Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

1. Khi xem xét các nguồn thông tin về nghề nghiệp, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tránh thông tin sai lệch?

A. Ưu tiên các nguồn có nhiều lượt chia sẻ nhất.
B. Kiểm tra tính xác thực, nguồn gốc của thông tin và sự cập nhật của nó.
C. Tin tưởng hoàn toàn vào ý kiến của bạn bè.
D. Tìm kiếm thông tin trên các trang mạng xã hội cá nhân.

2. Một học sinh có năng lực tổ chức tốt, thích lập kế hoạch và điều phối công việc. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?

A. Nhà nghiên cứu khoa học.
B. Quản lý dự án hoặc tổ chức sự kiện.
C. Nhà văn.
D. Ca sĩ.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một phần của quá trình tự đánh giá bản thân trong việc lựa chọn nghề nghiệp?

A. Xác định điểm mạnh, điểm yếu.
B. Phân tích sở thích, giá trị cá nhân.
C. Tìm hiểu kỹ lưỡng về các xu hướng nghề nghiệp trên thế giới.
D. Đánh giá năng lực, kỹ năng hiện có.

4. Khi tìm hiểu về yêu cầu tuyển dụng của một vị trí công việc, cụm từ kinh nghiệm làm việc thường đề cập đến điều gì?

A. Số năm học tập tại trường.
B. Thời gian thực tế đã dành để thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến công việc.
C. Số lượng bằng cấp và chứng chỉ có được.
D. Số giờ làm việc mỗi ngày.

5. Yếu tố nào sau đây mô tả đúng nhất về thị trường lao động trong bối cảnh tìm hiểu nghề nghiệp?

A. Là nơi mua bán các sản phẩm công nghệ.
B. Là nơi diễn ra sự tương tác giữa cung (người lao động) và cầu (nhà tuyển dụng) về lao động.
C. Là nơi các trường học tổ chức thi tuyển sinh.
D. Là nơi các doanh nghiệp quảng bá sản phẩm.

6. Việc tham gia các buổi hội thảo, workshop về nghề nghiệp có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với học sinh THPT trong quá trình định hướng tương lai?

A. Giúp học sinh có thêm thời gian nghỉ ngơi sau giờ học căng thẳng.
B. Cung cấp thông tin trực tiếp từ chuyên gia, người lao động và trải nghiệm thực tế, giúp đưa ra lựa chọn sáng suốt hơn.
C. Tạo cơ hội để kết bạn với những người có cùng định hướng nghề nghiệp.
D. Đảm bảo học sinh sẽ tìm được việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.

7. Ngành nghề nào sau đây thường đòi hỏi khả năng giao tiếp lưu loát, sự tự tin trước đám đông và khả năng thuyết phục người khác?

A. Kỹ sư cơ khí.
B. Nhân viên bán hàng, chuyên viên tư vấn hoặc nhà ngoại giao.
C. Thủ thư.
D. Nhân viên kiểm định chất lượng.

8. Theo các chuyên gia hướng nghiệp, kỹ năng mềm nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong hầu hết các ngành nghề hiện nay?

A. Khả năng tính toán nhanh.
B. Khả năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
C. Khả năng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh.
D. Khả năng sử dụng thành thạo một phần mềm cụ thể.

9. Một học sinh quan tâm đến việc giúp đỡ người khác và có sự kiên nhẫn, đồng cảm. Ngành nghề nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp?

A. Kỹ sư xây dựng.
B. Y tá hoặc nhân viên công tác xã hội.
C. Lập trình viên.
D. Kiểm toán viên.

10. Khi đánh giá môi trường làm việc, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần chính?

A. Văn hóa công ty.
B. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
C. Chính sách lương thưởng.
D. Các thiết bị và không gian làm việc.

11. Theo các chuyên gia, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì sự hứng thú và phát triển lâu dài trong một ngành nghề?

A. Chỉ làm công việc quen thuộc.
B. Liên tục học hỏi, thích ứng với sự thay đổi và tìm kiếm thử thách mới.
C. Chỉ tập trung vào việc kiếm thật nhiều tiền.
D. Tránh xa các dự án mới.

12. Theo phân tích phổ biến về thị trường lao động, ngành nghề nào sau đây được dự báo có nhu cầu tuyển dụng cao trong thập kỷ tới nhờ sự phát triển của công nghệ và tự động hóa?

A. Ngành sản xuất thủ công truyền thống.
B. Ngành công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo.
C. Ngành nông nghiệp truyền thống không ứng dụng công nghệ.
D. Ngành dịch vụ hành chính công tại các địa phương nhỏ.

13. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, yếu tố nào sau đây giúp đánh giá mức độ phù hợp với năng lực và sở thích cá nhân một cách hiệu quả nhất?

A. Số lượng bài báo viết về ngành đó trên mạng xã hội.
B. Mức lương khởi điểm trung bình của ngành.
C. Yêu cầu về kỹ năng, kiến thức, tính chất công việc và môi trường làm việc.
D. Số lượng các khóa học đào tạo ngắn hạn có liên quan.

14. Theo quan điểm phổ biến, thông tin nghề nghiệp bao gồm những nội dung cốt lõi nào?

A. Chỉ bao gồm thông tin về các trường đại học.
B. Chỉ bao gồm mức lương và cơ hội thăng tiến.
C. Bao gồm mô tả công việc, yêu cầu tuyển dụng, điều kiện làm việc, cơ hội phát triển và triển vọng của nghề.
D. Chỉ bao gồm các bài phỏng vấn người nổi tiếng trong các ngành nghề.

15. Việc tìm hiểu văn hóa doanh nghiệp của một công ty khi ứng tuyển có ý nghĩa gì đối với ứng viên?

A. Giúp ứng viên biết được địa chỉ công ty.
B. Giúp ứng viên đánh giá xem môi trường làm việc và giá trị của công ty có phù hợp với bản thân hay không.
C. Giúp ứng viên biết được lịch sử hình thành của công ty.
D. Giúp ứng viên dự đoán được các câu hỏi phỏng vấn.

16. Khi tìm hiểu về yêu cầu đạo đức nghề nghiệp, điều này thường đề cập đến khía cạnh nào?

A. Số giờ làm việc tối thiểu.
B. Các nguyên tắc, chuẩn mực hành vi và trách nhiệm mà người làm nghề cần tuân thủ.
C. Mức lương tối thiểu được trả.
D. Số ngày nghỉ phép hàng năm.

17. Yếu tố nào sau đây được xem là thành công trong nghề nghiệp theo quan điểm cá nhân hóa?

A. Chỉ đạt được mức lương cao nhất.
B. Được mọi người công nhận và ngưỡng mộ.
C. Đạt được sự hài lòng, phát triển bản thân và đóng góp ý nghĩa theo giá trị cá nhân.
D. Sở hữu nhiều tài sản vật chất.

18. Theo xu hướng phát triển nghề nghiệp hiện đại, việc học tập suốt đời có ý nghĩa như thế nào?

A. Chỉ cần học hết đại học là đủ.
B. Là quá trình liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng để thích ứng với sự thay đổi của công việc và xã hội.
C. Là việc học thêm các ngôn ngữ mới.
D. Là việc học lại kiến thức cũ.

19. Một học sinh có khả năng tư duy logic tốt, yêu thích giải quyết vấn đề và làm việc với dữ liệu. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?

A. Nghệ sĩ biểu diễn.
B. Nhà phân tích dữ liệu (Data Analyst) hoặc kỹ sư phần mềm.
C. Chuyên viên tư vấn tâm lý.
D. Nhà thiết kế thời trang.

20. Khi tìm kiếm thông tin về một ngành nghề mới nổi, nguồn nào sau đây thường cung cấp thông tin chính xác và cập nhật nhất?

A. Các bài đăng trên diễn đàn không rõ nguồn gốc.
B. Các báo cáo nghiên cứu thị trường lao động từ các tổ chức uy tín và các chuyên gia trong ngành.
C. Các tin đồn hoặc chia sẻ cá nhân không có cơ sở.
D. Các bộ phim điện ảnh có yếu tố nghề nghiệp.

21. Trong quá trình tìm hiểu thông tin nghề nghiệp, việc phân tích SWOT cá nhân giúp ích gì cho học sinh?

A. Giúp học sinh hiểu về lịch sử phát triển của các ngành nghề.
B. Giúp học sinh nhận diện điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) của bản thân liên quan đến nghề nghiệp.
C. Giúp học sinh tìm được công ty có mức lương cao nhất.
D. Giúp học sinh biết cách viết CV.

22. Một học sinh yêu thích sự sáng tạo, có khả năng tưởng tượng phong phú và thích tạo ra những sản phẩm mới. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?

A. Nhân viên kế toán.
B. Nhà thiết kế đồ họa hoặc kiến trúc sư.
C. Nhân viên nhập liệu.
D. Nhân viên kho vận.

23. Một học sinh có niềm đam mê với việc khám phá và phân tích các quy luật tự nhiên, thích làm việc trong phòng thí nghiệm. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?

