Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

1. Nếu một người ăn quá nhiều muối, cơ quan nào trong cơ thể có thể bị ảnh hưởng tiêu cực?

A. Phổi
B. Tim và thận
C. Não bộ
D. Da

2. Việc ăn trái cây trước bữa ăn chính có lợi ích gì?

A. Giúp ăn nhiều cơm hơn.
B. Cung cấp vitamin và giúp tạo cảm giác no, hạn chế ăn quá nhiều thức ăn khác.
C. Làm giảm khả năng hấp thụ chất đạm.
D. Tăng cường vị ngọt cho món ăn.

3. Tại sao việc nhai kỹ thức ăn lại quan trọng?

A. Để thức ăn trông ngon hơn.
B. Để giảm thời gian ăn.
C. Giúp thức ăn dễ tiêu hóa và hấp thụ hơn.
D. Để làm sạch răng.

4. Để có một hệ miễn dịch khỏe mạnh, chúng ta cần bổ sung đầy đủ loại vitamin nào?

A. Vitamin E
B. Vitamin C và các vitamin nhóm B
C. Vitamin K
D. Vitamin D

5. Theo khuyến cáo, mỗi ngày một người nên uống bao nhiêu lít nước?

A. Khoảng 1-1.5 lít
B. Khoảng 2-2.5 lít
C. Chỉ cần uống khi khát.
D. Khoảng 0.5 lít

6. Bữa ăn trong ngày nên có đủ các thành phần chính nào để đảm bảo dinh dưỡng cân đối?

A. Chỉ cần có tinh bột và chất béo.
B. Tinh bột, chất đạm, chất béo, vitamin và khoáng chất.
C. Chỉ cần có chất đạm và vitamin.
D. Chỉ cần có chất béo và khoáng chất.

7. Tại sao các chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên hạn chế ăn các loại thực phẩm chế biến sẵn, đóng hộp?

A. Chúng chứa ít calo.
B. Chúng thường chứa nhiều muối, đường và chất bảo quản không tốt cho sức khỏe.
C. Chúng cung cấp ít năng lượng.
D. Chúng làm tăng cảm giác thèm ăn.

8. Ăn nhiều đồ chiên, rán có thể gây áp lực lên cơ quan nào trong cơ thể?

A. Phổi
B. Gan và hệ tiêu hóa
C. Não bộ
D. Xương

9. Khi bị sốt hoặc có các triệu chứng cảm cúm, em nên ưu tiên ăn những loại thực phẩm nào?

A. Đồ ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng.
B. Đồ ăn lạnh, nhiều đường.
C. Cháo loãng, súp, hoa quả mềm, dễ tiêu.
D. Thức ăn khô, khó nhai.

10. Ăn các loại rau lá xanh đậm như rau bina, cải xoăn giúp cung cấp loại vitamin quan trọng nào cho mắt?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin A
D. Vitamin B12

11. Loại chất béo nào được coi là chất béo tốt và nên có trong chế độ ăn uống?

A. Chất béo bão hòa có trong mỡ động vật.
B. Chất béo chuyển hóa (trans fat) trong đồ ăn nhanh.
C. Chất béo không bão hòa có trong dầu thực vật, hạt và cá béo.
D. Margarine công nghiệp.

12. Tại sao cần đa dạng hóa các loại rau củ quả trong bữa ăn hàng ngày?

A. Để tiết kiệm chi phí mua sắm.
B. Để cung cấp đầy đủ các loại vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa khác nhau.
C. Để làm cho món ăn trông đẹp mắt hơn.
D. Để tăng cảm giác no lâu hơn.

13. Tại sao chúng ta cần uống đủ nước mỗi ngày?

A. Để cơ thể hấp thụ chất béo tốt hơn.
B. Để giúp quá trình tiêu hóa thức ăn diễn ra thuận lợi.
C. Để tăng cường sức mạnh cơ bắp.
D. Để làm đẹp da mặt.

14. Uống sữa vào buổi sáng giúp cung cấp gì cho cơ thể?

A. Chỉ cung cấp chất béo.
B. Cung cấp năng lượng và canxi.
C. Chỉ cung cấp vitamin.
D. Tăng cường vị giác.

15. Việc ăn uống điều độ, không quá no cũng không quá đói giúp cơ thể đạt được trạng thái nào?

A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Luôn cảm thấy buồn ngủ.
C. Cân bằng dinh dưỡng và sức khỏe tốt.
D. Giảm khả năng hấp thụ vitamin.

16. Nguyên tắc Ăn chín, uống sôi nhằm mục đích gì?

A. Để thức ăn giữ được nhiều vitamin hơn.
B. Để diệt khuẩn, phòng tránh bệnh tật.
C. Để thức ăn có mùi vị hấp dẫn hơn.
D. Để tiết kiệm thời gian nấu nướng.

17. Để có một chế độ ăn uống lành mạnh, em nên ưu tiên ăn nhiều loại thực phẩm nào trong các nhóm sau?

