1. Vai trò của nước trong quá trình quang hợp của thực vật là gì?
A. Nước cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp.
B. Nước là nguyên liệu để tạo ra khí oxy.
C. Nước là nguyên liệu tham gia vào quá trình tạo ra đường (chất dinh dưỡng).
D. Nước giúp điều hòa nhiệt độ lá cây.
2. Nước có vai trò gì quan trọng nhất đối với sự sống trên Trái Đất?
A. Là dung môi hòa tan nhiều chất, giúp các phản ứng hóa học xảy ra.
B. Giúp điều hòa khí hậu trên Trái Đất.
C. Là thành phần chính của cơ thể sinh vật và tham gia vào các hoạt động sống.
D. Giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng và chất thải trong cơ thể.
3. Đâu là một ví dụ về vai trò của nước trong nông nghiệp?
A. Nước được dùng để sản xuất điện.
B. Nước tưới cho cây trồng, giúp chúng phát triển và cho năng suất cao.
C. Nước được dùng làm nhiên liệu.
D. Nước làm sạch đất.
4. Tại sao con người cần uống đủ nước mỗi ngày?
A. Để làm sạch răng.
B. Để cơ thể hoạt động bình thường, điều hòa thân nhiệt và vận chuyển chất dinh dưỡng.
C. Để tăng cường trí nhớ.
D. Để tạo cảm giác no.
5. Tại sao nước tinh khiết không dẫn điện tốt?
A. Vì nước tinh khiết có quá ít phân tử nước.
B. Vì nước tinh khiết không chứa các ion tự do hoặc rất ít.
C. Vì phân tử nước quá lớn để di chuyển.
D. Vì nước tinh khiết có màu sắc đặc biệt.
6. Tại sao nước biển lại có vị mặn?
A. Do nước biển chứa nhiều oxy hòa tan.
B. Do nước biển chứa nhiều khoáng chất, chủ yếu là muối.
C. Do nước biển có nhiệt độ cao hơn nước ngọt.
D. Do nước biển có nhiều sinh vật phù du.
7. Tính chất hóa học nào của nước thể hiện rõ khi nước tác dụng với một số kim loại mạnh?
A. Nước có tính axit.
B. Nước có tính bazơ.
C. Nước có thể tham gia phản ứng hóa học.
D. Nước là chất dẫn điện tốt.
8. Vai trò của nước trong việc vận chuyển các chất trong cơ thể sinh vật là gì?
A. Nước chỉ vận chuyển các chất rắn.
B. Nước hòa tan và vận chuyển các chất dinh dưỡng, oxy đến các tế bào và mang các chất thải ra khỏi cơ thể.
C. Nước chỉ vận chuyển các chất khí.
D. Nước không tham gia vào quá trình vận chuyển chất.
9. Khi nước bay hơi, nó chuyển từ thể nào sang thể nào?
A. Từ thể rắn sang thể lỏng.
B. Từ thể lỏng sang thể rắn.
C. Từ thể lỏng sang thể khí.
D. Từ thể khí sang thể lỏng.
10. Trong tự nhiên, nước tồn tại chủ yếu ở những thể nào?
A. Chỉ ở thể lỏng.
B. Ở thể rắn và thể khí.
C. Ở thể lỏng, thể rắn và thể khí.
D. Ở thể lỏng và thể plasma.
11. Nước có khả năng hòa tan nhiều chất khác nhau, điều này cho thấy nước có tính chất gì?
A. Tính dẫn điện.
B. Tính axit.
C. Tính bazơ.
D. Tính dung môi.
12. Việc sử dụng nước bừa bãi có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng lượng nước ngọt trên Trái Đất.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước.
