1. Tại sao việc duy trì hoạt động thể chất đều đặn lại quan trọng cho người lớn tuổi?
A. Để tăng cân nhanh.
B. Giúp duy trì sức khỏe tim mạch, xương khớp và tinh thần minh mẫn.
C. Chỉ giúp ngủ ngon hơn.
D. Không có tác dụng gì đối với người lớn tuổi.
2. Trong giai đoạn trưởng thành, con người thường đạt đến đỉnh cao về mặt nào?
A. Sức khỏe thể chất và khả năng làm việc.
B. Khả năng suy nghĩ trừu tượng.
C. Sự ổn định về mặt tâm lý và xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
3. Vai trò của gia đình trong quá trình phát triển của con người là gì?
A. Chỉ cung cấp thức ăn và nơi ở.
B. Là môi trường đầu tiên cung cấp tình yêu thương, sự giáo dục và định hướng giá trị.
C. Không có ảnh hưởng đến sự phát triển tính cách.
D. Chỉ đóng vai trò khi con cái còn nhỏ.
4. Khi một người trưởng thành tìm kiếm công việc, lập gia đình và xây dựng tổ ấm, họ đang ở giai đoạn phát triển nào của cuộc đời?
A. Giai đoạn tuổi thơ.
B. Giai đoạn dậy thì.
C. Giai đoạn trưởng thành.
D. Giai đoạn về già.
5. Trong quá trình phát triển, con người học được cách nhận biết và gọi tên các đồ vật quen thuộc như mẹ, bố, bóng. Đây là biểu hiện của sự phát triển nào?
A. Phát triển vận động.
B. Phát triển cảm xúc.
C. Phát triển ngôn ngữ.
D. Phát triển xã hội.
6. Quá trình phát triển của con người là một hành trình liên tục và có sự khác biệt giữa các cá nhân. Điều này có nghĩa là gì?
A. Tất cả mọi người đều phát triển theo cùng một tốc độ và trình tự.
B. Mỗi người có thể trải qua các giai đoạn phát triển với tốc độ và biểu hiện khác nhau do ảnh hưởng của nhiều yếu tố.
C. Sự phát triển chỉ dừng lại ở tuổi trưởng thành.
D. Yếu tố di truyền là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển.
7. Yếu tố nào có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình phát triển của con người?
A. Chế độ ăn uống lành mạnh.
B. Môi trường sống an toàn và yêu thương.
C. Thiếu dinh dưỡng, môi trường độc hại hoặc căng thẳng kéo dài.
D. Tham gia các hoạt động thể chất.
8. Sự phát triển tình cảm và xã hội ở trẻ em được thể hiện qua những khía cạnh nào?
A. Khả năng chơi một mình mà không cần ai.
B. Biết thể hiện cảm xúc, tương tác với người khác và hình thành mối quan hệ.
C. Chỉ tập trung vào việc học kiến thức.
D. Chỉ quan tâm đến đồ chơi.
9. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tính cách và hành vi của con người trong suốt quá trình phát triển?
A. Chỉ có yếu tố di truyền.
B. Chỉ có môi trường sống và giáo dục.
C. Sự tương tác giữa yếu tố di truyền và môi trường sống, giáo dục.
D. Sự thay đổi của thời tiết.
10. Ở giai đoạn thanh thiếu niên (khoảng 10-18 tuổi), con người thường trải qua những thay đổi quan trọng nào?
A. Chỉ có sự thay đổi về tâm lý, không có thay đổi về thể chất.
B. Phát triển khả năng tư duy phản biện và hình thành nhân cách.
C. Cơ thể có những thay đổi rõ rệt về mặt sinh lý để chuẩn bị cho chức năng sinh sản và sự phát triển về mặt xã hội, cảm xúc.
D. Tốc độ tăng trưởng chậm lại đáng kể so với giai đoạn trẻ em.
11. Trong quá trình phát triển của con người, giai đoạn nào thường được gọi là tuổi dậy thì?
A. Giai đoạn từ khi sinh ra đến 6 tuổi.
B. Giai đoạn từ 10 đến 18 tuổi.
C. Giai đoạn từ 19 đến 60 tuổi.
D. Giai đoạn sau 60 tuổi.
12. Đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn trẻ em (từ khi sinh đến khoảng 6 tuổi) là gì?
A. Khả năng suy luận trừu tượng phát triển mạnh mẽ.
B. Cơ thể phát triển nhanh chóng về chiều cao và cân nặng, đồng thời học hỏi các kỹ năng cơ bản.
C. Bắt đầu có những mối quan hệ xã hội phức tạp.
D. Có ý thức rõ ràng về bản thân và vị trí trong xã hội.
13. Sự hình thành ý thức về bản thân, về việc tôi là ai thường bắt đầu rõ nét hơn ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn sơ sinh.