A. Thịt, cá, trứng, sữa
B. Bánh, kẹo, nước ngọt
C. Rau xanh, quả chín, ngũ cốc nguyên hạt
D. Đồ ăn nhanh, đồ chiên rán

18. Khi lựa chọn thực phẩm, em nên ưu tiên những thực phẩm có đặc điểm nào sau đây để đảm bảo an toàn?

A. Màu sắc sặc sỡ, hương vị hấp dẫn.
B. Còn hạn sử dụng, có nguồn gốc rõ ràng.
C. Được bày bán ở nơi đông người qua lại.
D. Giá rẻ, mẫu mã đẹp.

19. Chất đạm (Protid) có vai trò quan trọng nhất là gì đối với cơ thể?

A. Cung cấp năng lượng tức thời.
B. Giúp xương chắc khỏe.
C. Xây dựng và sửa chữa các tế bào, cơ bắp.
D. Tăng cường thị lực.

20. Thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ, tốt cho hệ tiêu hóa?

A. Khoai tây chiên
B. Bánh mì trắng
C. Táo và các loại đậu
D. Sữa chua

21. Ăn nhiều đồ ngọt như bánh, kẹo, nước ngọt có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh gì?

A. Bệnh tim mạch
B. Bệnh tiểu đường
C. Bệnh còi xương
D. Bệnh tiêu chảy

22. Nhóm thực phẩm nào cung cấp canxi, rất cần thiết cho sự phát triển của xương và răng?

A. Ngũ cốc
B. Rau lá xanh
C. Sữa và các chế phẩm từ sữa (sữa chua, phô mai)
D. Thịt nạc

23. Nếu một người thường xuyên bỏ bữa sáng, điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

A. Tăng cường khả năng tập trung.
B. Giảm sự mệt mỏi vào buổi chiều.
C. Giảm hiệu quả học tập và làm việc.
D. Tăng cường trao đổi chất.

24. Nhóm thực phẩm nào cung cấp năng lượng chính cho cơ thể hoạt động?

A. Chất đạm (Protid)
B. Chất béo (Lipid)
C. Vitamin và khoáng chất
D. Tinh bột (Glucid)

25. Tại sao chúng ta không nên ăn uống quá khuya?

A. Ăn khuya giúp ngủ ngon hơn.
B. Gây khó tiêu, ảnh hưởng đến giấc ngủ và có thể dẫn đến tăng cân.
C. Làm tăng khả năng tập trung vào ban đêm.
D. Cung cấp năng lượng cho hoạt động ban đêm.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu một người ăn quá nhiều muối, cơ quan nào trong cơ thể có thể bị ảnh hưởng tiêu cực?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

2. Việc ăn trái cây trước bữa ăn chính có lợi ích gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao việc nhai kỹ thức ăn lại quan trọng?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

4. Để có một hệ miễn dịch khỏe mạnh, chúng ta cần bổ sung đầy đủ loại vitamin nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

5. Theo khuyến cáo, mỗi ngày một người nên uống bao nhiêu lít nước?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

6. Bữa ăn trong ngày nên có đủ các thành phần chính nào để đảm bảo dinh dưỡng cân đối?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao các chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên hạn chế ăn các loại thực phẩm chế biến sẵn, đóng hộp?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

8. Ăn nhiều đồ chiên, rán có thể gây áp lực lên cơ quan nào trong cơ thể?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

9. Khi bị sốt hoặc có các triệu chứng cảm cúm, em nên ưu tiên ăn những loại thực phẩm nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

10. Ăn các loại rau lá xanh đậm như rau bina, cải xoăn giúp cung cấp loại vitamin quan trọng nào cho mắt?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

11. Loại chất béo nào được coi là chất béo tốt và nên có trong chế độ ăn uống?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao cần đa dạng hóa các loại rau củ quả trong bữa ăn hàng ngày?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao chúng ta cần uống đủ nước mỗi ngày?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

14. Uống sữa vào buổi sáng giúp cung cấp gì cho cơ thể?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

15. Việc ăn uống điều độ, không quá no cũng không quá đói giúp cơ thể đạt được trạng thái nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

16. Nguyên tắc Ăn chín, uống sôi nhằm mục đích gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

17. Để có một chế độ ăn uống lành mạnh, em nên ưu tiên ăn nhiều loại thực phẩm nào trong các nhóm sau?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

18. Khi lựa chọn thực phẩm, em nên ưu tiên những thực phẩm có đặc điểm nào sau đây để đảm bảo an toàn?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

19. Chất đạm (Protid) có vai trò quan trọng nhất là gì đối với cơ thể?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

20. Thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ, tốt cho hệ tiêu hóa?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

21. Ăn nhiều đồ ngọt như bánh, kẹo, nước ngọt có thể dẫn đến nguy cơ mắc bệnh gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

22. Nhóm thực phẩm nào cung cấp canxi, rất cần thiết cho sự phát triển của xương và răng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

23. Nếu một người thường xuyên bỏ bữa sáng, điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

24. Nhóm thực phẩm nào cung cấp năng lượng chính cho cơ thể hoạt động?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Cánh diều Khoa học 4 bài 18 Chế độ ăn uống

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao chúng ta không nên ăn uống quá khuya?