A. Nhân viên bán hàng.
B. Nhà khoa học hoặc kỹ thuật viên phòng thí nghiệm.
C. Nhân viên chăm sóc khách hàng.
D. Nhân viên pha chế.

24. Khi tìm hiểu về cơ hội phát triển nghề nghiệp, điều này thường bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ bao gồm việc tăng lương hàng năm.
B. Bao gồm khả năng thăng tiến lên các vị trí cao hơn, học hỏi kỹ năng mới, chuyển đổi sang lĩnh vực liên quan hoặc tự kinh doanh.
C. Chỉ bao gồm số ngày nghỉ phép.
D. Bao gồm việc có được văn phòng riêng.

25. Khi phân tích triển vọng phát triển của một ngành nghề, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

A. Số lượng người nổi tiếng làm trong ngành đó.
B. Sự thay đổi của công nghệ, kinh tế, xã hội và nhu cầu của thị trường lao động.
C. Độ khó của các bài kiểm tra đầu vào ngành.
D. Số lượng các bộ phim có đề cập đến ngành đó.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

1. Khi xem xét các nguồn thông tin về nghề nghiệp, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tránh thông tin sai lệch?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

2. Một học sinh có năng lực tổ chức tốt, thích lập kế hoạch và điều phối công việc. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một phần của quá trình tự đánh giá bản thân trong việc lựa chọn nghề nghiệp?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

4. Khi tìm hiểu về yêu cầu tuyển dụng của một vị trí công việc, cụm từ kinh nghiệm làm việc thường đề cập đến điều gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây mô tả đúng nhất về thị trường lao động trong bối cảnh tìm hiểu nghề nghiệp?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

6. Việc tham gia các buổi hội thảo, workshop về nghề nghiệp có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với học sinh THPT trong quá trình định hướng tương lai?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

7. Ngành nghề nào sau đây thường đòi hỏi khả năng giao tiếp lưu loát, sự tự tin trước đám đông và khả năng thuyết phục người khác?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

8. Theo các chuyên gia hướng nghiệp, kỹ năng mềm nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong hầu hết các ngành nghề hiện nay?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

9. Một học sinh quan tâm đến việc giúp đỡ người khác và có sự kiên nhẫn, đồng cảm. Ngành nghề nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

10. Khi đánh giá môi trường làm việc, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần chính?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

11. Theo các chuyên gia, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì sự hứng thú và phát triển lâu dài trong một ngành nghề?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

12. Theo phân tích phổ biến về thị trường lao động, ngành nghề nào sau đây được dự báo có nhu cầu tuyển dụng cao trong thập kỷ tới nhờ sự phát triển của công nghệ và tự động hóa?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

13. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, yếu tố nào sau đây giúp đánh giá mức độ phù hợp với năng lực và sở thích cá nhân một cách hiệu quả nhất?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

14. Theo quan điểm phổ biến, thông tin nghề nghiệp bao gồm những nội dung cốt lõi nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

15. Việc tìm hiểu văn hóa doanh nghiệp của một công ty khi ứng tuyển có ý nghĩa gì đối với ứng viên?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

16. Khi tìm hiểu về yêu cầu đạo đức nghề nghiệp, điều này thường đề cập đến khía cạnh nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây được xem là thành công trong nghề nghiệp theo quan điểm cá nhân hóa?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

18. Theo xu hướng phát triển nghề nghiệp hiện đại, việc học tập suốt đời có ý nghĩa như thế nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

19. Một học sinh có khả năng tư duy logic tốt, yêu thích giải quyết vấn đề và làm việc với dữ liệu. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

20. Khi tìm kiếm thông tin về một ngành nghề mới nổi, nguồn nào sau đây thường cung cấp thông tin chính xác và cập nhật nhất?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

21. Trong quá trình tìm hiểu thông tin nghề nghiệp, việc phân tích SWOT cá nhân giúp ích gì cho học sinh?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

22. Một học sinh yêu thích sự sáng tạo, có khả năng tưởng tượng phong phú và thích tạo ra những sản phẩm mới. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

23. Một học sinh có niềm đam mê với việc khám phá và phân tích các quy luật tự nhiên, thích làm việc trong phòng thí nghiệm. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

24. Khi tìm hiểu về cơ hội phát triển nghề nghiệp, điều này thường bao gồm những khía cạnh nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Hoạt động trải nghiệm 10 chủ đề 7 Thông tin nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

25. Khi phân tích triển vọng phát triển của một ngành nghề, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?