B. Giai đoạn trẻ em.
C. Giai đoạn thanh thiếu niên.
D. Giai đoạn tuổi già.
14. Sự khác biệt cơ bản giữa sự phát triển thể chất của bé trai và bé gái trong giai đoạn dậy thì là gì?
A. Bé gái dậy thì sớm hơn bé trai và có những thay đổi sinh lý khác biệt.
B. Cả bé trai và bé gái đều có sự phát triển giống hệt nhau về mọi mặt.
C. Chỉ bé trai có sự thay đổi về giọng nói.
D. Bé gái không có sự thay đổi về chiều cao trong giai đoạn này.
15. Khi một em bé bắt đầu cười khi thấy khuôn mặt quen thuộc, đó là biểu hiện của sự phát triển nào?
A. Phát triển vận động.
B. Phát triển nhận thức.
C. Phát triển tình cảm và xã hội.
D. Phát triển ngôn ngữ.
16. Khi nói về phát triển nhận thức ở trẻ em, điều này chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào?
A. Sự phát triển cơ bắp và sức bền.
B. Khả năng tư duy, học hỏi, ghi nhớ và giải quyết vấn đề.
C. Sự phát triển của hệ thống miễn dịch.
D. Sự thay đổi về ngoại hình bên ngoài.
17. Sự phát triển của các giác quan như nhìn, nghe, sờ, nếm, ngửi ở trẻ sơ sinh có vai trò gì?
A. Chỉ giúp trẻ cảm nhận sự đau đớn.
B. Giúp trẻ khám phá thế giới xung quanh và học hỏi.
C. Không có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu đời.
D. Chỉ giúp trẻ ngủ ngon hơn.
18. Sự thay đổi trong cách suy nghĩ từ cụ thể sang trừu tượng thường diễn ra mạnh mẽ nhất ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn sơ sinh.
B. Giai đoạn trẻ em (6-10 tuổi).
C. Giai đoạn thanh thiếu niên và đầu trưởng thành.
D. Giai đoạn tuổi già.
19. Giai đoạn tuổi già thường được đặc trưng bởi những thay đổi nào?
A. Tăng cường sức khỏe thể chất và trí tuệ.
B. Giảm dần các chức năng của cơ thể, có thể có những thay đổi về sức khỏe và nhận thức.
C. Bắt đầu học hỏi các kỹ năng mới với tốc độ nhanh nhất.
D. Ít có sự thay đổi về mặt xã hội và cảm xúc.
20. Sự phát triển ngôn ngữ ở trẻ em diễn ra như thế nào?
A. Trẻ bắt đầu nói ngay từ khi mới sinh.
B. Trẻ học cách hiểu và sử dụng ngôn ngữ thông qua việc nghe, lặp lại và tương tác.
C. Chỉ có thể nói sau khi đã biết đọc.
D. Ngôn ngữ chỉ phát triển khi trẻ đi học.
21. Khi một đứa trẻ bắt đầu biết bò, biết đi, đó là biểu hiện của sự phát triển thuộc lĩnh vực nào?
A. Phát triển ngôn ngữ.
B. Phát triển vận động thô.
C. Phát triển cảm xúc.
D. Phát triển nhận thức.
22. Con người trải qua nhiều giai đoạn phát triển khác nhau, từ khi còn nhỏ cho đến khi trưởng thành và về già. Trong các giai đoạn này, giai đoạn nào con người có khả năng học hỏi và thích ứng nhanh nhất với môi trường xung quanh?
A. Giai đoạn tuổi già.
B. Giai đoạn trưởng thành.
C. Giai đoạn thanh thiếu niên.
D. Giai đoạn trẻ em (đặc biệt là những năm đầu đời).
23. Giai đoạn nào trong cuộc đời con người thường gắn liền với việc xây dựng sự nghiệp, lập gia đình và có con?
A. Giai đoạn trẻ em.
B. Giai đoạn thanh thiếu niên.
C. Giai đoạn trưởng thành.
D. Giai đoạn tuổi già.
24. Tại sao việc cung cấp dinh dưỡng đầy đủ lại quan trọng đối với sự phát triển của trẻ em?
A. Chỉ giúp trẻ tăng cân nhanh chóng.
B. Cung cấp năng lượng và vật liệu cần thiết cho sự phát triển thể chất và trí tuệ.
C. Chỉ ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ.
D. Không có vai trò gì trong sự phát triển của trẻ.
25. Đâu không phải là một dấu hiệu của sự phát triển thể chất ở tuổi dậy thì?
A. Tăng chiều cao đột ngột.
B. Xuất hiện các đặc điểm sinh dục thứ cấp.
C. Sự thay đổi về giọng nói (ở nam).
D. Giảm khả năng học hỏi các khái niệm mới.