và khí hiđro
B. Muối và nước
C. Bazơ và khí hiđro
D. Muối và oxi
2. Chất nào sau đây là một axit theo định nghĩa của Arrhenius?
A. NaOH
B. H₂SO₄
C. NaCl
D. KOH
3. Nồng độ ion H⁺ trong dung dịch axit càng cao thì?
A. pH càng lớn
B. pH càng nhỏ
C. pH không thay đổi
D. Tính bazơ càng mạnh
4. Axit nào sau đây có thể làm cháy kim loại đồng?
A. HCl loãng
B. H₂SO₄ loãng
C. HNO₃ đặc
D. H₂CO₃
5. Axit clohidric (HCl) trong nước phân ly ra những ion nào?
A. H⁺ và Cl⁻
B. Na⁺ và Cl⁻
C. H⁺ và OH⁻
D. Cl⁻ và OH⁻
6. Tính chất hóa học chung của axit là gì?
A. Tác dụng với bazơ tạo muối và nước
B. Làm quỳ tím chuyển màu xanh
C. Tác dụng với phi kim tạo muối
D. Tạo kết tủa với dung dịch kiềm
7. Chất nào sau đây có thể phản ứng với axit để tạo ra muối và nước?
A. Kim loại hoạt động mạnh
B. Phi kim
C. Bazơ
D. Muối trung hòa
8. Axit axetic (CH₃COOH) là một loại axit như thế nào?
A. Axit mạnh
B. Axit yếu
C. Bazơ
D. Muối
9. Nhóm các chất nào sau đây đều là axit?
A. H₂SO₄, KOH, HCl
B. HNO₃, H₂CO₃, CH₃COOH
C. NaOH, H₂SO₄, NH₃
D. HCl, NaCl, H₂SO₄
10. Chất nào sau đây KHÔNG phải là axit theo Brønsted-Lowry?
A. HCl
B. H₂O
C. NH₃
D. H₂SO₄
11. Trong phản ứng của kim loại kẽm với axit clohidric, kẽm đóng vai trò là gì?
A. Chất khử
B. Chất oxi hóa
C. Chất xúc tác
D. Chất tạo môi trường
12. Độ pH của dung dịch axit mạnh thường như thế nào?
A. Lớn hơn 7
B. Bằng 7
C. Nhỏ hơn 7
D. Bằng 0
13. Phản ứng giữa axit sulfuric (H₂SO₄) và natri hiđroxit (NaOH) có phương trình ion rút gọn là gì?
A. H⁺ + OH⁻ → H₂O
B. SO₄²⁻ + 2Na⁺ → Na₂SO₄
C. H₂SO₄ + 2NaOH → Na₂SO₄ + 2H₂O
D. 2H⁺ + SO₄²⁻ + 2Na⁺ + 2OH⁻ → 2Na⁺ + SO₄²⁻ + 2H₂O
14. Khi cho quỳ tím vào dung dịch axit, hiện tượng quan sát được là gì?
A. Quỳ tím chuyển màu xanh
B. Quỳ tím chuyển màu đỏ
C. Quỳ tím không đổi màu
D. Quỳ tím chuyển màu tím
15. Axit cacbonic có công thức hóa học là gì?
A. HCl
B. H₂SO₄
C. H₂CO₃
D. HNO₃