C. Thiếu nước sạch cho sinh hoạt, sản xuất và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
D. Làm tăng lượng mưa.
13. Nước có vai trò gì trong việc điều hòa khí hậu Trái Đất?
A. Nước hấp thụ và phản xạ ánh sáng mặt trời.
B. Nước có khả năng giữ nhiệt và vận chuyển nhiệt đi khắp nơi thông qua các dòng hải lưu và hơi nước.
C. Nước làm tăng lượng oxy trong khí quyển.
D. Nước tạo ra các đám mây che chắn bớt ánh nắng.
14. Khi nước đóng băng, thể tích của nó sẽ thay đổi như thế nào so với thể tích ban đầu?
A. Thể tích giảm đi.
B. Thể tích không thay đổi.
C. Thể tích tăng lên.
D. Thể tích thay đổi tùy thuộc vào áp suất.
15. Đâu là một ví dụ về vai trò của nước trong công nghiệp?
A. Nước được dùng để pha chế đồ uống.
B. Nước được sử dụng làm dung môi, chất tải nhiệt hoặc nguyên liệu trong nhiều quy trình sản xuất.
C. Nước được dùng để làm mát cơ thể.
D. Nước giúp cây trồng phát triển.
16. Khi đun nóng nước, điều gì xảy ra với các phân tử nước?
A. Các phân tử chuyển động chậm lại.
B. Các phân tử rung động mạnh hơn và di chuyển xa nhau hơn.
C. Các phân tử kết dính chặt chẽ hơn.
D. Các phân tử ngừng chuyển động.
17. Việc sử dụng nước sạch có ý nghĩa gì đối với sức khỏe con người?
A. Giúp cơ thể hấp thụ nhiều vitamin hơn.
B. Ngăn ngừa bệnh tật, đảm bảo các chức năng cơ thể hoạt động tốt.
C. Tăng cường sức đề kháng với bệnh tật.
D. Giúp cơ thể khỏe mạnh hơn.
18. Khi nước ngưng tụ, nó chuyển từ thể nào sang thể nào?
A. Từ thể rắn sang thể lỏng.
B. Từ thể lỏng sang thể khí.
C. Từ thể khí sang thể rắn.
D. Từ thể khí sang thể lỏng.
19. Tại sao nước lại được gọi là nguồn sống?
A. Vì nước có thể tạo ra điện.
B. Vì nước là thành phần thiết yếu cho mọi sinh vật để tồn tại và phát triển.
C. Vì nước có thể hòa tan mọi loại chất.
D. Vì nước có thể thay đổi thể dễ dàng.
20. Đâu là biểu hiện của sự bay hơi của nước trong đời sống?
A. Sương mù xuất hiện vào buổi sáng.
B. Quần áo phơi khô dưới ánh nắng.
C. Nước đóng thành đá khi trời lạnh.
D. Mưa rơi từ trên trời xuống.
21. Nước có vai trò gì trong việc tạo ra các cơn mưa?
A. Nước bốc hơi từ biển và được gió mang đi.
B. Hơi nước trong không khí ngưng tụ thành giọt nước nhỏ, tạo thành mây, và khi đủ lớn, chúng rơi xuống thành mưa.
C. Nước từ lòng đất phun trào lên.
D. Nước chảy thành dòng sông.
22. Trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, việc sử dụng nước nào sau đây là tiết kiệm nhất?
A. Dùng vòi nước xả liên tục khi đánh răng.
B. Tái sử dụng nước vo gạo để tưới cây.
C. Tắm bằng vòi sen có lưu lượng nước lớn.
D. Rửa xe bằng xô và khăn.
23. Tại sao nước lại là một chất làm mát hiệu quả?
A. Vì nước bay hơi nhanh.
B. Vì nước có nhiệt dung riêng cao, cần nhiều năng lượng để làm nóng và làm mát.
C. Vì nước có màu xanh.
D. Vì nước có vị ngọt.
24. Đâu là tính chất vật lý của nước mà chúng ta thường quan sát được?
A. Nước có khả năng giữ nhiệt tốt.
B. Nước có màu xanh và mùi đặc trưng.
C. Nước có thể phản ứng với kim loại.
D. Nước có vị ngọt.
25. Tính chất nào của nước giúp nó trở thành một dung môi tốt cho nhiều loại đường và muối?
A. Khả năng giữ nhiệt.
B. Phân tử nước có cực, giúp các phân tử đường và muối phân ly và phân tán.
C. Khả năng thay đổi thể.
D. Tính dẫn điện.